Canada điều tra chống lẩn tránh thuế với Việt Nam - Bài học từ kết luận điều tra của CBSA

Bài báo Canada điều tra chống lẩn tránh thuế với Việt Nam - Bài học từ kết luận điều tra của CBSA do Nguyễn Trung Hiếu (Giám đốc Công ty TNHH Bách Luật (LexNovum Lawyers)) thực hiện.

TÓM TẮT:

Ngày 23/5/2025, Cơ quan Dịch vụ Biên phòng Canada (CBSA) công bố kết luận điều tra chống lẩn tránh thuế đối với khung gầm container (container chassis) có xuất xứ từ Việt Nam. Sau quá trình điều tra, CBSA kết luận rằng các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam không có hành vi lẩn tránh. Bài viết này phân tích cơ sở pháp lý, phương pháp đánh giá và lập luận của CBSA, từ đó rút ra bài học cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam và kiến nghị hoàn thiện cơ chế ứng phó các vụ kiện phòng vệ thương mại.

Từ khóa: CBSA; SIMA; chống lẩn tránh thuế; Việt Nam - Canada; CPTPP.

1. Đặt vấn đề

Với vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam không chỉ được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), mà còn từ hệ quả gián tiếp của các biện pháp phòng vệ thương mại mà một số quốc gia thành viên CPTPP - trong đó có Canada - áp đặt đối với hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc. Khi căng thẳng thương mại Mỹ - Trung tiếp tục gia tăng, các biện pháp như chống bán phá giá, chống trợ cấp và điều tra chống lẩn tránh thuế ngày càng được áp dụng rộng rãi, mang tính kỹ thuật cao và có xu hướng mở rộng sang các nước thứ ba có vai trò thay thế trong chuỗi cung ứng.

Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp xuất khẩu từ các nước đang phát triển như Việt Nam ngày càng đối mặt với các rủi ro pháp lý lớn hơn, đặc biệt là cáo buộc liên quan đến gian lận xuất xứ hoặc hành vi lẩn tránh thuế. Mặc dù vậy, khái niệm “chống lẩn tránh thuế” (anti-circumvention) theo nghĩa pháp lý, cũng như các điều kiện cụ thể để cấu thành hành vi lẩn tránh theo pháp luật thương mại quốc tế của các nước nhập khẩu, vẫn chưa được phân tích chuyên sâu trong giới học thuật Việt Nam. Việc thiếu dẫn chứng từ các vụ việc điển hình trong thực tiễn xét xử của WTO hoặc cơ quan điều tra các nước nhập khẩu khiến khoảng trống học thuật trong lĩnh vực này trở nên đáng chú ý.

Vụ việc mã số CC 2024 AC, do Cơ quan Dịch vụ Biên phòng Canada (CBSA) tiến hành điều tra đối với sản phẩm khung gầm container sản xuất tại Việt Nam, là một trường hợp điển hình cần được phân tích từ góc độ pháp lý. Với lập luận pháp lý chi tiết, quá trình xác minh thực địa minh bạch và quyết định cuối cùng bác bỏ cáo buộc lẩn tránh, đây là tiền lệ quan trọng vừa mang ý nghĩa thực tiễn đối với doanh nghiệp Việt Nam, vừa đóng góp một ví dụ điển hình vào nghiên cứu pháp lý về phòng vệ thương mại quốc tế.

2. Tóm tắt vụ việc điều tra CC 2024AC

- Ngày 18/02/2022: Tòa án Thương mại Quốc tế Canada (CITT) ra kết luận áp thuế chống bán phá giá và trợ cấp với khung gầm container sản xuất từ Trung Quốc.

- Năm 2023: Việt Nam bắt đầu xuất khẩu vào Canada sản phẩm khung gầm container. Trong năm này, Việt Nam từ nước không xuất khẩu vào Canada trở thành nước chiếm 34% thị phần này; cùng lúc, Trung Quốc giảm từ 34% xuống còn chỉ 3%.

- Tháng 10/2024: Công ty Max-Atlas nộp đơn cáo buộc Việt Nam “lắp ráp hàng Trung Quốc để né thuế chống bán phá giá”.

- Tháng 11/2024: CBSA khởi xướng điều tra chống lẩn tránh thuế (anti-circumvention) theo Điều 72(1) Luật Các biện pháp nhập khẩu đặc biệt (SIMA).

