TÓM TẮT:
Bài báo phân tích thực trạng khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam, một ngành kinh tế quan trọng nhưng cũng đang đối mặt với nhiều thách thức. Sản lượng thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trưởng, nhưng khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường đang đe dọa sự phát triển bền vững. Bên cạnh đó, ngành Nuôi trồng thủy sản cũng gặp khó khăn về dịch bệnh, biến đổi khí hậu và những yêu cầu cao về xuất khẩu. Bài viết sẽ trình bày những vấn đề nổi bật và đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển bền vững hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản trong nước.
Từ khóa: thủy sản, khai thác, nuôi trồng, Việt Nam, bền vững, sản lượng, môi trường, xuất khẩu.
1. Đặt vấn đề
Ngành Thủy sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm mà còn tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động. Việt Nam hiện nằm trong nhóm các nước xuất khẩu thủy sản lớn trên thế giới, với những mặt hàng chủ lực như tôm, cá tra, cá basa. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ này cũng kéo theo nhiều hệ lụy như suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và những rủi ro trong nuôi trồng. Do đó, cần có một đánh giá tổng thể về thực trạng để đề xuất các biện pháp phát triển bền vững.
2. Thực trạng khai thác và nuôi trồng thủy sản
2.1.Thực trạng khai thác thủy sản
Theo báo cáo tổng hợp của Tổng cục Thống kê về sản lượng thủy sản khai thác biển và thủy sản nuôi trồng, sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam có sự gia tăng đáng kể tăng dần qua các năm, từ 3.264,1 nghìn tấn năm 2016 lên 3.825,4 nghìn tấn năm 2024, tăng 17,2%, bình quân mỗi năm khai thác được khoảng 3.730 nghìn tấn. (Bảng 1)
Bảng 1. Tình hình khai thác thủy sản từ năm 2016 - 2024
Đơn vị: nghìn tấn
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Trong đó, chủ yếu là thủy sản khai thác biển chiếm bình quân 94% tổng sản lượng thủy sản khai thác, trong đó sản lượng của nhóm là các loại thủy sản nổi nhỏ (cá nục sồ, cá sòng Nhật, cá ngân, cá bạc má, cá ba thú) và động vật chân đầu (mực nang, mực ống) có chiều hướng tăng lên, trong khi đó sản lượng nhóm cá đáy giảm đi. Sản lượng nhóm cá khai thác biển chiếm 77,7% trong tổng sản lượng khai thác thủy sản biển, trong đó chủ yếu là cá nổi nhỏ và các loại cá ngừ và họ cá ngừ.
Tuy nhiên, ngành khai thác thủy sản vẫn đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Thứ nhất, tình trạng khai thác quá mức đang khiến nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm. Mỗi vùng biển có một trữ lượng hải sản nhất định và chỉ cho phép khai thác một sản lượng nhất định. Nếu khai thác vượt qua khả năng khai thác cho phép sẽ gây ra suy giảm nguồn lợi. Khả năng cho phép khai thác thường khoảng 43 - 50% tổng trữ lượng thủy sản (tùy vùng biển và loài thủy sản). Nhiều loài cá có giá trị kinh tế cao như cá ngừ đại dương, cá thu, cá hồng đang bị đánh bắt với sản lượng ngày càng thấp. Theo báo cáo "Tình hình khai thác thủy sản năm 2024" của Tổng cục Thủy sản Việt Nam, sản lượng cá ngừ đại dương giảm từ 23.000 tấn năm 2020 xuống còn 18.000 tấn năm 2024. Sự suy giảm này chủ yếu do việc đánh bắt không kiểm soát và sử dụng các phương pháp khai thác tận diệt như lưới kéo đáy, xung điện, chất nổ. Thứ hai, khai thác thủy sản ven bờ đang bị suy giảm nghiêm trọng. Trữ lượng hải sản ven bờ đã giảm khoảng 30% trong 10 năm qua, khiến nhiều ngư dân nhỏ lẻ rơi vào tình trạng khó khăn. Một số tỉnh ven biển như Bình Định, Quảng Ngãi, Kiên Giang ghi nhận số lượng tàu cá nhỏ giảm dần do sản lượng đánh bắt không còn đủ duy trì sinh kế. Thứ ba, Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn khai thác bền vững. Dù đã có những nỗ lực cải thiện, nhưng việc chấm dứt khai thác IUU (Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing) vẫn là bài toán khó. Năm 2023, EU tiếp tục giữ thẻ vàng đối với thủy sản Việt Nam, làm ảnh hưởng đến xuất khẩu sang thị trường này. Điều này đòi hỏi các cơ quan chức năng phải kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động khai thác, đặc biệt đối với đội tàu đánh bắt xa bờ.
