Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài theo pháp luật Việt Nam

Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài theo pháp luật Việt Nam do Đàm Thị Hường (Công ty Luật Yvnlaw) thực hiện

TÓM TẮT:

Bài nghiên cứu tập trung phân tích quy trình giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài theo pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Trọng tài thương mại 2010. Nghiên cứu làm rõ các giai đoạn từ thỏa thuận trọng tài, khởi kiện, thành lập hội đồng trọng tài đến phán quyết và thi hành. Kết quả cho thấy cơ chế trọng tài có nhiều ưu điểm như tính linh hoạt, bảo mật và hiệu lực thi hành cao. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại và cần các giải pháp hoàn thiện.

Từ khóa: tranh chấp thương mại, giải quyết tranh chấp, trọng tài, pháp luật Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ, quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trên thế giới đang trở nên đa dạng và phức tạp, thể hiện ở nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa, ngoại giao. Những mối quan hệ này được hình thành và phát triển dựa trên cơ sở sự phân công lao động quốc tế, bao gồm nhiều hoạt động đa dạng như thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế, chuyển giao công nghệ và các hình thức hợp tác khác. Xu hướng hội nhập sâu rộng trong lĩnh vực kinh tế đã thúc đẩy các hoạt động kinh tế quốc tế phát triển mạnh mẽ, thể hiện qua sự gia tăng về lưu lượng hàng hóa giao thương giữa các quốc gia, đồng thời dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ về số lượng các hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các đối tác trên toàn thế giới.

Là một thành viên trong cộng đồng quốc tế, Việt Nam không thể đứng ngoài tiến trình hội nhập quốc tế. Việt Nam còn thể hiện rõ vai trò và vị thế ngày càng nâng cao thông qua việc tham gia tích cực vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế như ASEAN, APEC, ASEM và WTO. Hơn nữa, việc tham gia các Hiệp định quan trọng như Hiệp định thương mại tự do (FTA) và Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã mở ra những cơ hội lớn trong việc thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.

Trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp có tính chất tố tụng chung, không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống cưỡng chế nhà nước, như là Tòa án. Đây là một hình thức giải quyết tranh chấp độc lập, dựa trên sự thỏa thuận của các bên liên quan. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ngày càng quan tâm hơn đến phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài, thể hiện qua việc ban hành quy định của pháp luật như luật trọng tài thương mại.

Chính vì những lý do nêu trên, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài: “Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài theo pháp luật Việt Nam” để tìm hiểu các quy định của pháp luật hiện hành về vấn đề giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài, đánh giá thực tiễn áp dụng pháp luật, chỉ ra những vướng mắc và đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến vấn đề này.

2. Thực trạng giải quyết tranh chấp thương mại bằng phương thức trọng tài

2.1. Khái niệm

Quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường đã kéo theo sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế với nhiều hình thức sở hữu khác nhau vào hoạt động kinh doanh. Từ đó, các quan hệ kinh tế ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp hơn, những tranh chấp kinh tế cũng chứa đựng nội dung và mức độ rắc rối cao hơn. Chính vì vậy, khái niệm tranh chấp thương mại lần đầu tiên được pháp luật Việt Nam đề cập trực tiếp đến tại Luật Thương mại năm 1997 thay thế cho thuật ngữ tranh chấp kinh tế trước đó. Cụ thể, Điều 238 Luật Thương mại năm 1997 quy định: “Tranh chấp thương mại là tranh chấp phát sinh do việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng hợp đồng trong hoạt động thương mại”. Tại khoản 2, Điều 5 của Luật Thương mại năm 1997 quy định: “Hoạt động thương mại là việc thực hiện một hay nhiều hành vi thương mại của thương nhân, bao gồm việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ thương mại và các hoạt động xúc tiến thương mại nhằm mục đích lợi nhuận hoặc nhằm thực hiện các chính sách kinh tế xã hội được định nghĩa”. Trong khi đó, “Hành vi thương mại là hành vi của thương nhân trong hoạt động thương mại làm phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa các thương nhân với nhau hoặc giữa thương nhân với các bên có liên quan”.

