Thách thức và triển vọng trong triển khai chuyển dịch năng lượng công bằng tại Việt Nam hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050

Bài báo nghiên cứu “Thách thức và triển vọng trong triển khai chuyển dịch năng lượng công bằng tại Việt Nam hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050” do Nguyễn Thành Lê¹ - Chu Văn Trường² - Nguyễn Phương Thảo³ - Đỗ Đức Thọ⁴ (¹Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, ²Trường Đại học Công nghệ Đông Á, ³Trường Đại học Paris - Panthéon - Assas, ⁴Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội) thực hiện.

Tóm tắt:

Bài viết phân tích các thách thức pháp lý, thể chế, kinh tế-xã hội và các cơ hội chiến lược của Việt Nam trong việc thực thi Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (Just Energy Transition - JET) nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Các thách thức chính bao gồm sự thiếu đồng bộ của khung pháp lý, nguy cơ tranh chấp đầu tư quốc tế, gánh nặng tài chính, và các tác động xã hội sâu sắc đến lực lượng lao động ngành Than. Tuy nhiên, JET cũng mở ra cơ hội tái cấu trúc kinh tế theo hướng bền vững, nâng cao vị thế quốc tế và thúc đẩy cải cách thể chế toàn diện. Để hiện thực hóa JET, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, trong đó ưu tiên hoàn thiện khung pháp lý, đổi mới cơ chế tài chính, và đặt công bằng xã hội làm trọng tâm của quá trình chuyển dịch.

Từ khóa: chuyển dịch năng lượng công bằng, Net Zero 2050, công bằng khí hậu, chính sách năng lượng, pháp luật quốc tế.

1. Đặt vấn đề

Bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đang đặt ra những yêu cầu cấp thiết, buộc các quốc gia phải hành động quyết liệt để giảm phát thải khí nhà kính. Trong nỗ lực chung đó, cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng "0" (Net Zero) vào năm 2050 của Việt Nam tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên Hợp quốc về biến đổi khí hậu (COP26) được xem là một bước ngoặt lịch sử, định hình lại toàn bộ chiến lược phát triển quốc gia trong những thập kỷ tới. Để hiện thực hóa cam kết này, quá trình chuyển dịch từ nền kinh tế phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo và carbon thấp là tất yếu.  

Tuy nhiên, quá trình chuyển dịch này không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi về công nghệ, mà còn là một cuộc chuyển đổi sâu sắc về kinh tế - xã hội. Khái niệm Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (Just Energy Transition - JET) ra đời chính từ nhận thức đó. JET nhấn mạnh rằng quá trình chuyển đổi phải đảm bảo công bằng, không để ai bị bỏ lại phía sau, đặc biệt là những người lao động và cộng đồng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc thu hẹp các ngành công nghiệp thâm dụng carbon.  

Vấn đề nghiên cứu cốt lõi bài viết này giải quyết không phải là liệu Việt Nam có nên chuyển dịch hay không, mà là làm thế nào để điều hướng quá trình chuyển dịch này một cách công bằng, hiệu quả và bền vững? Bởi thực tế đang tồn tại một khoảng trống đáng kể giữa những cam kết chính trị cấp cao và thực tiễn triển khai phức tạp tại địa phương. Do đó, bài viết đặt ra các mục tiêu cụ thể: (1) Phân tích các rào cản đa chiều về pháp lý, tài chính và xã hội mà Việt Nam đang đối mặt; (2) Nhận diện và đánh giá các cơ hội chiến lược mà JET có thể mang lại để thúc đẩy phát triển bền vững; và (3) Đề xuất các hàm ý chính sách nhằm đảm bảo quá trình chuyển dịch diễn ra một cách công bằng và hiệu quả.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính, tổng hợp và đánh giá các văn kiện pháp lý quốc tế (UNFCCC, Thỏa thuận Paris), chính sách quốc gia (Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, JETP), cùng các báo cáo chuyên ngành và công trình khoa học liên quan. Nghiên cứu chỉ ra một "khoảng trống thực thi" đáng kể giữa cam kết chính trị cấp cao và năng lực thể chế hiện tại của Việt Nam.

2. Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu

Khái niệm Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JET) không phải là một ý tưởng mới, nhưng nó đang ngày càng được định hình như một nguyên tắc mới nổi trong công pháp quốc tế về khí hậu. Sự phát triển của nguyên tắc này có thể được truy vết từ nền tảng của nguyên tắc “trách nhiệm chung nhưng có phân biệt” (CBDR-RC) trong Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) năm 1992, vốn đã thừa nhận sự khác biệt về năng lực và trách nhiệm lịch sử giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển. Tuy nhiên, phải đến Thỏa thuận Paris năm 2015, khía cạnh công bằng xã hội mới được đề cập một cách rõ ràng hơn thông qua cụm từ “sự cần thiết của một quá trình chuyển đổi công bằng cho lực lượng lao động” trong Lời nói đầu. Đây là một bước tiến quan trọng, mở rộng phạm vi của luật khí hậu từ các mục tiêu môi trường thuần túy sang các cân nhắc về xã hội và lao động.  

Các quyết định tại COP26 và COP27, cùng với các hướng dẫn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 2015 và các tiêu chuẩn tài chính bền vững khu vực như Phân loại tài chính bền vững của ASEAN (ASEAN Taxonomy for Sustainable Finance), đã tiếp tục củng cố và cụ thể hóa nội hàm của JET, biến nó thành một chuẩn mực có sức ảnh hưởng ngày càng lớn đến chính sách quốc gia và hành vi của các chủ thể quốc tế. Các nghiên cứu học thuật quốc tế của Müllerová (2023) và Johansson và cộng sự (2023) cũng cho thấy, JET đang dần được công nhận là một khái niệm pháp lý với các thành tố cốt lõi, bao gồm công bằng về quy trình (sự tham gia của các bên liên quan), công bằng về phân phối (chia sẻ chi phí và lợi ích), và công bằng phục hồi (bồi thường cho những tổn thất trong quá khứ).  

Tại Việt Nam, chủ đề chuyển dịch năng lượng và Net Zero đã nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà hoạch định chính sách và giới học thuật, thể hiện qua nhiều bài viết trên các tạp chí chuyên ngành như Tạp chí Công Thương. Các báo cáo của các tổ chức quốc tế như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã cung cấp những phân tích sâu sắc về khía cạnh kỹ thuật và kinh tế của quá trình chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn một khoảng trống nghiên cứu đáng kể. Hầu hết các công trình hiện có thường tập trung vào từng khía cạnh riêng lẻ (kỹ thuật, kinh tế, hoặc xã hội) mà chưa có một phân tích tổng thể, liên ngành, tích hợp các chiều cạnh pháp lý, thể chế, tài chính và công bằng xã hội trong một khung phân tích thống nhất. Bài viết này hướng tới việc lấp đầy khoảng trống đó, cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thách thức và cơ hội của Việt Nam trong việc thực thi JET.  

3. Phương pháp nghiên cứu

Để đạt được các mục tiêu đề ra, nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp giữa phân tích, mô tả và tổng hợp. Thiết kế nghiên cứu tập trung vào việc phân tích sâu các văn bản chính sách và pháp luật, cùng với việc tổng quan các tài liệu thứ cấp để xây dựng một luận điểm đa chiều và có cơ sở vững chắc.  

Nguồn dữ liệu được sử dụng trong bài viết bao gồm hai nhóm chính:

- Dữ liệu sơ cấp: Bao gồm việc phân tích trực tiếp các văn kiện pháp lý quốc tế nền tảng như Công ước UNFCCC, Thỏa thuận Paris và các quyết định liên quan của COP. Ở cấp độ quốc gia, nghiên cứu tập trung phân tích các văn bản quy phạm pháp luật và chính sách quan trọng của Việt Nam, chẳng hạn như Luật Điện lực, Bộ luật Lao động, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon và Tuyên bố chính trị thiết lập quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) được ký kết năm 2022.  

- Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm việc tổng hợp và phân tích một cách có hệ thống các báo cáo chuyên ngành từ các tổ chức quốc tế uy tín như IEA, World Bank, OECD, IRENA; các bài báo khoa học đã được bình duyệt trên các tạp chí quốc tế và trong nước; cùng các bài phân tích chính sách từ các viện nghiên cứu và tổ chức phi chính phủ.  

Phương pháp phân tích chính được áp dụng là phân tích luật học giáo phái (doctrinal legal analysis) để diễn giải nội dung và ý nghĩa của các quy định pháp lý, kết hợp với phân tích tài liệu chính sác (policy document analysis) để đánh giá nội hàm và các tác động tiềm tàng của các chiến lược quốc gia. Các kết quả từ hai phương pháp này sau đó được tổng hợp và đối chiếu với các tài liệu thứ cấp để xây dựng một bức tranh toàn cảnh, từ đó rút ra các kết luận và hàm ý chính sách có tính thuyết phục.

4. Kết quả và thảo luận

4.1. Bối cảnh thực thi JET tại Việt Nam: Từ cam kết quốc tế đến nội luật hóa

Sau cam kết mạnh mẽ tại COP26, Việt Nam đã có những hành động nhanh chóng để thể chế hóa mục tiêu Net Zero. Một trong những bước đi pháp lý quan trọng đầu tiên là việc ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, bảo vệ tầng ozon và đặt nền móng cho việc phát triển thị trường carbon trong nước. Đặc biệt, việc ký kết Tuyên bố chính trị thiết lập quan hệ Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) vào tháng 12/2022 với các đối tác quốc tế, huy động cam kết hỗ trợ tài chính ban đầu là 15,5 tỷ USD, đã khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong việc theo đuổi một lộ trình chuyển dịch năng lượng vừa xanh vừa công bằng. Những động thái này cho thấy sự chủ động của Việt Nam trong việc tiếp nhận và nội luật hóa các chuẩn mực quốc tế, tạo ra một khung chính sách ban đầu cho quá trình thực thi JET.  

4.2. Phân tích các rào cản đa chiều: Khoảng trống thực thi và nan đề chính sách

Mặc dù có những cam kết chính trị ở cấp cao nhất, quá trình triển khai JET tại Việt Nam đang đối mặt với những rào cản mang tính hệ thống, tạo ra một "khoảng trống thực thi" đáng kể giữa tham vọng và năng lực. Các thách thức này không tồn tại riêng lẻ mà có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một bài toán chính sách phức tạp.

4.2.1. Thách thức về pháp lý, thể chế và tài chính

Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu đồng bộ và lỗi thời của khung pháp lý hiện hành. Các luật cốt lõi như Luật Điện lực (2004, sửa đổi 2012) và Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (2010) được xây dựng trong bối cảnh an ninh năng lượng dựa trên nhiên liệu hóa thạch là ưu tiên hàng đầu. Do đó, các luật này chưa có những quy định đủ mạnh mẽ và linh hoạt để thúc đẩy sự phát triển đột phá của năng lượng tái tạo, cũng như chưa vạch ra một lộ trình pháp lý rõ ràng cho việc loại bỏ dần nhiệt điệ than.  

Nghiêm trọng hơn, quá trình chuyển dịch năng lượng có nguy cơ tạo ra xung đột giữa các nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam. Một mặt, Việt Nam cam kết giảm phát thải theo Thỏa thuận Paris. Mặt khác, Việt Nam có nghĩa vụ bảo hộ các nhà đầu tư nước ngoài theo các hiệp định thương mại và đầu tư đã ký kết, điển hình là Hiệp định Bảo hộ đầu tư Việt Nam-EU (EVIPA). Việc buộc phải chấm dứt sớm các hợp đồng BOT đối với các nhà máy nhiệt điện than có thể bị các nhà đầu tư nước ngoài coi là hành vi tước đoạt tài sản gián tiếp hoặc vi phạm cam kết bảo hộ, dẫn đến các vụ kiện tranh chấp đầu tư quốc tế (ISDS) với chi phí bồi thường khổng lồ. Điều này đặt các nhà hoạch định chính sách vào một tình thế “tiến thoái lưỡng nan”: thực hiện cam kết khí hậu có thể phải trả giá bằng việc vi phạm cam kết đầu tư, và ngược lại.  

