STT
Tên hàng hóa
15/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
14/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
15/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.68
0.65
3.55%
1.66
-59.13%
2
Cải chíp
1.08
1.23
-11.56%
1.44
-24.77%
3
Rau mùi
10.00
10.00
0.00%
5.00
100.00%
4
Rau cần
1.68
1.48
13.93%
1.63
3.32%
5
Xà lách
4.05
3.29
23.08%
1.69
139.33%
6
Cải thảo
1.01
0.85
18.92%
1.17
-13.95%
7
Củ cải
0.73
0.71
2.10%
1.42
-48.87%
8
Khoai tây
3.36
3.31
1.31%
2.25
49.07%
9
Hành tây
2.09
1.89
10.70%
0.97
114.89%
10
Tỏi
7.00
7.02
-0.22%
5.32
31.62%
11
Gừng
2.76
2.77
-0.48%
3.62
-23.86%
12
Cà chua
1.98
1.78
11.28%
3.81
-48.09%
13
Dưa chuột
2.08
1.91
9.29%
1.83
13.93%
14
Cà tím
3.66
3.53
3.63%
2.59
41.21%
15
Ớt cay
6.09
5.64
7.99%
8.05
-24.26%
16
Ớt xanh
1.51
1.61
-6.28%
2.99
-49.37%
17
Đỗ quả
2.88
3.17
-9.27%
3.22
-10.48%
18
Bí ngô
1.73
1.70
1.61%
1.71
1.20%
19
Mướp
3.50
3.00
16.67%
5.00
-30.00%
20
Mướp đắng
3.53
3.05
15.62%
3.19
10.54%
Giá bình quân
2.07
2.05
0.58%
2.47
-16.28%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)