- Tháng 12/2024: THACO - đơn vị duy nhất của Việt Nam được mời hợp tác điều tra với tư cách nhà sản xuất - gửi bản trả lời câu hỏi điều tra cho CBSA.

- Tháng 3/2025: CBSA tiến hành kiểm tra thực địa đối với THACO tại Việt Nam.

- Ngày 23/5/2025: CBSA công bố kết luận điều tra.

3. Cơ sở pháp lý về điều tra lẩn tránh thuế theo SIMA của Canada

3.1. Căn cứ để kết luận

Theo Điều 71 của SIMA, CBSA sẽ kết luận có hành vi lẩn tránh nếu có đủ căn cứ cho thấy:

- Có sự thay đổi mô hình thương mại (a change in the pattern of trade) sau khi Canada khởi xướng điều tra chống bán phá giá (anti-dumping) theo Điều 31 của SIMA, hoặc sau khi Canada ban hành lệnh áp thuế chống trợ cấp (countervailing duties) theo Điều 7 của SIMA;

- Có sự thực hiện “hoạt động được quy định” (prescribed activity); và

- Có mối quan hệ nhân quả giữa thay đổi mô hình thương mại với việc Canada áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại trước đó.

Tuỳ thuộc vào khả năng chứng minh của nguyên đơn và kết quả điều tra của CBSA, chỉ khi cả ba yếu tố này hội tụ, CBSA mới có thể kết luận có hành vi xuất khẩu của nhà xuất khẩu là một vụ lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại mà Canada đã ban hành trước đó.

Trong các đoạn tiếp theo, tác giả sẽ giải thích chi tiết cơ sở để CBSA đánh giá từng căn cứ nói trên trong các vụ điều tra lẩn tránh thuế.

3.2. Sự thay đổi mô hình thương mại

Theo quy định tại Điều 57.11 quy định về các biện pháp nhập khẩu đặc biệt của Canada (SIMR), để xác định có tồn tại “sự thay đổi trong mô hình thương mại”, CBSA sẽ đánh giá một loạt yếu tố định lượng và định tính. Cụ thể, các yếu tố bao gồm:

- Sự thay đổi trong khối lượng nhập khẩu của hàng hóa bị áp thuế (subject goods);

- Sự thay đổi trong khối lượng nhập khẩu của hàng hóa bị nghi ngờ lẩn tránh lệnh áp thuế (allegedly circumventing goods);

- Sự thay đổi trong khối lượng nhập khẩu của hàng hóa tương tự hoặc linh kiện cấu thành từ quốc gia bị áp thuế sang quốc gia thứ ba nơi hàng hóa bị nghi ngờ được sản xuất hoặc hoàn thiện (ở đây là từ Trung Quốc sang Việt Nam);

- Bất kỳ yếu tố nào khác có liên quan trong hoàn cảnh cụ thể.

Như vậy, việc đánh giá không chỉ giới hạn ở khối lượng nhập khẩu tuyệt đối, mà còn xem xét tính liên tục của chuỗi cung ứng, tốc độ tăng giảm bất thường và tính hợp lý về mặt kinh tế thương mại của sự thay đổi đó.

Từ đó có thể thấy, một sự chuyển dịch rõ ràng trong lưu chuyển thương mại sau thời điểm Canada bắt đầu điều tra một sản phẩm (dù chưa áp thuế chính thức) đã có thể làm phát sinh căn cứ điều tra lẩn tránh thuế đối với nước thứ ba, đặc biệt nếu sự gia tăng xuất khẩu của nước đó có khả năng thay thế trực tiếp cho hàng hóa bị áp thuế.

3.3. Quy định về “prescribed activity” theo SIMR

Trong ba yếu tố được nhắc đến ở trên, việc xác định “prescribed activity” là điểm then chốt và thường gây tranh cãi nhất. Để đánh giá điều này, CBSA áp dụng các tiêu chí chi tiết tại Điều 57.12(b) SIMR với yêu cầu đánh giá sâu hai khía cạnh “insignificant processes” (quy trình không đáng kể) và “major proportion” (tỷ lệ chủ yếu). Trường hợp doanh nghiệp thực hiện lắp ráp tại nước thứ ba từ linh kiện có xuất xứ từ nước bị áp thuế, CBSA sẽ đánh giá liệu hành vi này có cấu thành “prescribed activity” hay không. Nếu quy trình sản xuất là “không đáng kể” và chi phí linh kiện chiếm phần lớn giá thành, hành vi đó có thể bị coi là lẩn tránh thuế (tức thỏa điều kiện về “prescribed activity”).