Về mặt tài chính, mặc dù gói hỗ trợ 15,5 tỷ USD từ JETP là một nguồn lực quan trọng, nhưng tiến độ giải ngân còn rất chậm và cấu trúc của gói hỗ trợ này cũng bộc lộ nhiều bất cập. Phần lớn nguồn vốn này là các khoản vay với lãi suất thị trường, thay vì là viện trợ không hoàn lại hay tín dụng ưu đãi. Điều này có nguy cơ tạo ra một "bẫy nợ" mới, gia tăng gánh nặng cho ngân sách quốc gia và có thể chèn lấn các khoản đầu tư công cần thiết cho các lĩnh vực thiết yếu khác như y tế và giáo dục. Khoảng trống giữa cam kết chính trị mạnh mẽ và một bộ máy thể chế, pháp lý, tài chính chưa sẵn sàng để thực thi đang là trở ngại lớn nhất, làm chậm quá trình chuyển dịch và gây ra sự thiếu chắc chắn cho các nhà đầu tư tư nhân.  

4.2.2. Thách thức về kinh tế - xã hội và an ninh năng lượng

Khía cạnh "công bằng" của JET đặt ra những thách thức xã hội to lớn. Việc đóng cửa dần các mỏ than và nhà máy nhiệt điện sẽ tác động trực tiếp đến sinh kế của hàng chục nghìn lao động, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp than như Quảng Ninh. Lực lượng lao động này có những kỹ năng đặc thù, khó chuyển đổi sang các ngành nghề khác trong thời gian ngắn. Nếu không có các chính sách an sinh xã hội, đào tạo lại và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp một cách chủ động và toàn diện, gánh nặng của quá trình chuyển dịch sẽ đổ dồn lên vai những nhóm người lao động vốn đã dễ bị tổn thương, có nguy cơ tạo ra những "bất công khí hậu mới" và gây bất ổn xã hội. Đáng chú ý, Bộ luật Lao động (2019) và Luật Việc làm (2013) hiện vẫn chưa có các quy định cụ thể để giải quyết bài toán này.  

Đồng thời, Việt Nam phải đối mặt với bài toán nan giải về an ninh năng lượng. Nhu cầu điện năng của một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng vẫn tiếp tục tăng cao. Việc giảm nhanh điện than trong khi hạ tầng lưới điện và các nguồn năng lượng tái tạo chưa đủ khả năng thay thế có thể dẫn đến nguy cơ thiếu điện, đặc biệt trong các mùa khô. Hạ tầng lưới điện hiện tại chưa được thiết kế để tích hợp một tỷ trọng lớn các nguồn năng lượng biến đổi như điện mặt trời và điện gió, dẫn đến tình trạng quá tải và nghẽn lưới, gây lãng phí tài nguyên và làm giảm hiệu quả đầu tư. Do đó, các nhà hoạch định chính sách phải cân bằng giữa ba mục tiêu thường mâu thuẫn nhau: (1) đạt được mục tiêu khí hậu, (2) đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, và (3) tuân thủ các nghĩa vụ bảo hộ đầu tư quốc tế. Việc theo đuổi quyết liệt một mục tiêu có thể làm ảnh hưởng đến hai mục tiêu còn lại, đòi hỏi một chiến lược tuần tự và cân bằng thay vì các giải pháp cực đoan.  

4.3. Các cơ hội chiến lược trong quá trình chuyển dịch năng lượng công bằng

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, quá trình triển khai JET cũng mở ra những cơ hội chiến lược to lớn, có thể định hình lại tương lai phát triển của Việt Nam.

Trước hết, Việt Nam sở hữu tiềm năng khổng lồ về năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió ngoài khơi, với công suất kỹ thuật ước tính lên đến hàng trăm GW. Nếu được khai thác hiệu quả, đây không chỉ là giải pháp cho bài toán năng lượng trong nước mà còn là một tài sản chiến lược, giúp Việt Nam trở thành một trung tâm năng lượng sạch của khu vực, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong dài hạn.  

