Tóm tắt:
Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, tập trung vào phát triển công nghệ cao, công nghiệp bán dẫn được xác định là một ngành công nghiệp then chốt và trung tâm. Trên thế giới, ngành này đã chứng minh vai trò quan trọng của mình, đóng góp đáng kể vào GDP và thúc đẩy phát triển kinh tế, công nghệ của nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, công nghiệp bán dẫn cũng đang nhận được sự quan tâm đặc biệt, được kỳ vọng trở thành một ngành kinh tế - sản xuất mũi nhọn trong tương lai. Tuy nhiên, song hành với tầm quan trọng đó, các khâu sản xuất trong công nghiệp bán dẫn lại đặt ra nhiều thách thức lớn đối với môi trường. Nghiên cứu tập trung vào việc đặt nền tảng lý luận cho việc thiết lập khung pháp lý này tại Việt Nam.
Từ khóa: chất bán dẫn, khung pháp lý, môi trường, phát triển bền vững.
1. Đặt vấn đề
Trong thời kỳ hội nhập quốc tế toàn diện và kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, Việt Nam có nhiều cơ hội để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành công nghiệp bán dẫn một cách sâu rộng hơn, nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, nguồn nhân lực dồi dào và sự quan tâm từ Chính phủ trong việc phát triển lĩnh vực này. Ngành công nghiệp bán dẫn là một trong những ngành đem lại giá trị kinh tế cao do nhu cầu của thị trường sản xuất các sản phẩm công nghệ cao đối với các linh kiện bán dẫn. Tổng doanh thu của thị trường công nghiệp bán dẫn toàn cầu vào năm 2024 đạt hơn 630 tỉ USD và được dự đoán tăng 11.2% vào năm 2025 với tổng doanh thu dự kiến là 700 tỷ USD, tăng thêm 8.5% vào năm 2026 với tổng doanh thu dự kiến là 760.7 tỷ USD (World Semiconductor Trade Statistic, 2025)[1].
Có thể thấy, đây là một ngành công nghiệp công nghệ cao mũi nhọn và trọng yếu, tuy nhiên, ngành công nghiệp đầy tiềm năng này cũng có thể tiềm tàng nguyên nhân gây nên ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do quá trình sản xuất phức tạp tiêu tốn nhiều năng lượng, nước, sử dụng các thành phần độc hại như PFAS và tạo ra lượng chất thải nhà kính cao (Wang et al., 2024; Semiconductor PFAS Consortium, 2023)[2]. Để khắc phục những hạn chế đó, hướng tới một tương lai với mục tiêu phát triển bền vững, phát triển kinh tế nhưng không đánh đổi bằng môi trường, Việt Nam cần có một khung pháp lý rõ ràng và hiệu quả. Sự thiếu hụt về cơ chế pháp lý hiện tại có thể cản trở sự phát triển của ngành, phá hủy môi trường nếu chất thải từ ngành công nghiệp này không được quản lý chặt chẽ, do đó việc nghiên cứu và đề xuất các quy định phù hợp rất cần thiết để tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ ngành công nghiệp bán dẫn mà vẫn đảm bảo mục tiêu bền vững về môi trường.
Các nghiên cứu về công nghiệp bán dẫn và bảo vệ môi trường đã được triển khai tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở các nước phát triển như Hoa Kỳ, các nước trong Liên minh châu Âu, Hàn Quốc và Nhật Bản. Những nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng các quy định pháp lý về quản lý chất thải công nghiệp, giảm thiểu tác động môi trường và phát triển công nghệ xanh trong sản xuất bán dẫn. Ví dụ, Hoa Kỳ có các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khí thải và quản lý hóa chất trong ngành công nghiệp bán dẫn (Semiconductor Industry Association, 2024)[3], trong khi EU chú trọng vào các quy định của RoHS (Hạn chế các chất độc hại) và REACH (Đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế hóa chất) (European Commission, 2011; European Commission, 2007)[4] .