Như vậy, có thể hiểu một cách tổng quát khái niệm về tranh chấp thương mại như sau: tranh chấp thương mại là những tranh chấp phát sinh từ những mâu thuẫn, bất đồng hay có sự xung đột về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong quá trình thực hiện các hoạt động thương mại hoặc có liên quan đến các hoạt động thương mại.

Tranh chấp thương mại xảy ra không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của các bên trong quan hệ thương mại mà còn tác động đến môi trường kinh doanh và sự phát triển của bền vững của nền kinh tế đất nước. Giải quyết tranh chấp thương mại được hiểu là quá trình các bên trong quan hệ tranh chấp chủ động lựa chọn các phương thức, biện pháp phù hợp với quy định pháp luật để giải quyết các mâu thuẫn, bất đồng, xung đột lợi ích phát sinh trong quan hệ thương mại giữa các bên. Mục tiêu của quá trình này là khôi phục sự cân bằng về mặt lợi ích của các bên, buộc bên vi phạm nghĩa vụ phải thực hiện trách nhiệm của mình đối với bên bị vi phạm, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của bên bị thiệt hại.

Nói cách khác, giải quyết tranh chấp thương mại là việc các bên sử dụng những phương thức cụ thể để loại bỏ những mâu thuẫn và khôi phục trật tự trong mối quan hệ hợp tác. Quá trình này không chỉ góp phần bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường kinh doanh ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền KT.

2.2. Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp thương mại

Giải quyết tranh chấp thương mại đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Do đó, việc giải quyết tranh chấp thương mại cần phải đảm bảo các nguyên tắc cơ bản sau:

Một là, đảm bảo tính nhanh chóng, thuận tiện trong thủ tục giải quyết nhằm hạn chế tối đa sự gián đoạn đối với các hoạt động thương mại. Việc giải quyết tranh chấp thương mại chậm trễ không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của các chủ thể trong tranh chấp mà còn có thể tác động tiêu cực đến mối quan hệ đối tác liên quan.

Hai là, việc giải quyết tranh chấp thương mại phải hướng đến việc khôi phục và duy trì mối quan hệ hợp tác, sự tín nhiệm giữa các bên trong hoạt động thương mại, góp phần ổn định môi trường kinh doanh lâu dài.

Ba là, đảm bảo bí mật kinh doanh và uy tín của các bên tranh chấp. Bởi lẽ, các bí mật kinh doanh là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại, có thể xuất hiện tình huống mà một bên hoặc các bên buộc phải cung cấp một số bí mật KD để làm chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình. Do đó, tất cả các bên liên quan như cơ quan, tổ chức, cá nhân tham gia giải quyết tranh chấp thương mại phải luôn tuân thủ nguyên tắc đảm bảo bí mật kinh doanh, bí mật nghề nghiệp cho các bên còn lại nhằm bảo vệ quyền lợi và uy tín của các bên.

3. Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài

Trọng tài chỉ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp khi giữa các bên tồn tại thỏa thuận trọng tài hợp lệ. Thỏa thuận này phải được lập bằng văn bản, có thể là điều khoản trọng tài trong hợp đồng chính hoặc thỏa thuận riêng. Nếu không có thỏa thuận trọng tài hoặc thỏa thuận bị vô hiệu (do vi phạm điều kiện về hình thức, chủ thể, ý chí...), tranh chấp sẽ không thể được giải quyết bằng trọng tài. Đây là điều kiện tiên quyết, đồng thời cũng là điểm khác biệt căn bản giữa trọng tài và tòa án.

Khi xảy ra tranh chấp, bên có quyền khởi kiện sẽ nộp đơn đến Trung tâm Trọng tài đã được thỏa thuận (trường hợp trọng tài thể chế) hoặc trực tiếp gửi đơn cho bị đơn và các trọng tài viên được chỉ định (trường hợp trọng tài vụ việc). Đơn khởi kiện cần nêu rõ: Thông tin các bên; Nội dung tranh chấp; Yêu cầu cụ thể; Căn cứ pháp lý, chứng cứ kèm theo; Thỏa thuận trọng tài. Sau khi nhận đơn và lệ phí tạm ứng, trọng tài sẽ thụ lý vụ việc.

