Tóm tắt:
Khung pháp lý sandbox đang trở thành công cụ hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp tư nhân trong việc thử nghiệm các mô hình đổi mới sáng tạo trong môi trường có kiểm soát từ cơ quan quản lý. Bài viết tập trung phân tích vai trò của sandbox đối với doanh nghiệp tư nhân, làm rõ mô hình triển khai thành công tại Singapore, từ đó đề xuất các gợi ý chính sách phù hợp với bối cảnh, điều kiện pháp lý tại Việt Nam. Các khuyến nghị nhấn mạnh, việc xây dựng khung pháp lý minh bạch, lựa chọn lĩnh vực ưu tiên và thiết kế quy trình thử nghiệm phù hợp với nhu cầu đổi mới của doanh nghiệp tư nhân, hướng tới phát triển bền vững theo tinh thần Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân.
Từ khóa: đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp tư nhân, sandbox pháp lý, Singapore, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Kinh tế tư nhân đang ngày càng trở thành trụ cột tăng trưởng của Việt Nam, trong đó đổi mới sáng tạo giữ vai trò then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Tuy nhiên, các doanh nghiệp tư nhân vẫn đối mặt với rào cản pháp lý lớn, thiếu không gian thử nghiệm chính sách an toàn do hệ thống pháp luật hiện hành còn cứng nhắc. Trong khi đó, nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng khung pháp lý sandbox nhằm dung hòa giữa đổi mới và kiểm soát rủi ro (Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W., & Barberis, J. N., 2020). Singapore là một ví dụ điển hình, đã triển khai thành công sandbox trong các lĩnh vực như fintech, y tế số, năng lượng sạch và AI.
Tại Việt Nam, khái niệm sandbox pháp lý đã bước đầu được đề cập trong một số lĩnh vực như công nghệ tài chính, giáo dục, y tế,... Tuy nhiên, vẫn chưa có cơ chế cụ thể dành riêng cho doanh nghiệp tư nhân. Chẳng hạn, Quyết định số 999/QĐ-TTg ngày 12/8/2019 và sandbox fintech do Ngân hàng Nhà nước khởi xướng mới chỉ dừng ở phạm vi thí điểm hẹp, thiếu tính liên thông và quy trình còn rườm rà. Trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là mô hình thành công tại Singapore, bài viết phân tích vai trò, tính cấp thiết của sandbox đối với doanh nghiệp tư nhân và đề xuất các khuyến nghị chính sách phù hợp với bối cảnh pháp lý Việt Nam.
2. Khái quát về sandbox pháp lý
Sandbox pháp lý là một cơ chế thử nghiệm được cơ quan quản lý thiết kế nhằm cho phép các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ tài chính và đổi mới sáng tạo, triển khai sản phẩm hoặc dịch vụ mới trong phạm vi được kiểm soát và giới hạn, với sự hỗ trợ và giám sát của cơ quan nhà nước. Theo Financial Conduct Authority (2016), sandbox được hiểu là “một môi trường kiểm soát nơi các doanh nghiệp có thể thử nghiệm những sáng kiến của mình mà không phải chịu ngay lập tức toàn bộ gánh nặng của quy định pháp lý” (Financial Conduct Authority, 2016). Hiểu đơn giản rằng, trong sandbox doanh nghiệp được tạm thời miễn trừ hoặc nới lỏng một số yêu cầu pháp lý, với điều kiện tuân thủ các giới hạn do cơ quan quản lý đặt ra (thời gian, phạm vi hoạt động, số lượng khách hàng…).
Mô hình sandbox ra đời từ nhu cầu cân bằng giữa hai mục tiêu: khuyến khích đổi mới và bảo vệ lợi ích công. Các nguyên tắc hoạt động phổ biến của sandbox, bao gồm: có thời gian thử nghiệm giới hạn (thường từ 6 đến 24 tháng), áp dụng cho một số lĩnh vực ưu tiên (như fintech, dữ liệu số, y tế) và yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về quản lý rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng. Ngoài ra, sandbox còn giúp cơ quan quản lý thu thập thông tin thực tiễn để điều chỉnh khung pháp lý phù hợp hơn với thực tiễn công nghệ và mô hình kinh doanh mới (Ranchordas, S., & Vinci, V., 2024).