Tuy nhiên, theo nhóm nghiên cứu nhận thấy, tại Việt Nam, lĩnh vực nghiên cứu pháp lý và môi trường liên quan đến công nghiệp bán dẫn một cách đặc thù còn chưa phát triển mạnh. Các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường trong sản xuất công nghiệp chủ yếu mang tính tổng quát, chưa có các điều khoản cụ thể dành riêng cho ngành công nghiệp bán dẫn. Đây là lĩnh vực cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và định hướng phát triển bền vững. Việc nghiên cứu nền tảng lý luận trong vấn đề bảo vệ môi trường đối với ngành công nghiệp bán dẫn sẽ đặt cơ sở giúp làm rõ những khoảng trống pháp lý và cung cấp những gợi mở giá trị nhằm cải thiện thực trạng tại Việt Nam.
2. Một số vấn đề lý luận cơ bản
2.1. Hệ khái niệm
2.1.1. Chất bán dẫn
Chất bán dẫn (Semiconductor) là một khái niệm phổ biến trong thời đại công nghệ số. Đây là một thuật ngữ có tính bao quát rộng, lần đầu được đề cập vào năm 1782 trong bài báo khoa học “Del modo di render sensibilissima la più debole elettricità sia natural, sia artificiale” của tác giả A. Volta. Vào thời điểm sơ khai, chất bán dẫn được A. Volta miêu tả là một vật liệu có tính chất bán dẫn và khác biệt đối với kim loại. Yếu tố có thể phân biệt rõ rệt nhất được Volta quan sát đó chính là tốc độ phát ra điện tích khi đầu của điện kế tiếp xúc với các vật liệu khác nhau. Kim loại đem lại tốc độ phản ứng ngay lập tức, chất cách điện không phản ứng còn chất bán dẫn thì phản ứng chậm. Năm 1833, M. Faraday đã ghi lại quan sát của mình về hiệu ứng bán dẫn của vật liệu. Những năm cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX, chất bán dẫn dần được cải tiến và ứng dụng trong thực tiễn, đặc biệt là công nghệ sóng vô tuyến và phát hiện bức xạ vi sóng được sử dụng trong Thế chiến II (Georg Busch, 1989; Lidia Łukasiak & Andrzej Jakubowski, 2010)[5].
Đối với các nghiên cứu gần đây, chất bán dẫn được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Chất bán dẫn là những thiết bị vi điện tử phức tạp được sử dụng trong nhiều sản phẩm, từ máy vô tuyến đến lò vi sóng, máy bay, xe ô tô, máy tính, máy tính cầm tay, điện thoại và đồng hồ. (Irwin, 1998)[6]. Chất bán dẫn (còn được biết đến dưới tên mạch tích hợp, chip vi mạch, hoặc chip máy tính) là các thiết bị điện tử nhỏ (chủ yếu làm từ silicon và germanium) có cấu thành từ hàng tỉ các thành phần có thể xử lý, lưu trữ, phát hiện, di chuyển dữ liệu hoặc gửi tín hiệu. Có nhiều loại chip bán dẫn, bao gồm bộ xử lý, bộ nhớ, mạch tích hợp tuyến tính, quang điện tử, bộ cảm biến và bán dẫn rời rạc, mỗi loại thực hiện một chức năng nhất định và cần cách thức thiết kế đặc biệt cũng như quá trình sản xuất riêng biệt. (Singh et al., 2023)[7]. Chất bán dẫn, còn được gọi là “mạch tích hợp” hoặc “chip máy tính”, là bộ não của thiết bị điện tử hiện đại, lưu trữ thông tin và thực hiện các hoạt động logic cho phép các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính và máy chủ hoạt động. Tên của chúng xuất phát từ đặc tính điện kết hợp các đặc tính của cả chất cách điện và chất dẫn điện, cho phép kiểm soát dòng điện. Thường có nhiều chất bán dẫn được cấy vào bảng mạch của bất kỳ thiết bị điện tử nào, mỗi chất bán dẫn thực hiện một chức năng chính xác, có thể là bộ xử lý trung tâm (CPU) hoặc chip được thiết kế đặc biệt cho bộ nhớ, đồ họa, âm thanh hoặc quản lý năng lượng. (OECD, 2019)[8].
