Tóm tắt:
Việc áp dụng Kế toán Quản trị Môi trường (Environmental Management Accounting, viết tắt là EMA) giúp doanh nghiệp Việt Nam tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn đối mặt với các thách thức như chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu nhận thức và sự hỗ trợ chính sách còn hạn chế. Bài viết nhằm giúp EMA được áp dụng hiệu quả, cần tăng cường đào tạo, hỗ trợ tài chính, phát triển công cụ phù hợp và khuyến khích hợp tác quốc tế, nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường.
Từ khóa: kế toán quản trị môi trường, kế toán, doanh nghiệp, quản trị môi trường.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hiện nay, các vấn đề môi trường ngày càng trở nên quan trọng đối với cả doanh nghiệp (DN) và cộng đồng. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và việc sử dụng tài nguyên không bền vững đang là những thách thức toàn cầu Việt Nam không thể đứng ngoài. Do đó, việc áp dụng Kế toán Quản trị Môi trường (EMA) không chỉ là một xu hướng, mà còn là một yêu cầu cần thiết để các DN vừa và nhỏ tại Việt Nam có thể cạnh tranh bền vững, giảm thiểu chi phí và đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, việc áp dụng EMA tại Việt Nam còn gặp nhiều thách thức lớn. Theo một khảo sát của PwC Việt Nam (2020), chỉ 30% DN áp dụng các phương pháp EMA một cách đầy đủ, trong khi 70% còn lại gặp khó khăn trong việc triển khai hệ thống này do chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nhân lực chuyên môn. Ngoài ra, theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023), tỷ lệ DN tại Việt Nam áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong sản xuất thấp, chỉ đạt 35% so với các quốc gia phát triển.
Mặc dù EMA đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia, nhưng ở Việt Nam, việc vận dụng EMA còn gặp nhiều thách thức, bao gồm thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc áp dụng EMA, thiếu sự hỗ trợ từ Chính phủ và các vấn đề liên quan đến chi phí đầu tư ban đầu. Vì vậy, việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp cho vấn đề này rất cần thiết để giúp DN có thể khai thác tối đa lợi ích của EMA trong quản lý chi phí và bảo vệ môi trường.
2. Cơ sở lý thuyết
2.1. Khái niệm kế toán quản trị môi trường
Kế toán Quản trị Môi trường (EMA) được định nghĩa là một hệ thống kế toán giúp DN đo lường, phân tích, kiểm soát các chi phí và lợi ích liên quan đến các tác động môi trường của hoạt động sản xuất, kinh doanh. Schaltegger và Burritt (2005) khẳng định EMA không chỉ bao gồm tính toán các chi phí liên quan đến xử lý chất thải và ô nhiễm mà còn bao gồm chi phí gián tiếp từ việc sử dụng tài nguyên và năng lượng trong quá trình sản xuất. Hệ thống EMA giúp DN nhận diện các cơ...
Theo Liên đoàn kế toán Quốc tế (IFAC, 2005), EMA được định nghĩa như sau: “Kế toán quản trị môi trường là quản lý hoạt động kinh tế và môi trường thông qua việc triển khai và thực hiện hệ thống kế toán và hoạt động thực tiễn phù hợp có liên quan đến vấn đề môi trường”.
Còn theo Cơ quan phát triển bền vững của Liên hợp quốc (UNDSD, 2001), các nhóm chuyên gia đến từ 30 quốc gia đã thống nhất về khái niệm EMA như sau: “kế toán quản trị môi trường là việc nhận dạng, thu thập, phân tích và sử dụng hai loại thông tin cho việc ra quyết định nội bộ: Thông tin vật chất về việc sử dụng, luân chuyển và thải bỏ năng lượng, nước và nguyên vật liệu (bao gồm chất thải) và thông tin tiền tệ và các chi phí, lợi nhuận và tiết kiệm liên quan đến môi trường”.
Như vậy, EMA hoạt động giống như một cơ chế để nhận dạng và định lượng một cách đầy đủ chi phí môi trường trong quá trình sản xuất và cả những lợi ích kinh tế nhờ giảm thiểu chất thải và sản xuất sạch hơn, rồi kết hợp những chi phí và lợi ích đó trong quá trình ra quyết định (UNDSD EMA Intiative, 2002).