Ngoài ra, biến đổi khí hậu cũng đang ảnh hưởng lớn đến ngành khai thác thủy sản. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh hơn, nước biển dâng và nhiệt độ đại dương tăng làm thay đổi quần thể sinh vật biển. Ngư dân phải di chuyển xa hơn để tìm ngư trường mới, làm tăng chi phí đánh bắt và rủi ro cho tàu thuyền.
Bên cạnh những thách thức, ngành khai thác thủy sản trong nước cũng đang có những chuyển biến tích cực. Một số mô hình khai thác bền vững đã được triển khai, chẳng hạn như đánh bắt có chứng nhận MSC (Marine Stewardship Council) hoặc áp dụng công nghệ định vị hiện đại giúp kiểm soát hoạt động đánh bắt hợp lý hơn. Ngoài ra, Chính phủ đang thúc đẩy chương trình quản lý nghề cá theo hướng hệ sinh thái, đồng thời tăng cường giám sát và chế tài để đảm bảo khai thác hợp pháp và bền vững.
2.2.Thực trạng nuôi trồng thủy sản
Sản lượng nuôi trồng thủy sản đã tăng trưởng đáng kể nhờ áp dụng các mô hình nuôi trồng thủy sản cho năng suất và chất lượng cao, tổng sản lượng thủy sản giai đoạn 2016-2024 đạt 36,8 triệu tấn, trong đó năm 2024 đạt mức cao nhất với 5,7 triệu tấn, tăng 56,3% so với năm 2016, bình quân mỗi năm tăng 5,1%. Năm 2024, sản lượng thủy sản nuôi trồng ước đạt 5.721,6 nghìn tấn, tăng 4,0% so với năm trước, trong đó: cá đạt 3.826,6 nghìn tấn, tăng 3,9%; tôm đạt 1.246,5 nghìn tấn, tăng 5,6%; thủy sản khác đạt 648,5 nghìn tấn, tăng 1,4%. (Bảng 2)
Bảng 2. Thực trạng nuôi trồng thủy sản từ năm 2016 - 2024
Đơn vị: nghìn tấn
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Bên cạnh khai thác, nuôi trồng thủy sản đang trở thành hướng đi chủ lực để đảm bảo nguồn cung và tăng giá trị xuất khẩu. Theo báo cáo "Tình hình phát triển thủy sản Việt Nam năm 2024" của Tổng cục Thủy sản Việt Nam, sản lượng nuôi trồng thủy sản đạt khoảng 5,5 triệu tấn, tăng 5% so với năm 2023. Ngành nuôi trồng thủy sản đóng góp hơn 55% tổng sản lượng thủy sản cả nước, cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của lĩnh vực này.
Tôm và cá tra tiếp tục là hai sản phẩm chủ lực trong ngành. Năm 2024, sản lượng tôm nuôi đạt khoảng 1,2 triệu tấn, tăng 7% so với năm trước, trong khi cá tra đạt 1,8 triệu tấn, giữ mức tăng trưởng ổn định. Xuất khẩu tôm đạt 4,5 tỷ USD, còn cá tra đạt 1,9 tỷ USD, phản ánh sự ổn định và tiềm năng lớn của hai mặt hàng này trên thị trường quốc tế.