Dựa trên những nghiên cứu đã được trình bày, chất bán dẫn được xem là những thành phần điện tử nhỏ bé nhưng vô cùng đa năng, góp phần định hình nền tảng cho các sản phẩm công nghệ hiện đại. Với tính linh hoạt vượt trội và khả năng đáp ứng hiệu quả nhu cầu của thời đại số, chất bán dẫn ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong đời sống hiện đại.
2.1.2. Công nghiệp bán dẫn
Nhu cầu về chất bán dẫn trong các lĩnh vực cụ thể như điện tử tiêu dùng, viễn thông, y tế, quốc phòng và hàng không vũ trụ, trí tuệ nhân tạo đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp này, kéo theo sự mở rộng quy mô sản xuất trên diện rộng. Ngành công nghiệp bán dẫn bao gồm các hoạt động sản xuất, phân phối và kinh doanh chất bán dẫn, tạo ra giá trị kinh tế quan trọng cho ngành công nghiệp quốc gia.
Trong các văn bản pháp lý, công nghiệp bán dẫn thường được định nghĩa bằng cách mô tả các hoạt động trong công nghiệp hoặc chuỗi cung ứng bán dẫn thay vì được cụ thể hóa. Tại Đạo luật CHIPS châu Âu năm 2023, “chuỗi cung ứng chất bán dẫn” là hệ thống các hoạt động, tổ chức, chủ thể, công nghệ, thông tin, tài nguyên và dịch vụ có liên quan trong quá trình sản xuất chất bán dẫn, bao gồm những nguyên liệu thô và nguyên liệu đã qua xử lý, như các loại khí, thiết bị sản xuất, thiết kế, gồm có phát triển phần mềm liên quan, chế tạo, lắp ráp, thử nghiệm và đóng gói, “sản xuất chất bán dẫn” có nghĩa bất kỳ quá trình nào trong sản xuất và xử lý tấm wafer bán dẫn, bao gồm vật liệu nền, xử lý phần trước, xử lý phần sau, yếu tố quan trọng để tạo ra sản phẩm chất bán dẫn hoàn chỉnh (European Parliament and the Council of the European Union, 2023)[9].
Theo Luật Công nghiệp công nghệ số đã được Quốc hội ban hành ngày 14/6/2025, tại khoản 7 Điều 3 giải thích định nghĩa của công nghiệp bán dẫn. Theo đó, công nghiệp bán dẫn là ngành công nghiệp thực hiện các hoạt động nghiên cứu và phát triển, thiết kế, sản xuất, đóng gói, kiểm thử sản phẩm bán dẫn và sản xuất thiết bị, máy móc, công cụ phục vụ cho các hoạt động này. Công nghiệp bán dẫn đóng vai trò thiết yếu, nền tảng đối với công nghiệp công nghệ số. Điều 38 có quy định về hoạt động công nghiệp bán dẫn bao gồm: Nghiên cứu và phát triển về bán dẫn, sản xuất nguyên liệu, vật liệu cho công nghiệp bán dẫn, sản xuất thiết bị, máy móc, công cụ cho công nghiệp bán dẫn, thiết kế sản phẩm bán dẫn, sản xuất sản phẩm bán dẫn, đóng gói, kiểm thử sản phẩm bán dẫn. (Quốc hội, 2025)[10].