Để đánh giá được hai khía cạnh này, CBSA sẽ yêu cầu các bên xuất khẩu từ Việt Nam khai báo một bản câu hỏi chi tiết (RFI) các thông tin về quy trình sản xuất, tỷ lệ chi phí, đầu tư vào công nghệ, nghiên cứu và phát triển (R&D) và các yếu tố phi định lượng như năng lực lao động, mức độ sáng tạo.

Nếu như việc đánh giá cơ cấu giá thành chủ yếu dựa trên hóa đơn, chứng từ nhập khẩu linh phụ kiện và bảng tính giá thành, thì việc đánh giá bản chất quy trình sản xuất - yếu tố cốt lõi để xác định liệu một bên có đang thực hiện một “hành vi lẩn tránh thuế” hay không - lại phụ thuộc vào các yếu tố định tính phức tạp hơn, đòi hỏi sự giải trình cụ thể, chi tiết và khả năng xác minh thực tế.

Theo Điều 57.13 SIMR, CBSA sẽ đánh giá toàn diện các yếu tố sau:

- Bản chất của quy trình sản xuất: Liệu quy trình chỉ mang tính lắp ráp đơn giản (assembly) hay bao gồm nhiều bước gia công, chế tạo phức tạp với mức độ kỹ thuật cao (ví dụ như trong vụ kiện này là các công đoạn cắt, hàn, phun sơn, sơn điện di, lắp ráp hệ thống điện - khí nén).

- Tính chất của cơ sở sản xuất: Các hoạt động này được thực hiện tại xưởng quy mô lớn, có chuyên môn hóa, dây chuyền khép kín, hay chỉ là điểm tập kết và lắp ráp sơ sài?

- Mức độ đầu tư tài chính: Chi phí bỏ ra cho nhà xưởng, thiết bị chuyên dụng, dây chuyền tự động hóa… là yếu tố định lượng quan trọng để chứng minh rằng quy trình thực hiện không thể coi là “insignificant”.

- Hoạt động R&D: Có bộ phận kỹ thuật riêng, có thiết kế sản phẩm riêng biệt theo yêu cầu khách hàng, hay chỉ gia công theo bản vẽ có sẵn?

- Chi phí quy trình sản xuất: Gồm chi phí nhân công, khấu hao máy móc, nguyên vật liệu… là một phần đáng kể hay không trong tổng giá thành?

- Tỷ lệ chi phí quy trình so với tổng giá thành hàng hóa hoàn chỉnh: Đây là yếu tố định lượng giúp xác định mức độ tạo giá trị nội địa. Nếu tỷ lệ cao, có thể loại trừ giả định về hoạt động lắp ráp không đáng kể.

- Các yếu tố khác phù hợp với hoàn cảnh vụ việc: Bao gồm thời gian sản xuất, số lượng công nhân, mức độ đào tạo kỹ thuật, mức độ tự động hóa, và khả năng kiểm định chất lượng tại chỗ.

Như vậy, để phủ định cáo buộc của bên nguyên đơn về “quy trình không đáng kể”, nhà sản xuất trong vụ kiện chống lẩn tránh thuế quan không chỉ cần dựa trên hình thức bên ngoài hay chức năng hành chính của nhà máy mà còn phải đưa ra dữ liệu để đánh giá tổng hợp giữa yếu tố định lượng (chi phí, đầu tư) và định tính (trình độ kỹ thuật, R&D, thiết bị). 

3.4. Mối quan hệ nhân quả giữa biện pháp phòng vệ thương mại trước đó và sự thay đổi mô hình thương mại

Theo Điều 71(c) SIMA, một yếu tố bắt buộc để kết luận có hành vi lẩn tránh là phải xác định được rằng sự thay đổi trong mô hình thương mại có nguyên nhân trực tiếp từ việc Canada tiến hành điều tra hoặc áp dụng biện pháp thuế chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp.