EMA có thể được phân chia thành 3 thành phần chính:
1. Thông tin chi phí môi trường: Bao gồm chi phí môi trường trực tiếp (như xử lý chất thải, năng lượng) và chi phí gián tiếp (như chi phí phát sinh từ việc sử dụng tài nguyên và năng lượng).
2. Công cụ đo lường và báo cáo: Giúp DN thu thập, phân tích và báo cáo các chỉ số về môi trường như lượng khí thải CO2, mức tiêu thụ nước, năng lượng và chất thải rắn.
3. Ra quyết định kinh doanh: Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định kinh doanh nhằm giảm chi phí và tối ưu hóa các quy trình sản xuất và kinh doanh.
2.2. Vai trò của kế toán quản trị môi trường
Theo Burritt và Schaltegger (2010), EMA còn giúp cải thiện mối quan hệ của DN với các bên liên quan, như khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng, qua việc minh bạch trong các hoạt động bảo vệ môi trường. Torras và Schaltegger (2017) cũng chỉ ra rằng, áp dụng EMA là một phần quan trọng trong phát triển bền vững, giúp các DN duy trì lợi nhuận và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường.
Kể từ khi xuất hiện, EMA đã chứng minh được những ưu điểm hệ thống kế toán quản trị truyền thống không làm được (Burritt, 2004; Deegan, 2003). Kể từ đó rất nhiều các nghiên cứu xoay quanh EMA được thực hiện, từ các nghiên cứu về các nguồn lực nào của DN (chiến lược môi trường, sự cam kết của lãnh đạo, quy mô) tác động đến quá trình vận dụng EMA (Christ & Burritt, 2013; Trinh & Nguyen, 2019) cho đến những hiệu quả mang EMA mang lại (thành quả môi trường, thành quả kinh tế) (De Beer & Friend, 2006)
3. Cơ hội và thách thức khi vận dụng EMA tại Việt Nam
3.1. Cơ hội
Theo Nguyễn Thị Bích Ngọc (2019), hiện EMA đã phổ biến ở nhiều nước phát triển trên thế giới nhưng vẫn còn khá mới mẻ ở Việt Nam. Ở Việt Nam, nếu kế toán quản trị môi trường trong DN phát triển sẽ cung cấp thông tin hỗ trợ cho việc ra quyết định quản trị nội bộ của nhà quản lý DN. Mặt khác, EMA bổ sung trên hệ thống tài khoản (TK) kế toán thêm các TK theo dõi chi phí môi trường và doanh thu từ hoạt động đó (nếu có), đồng thời bổ sung một số chỉ tiêu về chi phí, doanh thu môi trường trong mục kế toán hoạt động khác trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và thuyết minh báo cáo tài chính. Qua đó, EMA có thêm nhiều cơ hội mới như:
Thứ nhất, Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa tài nguyên: áp dụng EMA giúp DN giảm thiểu lãng phí tài nguyên và năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Một ví dụ điển hình là Tập đoàn Masan, nơi đã áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng và xử lý chất thải, giảm được khoảng 10% chi phí sản xuất trong 3 năm qua. Nghiên cứu của Burritt & Schaltegger (2010) cho thấy nếu triển khai EMA hiệu quả, DN có thể tiết kiệm từ 15% đến 25% chi phí sản xuất thông qua việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm lãng phí.
Thứ hai, Nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu: Báo cáo từ World Bank (2023) và nghiên cứu của Nguyen et al. (2021) chỉ ra rằng tỷ lệ DN áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường ở Việt Nam còn thấp (khoảng 35%), từ đó mở ra cơ hội cho DN nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện uy tín thông qua báo cáo môi trường. Các DN áp dụng EMA có thể nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của mình, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường. Việc công khai các báo cáo môi trường sẽ giúp DN xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và tạo sự khác biệt trong mắt các đối tác và nhà đầu tư.
Thứ ba, Tuân thủ các quy định quốc tế: Các yêu cầu về bảo vệ môi trường đang trở nên nghiêm ngặt trên toàn cầu. Việc áp dụng EMA giúp DN đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó mở rộng khả năng xuất khẩu và gia tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường quốc tế.
