Cơ hội, thách thức và hàm ý chính sách cho Việt Nam trong thu hút FDI từ các nước thành viên của RCEP

Bài báo Cơ hội, thách thức và hàm ý chính sách cho Việt Nam trong thu hút FDI từ các nước thành viên của RCEP do Nguyễn Thị Mai (Khoa Tài chính Ngân hàng và Bảo hiểm - Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp) thực hiện.

TÓM TẮT:

Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có hiệu lực đã tạo ra cơ hội lớn cho các quốc gia thành viên trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Đối với Việt Nam, việc tham gia RCEP không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu, mà còn giúp tăng cường thu hút FDI từ các nước thành viên như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và ASEAN. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh với các nước trong khu vực, yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện cơ sở hạ tầng. Bài viết phân tích các cơ hội, thách thức và đề xuất hàm ý chính sách để Việt Nam tận dụng tối đa lợi ích từ RCEP trong thu hút FDI.

Từ khóa: đầu tư trực tiếp nước ngoài, RCEP, chính sách thu hút FDI, Việt Nam, cạnh tranh đầu tư.

1. Đặt vấn đề

Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) được ký kết vào năm 2020 và có hiệu lực từ năm 2022, bao gồm 15 quốc gia, chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu. Với mục tiêu thúc đẩy thương mại tự do, giảm rào cản thuế quan và tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn, RCEP tạo ra động lực lớn cho dòng vốn FDI chảy vào khu vực Đông Á và Đông Nam Á. Đối với Việt Nam, quốc gia có lợi thế về vị trí địa lý, lao động dồi dào và chính sách mở cửa đầu tư, RCEP hứa hẹn sẽ giúp Việt Nam thu hút thêm nguồn vốn FDI từ các nước đối tác trong hiệp định.

Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần có chiến lược rõ ràng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện cơ sở hạ tầng và môi trường kinh doanh. Vì vậy, việc phân tích các cơ hội, thách thức và đề xuất hàm ý chính sách để Việt Nam thu hút FDI hiệu quả từ các nước thành viên RCEP là rất cần thiết.

2. Cơ hội thu hút FDI từ các nước RCEP

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để thu hút FDI từ các nước thành viên RCEP nhờ vào lợi thế thị trường mở rộng, ưu đãi thuế quan và chuỗi cung ứng khu vực ngày càng hoàn thiện. Dòng vốn đầu tư từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Úc đang có xu hướng dịch chuyển mạnh mẽ sang Việt Nam, tạo cơ hội lớn cho nền kinh tế phát triển theo hướng bền vững và hiện đại.

2.1. Mở rộng thị trường đầu tư

Với quy mô của RCEP, Việt Nam có thể trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Úc. Các doanh nghiệp từ các quốc gia này đang tìm kiếm địa điểm sản xuất chiến lược để tận dụng lợi thế về thuế quan và chuỗi cung ứng khu vực.

Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư lớn nhất của Việt Nam, với tổng FDI đạt hơn 70 tỷ USD vào năm 2023. Theo Kết quả Khảo sát thực trạng doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam năm tài chính 2023 từ JETRO, các doanh nghiệp Nhật Bản đang tăng cường đầu tư vào sản xuất công nghiệp, công nghệ cao và cơ sở hạ tầng tại Việt Nam. Đặc biệt, lĩnh vực sản xuất ô tô, thiết bị điện tử và robot tự động hóa được quan tâm hàng đầu. Báo cáo "Survey on Business Conditions of Japanese Companies in Asia and Oceania 2024" của JETRO chỉ ra rằng 56,1% doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam có kế hoạch mở rộng hoạt động trong 1-2 năm tới, cao hơn mức trung bình 46,3% của khu vực Đông Nam Á.

Tại Hàn Quốc, theo Báo cáo Tổng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài của Cục Đầu tư nước ngoài, với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hàn Quốc đã đầu tư hơn 80 tỷ USD vào Việt Nam, chiếm khoảng 18,5% tổng vốn FDI vào quốc gia này. Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam năm 2024 cho thấy, hơn 50% số vốn đầu tư của Hàn Quốc tập trung vào lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử và công nghệ cao. Samsung đã công bố kế hoạch mở rộng nhà máy sản xuất linh kiện tại Bắc Ninh với tổng vốn đầu tư 3,3 tỷ USD.

Tại Trung Quốc, đây là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, Trung Quốc có xu hướng mở rộng đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ, điện tử và logistics. Theo dữ liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, tổng vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam năm 2023 đạt hơn 25 tỷ USD, trong đó hơn 40% được đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo và sản xuất vật liệu mới.