Dù có sự tăng trưởng, ngành Nuôi trồng thủy sản cũng gặp không ít thách thức. Dịch bệnh vẫn là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất, đặc biệt là trên tôm và cá tra. Các bệnh phổ biến như đốm trắng trên tôm hay gan thận mủ trên cá tra tiếp tục gây thiệt hại lớn, với tỷ lệ hao hụt trung bình lên đến 15 - 20% tại một số vùng nuôi trọng điểm như đồng bằng sông Cửu Long và Nam Trung Bộ.
Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu đang có tác động ngày càng rõ rệt lên ngành Nuôi trồng thủy sản. Hiện tượng hạn hán, xâm nhập mặn tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ đã làm giảm năng suất nuôi trồng, trong khi ô nhiễm nguồn nước do chất thải từ các khu công nghiệp và nông nghiệp cũng gây ra nhiều vấn đề về môi trường. Theo thống kê từ báo cáo của Tổng cục Thủy sản Việt Nam về "Tình hình phát triển thủy sản Việt Nam năm 2024", khoảng 30% vùng nuôi trồng ở đồng bằng sông Cửu Long đang bị ảnh hưởng bởi tình trạng xâm nhập mặn. Một số khu vực như Bạc Liêu, Sóc Trăng, Cà Mau đã ghi nhận mức độ xâm nhập mặn cao nhất trong vòng 10 năm qua.
Ngoài ra, các thị trường xuất khẩu ngày càng có những yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, đặc biệt là Mỹ và EU. Việc kiểm soát dư lượng kháng sinh và đảm bảo quy trình nuôi đạt chuẩn quốc tế như ASC (Aquaculture Stewardship Council) hay GlobalG.A.P. trở thành yếu tố quan trọng, quyết định khả năng tiếp cận thị trường. Trong năm 2024, khoảng 65% vùng nuôi tôm và cá tra đạt các chứng nhận quốc tế, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận chưa đáp ứng tiêu chuẩn, gây khó khăn cho việc mở rộng xuất khẩu. Điều này cũng đặt ra nhiều áp lực cho quá trình nuôi trồng thủy hải sản.
Trước thực trạng đó, để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành Khai thác thủy sản, Việt Nam cần có các chính sách quản lý nghiêm ngặt hơn, tăng cường hợp tác với quốc tế và đẩy mạnh công nghệ trong khai thác. Sự phối hợp giữa ngư dân, doanh nghiệp và Nhà nước sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và duy trì ngành khai thác bền vững.
3. Giải pháp phát triển bền vững hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản
Để phát triển bền vững hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản, Việt Nam cần thực hiện một loạt các biện pháp đồng bộ nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn môi trường. Trước tiên, trong lĩnh vực khai thác, việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động đánh bắt là yếu tố then chốt. Chính phủ cần tiếp tục triển khai các biện pháp chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) nhằm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu. Đồng thời, việc thực hiện các chính sách quản lý ngư trường khoa học như hạn chế khai thác tại các vùng biển có nguy cơ suy giảm nguồn lợi, phát triển khu bảo tồn biển và áp dụng hạn ngạch khai thác sẽ giúp bảo vệ hệ sinh thái đại dương.
Song song với đó, ứng dụng công nghệ vào hoạt động khai thác là một xu hướng tất yếu. Sử dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng thiết bị vệ tinh (VMS), áp dụng lưới đánh cá thân thiện với môi trường và phát triển các mô hình khai thác bền vững như đánh bắt có chứng nhận MSC (Marine Stewardship Council) sẽ góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản và nâng cao giá trị xuất khẩu.
Đối với nuôi trồng thủy sản, cần đẩy mạnh chuyển đổi mô hình nuôi theo hướng công nghệ cao, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các mô hình nuôi trồng tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture System), nuôi trồng kết hợp (aquaponics) và nuôi trồng sinh thái (biofloc) đang ngày càng được nhân rộng nhờ hiệu quả cao và ít tác động đến hệ sinh thái nước. Đồng thời, việc sử dụng con giống chất lượng cao, kháng bệnh tốt sẽ giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao năng suất và giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh trong nuôi trồng.