3.2. Thách thức
Ngày 24/8/2016, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ký ban hành Thông tư số 19/2016/TT-BTNMT về báo cáo công tác bảo vệ môi trường và Bộ Tài chính cũng ban hành Thông tư số 212/2015/TT-BTC hướng dẫn chính sách thuế thu nhập DN đối với hoạt động bảo vệ môi trường. Những quy định pháp luật này cho thấy Chính phủ đang nỗ lực để khích lệ DN quan tâm hơn đến vấn đề bảo vệ môi trường nói chung và kế toán quản trị môi trường nói riêng. Tuy nhiên, chế độ hiện hành chưa có các văn bản hướng dẫn DN trong việc bóc tách và theo dõi được chi phí môi trường trong chi phí sản xuất kinh doanh, chưa có đầy đủ các TK cần thiết để hạch toán các khoản chi phí môi trường cũng như doanh thu hay thu nhập môi trường (nếu có); đồng thời, khoản chi phí và thu nhập này cũng chưa thể hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và chưa giải trình cụ thể trên thuyết minh báo cáo tài chính nên việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của DN là chưa đầy đủ, chưa xác định cụ thể trách nhiệm của DN đối với môi trường. Cụ thể như:
Thứ nhất, Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai EMA đòi hỏi DN phải đầu tư vào công nghệ mới, hệ thống báo cáo và đào tạo nhân viên. PwC Việt Nam (2020) chỉ ra rằng hơn 60% các DN nhỏ tại Việt Nam vẫn chưa có đủ nguồn lực để triển khai EMA.
Thứ hai, Thiếu nhận thức và sự hỗ trợ từ chính phủ: Mặc dù Chính phủ đã đưa ra các chính sách bảo vệ môi trường, nhưng việc áp dụng EMA trong các DN vẫn còn thiếu sự hỗ trợ mạnh mẽ. Nghiên cứu Nguyễn Thị Nga (2017) chỉ ra việc thiếu hụt chuyên môn và hệ thống kế toán chưa được chuẩn hóa là rào cản lớn khi tích hợp các chi phí môi trường vào hệ thống báo cáo tài chính. Các chính sách cần được cải thiện để khuyến khích DN đầu tư vào hệ thống EMA.
Thứ ba, Thiếu công cụ và phương pháp phù hợp: Nghiên cứu của Jamil và cộng sự (2015) về các vấn đề về giao tiếp nội bộ và áp lực từ các bên liên quan cũng được xem là thách thức khi vận dụng EMA, nhất là ở các DN vừa và nhỏ, nơi sự phối hợp giữa các bộ phận còn hạn chế. Các công cụ EMA hiện tại chưa hoàn toàn phù hợp với điều kiện thực tế của các DN tại Việt Nam. Điều này khiến cho các DN gặp khó khăn trong triển khai các phương pháp EMA vào quy trình sản xuất.
4. Giải pháp và kiến nghị
Thứ nhất, Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Chính phủ và các tổ chức chuyên môn cần tổ chức các khóa đào tạo về EMA để nâng cao nhận thức cho các DN. Các chương trình đào tạo này cần phù hợp với từng loại hình DN, đặc biệt là các DN vừa và nhỏ. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường và các chế tài xử lý nghiêm khắc hơn đối với các hành vi hủy hoại môi trường, gây ô nhiễm xã hội.
Thứ hai, Hỗ trợ tài chính và các chính sách ưu đãi: Chính phủ nên xây dựng các cơ chế hỗ trợ tài chính, như vay vốn ưu đãi hoặc giảm thuế cho các DN thực hiện EMA. Điều này sẽ giúp giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu cho các DN.
Thứ ba, Khuyến khích hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ: Các DN cần tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi và áp dụng các công nghệ EMA tiên tiến. Chính phủ có thể tạo điều kiện để các DN tiếp cận công nghệ cao và các giải pháp EMA phù hợp.
Thứ tư, Phát triển các công cụ EMA phù hợp với điều kiện Việt Nam: Các tổ chức chuyên môn cần nghiên cứu và phát triển các công cụ EMA phù hợp với tình hình và yêu cầu của các DN tại Việt Nam. Những công cụ này cần dễ sử dụng và dễ hiểu để các DN có thể áp dụng vào thực tế sản xuất.