Sau khi nhận được đơn kiện, bị đơn có quyền nộp bản tự bảo vệ, phản tố (nếu có) trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận đơn, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Đây là giai đoạn các bên thể hiện quan điểm, đưa ra lập luận và chứng cứ ban đầu để bảo vệ quyền và lợi ích của mình.

Việc thành lập Hội đồng trọng tài được thực hiện theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của Trung tâm Trọng tài. Trường hợp không có thỏa thuận: Mỗi bên chọn 1 trọng tài viên; Hai trọng tài viên này chọn trọng tài viên thứ ba làm Chủ tịch Hội đồng; Nếu không chọn được, Trung tâm Trọng tài hoặc Tòa án sẽ can thiệp để chỉ định. Hội đồng trọng tài là cơ quan độc lập, có thẩm quyền cao nhất trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Sau khi hoàn tất thủ tục chuẩn bị xét xử, Hội đồng trọng tài mở phiên giải quyết tranh chấp. Phiên họp có thể được tổ chức: Bằng hình thức đối chất trực tiếp; Hoặc xét xử trên hồ sơ tài liệu nếu các bên đồng ý. Sau phiên xét xử cuối cùng, trong thời hạn 30 ngày, Hội đồng trọng tài sẽ ra phán quyết trọng tài. Phán quyết này: Có giá trị chung thẩm; Không bị kháng cáo, kháng nghị; Có thể yêu cầu thi hành qua cơ quan thi hành án nếu bên thua kiện không tự nguyện thực hiện.

Dù là chung thẩm, phán quyết trọng tài vẫn có thể bị hủy bởi Tòa án nếu có yêu cầu hợp lệ trong thời hạn 30 ngày. Căn cứ để hủy phán quyết được giới hạn rất chặt chẽ tại Điều 68 Luật Trọng tài thương mại, bao gồm: Không có thỏa thuận trọng tài hợp pháp; Thành phần Hội đồng trọng tài không đúng; Vi phạm nguyên tắc tố tụng cơ bản; Nội dung phán quyết trái đạo đức xã hội, trái pháp luật...

4. Ưu điểm của phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài

Xuất phát từ những đặc điểm cơ bản của phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài có thể thấy phương thức này có những ưu điểm vượt trội so với các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại khác, mang lại nhiều lợi ích cho các bên khi có phát sinh tranh chấp, cụ thể như sau:

Một là, thủ tục trọng tài mang tính tiện lợi, linh hoạt, đơn giản và nhanh chóng. Khác với thủ tục tố tụng tại Tòa án được quy định chặt chẽ trong Bộ luật Tố tụng dân sự và được áp dụng để giải quyết tất cả các vụ việc trong lĩnh vực dân sự nói chung,  thủ tục trọng tài cho phép các bên tranh chấp được chủ động lựa chọn về thời gian, địa điểm cũng như có quyền lựa chọn mô hình trọng tài, lựa chọn trọng tài viên, miễn là phù hợp với các quy định của pháp luật.

Hai là, tranh chấp được giải quyết bởi các trọng tài viên là những chuyên gia trong lĩnh vực có liên quan đến vụ việc, do chính các bên tranh chấp lựa chọn. Tại khoản 5 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại năm 2010 quy định: “trọng tài viên là người được các bên lựa chọn hoặc được Trung tâm Trọng tài hoặc Tòa án chỉ định để giải quyết tranh chấp theo quy định của Luật này”. Quyền lựa chọn trọng tài viên để giải quyết tranh chấp giúp cho các bên lựa chọn được các chuyên gia có kiến thức sâu rộng, nhiều kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về vấn đề tranh chấp, có uy tín trong lĩnh vực chuyên môn để giải quyết tranh chấp của các bên, góp phần đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng, công bằng và hiệu quả.