Chuỗi cung ứng của ngành bán dẫn trải dài từ khâu thiết kế và chế tạo (hoặc sản xuất) chip đến các giai đoạn lắp ráp, thử nghiệm và đóng gói, đảm bảo chip sẵn sàng để tích hợp vào các thiết bị điện tử. Sự vận hành của ngành dựa vào một mạng lưới rộng lớn gồm các nhà cung cấp vật liệu, hóa chất, khí và thiết bị sản xuất. (Singh et al., 2023)[11]
2.1.3. Mục tiêu phát triển bền vững
Phát triển bền vững trong ngành công nghiệp bán dẫn được hiểu là quá trình sản xuất và ứng dụng chất bán dẫn theo hướng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo hiệu quả kinh tế và góp phần vào sự phát triển xã hội. Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc (1987)[12], phát triển bền vững là "sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai". Trong lĩnh vực chất bán dẫn, phát triển bền vững gắn liền với việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm phát thải khí nhà kính, tăng cường khả năng tái chế linh kiện và cải thiện điều kiện lao động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong Chương trình Nghị sự 2030 tổ chức vào tháng 9/2015, Đại hội đồng Liên Hiệp quốc đã thông qua 17 mục tiêu phát triển bền vững. Các mục tiêu này gồm: xóa nghèo, không còn nạn đói, sức khỏe và có cuộc sống tốt, giáo dục có chất lượng, bình đẳng giới, nước sạch và vệ sinh, năng lượng sạch với giá thành hợp lý, công việc tốt và tăng trưởng kinh tế, công nghiệp, sáng tạo và phát triển hạ tầng, giảm bất bình đẳng, các thành phố và cộng đồng bền vững, tiêu thụ và sản xuất có trách nhiệm, hành động về khí hậu, tài nguyên và môi trường biển, tài nguyên và môi trường trên đất liền, hòa bình, công lý và các thể chế mạnh mẽ, quan hệ đối tác vì các mục tiêu. (Các mục tiêu phát triển bền vững Liên Hợp quốc tại Việt Nam, 2015)[13]. Các mục tiêu này được đặt ra nhằm đảm bảo sự phát triển cho toàn cầu một cách toàn diện và không gây nguy hại đến môi trường, tài nguyên thiên nhiên. Nhận thấy sự cấp thiết của các mục tiêu, Việt Nam đã cam kết thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững với Liên Hiệp quốc và thông qua Nghị quyết số 136/NQ-CP 2020 của Chính phủ: Về phát triển bền vững vào ngày 25/9/2020 để hiện thực hóa việc cam kết. (Chính phủ, 2020)[14]
2.2. Vai trò của chất bán dẫn và ngành bán dẫn
Sự tiến bộ của công nghệ trong kỷ nguyên số đã làm cho các thiết bị điện tử và ứng dụng công nghệ hiện đại trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Trong những năm về trước, các ứng dụng của chất bán dẫn là những vật dụng thiết yếu hàng ngày như máy vô tuyến đến lò vi sóng, máy bay, xe ô tô, máy tính, máy tính cầm tay, điện thoại và đồng hồ. (Irwin, 1998)[15]. Nhưng cho đến thời gian gần đây, tầm quan trọng của sản phẩm này đã được nâng cao hơn, đồng hành sát cánh với những bước tiến của công nghệ. Chất bán dẫn trở thành một công nghệ hỗ trợ đặc biệt quan trọng, là nền tảng cho gần như tất cả các hoạt động an ninh quốc gia và công nghiệp hiện đại, đồng thời là nền tảng thiết yếu của các công nghệ mới khác, như trí tuệ nhân tạo, hệ thống tự động, mạng 5G và điện toán lượng tử. (Karen M. Sutter et al., 2023)[16]. Không những vậy còn là phát triển ban đầu của công nghệ mới, sự bùng nổ trong nhu cầu sử dụng, sản xuất chất bán dẫn sẽ còn ngày càng tăng lên trong tương lai. Nếu không có ngành bán dẫn hoặc suy giảm năng lực sản xuất, sẽ có nguy cơ dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chuỗi cung ứng và sản xuất các mặt hàng liên quan. Ngoài ra, ngành bán dẫn còn được coi là một ngành kinh tế trọng điểm tại nhiều quốc gia, ví dụ như Mĩ, với mặt hàng xuất khẩu xếp thứ 6 là chất bán dẫn (Semiconductor Industry Association, 2024)[17], hay tại Việt Nam, phát triển công nghiệp bán dẫn được Đảng và Nhà nước đặt ưu tiên hàng đầu trong Quyết định số 1018/QĐ-TTg (Thủ tướng Chính phủ, 2024)[18].