Việc chủ động tham gia vào các cơ chế toàn cầu như JETP và thực hiện cam kết Net Zero giúp nâng cao đáng kể uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Điều này tạo ra một "sức mạnh mềm" quan trọng, giúp Việt Nam có thêm đòn bẩy trong các cuộc đàm phán ngoại giao và thương mại, đồng thời thu hút các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao, công nghệ xanh và hỗ trợ kỹ thuật từ các quốc gia phát triển.  

Quan trọng hơn, quá trình chuyển dịch năng lượng công bằng có thể được nhìn nhận không phải như một gánh nặng, mà là một chất xúc tác mạnh mẽ cho quá trình hiện đại hóa thể chế toàn diện. Những thách thức về pháp lý, tài chính và xã hội đã bộc lộ những điểm yếu mang tính hệ thống trong cấu trúc quản trị hiện tại. Để thực thi JET một cách hiệu quả, Việt Nam buộc phải tiến hành các cải cách sâu rộng: hiện đại hóa luật đầu tư để dung hòa giữa thu hút vốn và mục tiêu phát triển bền vững, xây dựng một mạng lưới an sinh xã hội linh hoạt và hiệu quả, cải thiện năng lực quản lý tài chính công và phát triển các thị trường mới như thị trường carbon. Do đó, JET không chỉ là một chính sách về môi trường, mà còn là một động lực thúc đẩy các cải cách thể chế cần thiết để Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Lợi ích của quá trình này sẽ vượt xa khỏi phạm vi ngành năng lượng, tác động tích cực đến toàn bộ nền kinh tế và xã hội.  

5. Kết luận và hàm ý chính sách

Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JET) đang dần được định hình như một nguyên tắc pháp lý mới nổi của công pháp quốc tế, gắn liền với mục tiêu công bằng khí hậu. Với cam kết Net Zero 2050, Việt Nam đang ở một thời điểm then chốt, vừa là bên tiếp nhận các chuẩn mực quốc tế, vừa là quốc gia chủ động định hình lộ trình chuyển dịch của riêng mình. Phân tích trên đã chỉ ra rằng, mặc dù quyết tâm chính trị là rất cao, Việt Nam đang đối mặt với một "khoảng trống thực thi" đáng kể do các rào cản về pháp lý, thể chế, tài chính và xã hội. Đồng thời, các nhà hoạch định chính sách cũng phải điều hướng một "nan đề chính sách" phức tạp giữa các mục tiêu về khí hậu, an ninh năng lượng và bảo hộ đầu tư. Tuy nhiên, nếu được tiếp cận một cách chiến lược, JET có thể trở thành một động lực mạnh mẽ cho quá trình hiện đại hóa thể chế và tái cấu trúc kinh tế của đất nước.

Để biến thách thức thành cơ hội và hiện thực hóa một lộ trình Net Zero công bằng và bền vững, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, đồng bộ và có sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Dưới đây là một số hàm ý chính sách được đề xuất: (Bảng 1)

Bảng 1. Tóm tắt các thách thức và hàm ý chính sách tương ứng cho việc triển khai JET tại Việt Nam

Net Zero 2050

Dựa trên Bảng 1, các hàm ý chính sách cần được cụ thể hóa:

- Hoàn thiện thể chế là ưu tiên hàng đầu: Thay vì sửa đổi manh mún, Việt Nam cần một cách tiếp cận tổng thể để tạo ra một khung pháp lý hài hòa, lồng ghép các nguyên tắc công bằng vào luật năng lượng, môi trường, lao động và đầu tư.

- Đa dạng hóa và đổi mới cơ chế tài chính: Không thể chỉ trông chờ vào nguồn vốn JETP. Việt Nam cần chủ động xây dựng và vận hành hiệu quả thị trường carbon trong nước, đồng thời ban hành các chính sách hấp dẫn để huy động mạnh mẽ nguồn vốn từ khu vực tư nhân.

- Đặt công bằng xã hội làm trọng tâm: Công bằng xã hội không phải là một yếu tố bổ sung, mà là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của quá trình chuyển dịch. Điều này đòi hỏi phải có cơ chế tham vấn và tham gia thực chất của các bên liên quan, đặc biệt là công đoàn và cộng đồng địa phương, ngay từ giai đoạn hoạch định chính sách.