Để thực hiện đánh giá này, Điều 57.16 SIMR quy định một số yếu tố định hướng, mang tính chất tổng hợp giữa dữ liệu kinh tế thực chứng và lập luận suy diễn pháp lý. Cụ thể:

- Chênh lệch chi phí sản xuất: Cơ quan điều tra sẽ so sánh chi phí sản xuất (gồm tổng giá nguyên vật liệu và giá nhân công) của hàng hóa bị áp thuế với chi phí của hàng hóa tương tự (like goods) được lắp ráp hoặc sản xuất tại nước thứ ba. Nếu chênh lệch chi phí không đáng kể, thì khả năng lựa chọn nước thứ ba chỉ vì lợi thế giá là không thuyết phục, và yếu tố “né thuế” có thể được xác lập. Ở đây, cần chú ý là chi phí nhân công ở Việt Nam thường thấp hơn khoảng 70% so với Trung Quốc.

- Thời điểm bắt đầu hoặc gia tăng đáng kể của hoạt động được quy định (prescribed activity): Nếu sự gia tăng đột biến về sản lượng, xuất khẩu hoặc sản xuất tại nước thứ ba xảy ra ngay sau thời điểm Canada khởi xướng điều tra, yếu tố thời điểm sẽ là chỉ dấu mạnh để xác lập “mối quan hệ nhân quả”.

- Bằng chứng thương mại ở nước thứ ba: Bao gồm các giao dịch thương mại về linh kiện, hàng hóa hoàn chỉnh hoặc hàng hóa có chỉnh sửa nhẹ (slightly modified goods) giữa nước bị áp thuế và nước thứ ba. Các giao dịch này giúp xác lập dòng chảy thương mại xuyên quốc gia có thể phục vụ cho mục đích né thuế.

- Thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng (consumer preferences): Nếu không có thay đổi đáng kể về nhu cầu thị trường thì việc thay đổi nguồn cung cấp có thể ít có nguyên nhân từ phía cầu thị trường và do đó càng dễ quy về yếu tố phòng vệ thương mại.

- Thay đổi về công nghệ: Nếu sản phẩm tại nước thứ ba không có khác biệt đáng kể về công nghệ hay cải tiến kỹ thuật, thì việc chuyển dịch chuỗi cung ứng sẽ khó có thể được biện minh bằng lý do hiệu quả sản xuất hay đổi mới công nghệ.

- Các yếu tố kinh tế - thương mại khác không liên quan đến thuế phòng vệ: CBSA sẽ loại trừ ảnh hưởng từ các yếu tố như biến động chi phí nguyên vật liệu toàn cầu, tỷ giá hối đoái, gián đoạn chuỗi cung ứng, hoặc chính sách khuyến khích đầu tư nội địa để đánh giá xem liệu sự thay đổi mô hình thương mại có thực sự bắt nguồn từ chính sách thuế phòng vệ hay không.

- Bất kỳ yếu tố nào khác có liên quan trong hoàn cảnh cụ thể: Đây là một điều khoản mở, cho phép CBSA áp dụng các phân tích tùy theo tính chất đặc thù của từng vụ việc, ví dụ như lịch sử giao thương song phương, sự tồn tại của các công ty liên kết xuyên biên giới, hoặc mô hình kinh doanh chuyển tiếp (hub-and-spoke).

Như vậy, yếu tố “causation” trong điều tra lẩn tránh không phải là phép quy nạp đơn giản từ dữ liệu thời điểm, mà là một chuỗi đánh giá phức hợp giữa thời gian, động cơ kinh tế, tính hợp lý của dòng chảy thương mại và các yếu tố loại trừ hợp lệ. Một khi yếu tố nhân quả được xác lập, nó có thể củng cố mạnh mẽ lập luận về hành vi “né thuế”, ngay cả khi bằng chứng trực tiếp về “prescribed activity” còn đang tranh luận.

4. Kết luận của CBSA về vụ CC 2024AC

4.1. Về thay đổi mô hình thương mại

CBSA ghi nhận:

- Trung Quốc giảm mạnh thị phần từ 49% (2021), 34% (2022), 3% (2023) xuống 1% (2024);

- Việt Nam tăng đột biến từ 0% (giai đoạn 2020 - 2022) lên 34% (2023).

Điều này thỏa mãn điều kiện thứ nhất: có thay đổi mô hình thương mại.