2.3. Đặc điểm của quy định về chất bán dẫn
Mặc dù quá trình sản xuất chất bán dẫn tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và tiêu tốn tài nguyên đáng kể, nhưng do bản chất là một ngành công nghiệp tạo ra lợi ích kinh tế to lớn, các quy định quốc tế về bán dẫn có xu hướng ưu tiên khía cạnh phát triển kinh tế, sau đó mới xem xét đến trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp (CSR) (Fernando, 2024)[19].
Đối với Đạo luật CHIPS của Mỹ, nội dung chủ yếu là về đầu tư nghiên cứu, đưa sản xuất về lại nội địa Mỹ để cạnh tranh kinh tế với Trung Quốc. Trong khi đó, Đạo luật CHIPS của châu Âu được đề ra nhằm giành lại sự tự chủ từ chủ trương xây dựng nguồn cung vững chắc trong công nghiệp bán dẫn, Đạo luật K-Chips của Hàn Quốc lai chú trọng vào khấu trừ thuế cho các khoản đầu tư vào các công ty sản xuất chất bán dẫn. (Korea Legislation Research Institute, 2023.; Kim & Chang, 2023, U.S. Congress, 2022, European Commission, 2022)[20]. Đồng thời, cũng có một số quy định như WEEE, RoHS, REACH nhằm củng cố thêm những nguyên tắc phát triển công nghiệp bán dẫn theo định hướng bền vững (Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council, 2012; European Commission, 2007; European Commission, 2011)[21].
Từ hệ khái niệm được tổng hợp, chất bán dẫn có thể được hiểu là những thiết bị vi điện tử với ứng dụng đa dạng trong các sản phẩm công nghệ. Ngành công nghiệp bán dẫn là ngành công nghiệp sản xuất, phân phối và kinh doanh các loại chất bán dẫn nhằm mang lại giá trị kinh tế. Ngành này đã và đang đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy kinh tế và phục vụ đời sống hiện đại.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp bán dẫn cần phải được đặt trong bối cảnh mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hiệp Quốc. Đây là chương trình gồm 17 mục tiêu nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nhân loại và đồng thời bảo vệ môi trường. Việt Nam là một trong số những quốc gia đã cam kết thực hiện các mục tiêu này. Mặc dù đã có những quy định pháp lý về công nghiệp bán dẫn nhưng lại chưa tập trung nhiều vào khía cạnh dung hòa giữa sản xuất, tiêu thụ và môi trường.
3. Kết luận
Từ những phân tích lý luận đã trình bày, có thể thấy, chất bán dẫn và công nghiệp bán dẫn không chỉ là sản phẩm của những bước tiến của khoa học và công nghệ, mà còn là nền tảng thúc đẩy sự phát triển của hầu hết các ngành kinh tế - kỹ thuật hiện đại. Trải qua lịch sử hình thành và phát triển lâu dài, khái niệm về chất bán dẫn ngày càng được hoàn thiện, phản ánh tầm quan trọng ngày một lớn của chúng trong đời sống và trong các thành tựu công nghệ của nhân loại. Đồng thời, cùng với sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng toàn cầu và nhu cầu mở rộng sản xuất, công nghiệp bán dẫn đã trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Tuy nhiên, đặc trưng sản xuất tiêu tốn năng lượng, sử dụng hóa chất độc hại và tạo ra lượng lớn chất thải công nghiệp khiến ngành bán dẫn trở thành một ngành sản xuất có thể gây ra những rủi ro lớn đến với môi trường. Vì vậy, sự xuất hiện của khái niệm phát triển bền vững cùng hệ thống 17 mục tiêu do Liên Hợp quốc đề ra là cơ sở quan trọng để tái định hướng các hoạt động sản xuất bán dẫn theo hướng cân bằng giữa lợi ích kinh tế, phát triển công nghệ và bảo vệ môi trường.
Trên thế giới đã có nhiều khuôn khổ pháp lý liên quan đến ngành bán dẫn, song phần lớn các quy định vẫn tập trung vào nội dung phát triển kinh tế, an ninh chuỗi cung ứng và cạnh tranh thương mại, trong khi các quy định về môi trường trong công nghiệp bán dẫn mới chỉ chiếm một tỉ trọng nhỏ.