- Tăng cường đầu tư vào công nghệ và hạ tầng: Một chiến lược quốc gia cần được xây dựng, tập trung vào việc hiện đại hóa lưới điện, phát triển các công nghệ lưu trữ năng lượng và thúc đẩy nghiên cứu, phát triển (R&D) trong các lĩnh vực mới như hydro xanh để đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn.

Nghiên cứu này tập trung vào phân tích chính sách ở cấp độ vĩ mô. Các nghiên cứu trong tương lai có thể đi sâu vào việc mô hình hóa định lượng các tác động kinh tế của các kịch bản chuyển dịch khác nhau, hoặc thực hiện các nghiên cứu tình huống (case study) tại các cộng đồng cụ thể bị ảnh hưởng để có những bằng chứng thực tiễn sâu sắc hơn.

Tài liệu tham khảo:

ASEAN (2023). ASEAN Taxonomy for Sustainable Finance Version 2. ASEAN Secretariat.

Boute, A. (2025). Phasing out coal investment contracts: Does just transition provide legal certainty?. ICSID Review - Foreign Investment Law Journal. Advance article.

Climate Strategies (2023). Just transitions and coal power phase out in Vietnam. Climate Strategies.

International Energy Agency (2024). Achieving a net-zero electricity sector in Viet Nam. IEA.

International Labour Organization (2015). Guidelines for a just transition towards environmentally sustainable economies and societies for all. ILO.

International Rivers (2024). The missing “just” in Vietnam’s Just Energy Transition Partnership. International Rivers.

IRENA (2023). Renewable energy prospects for Viet Nam. International Renewable Energy Agency.

Johansson, V., Hjerpe, M., & Linnér, B. O. (2023). Just transition as an evolving concept in international climate law. Journal of Environmental Law, 35(2), 229-252.

Müllerová, H. (2023). Building the concept of just transition in law. Environmental Policy and Law, 53(2), 97-108.

OECD (2025). OECD Economic Surveys: Viet Nam 2025 - Unlocking Low-Carbon Economic Growth. OECD Publishing.

United Nations (1992). United Nations Framework Convention on Climate Change. Available at https://unfccc.int/resource/docs/convkp/conveng.pdf.

United Nations (2015). Paris Agreement. Available at https://unfccc.int/sites/default/files/english_paris_agreement.pdf.

United Nations (2021). Glasgow Climate Pact (COP26). UNFCCC. Available at  https://unfccc.int/sites/default/files/resource/cop26_auv_2f_coverdecision.pdf.

United Nations (2022). Sharm el-Sheikh Implementation Plan (COP27). UNFCCC. Available at https://unfccc.int/process-and-meetings/conferences/sharm-el-sheikh-climate-change-conference-november-2022.

World Bank (2022). Viet Nam Country Climate and Development Report. World Bank Group, Washington, D.C.

Challenges and prospects for implementing a Just Energy Transition in Vietnam toward the Net-Zero Target by 2050

Nguyen Thanh Le¹

Chu Van Truong²

Nguyen Phuong Thao³

Do Duc Tho⁴

¹Vietnam Maritime University

²East Asia University of Technology

³University of Paris - Panthéon - Assas

⁴Hanoi Bar Association

Abstract

This study examines the legal, institutional, and socio-economic challenges as well as the strategic opportunities facing Vietnam in implementing the Just Energy Transition (JET) to achieve its net-zero emissions target by 2050. Major challenges include inconsistencies in the legal framework, potential risks of international investment disputes, financial constraints, and significant social impacts on workers in the coal industry. Despite these difficulties, the JET presents opportunities for sustainable economic restructuring, enhanced global standing, and comprehensive institutional reform. To successfully implement JET, Vietnam must adopt a holistic strategy that prioritizes the harmonization of the legal system, the innovation of financial mechanisms, and the integration of social equity as a core principle throughout the transition process.

Keywords: Just Energy Transition, Net Zero 2050, climate justice, energy policy, international law.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 27 năm 2025]

Tạp chí Công Thương