4.2. Về “hành vi lẩn tránh”

a) Tỷ lệ linh kiện Trung Quốc không chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu giá thành

CBSA xác minh rằng linh kiện Trung Quốc chỉ chiếm tỷ lệ thấp trong tổng chi phí sản xuất khung gầm container của THACO. Do đó, điều kiện về “major portion” không được đáp ứng.

b) Quy trình sản xuất tại Việt Nam không phải là “lắp ráp giản đơn”

Dựa trên 6 yếu tố tại Điều 57.13 SIMR, CBSA xác định rằng:

- Quy trình có chiều sâu kỹ thuật, từ hàn, sơn điện di đến kiểm định chất lượng;

- Cơ sở sản xuất tại Việt Nam có đầu tư đáng kể về nhà xưởng, máy móc;

- THACO có hoạt động R&D riêng, thiết kế sản phẩm theo đơn hàng;

- Chi phí sản xuất chiếm tỷ trọng cao và không thể xem là “lắp ráp giản đơn”.

Do đó, không có “hành vi lẩn tránh” xảy ra.

4.3. Về mối quan hệ nhân quả với thuế SIMA

Mặc dù sự thay đổi thương mại diễn ra sau khi áp thuế, nhưng CBSA xác định:

- CPTPP (với thuế suất 0% cho hơn 96% dòng hàng Việt Nam vào Canada) có hiệu lực từ trước khi có biện pháp áp thuế của Canada đối với Trung Quốc, vậy nên vụ áp thuế phòng vệ đó không phải là nguyên nhân chính của sự chuyển dịch mô hình thương mại;

- Không có thay đổi công nghệ hoặc thị hiếu tiêu dùng;

- THACO sản xuất theo tiêu chuẩn riêng và có sự khác biệt rõ với nhà sản xuất Trung Quốc.

Từ đó, CBSA kết luận rằng dù có mối liên hệ về thời gian, nhưng không có đủ yếu tố để chứng minh có mối quan hệ nhân quả dẫn đến kết luận có hành vi lẩn tránh thuế quan.

4.4. Tổng hợp kết luận cuối cùng

Dựa trên toàn bộ hồ sơ hành chính và các yếu tố pháp lý được quy định tại các Điều từ 57.11 đến 57.16 của SIMR, CBSA xác định rằng mặc dù có sự thay đổi rõ rệt trong mô hình thương mại sau khi CITT ra kết luận áp thuế đối với khung gầm container từ Trung Quốc, nhưng việc tăng xuất khẩu của THACO (Việt Nam) vào Canada trong năm 2023, chiếm thị phần 34% của năm đó, không phải là hoạt động được quy định (prescribed activity) theo Điều 71 của SIMA.

Vì vậy, CBSA kết luận rằng các sản phẩm khung gầm container có xuất xứ từ Việt Nam không cấu thành hành vi lẩn tránh thuế đối với kết luận áp thuế của CITT ngày 18/02/2022 trong vụ việc số NQ-2021-005 liên quan đến hành vi bán phá giá và trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc.

5. Bài học pháp lý cho các nhà sản xuất Việt Nam định hướng xuất khẩu Canada

5.1. Tính chuẩn chỉnh trong hoạt động sản xuất - nền tảng bảo vệ quyền lợi pháp lý

Quyết định cuối cùng của CBSA trong vụ việc CC 2024 AC cho thấy rằng việc duy trì tính chuẩn chỉnh trong toàn bộ quá trình sản xuất và quản lý doanh nghiệp không chỉ là điều kiện để cạnh tranh về chất lượng và chi phí, mà còn là nền tảng pháp lý thiết yếu để bảo vệ quyền lợi trước các cáo buộc từ phía cơ quan điều tra nước nhập khẩu.

Cụ thể, CBSA đã chấp nhận lập luận và dữ liệu do THACO cung cấp, phần lớn dựa trên các yếu tố sau:

- Hoạt động sản xuất được đầu tư bài bản, có chiều sâu kỹ thuật, thể hiện qua dây chuyền sản xuất, năng lực R&D và tỷ lệ nội địa hóa cao - những yếu tố giúp bác bỏ cáo buộc “lắp ráp không đáng kể”.

- Hệ thống quản trị dữ liệu minh bạch, có khả năng truy vết đầy đủ từ nguồn gốc linh kiện đến giá thành sản phẩm, là công cụ then chốt giúp doanh nghiệp chứng minh bản chất thực của quy trình sản xuất.

- Sự chủ động tham gia và hợp tác toàn diện trong quá trình điều tra - bao gồm phản hồi đầy đủ các yêu cầu cung cấp thông tin, đón tiếp đoàn xác minh tại chỗ và phản biện có cơ sở pháp lý - là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được kết quả thuận lợi. Đáng tiếc, đây vẫn là điều mà phần lớn doanh nghiệp Việt Nam còn thiếu sự chuẩn bị hệ thống để đáp ứng.