Tại Úc, các doanh nghiệp Úc đang đẩy mạnh đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và năng lượng sạch tại Việt Nam. Báo cáo này được công bố trong "Vietnam Market Insights 2024", do Austrade phát hành nhằm cung cấp thông tin về xu hướng đầu tư và cơ hội hợp tác giữa hai quốc gia, cho biết tổng FDI từ Úc vào Việt Nam đã đạt mức 4 tỷ USD, chủ yếu trong các dự án sản xuất thực phẩm hữu cơ, khai thác khoáng sản và năng lượng gió ngoài khơi.

2.2. Lợi thế về thuế quan và chuỗi cung ứng

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của RCEP là giúp giảm thuế quan giữa các nước thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn hơn. Cụ thể:

Theo cam kết của RCEP, khoảng 92% dòng thuế nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên sẽ được cắt giảm trong vòng 20 năm, giúp giảm chi phí sản xuất và vận chuyển hàng hóa. Các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có thể tận dụng quy tắc xuất xứ linh hoạt của RCEP để hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc mà không cần phải đáp ứng đầy đủ tiêu chí nội địa hóa khắt khe. Theo báo cáo "Tác động của RCEP đến cung ứng công nghệ cao toàn cầu chuỗi" của Bộ Công Thương Việt Nam, việc tham gia RCEP giúp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và tích hợp vào chuỗi cung ứng khu vực, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô, điện tử và dệt may, hơn 65% doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cho biết họ hưởng lợi từ các chính sách thuế quan ưu đãi khi xuất khẩu sản phẩm sang các nước RCEP.

2.3. Nâng cao khả năng tiếp cận công nghệ cao

RCEP không chỉ mở rộng cơ hội thương mại mà còn giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn đầu tư vào công nghệ cao từ các quốc gia có thế mạnh như Nhật Bản và Hàn Quốc. Việt Nam đang trở thành một trung tâm quan trọng trong chuỗi cung ứng bán dẫn khu vực nhờ vào các khoản đầu tư từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Tập đoàn SK Hynix của Hàn Quốc đã cam kết đầu tư 2 tỷ USD vào nhà máy sản xuất chip tại Việt Nam trong giai đoạn 2024-2026.

Với những cơ hội này, Việt Nam có thể tận dụng RCEP để đẩy mạnh thu hút đầu tư vào các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất công nghiệp hiện đại, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong dài hạn.

3. Thách thức trong thu hút FDI từ RCEP

Mặc dù RCEP mang lại nhiều cơ hội thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho Việt Nam, nhưng quốc gia này cũng phải đối mặt với một số thách thức lớn. Những thách thức này bao gồm cạnh tranh khu vực, hạn chế về cơ sở hạ tầng, chất lượng nguồn nhân lực và chính sách đầu tư cần cải thiện để đảm bảo Việt Nam có thể tận dụng tối đa lợi ích từ RCEP.

Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt là cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực. Các nước ASEAN như Thái Lan, Indonesia, Malaysia cũng đang có những chính sách thu hút FDI rất hấp dẫn, đặc biệt là trong các ngành công nghệ cao và công nghiệp chế tạo. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2024, Indonesia thu hút hơn 81 tỷ USD FDI trong 9 tháng đầu năm, chủ yếu vào lĩnh vực năng lượng tái tạo và sản xuất công nghiệp. Thái Lan cũng ghi nhận lượng vốn FDI kỷ lục với hơn 35 tỷ USD đầu tư vào các khu công nghiệp công nghệ cao. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia này đặt ra áp lực lớn cho Việt Nam trong việc nâng cao sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

Hạn chế về cơ sở hạ tầng là một trong những yếu tố cản trở khả năng thu hút FDI của Việt Nam. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến trong phát triển cơ sở hạ tầng, nhưng hệ thống giao thông, cảng biển và logistics vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của các nhà đầu tư. Theo Báo cáo tình hình phát triển khai dự án cao tốc Bắc - Nam của Bộ Giao thông Vận tải, hiện có khoảng 20% số tuyến đường cao tốc của Việt Nam đang trong tình trạng quá tải, gây ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển hàng hóa và chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, hệ thống cảng biển của Việt Nam, đặc biệt là cảng Cát Lái, đang đối mặt với tình trạng ùn tắc nghiêm trọng, làm tăng chi phí logistics lên đến 15% so với mức trung bình của khu vực.

Chất lượng nguồn nhân lực cũng là một rào cản đáng kể đối với việc thu hút đầu tư từ các nước thành viên RCEP. Dù Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào, nhưng tỷ lệ lao động có kỹ năng cao vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao. Theo "Báo cáo tổng hợp công ty năm 2024 và phát triển nhiệm vụ năm 2025" của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2024, chỉ khoảng 26% lực lượng lao động Việt Nam có trình độ cao đẳng hoặc đại học, trong khi tỷ lệ này ở Thái Lan là 38% và ở Malaysia là 45%. Ngoài ra, khả năng ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế của lao động Việt Nam vẫn còn hạn chế, gây khó khăn trong việc thu hút các tập đoàn đa quốc gia.