Ngoài ra, bảo vệ môi trường nước và cải thiện chất lượng hạ tầng nuôi trồng cũng là vấn đề quan trọng. Chính phủ cần có chính sách quản lý chặt chẽ nguồn xả thải từ hoạt động nuôi trồng, xử lý chất thải hữu cơ đúng cách và quy hoạch vùng nuôi hợp lý để tránh ô nhiễm chéo. Các biện pháp cải thiện chất lượng nước như sử dụng chế phẩm vi sinh, xử lý nước bằng công nghệ nano hoặc sinh học có thể giúp duy trì môi trường nuôi bền vững.
Về thị trường, việc đảm bảo truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố quyết định để ngành Thủy sản Việt Nam giữ vững vị thế cạnh tranh. Các chứng nhận như ASC, GlobalG.A.P., và BAP (Best Aquaculture Practices) không chỉ giúp gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn củng cố niềm tin của người tiêu dùng quốc tế vào chất lượng sản phẩm Việt Nam. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp và người nuôi tiếp cận các tiêu chuẩn này bằng cách cung cấp đào tạo, hỗ trợ tài chính và đơn giản hóa các thủ tục chứng nhận.
Cuối cùng, việc tăng cường hợp tác quốc tế cũng là một hướng đi quan trọng. Việt Nam cần thúc đẩy hợp tác với các tổ chức thủy sản toàn cầu, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có nền thủy sản phát triển và tham gia sâu vào chuỗi giá trị thủy sản thế giới. Ngoài ra, việc mở rộng thị trường xuất khẩu, đàm phán các hiệp định thương mại song phương và đa phương sẽ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam tiếp cận với nhiều đối tác tiềm năng hơn.
Nhìn chung, sự phát triển bền vững của ngành Khai thác và nuôi trồng thủy sản đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Nếu thực hiện tốt các giải pháp nêu trên, ngành Thủy sản Việt Nam không chỉ đảm bảo nguồn cung ổn định mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tăng cường giá trị kinh tế lâu dài.
4. Kết luận
Ngành Thủy sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Việc khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và khó khăn trong nuôi trồng đòi hỏi những giải pháp mạnh mẽ và bền vững. Nếu có sự quản lý chặt chẽ và áp dụng công nghệ hiện đại, ngành Thủy sản Việt Nam có thể tiếp tục phát triển, đóng góp lớn hơn vào nền kinh tế quốc gia và bảo vệ môi trường biển.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Tổng cục Thống kê (2024), Báo cáo “Sản lượng thủy sản khai thác biển và thủy sản nuôi trồng” các năm.
- Tổng cục Thủy sản Việt Nam (2024), Báo cáo "Tình hình khai thác thủy sản năm 2024".
- Tổng cục Thủy sản Việt Nam (2024), Báo cáo "Tình hình phát triển thủy sản Việt Nam năm 2024".
- Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ - Bộ Công Thương (2020), Thông tin xuất khẩu vào thị trường EU ngành Thủy sản.
Aquaculture and fisheries in Vietnam: Current situation and solutions
Nguyen Quang Hung
Faculty of Accounting and Auditing, University of Economics - Technology for Industries
Abstract:
This study examines the current state of aquaculture and fisheries in Vietnam, a vital economic sector facing significant challenges. While aquatic product output continues to grow, overexploitation and environmental pollution threaten long-term sustainability. Additionally, the industry grapples with disease outbreaks, climate change impacts, and stringent export requirements. This study highlights key issues and proposes strategic solutions to promote the sustainable development of aquaculture and fisheries in Vietnam.
Keywords: fisheries, exploitation, aquaculture, Vietnam, sustainability, output, environment, export.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 6 tháng 2 năm 2025]