Những bài học này cho thấy rằng, trong thời kỳ mà các biện pháp phòng vệ thương mại đang gia tăng cả về tần suất và kỹ thuật pháp lý, việc xây dựng năng lực tuân thủ pháp lý quốc tế nội tại trong doanh nghiệp cần được đặt song song với năng lực sản xuất - đặc biệt khi định hướng vào các thị trường có cơ chế điều tra chặt chẽ như Canada, Hoa Kỳ và EU.

5.2. Cần hoàn thiện khung pháp lý và thiết chế hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó với kiện tụng thương mại quốc tế

Một hạn chế đáng lưu ý trong vụ việc này và nhiều vụ việc tương tự là thiếu vắng một cơ chế phối hợp mang tính thể chế giữa khu vực công và khu vực tư để hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam ứng phó hiệu quả với các cuộc điều tra phòng vệ thương mại từ nước ngoài.

Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có hệ thống cảnh báo sớm (early warning system) hoặc cơ chế phản ứng nhanh để thông tin, hướng dẫn và phối hợp hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp khi bị nêu đích danh trong các vụ điều tra từ cơ quan nước ngoài như CBSA, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) hay Tổng cục Thương mại (DG Trade - EU).

Để khắc phục khoảng trống này, tác giả cho rằng những vấn đề sau cần được xem xét:

- Thành lập cơ chế “Phối hợp Công - Tư” trong xử lý vụ kiện phòng vệ thương mại, với sự tham gia chủ động của Bộ Công Thương, cộng đồng doanh nghiệp và giới luật sư chuyên sâu về thương mại quốc tế.

- Phát triển lực lượng “luật sư công vụ chuyên trách thị trường” - một nhóm luật sư thuộc các đơn vị nhà nước hoặc hợp tác với nhà nước, có nhiệm vụ theo dõi thường trực các thị trường chủ lực (như Bắc Mỹ, châu Âu, Đông Bắc Á), nhằm sẵn sàng hỗ trợ và phản biện các cáo buộc đối với doanh nghiệp Việt Nam.

- Nghiên cứu bổ sung chế định xử lý hành vi sử dụng xuất xứ Việt Nam để lẩn tránh thuế của nước thứ ba vào pháp luật trong nước, qua đó bảo vệ hiệu quả thương hiệu quốc gia và tránh việc Việt Nam bị xem là “hub” trong các mô hình trung chuyển né thuế (hub-and-spoke). Cơ chế này có thể được xây dựng tương thích với khái niệm “circumvention” trong pháp luật Canada hoặc Hoa Kỳ, tạo cơ sở cho hợp tác điều tra song phương và nâng cao khả năng đối ứng.

Tóm lại, trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng đi kèm với xu hướng gia tăng các rào cản phi thuế, việc xây dựng một thiết chế pháp lý hiện đại, phản ứng nhanh, và có sự tham gia đa bên là điều kiện thiết yếu để doanh nghiệp Việt Nam duy trì vị thế xuất khẩu bền vững trên thị trường quốc tế.

Tài liệu tham khảo

1. Canada Border Services Agency, Statement of Reasons - Anti-circumvention investigation: Container Chassis (CC 2024 AC), May 23, 2025, https://www.cbsa-asfc.gc.ca/sima-lmsi/ac/cc2024/cc2024-co-eng.html, truy cập ngày 03/6/2025.

2. Canadian International Trade Tribunal, Findings and Reasons, NQ-2021-005.

3. CPTPP Agreement - Chapter 3: Rules of Origin and Origin Procedures.

4. Special Import Measures Act (S.C. 1984, c. 25), Điều 71-75.1.

5. Special Import Measures Regulations, Điều 57.11-57.16.

Canada's anti-circumvention investigation on Vietnam - Lessons from the CBSA’s investigation conclusion

Nguyen Trung Hieu

Director, LexNovum Lawyers

Abstract: On May 23, 2025, the Canada Border Services Agency (CBSA) concluded its anti-circumvention investigation into container chassis originating from Vietnam, determining that these imports did not constitute circumvention. This article analyzes the legal basis, assessment methods, and rationale employed by the CBSA, and draws practical lessons for exporting enterprises. It also offers recommendations for improving mechanisms to effectively respond to trade remedy cases.

Keywords: CBSA; SIMA; anti-circumvention; Vietnam - Canada; CPTPP.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 19 năm 2025]

Tạp chí Công Thương