Thực tế cho thấy, sandbox pháp lý đã được nhiều quốc gia triển khai như một phần trong chiến lược cải cách thể chế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, trong đó Singapore và Anh là những quốc gia tiên phong và điển hình với hệ thống sandbox hiệu quả, linh hoạt và có tính cập nhật cao.
3. Đổi mới sáng tạo và vai trò của sandbox trong doanh nghiệp tư nhân
Đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt thúc đẩy năng suất, tăng trưởng dài hạn và khả năng thích ứng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) - nhóm thường đối mặt với hạn chế về vốn, công nghệ, thương hiệu và nhân lực trong môi trường kinh tế biến động. Các doanh nghiệp tư nhân, nhất là SMEs và startup, đóng vai trò tiên phong trong phát triển sản phẩm, mô hình và công nghệ đột phá. Tuy nhiên, quá trình này thường bị cản trở bởi sự lạc hậu hoặc chậm thay đổi của hệ thống pháp luật so với tốc độ phát triển công nghệ và thị trường (Armour, J., & Cumming, D., 2006).
Trong bối cảnh đó, sandbox pháp lý nổi lên như một công cụ điều tiết linh hoạt, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm mô hình đổi mới trong môi trường có kiểm soát. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm chi phí tuân thủ ban đầu mà còn tạo điều kiện để sáng kiến được kiểm nghiệm an toàn và có định hướng. Sandbox có thể tạm miễn hoặc điều chỉnh một số quy định pháp luật nhằm thúc đẩy đổi mới, đồng thời vẫn đảm bảo nguyên tắc quản lý rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng (Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W., & Barberis, J. N., 2020).
Đối với doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực như fintech, y tế kỹ thuật số và trí tuệ nhân tạo, sandbox đóng vai trò là “hành lang thử nghiệm” quan trọng. Tham gia vào sandbox không chỉ giúp doanh nghiệp rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm mà còn là tín hiệu hợp pháp hóa ban đầu, giúp tăng niềm tin từ phía nhà đầu tư và khách hàng. Đồng thời, cơ quan quản lý cũng được tiếp cận sớm với công nghệ mới, từ đó có cơ sở thực tiễn để hoàn thiện khung pháp lý phù hợp, thay vì phản ứng bị động sau khi rủi ro phát sinh (Ranchordas, S., & Vinci, V., 2024).
Tóm lại, sandbox pháp lý là công cụ chính sách thiết yếu để hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân triển khai đổi mới sáng tạo một cách an toàn, hợp pháp và hiệu quả, đóng vai trò cầu nối giữa quản lý nhà nước và đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp tư nhân, giúp hài hòa mục tiêu khuyến khích phát triển với yêu cầu bảo vệ lợi ích công và an toàn thị trường, đồng thời giúp Nhà nước quản lý rủi ro và hoàn thiện pháp luật từ thực tiễn thử nghiệm.
4. Khung pháp lý sandbox tại Singapore và một số đặc trưng nổi bật
Singapore được quốc tế đánh giá là mô hình điển hình về việc thiết kế sandbox để thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới sáng tạo. Ngoài ra, Singapore là một trong những quốc gia tiên phong và thành công nhất trong việc triển khai mô hình sandbox pháp lý bằng cách luật hóa sandbox trong quản lý nhà nước như một công cụ điều tiết đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp tư nhân. Chính phủ nước này xác định đổi mới sáng tạo là trụ cột tăng trưởng, trong đó các doanh nghiệp công nghệ tư nhân đóng vai trò trung tâm. Để tạo môi trường thử nghiệm linh hoạt nhưng vẫn bảo đảm an toàn thị trường, Cơ quan Tiền tệ Singapore (Monetary Authority of Singapore - MAS) đã giới thiệu regulatory sandbox vào năm 2016 nhằm cho phép các công ty fintech thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh mới trong một phạm vi pháp lý được giới hạn và giám sát (Monetary Authority of Singapore, 2016).