Ba là, trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại không công khai. Theo khoản 4 Điều 4 Luật Trọng tài thương mại năm 2010 quy định: “giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”. Đây được xem là một trong những ưu điểm nổi bật của phương thức giải quyết tranh chấp này, bởi nó cho phép các bên bảo vệ  các thông tin nhạy cảm như bí mật kinh doanh hoặc các thông tin quan trọng khác mà các bên muốn bảo mật. Trong khi đó, nếu lựa chọn giải quyết tranh chấp tài Tòa án thì nguyên tắc xét xử công khai sẽ được áp dụng, cho phép bất kỳ ai cũng có thể tới tham dự phiên tòa được trừ một số trường hợp pháp luật không cho phép tham dự. Điều này có thể ảnh hưởng không nhỏ đến uy tín thậm chí là đời sống riêng tư của các bên tranh chấp. Hơn nữa, những tài liệu, chứng cứ thu thập được trong quá trình xét xử tại Tòa án có thể chứa đựng bí mật kinh doanh của các bên, làm tăng nguy cơ các thông tin này bị tiết lộ ra bên ngoài làm ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên.

Bốn là, bảo đảm tính trung lập trong giải quyết tranh chấp. Các bên có thể tự do lựa chọn một địa điểm trung lập và một hội đồng trọng tài trung lập, thay vì phải chịu sự ràng buộc về thẩm quyền xét xử theo lãnh thổ như khi giải quyết tại Tòa án. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh các bên tranh chấp có trụ sở tại các khu vực khác nhau. Khác với Tòa án, địa điểm xét xử bị ràng buộc bởi quy định pháp luật, các bên sẽ không có quyền lựa chọn mà phải theo quy định của pháp luật tố tụng; còn trọng tài cho phép các bên tự thỏa thuận lựa chọn một địa điểm trọng tài trung lập nhằm đảm bảo sự công bằng và khách quan.

5. Giải pháp nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài

Phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ vào tính linh hoạt và thuận tiện so với việc giải quyết tranh chấp tại tòa án. Với mục tiêu phát triển thị trường bền vững, Việt Nam đã ban hành các chính sách và pháp luật để thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức trọng tài thương mại, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp tìm kiếm phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả và nhanh chóng. Tuy nhiên, mặc dù trọng tài thương mại có tiềm năng lớn, hiệu quả hoạt động của các Trung tâm Trọng tài vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và việc tạo dựng lòng tin trong cộng đồng doanh nghiệp vẫn là một thách thức lớn. Chính vì vậy, để nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động trọng tài, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh của trọng tài Việt Nam trên trường quốc tế, cần tập trung thực hiện một số giải pháp sau:

Một là, Nhà nước cần tăng cường tuyên truyền, phố biến pháp luật về trọng tài cho các doanh nghiệp. Thực trạng nhận thức còn hạn chế của cộng đồng doanh nghiệp về phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những nguyên nhân dễ nhận thấy là trọng tài thương mại chưa thực sự nhận được sự quan tâm và đánh giá đúng mức từ phía doanh nghiệp. Phần lớn tâm lý của các doanh nghiệp còn mang nặng yếu tố truyền thống, bởi đối với họ Tòa án là cơ quan tài phán có quyền lực cao nhất. Quan niệm này đã ăn sâu vào nhận thức của nhiều chủ thể trong hoạt động kinh doanh. Trong bối cảnh đó, việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về trọng tài thương mại là một trong những giải pháp quan trọng và cấp thiết, nhằm đưa cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài đến gần hơn với cộng đồng doanh nghiệp. Pháp luật trọng tài không chỉ là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong giải quyết tranh chấp, mà còn là một phần thiết yếu trong môi trường pháp lý hiện đại, hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ngoài việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về trọng tài theo hướng minh bạch, khả thi và thân thiện với doanh nghiệp, Nhà nước cần ban hành các chính sách cụ thể nhằm khuyến khích và thúc đẩy hoạt động trọng tài, đặc biệt là tăng cường sự tham gia, chủ động lựa chọn và tin tưởng từ phía doanh nghiệp.

Hai là, Tòa án nhân dân tối cao cần tăng cường cơ chế quản lý và giám sát nội bộ việc xét xử tại các Tòa án thông qua việc chức các hội nghị tổng kết, sơ kết công tác ngành, trong đó cần dành thời gian hợp lý để nghiên cứu sâu kỹ năng xét đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, một lĩnh vực còn nhiều bất cập trong thực tiễn áp dụng. Việc xác định rõ tiêu chí, điều kiện pháp lý để đưa ra quyết định hủy hay không hủy phán quyết trọng tài không chỉ góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đương sự, mà còn thể hiện vai trò hỗ trợ tích cực của Tòa án đối với hoạt động trọng tài, một phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tố tụng đang được khuyến khích phát triển. Trong bối cảnh nhiều phán quyết trọng tài bị Tòa án hủy trong thời gian qua, việc xác lập các hướng dẫn nghiệp vụ rõ ràng, minh bạch là hết sức cần thiết để tránh tình trạng can thiệp tùy tiện, ảnh hưởng đến tính hiệu lực và hiệu quả của trọng tài thương mại.