5. Kết luận
Việc áp dụng EMA tại Việt Nam rất quan trọng để giúp các DN tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, các DN vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như chi phí đầu tư ban đầu, thiếu nhận thức và thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ. Để EMA có thể được áp dụng rộng rãi và hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, DN và các tổ chức quốc tế. Việc phát triển các công cụ EMA phù hợp và đào tạo DN sẽ giúp cho DN có thể xác định, nhận diện thông tin đầy đủ, toàn diện hơn, giúp DN trong quá trình ra quyết định chính xác hơn theo hướng phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài chính (2020). Thông tư số 96/2020/TT-BTC ban hành ngày 16/11/2020 về Hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
2. Đỗ Phú Hải (2018). Những vấn đề lý luận về phát triển bền vững và kinh tế xanh ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Nghiên cứu Chính sách và Quản lý, Tập 34, Số 2, 1-7.
3. Hoàng Đình Hương, Nguyễn Hoản (2023). Kế toán phát triển bền vững: Mục tiêu, các công cụ và định hướng cho tương lai. Tạp chí Kế toán và Kiểm toán, số tháng 5/2023.
4. Nguyễn Bích Ngọc (2019). Kế toán quản trị môi trường: Thực tiễn thế giới và Việt Nam. Tạp chí Kế toán & Kiểm toán, số tháng 11/2019.
5. Nguyễn Thị Nga (2017). Kế toán quản trị chi phí môi trường trong các doanh nghiệp sản xuất thép tại Việt Nam. Luận án Tiến sĩ.
6. PwC Việt Nam (2020). Báo cáo khảo sát về việc áp dụng EMA tại các doanh nghiệp, PwC Việt Nam.
7. Trần Thị Mỹ Châu (2013). Kế toán quản trị môi trường và vận dụng ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng - Số 12(73).2013, quyển 2.
8. Trịnh Hữu Lực, Lê Huỳnh Như (2024). Vai trò trung gian của kế toán quản trị môi trường trong mối quan hệ chiến lược và thành quả môi trường. Tạp chí Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, 19(7), 61-71.
9. Burritt R. L. (2004), Environmental management accounting: Roadblocks on the way to the green and pleasant land. Business Strategy and the Environment, 13(1), 13-32.
10. Burritt R. L., & Schaltegger S. (2010), Sustainability accounting and reporting: Fad or trend?. Accounting, Auditing & Accountability Journal, 23(7), 829-846.
11. Christ K. L., & Burritt R. L. (2013). Environmental management accounting: The significance of contingent variables for adoption. Journal of Cleaner Production, 41, 163-173. doi:10.1016/j.jclepro.2012.10.007.
12. De Beer P., & Friend F. (2006). Environmental accounting: A management tool for enhancing corporate environmental and economic performance. Ecological Economics, 58(3), 548-560. doi:10.1108/01409171011030480.
13. IFAC (2005). International guidance document: Environmental management accounting. International Federation of Accountants, New York.
14. Jamil C. Z. M., et al. (2015). Environmental management accounting practices in small and medium enterprises: Evidence from Vietnam. Procedia - Social and Behavioral Sciences, 172, 619-626.
15. World Bank (2023). Environmental Performance Review: Vietnam, World Bank.
Opportunities and challenges in applying environmental management accounting (EMA) in Vietnam: Solutions and recommendations
Cao Le Hung Ngan
Faculty of Accounting and Auditing, Van Lang University
Abstract:
As climate change and environmental concerns grow, Environmental Management Accounting (EMA) is becoming an essential tool for Vietnamese businesses. By adopting EMA, companies can cut costs, use resources more efficiently, and stay competitive in a rapidly evolving market. However, many businesses struggle with high initial investment costs, a lack of standardized methods, and limited policy support. To make EMA more accessible and effective, it's crucial to invest in training, offer financial incentives, develop practical tools, and encourage international collaboration. These steps will help businesses thrive while contributing to a more sustainable future.
Keywords: enviromental management accounting, accounting, enviromental management.