Khác với một số quốc gia khác, nơi sandbox thường dành cho doanh nghiệp lớn hoặc startup công nghệ, Singapore đặc biệt thiết kế sandbox dành riêng cho SMEs. So với cách tiếp cận cứng nhắc trong luật định truyền thống, sandbox tại Singapore được thiết kế dựa trên các nguyên tắc linh hoạt, định hướng kết quả và đánh giá rủi ro thực tế. Doanh nghiệp tham gia sandbox có thể được miễn hoặc giảm áp dụng một số yêu cầu pháp lý như vốn tối thiểu, giấy phép con, hoặc bảo lãnh bảo hiểm, miễn là có cơ chế kiểm soát phù hợp và được MAS phê duyệt (Arner, D. W., Barberis, J., & Buckley, R. P., 2017). Ngoài ra, MAS còn hỗ trợ kỹ thuật và phối hợp liên ngành với các cơ quan như Cơ quan Bảo vệ dữ liệu cá nhân (PDPC), Bộ Thương mại và Công nghiệp, nhằm xây dựng một hệ sinh thái đổi mới toàn diện.
Một đặc trưng nổi bật là quy trình xét duyệt và triển khai sandbox nhanh gọn, minh bạch, với hồ sơ trực tuyến và thời gian đánh giá từ 21-30 ngày làm việc. Mỗi thử nghiệm có khung thời gian cụ thể (6-12 tháng), kèm theo kế hoạch thoát hoặc mở rộng nếu thành công. Singapore cũng mở rộng sandbox ra nhiều lĩnh vực ngoài fintech như y tế số, insurtech, blockchain và AI, thể hiện tầm nhìn tích hợp giữa đổi mới và quản trị (OECD, 2020).
Thành công của sandbox tại Singapore đến từ cấu trúc pháp lý linh hoạt, lấy người dùng làm trung tâm và sự chủ động điều phối. MAS duy trì đối thoại thường xuyên với doanh nghiệp trong suốt quá trình thử nghiệm để điều chỉnh kịp thời. Singapore còn triển khai Sandbox Express - một phiên bản rút gọn dành cho các mô hình rủi ro thấp, với thời gian xét duyệt dưới 21 ngày, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí tiếp cận chính sách. Mỗi sandbox đều được giám sát bởi một đơn vị quản lý chuyên biệt (cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý ngành). Sau thời gian thử nghiệm, nếu mô hình thành công, sẽ được chính thức cấp phép hoạt động và nhân rộng. Nếu thất bại, không bị phạt hành chính và không bị ghi nhận “vi phạm” trên hệ thống pháp lý - điều này giúp các doanh nghiệp SMEs yên tâm thử nghiệm.
Ngoài ra, một yếu tố then chốt là việc tích hợp sandbox vào tầm nhìn quốc gia về đổi mới và kinh tế số. Sandbox không vận hành riêng lẻ mà gắn với các chương trình như “Smart Nation” hay “Digital Economy Framework for Action”. MAS phối hợp với GovTech, Enterprise Singapore, IMDA và các tổ chức khác để hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp tham gia, từ tư vấn, thử nghiệm hạ tầng số đến tiếp cận nguồn tài trợ.
Kết quả cho thấy, sandbox đã giúp nhiều doanh nghiệp tư nhân tại Singapore nhanh chóng thương mại hóa sản phẩm, gọi vốn thành công và mở rộng ra thị trường quốc tế. Đồng thời, cơ quan quản lý cũng thu thập được dữ liệu thực tiễn để hoàn thiện chính sách thay vì phản ứng chậm trễ. Vì vậy, Sandbox không chỉ là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân mà còn là hình thức điều tiết pháp lý sáng tạo, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế số đổi mới liên tục.