Bên cạnh đó, Tòa án nhân dân tối cao cần tăng cường cơ chế giám sát nội bộ, đề cao chế độ trách nhiệm cá nhân đối với từng chức danh cán bộ, công chức, đặc biệt là người đứng đầu Tòa án và Thẩm phán. Việc nâng cao kỷ luật phải gắn với công tác kiểm tra thường xuyên và xử lý nghiêm minh các vi phạm của cá nhân, tập thể. Những trường hợp vi phạm pháp luật, vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nếu không được xử lý nghiêm minh sẽ làm ảnh hưởng đến niềm tin của xã hội vào hệ thống tư pháp, đồng thời làm suy giảm hiệu lực thực thi pháp luật.

Bà là, nâng cao chất lượng đội ngũ trọng tài viên. Để đạt được mục tiêu này, các Trung tâm Trọng tài cần thường xuyên tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài, đồng thời xây dựng những chương trình đào tạo vừa mang tính bắt buộc vừa mang tính khuyến khích nhằm đảm bảo cả về chất lượng chuyên môn lẫn tinh thần tự giác học tập của trọng tài viên. Đặc biệt, trong quá trình đào tạo, việc mời các trọng tài viên có uy tín, giàu kinh nghiệm thực tiễn, hoặc các chuyên gia quốc tế đến trao đổi kiến thức sẽ giúp cho việc đào tạo đạt được hiệu quả cao hơn. Có thể nói, việc đào tạo để nâng cao trình độ quản lý và xây dựng đội ngũ trọng tài viên chuyên nghiệp sẽ là yếu tố quyết định sự phát triển của phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài ở nước ta. Bên cạnh đó, để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức nghề nghiệp trong hoạt động trọng tài, các Trung tâm Trọng tài cần thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ và xử lý nghiêm minh đối với những trọng tài viên vi phạm quy tắc đạo đức, lợi dụng chức vụ để trục lợi cá nhân. Đây là giải pháp thiết yếu nhằm xây dựng niềm tin cho các bên tranh chấp và bảo đảm uy tín của cơ chế trọng tài.

Ngoài ra, các Trung tâm Trọng tài cần tạo điều kiện và khuyến khích sự tham gia của các trọng tài viên nước ngoài và luật sư nước ngoài trong tố tụng trọng tài. Đây là điều cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của trọng tài trong nước, tạo môi trường cạnh tranh và giúp cho các trọng tài viên và luật sư học hỏi kinh nghiệm của các đồng nghiệp nước ngoài, thông qua việc ban hành văn bản chính thức cho phép luật sư nước ngoài được tham gia tố tụng với tư cách là người bào chữa, người bảo vệ quyền lợi của đương sự, người đại diện, người bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đương sự tại trọng tài.

Bốn là, tăng cường năng lực tổ chức và hoạt động của các tổ chức trọng tài. Các Trung tâm Trọng tài cần đổi mới bộ máy tổ chức theo hướng nâng cao khả năng quản lý và điều hành, đồng thời thu hút sự tham gia của các chuyên gia trọng tài có uy tín trong và ngoài nước. Để không bị lạc hậu, các Trung tâm Trọng tài cần chủ động xây dựng các chương trình xúc tiến, thậm chí tự tiếp thị và chủ động học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển trong lĩnh vực này. Ngoài ra, công tác đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ trọng tài viên phải được chú trọng, giúp họ nâng cao kỹ năng và chuyên môn, đảm bảo các phán quyết được đưa ra phù hợp với quy định pháp luật, từ đó góp phần xây dựng một hệ thống trọng tài có chất lượng và đáng tin cậy.