Do đó, việc đặt nền tảng lý luận cho xây dựng hành lang pháp lý đối với công nghiệp bán dẫn theo định hướng phát triển bền vững là nhiệm vụ cần thiết trong giai đoạn hiện nay. Những nội dung lý luận được hệ thống trong nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ bản chất, vai trò và đặc điểm của ngành bán dẫn, mà còn cung cấp cơ sở để nhận diện yêu cầu pháp lý trong quản lý môi trường đối với ngành công nghiệp có tính chiến lược này. Đây sẽ là bước chuẩn bị quan trọng để Việt Nam xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh, hài hòa giữa mục tiêu phát triển kinh tế, ứng dụng công nghệ cao và bảo vệ môi trường, qua đó giúp ngành công nghiệp bán dẫn phát triển bền vững, hội nhập sâu rộng và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
TÀI LIỆU TRÍCH DẪN:
[1] World Semiconductor Trade Statistic (2025). Global Semiconductor Market Continues Strong Growth Through 2026. Available at https://www.wsts.org/76/WSTS-Semiconductor-Market-Forecast-Spring-2025
[2] Wang Q., Huang N., Chen Z., Chen X., Cai H., & Wu Y. (2023). Environmental data and facts in the semiconductor manufacturing industry: An unexpected high water and energy consumption situation. Available at https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2666445323000041#bib9
Semiconductor PFAS Consortium (2023). Background on Semiconductor Manufacturing and PFAS. Available at https://www.semiconductors.org/wp-content/uploads/2023/05/FINAL-PFAS-Consortium-Background-Paper.pdf#page=8.10
[3]Semiconductor Industry Association (2024). The U.S. Semiconductor Industry’s Environment, Health, and Safety Practices. Available at https://www.semiconductors.org/wp-content/uploads/2024/12/SIA_Environment-Health-Safety-Practices_Fact-Sheet-12-9-24.pdf
[4]European Commission (2011). Restriction of Hazardous Substances in Electrical and Electronic Equipment (RoHS. Available at https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/rohs-directive_en#law
European Commission (2007). REACH Regulation. Available at https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/rohs-directive_en#law
[5] Busch G. (1989). Early history of the physics and chemistry of semiconductors-từ doubts to fact in a hundred years. Available at https://dx.doi.org/10.1088/0143-0807/10/4/002
Łukasiak L., & Jakubowski A. (2010). History of Semiconductors. Available at https://djena.engineering.cornell.edu/hws/history_of_semiconductors.pdf
[6]Irwin D. A. (1998). The Semiconductor Industry. Available at http://www.jstor.org/stable/25063126
[7] Singh M., Sargent J. F.,. J., & Sutter K. M. (2023). Semiconductors and the Semiconductor Industry. Available at https://link.gale.com/apps/doc/A750379888/AONE?u=tacoma_comm&sid=googleScholar&xid=a61d211f
[8]OECD (2019). Measuring distortions in international markets: The semiconductor value chain. Available at http://dx.doi.org/10.1787/8fe4491d-enhttp://dx.doi.org/10.1787/8fe4491d-en
[9] European Parliament and the Council of the European Union. (2023). Regulation (EU) 2023/1781 of the European Parliament and of the Council of 13 September 2023 establishing a framework of measures for strengthening Europe’s semiconductor ecosystem and amending Regulation (EU) 2021/694 (Chips Act). Available at http://data.europa.eu/eli/reg/2023/1781/ojhttp://data.europa.eu/eli/reg/2023/1781/oj
[10] Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2025). Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số. Truy cập tại https://duthaoonline.quochoi.vn/dt/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so/227FC1CB3E20
[11] Singh M., Sargent J. F.,. J., & Sutter K. M. (2023). Semiconductors and the Semiconductor Industry. Available at https://link.gale.com/apps/doc/A750379888/AONE?u=tacoma_comm&sid=googleScholar&xid=a61d211f
[12]United Nations General Assembly (1987). Report of the world commission on environment and development: Our common future. Available at https://sustainabledevelopment.un.org/content/documents/5987our-common-future.pdf
[13] Liên Hiệp Quốc tại Việt Nam (2025). Các Mục tiêu Phát triển Bền vững tại Việt Nam. Truy cập tại https://vietnam.un.org/vi/sdgs
[14] Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2020). Nghị quyết số 136/NQ-CP của Chính phủ: Về phát triển bền vững. Truy cập tại https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2020/09/136.signed.pdf