5. Gợi ý chính sách và kiến nghị hoàn thiện khung pháp lý sandbox tại Việt Nam
Thứ nhất, cần xây dựng và ban hành một khung pháp lý sandbox chính thức, có hiệu lực trên phạm vi toàn quốc cho doanh nghiệp tư nhân. Hiện nay, các mô hình thử nghiệm ở Việt Nam vẫn mang tính rời rạc, chủ yếu được triển khai dưới dạng đề án hoặc quyết định hành chính, dẫn đến thiếu cơ sở pháp lý thống nhất và khó nhân rộng. Một Nghị định của Chính phủ hoặc các điều luật riêng về sandbox sẽ giúp quy định rõ nguyên tắc vận hành, phạm vi thử nghiệm, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, cũng như cơ chế giám sát. Điều này vừa tạo ra niềm tin cho doanh nghiệp tư nhân khi tham gia, vừa bảo đảm cơ quan quản lý nhà nước có đủ công cụ để kiểm soát rủi ro và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
Thứ hai, Việt Nam nên lựa chọn một số lĩnh vực ưu tiên để áp dụng sandbox trong giai đoạn đầu, thay vì triển khai đại trà. Những lĩnh vực như công nghệ tài chính (fintech), y tế số, năng lượng tái tạo, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo là những ngành có tốc độ phát triển nhanh, mức độ đổi mới cao và tiềm năng tạo ra tác động xã hội sâu rộng. Việc tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực trọng điểm không chỉ giúp cơ quan quản lý tích lũy kinh nghiệm và chuyên môn, mà còn tạo ra những điển hình thành công để nhân rộng sau này.
Thứ ba, thiết kế quy trình tiếp nhận, xét duyệt và vận hành sandbox phải bảo đảm tính minh bạch, chặt chẽ nhưng không quá phức tạp. Quy trình cần bao gồm các bước như: nộp hồ sơ đăng ký tham gia, đánh giá đề xuất thử nghiệm, miễn trừ tạm thời một số quy định pháp lý, giám sát trong quá trình thử nghiệm và tổng kết, đánh giá kết quả. Đặc biệt, cần có tiêu chí rõ ràng dành cho doanh nghiệp tư nhân như về: thời gian hoạt động, phạm vi, mục tiêu, cam kết tài chính, cam kết không mở rộng kinh doanh ra ngoài sandbox trong thời gian thử nghiệm. Các doanh nghiệp này cũng phải xây dựng kế hoạch thoát (exit plan) rõ ràng, trong đó nêu phương án xử lý rủi ro nếu thử nghiệm thất bại. Điều này giúp tránh tình trạng sandbox trở thành “vùng xám” hoặc bị lợi dụng để né tránh nghĩa vụ pháp lý.
Thứ tư, cần thành lập một cơ quan đầu mối chuyên trách về sandbox, có đủ thẩm quyền và năng lực điều phối giữa các bộ ngành. Cơ quan này sẽ chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý hồ sơ, đánh giá rủi ro, hướng dẫn các doanh nghiệp trong suốt quá trình thử nghiệm, cũng như ra quyết định miễn trừ pháp lý trong giới hạn được phép. Mô hình này sẽ giúp tránh tình trạng chồng chéo, đùn đẩy trách nhiệm giữa các cơ quan quản lý, đồng thời tạo ra một đầu mối hỗ trợ tập trung cho doanh nghiệp tư nhân.
Thứ năm, thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá liên tục trong quá trình thử nghiệm là điều bắt buộc. Các tiêu chí đánh giá không chỉ dừng ở hiệu quả kinh doanh mà còn cần tính đến mức độ đổi mới công nghệ, khả năng quản trị rủi ro, tác động tới thị trường và sự chấp nhận của xã hội. Cơ chế này cũng phải linh hoạt để có thể điều chỉnh hoặc kết thúc thử nghiệm khi xuất hiện rủi ro nghiêm trọng. Việc công khai một phần kết quả thử nghiệm sẽ tạo tính minh bạch, tăng sự tin tưởng và khuyến khích học hỏi trong cộng đồng doanh nghiệp.