Một thách thức khác là chính sách đầu tư cần cải thiện để tăng tính hấp dẫn và minh bạch. Dù Việt Nam đã có nhiều cải cách trong thủ tục hành chính, nhưng theo khảo sát "Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) 2023" của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, vẫn có 42% doanh nghiệp nước ngoài cho rằng thủ tục cấp phép đầu tư tại Việt Nam còn phức tạp và kéo dài hơn so với các nước ASEAN khác. Ngoài ra, hệ thống pháp lý về bảo hộ đầu tư và sở hữu trí tuệ cũng cần được hoàn thiện để tạo niềm tin cho các doanh nghiệp FDI.

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, nhưng nếu có những cải cách kịp thời và chiến lược phù hợp, Việt Nam vẫn có thể tận dụng cơ hội từ RCEP để thu hút FDI một cách hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.

4. Hàm ý chính sách cho Việt Nam

Để tận dụng tối đa lợi thế từ RCEP và thu hút dòng FDI, Việt Nam cần thực hiện một loạt chính sách cải cách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo môi trường đầu tư hấp dẫn hơn. Các chính sách này cần tập trung vào cải thiện khung pháp lý, phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường liên kết kinh tế quốc tế.

Trước hết, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách đầu tư là yếu tố then chốt giúp Việt Nam nâng cao năng lực thu hút FDI. Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, giảm thời gian cấp phép đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài.

Bên cạnh đó, phát triển cơ sở hạ tầng là một trong những điều kiện tiên quyết để nâng cao sức hút đầu tư của Việt Nam. Việc đẩy mạnh đầu tư vào các dự án giao thông trọng điểm như đường cao tốc, cảng biển, hệ thống logistics và năng lượng tái tạo sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh với các quốc gia ASEAN khác.

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cũng là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam hấp dẫn hơn trong mắt các nhà đầu tư. Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào giáo dục nghề nghiệp, phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), sản xuất linh kiện điện tử và năng lượng tái tạo nhằm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp FDI.

Để cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính là một yêu cầu cấp bách. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp nước ngoài vẫn gặp khó khăn trong việc đăng ký đầu tư và cấp phép hoạt động. Chính phủ cần tiếp tục triển khai các biện pháp cắt giảm thủ tục không cần thiết, nâng cao tính minh bạch trong các quy trình phê duyệt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp tốt hơn.

5. Kết luận

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để thu hút FDI từ các nước thành viên RCEP. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi thế này, Việt Nam cần có chính sách chiến lược trong cải thiện môi trường đầu tư, phát triển hạ tầng và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Nếu thực hiện tốt, Việt Nam có thể trở thành một trong những trung tâm thu hút FDI lớn nhất khu vực trong tương lai.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. JETRO (2023), Khảo sát thực trạng doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam năm tài chính 2023.

2. Cục Đầu tư nước ngoài (2023), Báo cáo Tổng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài của

JETRO (2023), Khảo sát thực trạng doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam năm tài chính 2023.

3. Tổng cục Hải quan Việt Nam (2023), Tổng vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam năm 2023. 4. JETRO (2023), Survey on Business Conditions of Japanese Companies in Asia and Oceania 2024.

5. Bộ Công Thương Việt Nam (2023), Báo cáo "Tác động của RCEP đến cung ứng công nghệ cao toàn cầu chuỗi"

6. VCCI (2024), Khảo sát "Chỉ số năng lực tranh cấp tỉnh (PCI) 2023".

7. Austrade (2024), Vietnam Market Insights 2024.

FDI attraction from RCEP member countries: Opportunities, challenges, and policy implications for Vietnam

Nguyen Thi Mai

Faculty of Finance, Banking and Insurance

University of Economics - Technology for Industries

Abstract:

The Regional Comprehensive Economic Partnership (RCEP) comes into effect, presenting significant opportunities for member countries to enhance foreign direct investment (FDI) inflows. For Vietnam, RCEP membership not only expands export markets but also strengthens FDI attraction from key partners, including China, Japan, South Korea, Australia, and ASEAN nations. However, alongside these opportunities, Vietnam faces substantial challenges, such as intensifying regional competition, the necessity to upgrade human capital, and the urgent need for infrastructure improvements. This study examines both the opportunities and challenges associated with RCEP participation and offers policy recommendations to help Vietnam optimize its FDI attraction within the framework of RCEP.

Keywords: foreign direct investment, RCEP, FDI attraction policy, Vietnam, investment competition.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 6 tháng 2 năm 2025]

Tạp chí Công Thương