6. Kết luận

Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã và đang đặt ra nhiều thách thức đối với hệ thống Tòa án Việt Nam, đặc biệt trong việc giải quyết các tranh chấp kinh doanh thương mại. Trong bối cảnh đó, trọng tài thương mại được biết đến như một trong những phương thức giải quyết tranh chấp ngoài Tòa án mang lại hiệu quả cao nhất và phù hợp với cộng đồng doanh nghiệp. Có thể nói sự ra đời và phát triển của trọng tài không chỉ góp phần chia sẻ và giảm nhẹ gánh nặng xét xử cho Tòa án mà còn đáp ứng được yêu cầu của hoạt động thương mại đó là nhanh chóng, bảo mật, linh hoạt và hiệu lực thi hành cao. Việc trọng tài ngày càng được các bên tranh chấp lựa chọn là nhờ vào những ưu điểm nổi bật như: thủ tục giải quyết tranh chấp nhanh gọn, đảm bảo bí mật kinh doanh, các trọng tài viên có tính độc lập và chuyên môn cao, và đặc biệt là phán quyết trọng tài có giá trị chung thẩm và được đảm bảo hiệu lực thi hành bằng sức mạnh cưỡng chế của nhà nước. Hơn nữa, nguyên tắc tôn trọng thỏa thuận giữa các bên là một trong những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng trọng tài, góp phần tạo nên tính linh hoạt và hiệu quả của cơ chế này.

Trong điều kiện phát triển của nền kinh tế thị trường và yêu cầu cải cách tư pháp, việc nghiên cứu toàn diện phương thức giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài là hết sức cần thiết. Tác giả đã tập trung phân tích thực trạng quy định pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài, qua đó chỉ ra những điểm còn bất cập, hạn chế trong quy định của pháp luật hiện hành, từ đó đưa ra các kiến nghị, giải pháp nhằm hòan thiện hơn pháp luật trọng tài ở Việt Nam, phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Hội đồng Nhà nước (1990). Pháp lệnh Trọng tài kinh tế năm 1990, ban hành ngày 10 tháng 01 năm 1990.

Phủ Thủ tướng (1960). Nghị định số 20/TTg về việc tổ chức một HĐTT ở các cấp trung ương, khu, thành phố, tỉnh và ở mỗi bộ chủ quản lý xí nghiệp, ban hành ngày 14 tháng 01 năm 1960.

Quốc hội (2005). Luật Thương mại năm 2015, ban hành ngày 14 tháng 6 năm 2005.

Quốc hội (2008). Luật Thi hành án dân sự năm 2008, ban hành ngày 14 tháng 11 năm 2008.

Quốc hội (2010). Luật Trọng tài thương mại năm 2010, ban hành ngày 17 tháng 6 năm 2010.

Quốc hội (2014). Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi hành án dân sự, ban hành ngày 25 tháng 11 năm 2014.

Quốc hội (2015). Bộ luật Dân sự năm 2015, ban hành ngày 24 tháng 11 năm 2015.

Quốc hội (2015). Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, ban hành ngày 25 tháng 11 năm 2015.

Ủy ban Thường vụ Quốc hội (1994). Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế năm 1994, ban hành ngày 16 tháng 3 năm 1994.

Ủy ban Thường vụ Quốc hội (2014). Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 quy định về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí và lệ phí tòa án, ban hành ngày 20 tháng 3 năm 2014.

RESOLVING COMMERCIAL DISPUTES THROUGH ARBITRATION

UNDER VIETNAMESE LAW

• DAM THI HUONG

Yvnlaw Law Firm

ABSTRACT:

This study analyzes the process of resolving commercial disputes through arbitration under Vietnamese law, with a particular focus on the Law on Commercial Arbitration 2010. It examines key stages of the arbitration process, including the formation of arbitration agreements, initiation of proceedings, establishment of the arbitral tribunal, issuance of arbitral awards, and enforcement mechanisms. The findings highlight that arbitration offers several advantages, such as procedural flexibility, confidentiality, and strong enforceability of awards. However, the study also identifies existing legal and practical shortcomings, emphasizing the need for further legislative refinement and institutional improvements to enhance the effectiveness of commercial arbitration in Vietnam.

Keywords: commercial disputes, dispute resolution, arbitration, Vietnamese law.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ số 15 tháng 5 năm 2025]

Tạp chí Công Thương