Cuối cùng, cần thúc đẩy sự tham gia chủ động của doanh nghiệp tư nhân, các viện nghiên cứu, trường đại học và các tổ chức trung gian trong quá trình thiết kế và vận hành sandbox. Nhà nước không nên làm tất cả mà cần phát triển cơ chế hợp tác công - tư, khuyến khích chia sẻ dữ liệu, tài nguyên và đồng tài trợ nghiên cứu. Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân lực, nâng cao năng lực quản trị đổi mới cho doanh nghiệp cũng cần được lồng ghép trong chính sách. Từ đó, một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo toàn diện sẽ được hình thành, với sandbox đóng vai trò công cụ thử nghiệm linh hoạt nhưng vẫn bảo đảm nguyên tắc pháp lý và an toàn thị trường.
6. Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi sang mô hình đổi mới, sáng tạo và số hóa, doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam đang thiếu hành lang pháp lý để thử nghiệm mô hình kinh doanh mới. Việc triển khai khung pháp lý sandbox là giải pháp cần thiết nhằm kiểm soát rủi ro, thúc đẩy đổi mới và phát triển bền vững. Kinh nghiệm từ Singapore cho thấy sandbox không chỉ hỗ trợ khởi nghiệp mà còn là công cụ quản trị rủi ro pháp lý hiệu quả. Bài viết đã phân tích đặc điểm chính và đề xuất các chính sách phù hợp với Việt Nam, như: xây dựng khung pháp lý chính thức, xác định lĩnh vực ưu tiên, quy trình linh hoạt, tiêu chí rõ ràng và cơ chế phối hợp liên ngành. Trong tương lai, cần có các nghiên cứu đánh giá hiệu quả thực tiễn tại Việt Nam hoặc so sánh kinh nghiệm quốc tế để điều chỉnh phù hợp theo từng lĩnh vực, góp phần hiện thực hóa Nghị quyết số 68-NQ/TW và thúc đẩy một thế hệ doanh nghiệp tư nhân sáng tạo, cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời đại số.
Tài liệu tham khảo:
Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W., & Barberis, J. N. (2020). Regulatory sandboxes: Cross-country lessons in fintech innovation. Oxford Business Law Blog.
Financial Conduct Authority. (2016). Regulatory sandbox report. UK Government.
Ranchordas, S., & Vinci, V. (2024). Regulatory sandboxes and innovation‑friendly regulation: Between collaboration and capture. Italian Journal of Public Law.
Armour, J., & Cumming, D. (2006). The legal road to replicating Silicon Valley. Oxford Economic Papers, 58(4), 596-635.
Monetary Authority of Singapore. (2016). FinTech Regulatory Sandbox Guidelines. MAS.
Arner, D. W., Barberis, J., & Buckley, R. P. (2017). Fintech and regtech: Impact on regulators and banks. Journal of Banking Regulation, 19(3), 1-14.
OECD. (2020). The Role of Sandboxes in Promoting Flexibility and Innovation in the Digital Age. OECD Publishing.
The legal sandbox framework for private enterprises: Lessons from Singapore and policy implications for Vietnam
Nguyen Thi Ngoc Huyen
Head of Legal Department, Phu Thuan Joint Stock Company
Abstract:
This study examines the sandbox legal framework as an effective mechanism supporting private enterprises (PEs) in testing innovative business models within a controlled regulatory environment. Focusing on the role of sandboxes for PEs, the study analyzes Singapore’s successful implementation model to draw lessons applicable to Vietnam. Based on this analysis, the study proposes policy recommendations tailored to Vietnam’s legal and institutional context, emphasizing the establishment of a transparent legal framework, prioritization of key sectors, and the design of testing processes aligned with PEs’ innovation needs. These measures aim to promote sustainable private sector development in line with Resolution No. 68-NQ/TW dated May 4, 2025, on fostering private economic growth.
Keywords: innovation, private enterprises, regulatory sandbox, Singapore, Vietnam.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 23 tháng 7 năm 2025]