[15] Irwin D. A. (1998). The Semiconductor Industry. Available at http://www.jstor.org/stable/25063126
[16]Sutter K. M., Blevins E. G., & Grossman A. B. (2023). Semiconductors and the CHIPS Act: The Global Context. Available at https://crsreports.congress.gov/product/pdf/R/R47558
[17]Semiconductor Industry Association (2024). State of the U.S. Semiconductor Industry Report 2024. Available at https://www.semiconductors.org/wp-content/uploads/2024/09/SIA_State-of-Industry-Report_2024_final_091124.pdf#page=30.07
[18] Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2024). Quyết định số 1018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành Chiến lược Phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Truy cập tại https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2024/9/1018-ttg.signed.pdf
[19] Fernando J. (2024). What Is CSR? Corporate Social Responsibility Explained. Available at https://www.investopedia.com/terms/c/corp-social-responsibility.asp
[20]Kim & Chang. (2023). Enactment of the K-Chips Act - Government’s Support and Regulatory Policies for the Semiconductor Industry. Available at https://www.kimchang.com/en/insights/detail.kc?sch_section=4&idx=27331
U.S. Congress. (2022). H.R.4346 - CHIPS and Science Act. Available at https://www.congress.gov/bill/117th-congress/house-bill/4346
European Parliament and the Council of the European Union. (2023). Regulation (EU) 2023/1781 of the European Parliament and of the Council of 13 September 2023 establishing a framework of measures for strengthening Europe’s semiconductor ecosystem and amending Regulation (EU) 2021/694 (Chips Act). . Available at http://data.europa.eu/eli/reg/2023/1781/ojhttp://data.europa.eu/eli/reg/2023/1781/oj
[21] Directive 2012/19/EU of the European parliament and of the council. (2012). Consolidated text: Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE) (recast). Available at http://data.europa.eu/eli/dir/2012/19/2024-04-08
European Commission (2007). Reach Regulation. Available at https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/rohs-directive_en#law
European Commission (2011). Restriction of Hazardous Substances in Electrical and Electronic Equipment (RoHS). Available at https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/rohs-directive_en#law
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Chính phủ (2020). Nghị quyết số 136/NQ-CP của Chính phủ: Về phát triển bền vững. Truy cập tại https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2020/09/136.signed.pdf
Chính phủ (2024). Quyết định số 1018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Truy cập tại https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2024/9/1018-ttg.signed.pdf
Liên Hiệp quốc tại Việt Nam. (2025). Các Mục tiêu Phát triển Bền vững tại Việt Nam. Truy cập tại https://vietnam.un.org/vi/sdgs
Quốc hội (2025). Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số. Truy cập tại https://duthaoonline.quochoi.vn/dt/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so/227FC1CB3E20
Busch G. (1989). Early history of the physics and chemistry of semiconductors-from doubts to fact in a hundred years. Available at https://dx.doi.org/10.1088/0143-0807/10/4/002
Directive 2012/19/EU of the European parliament and of the council. (2012). Consolidated text: Directive 2012/19/EU of the European Parliament and of the Council of 4 July 2012 on waste electrical and electronic equipment (WEEE) (recast). Available at http://data.europa.eu/eli/dir/2012/19/2024-04-08
European Commission (2007). REACH Regulation. Available at https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/rohs-directive_en#law
European Commission (2011). Restriction of Hazardous Substances in Electrical and Electronic Equipment (RoHS). Available at https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/rohs-directive_en#law
European Parliament and the Council of the European Union (2023). Regulation (EU) 2023/1781 of the European Parliament and of the Council of 13 September 2023 establishing a framework of measures for strengthening Europe’s semiconductor ecosystem and amending Regulation (EU) 2021/694 (Chips Act). Available at http://data.europa.eu/eli/reg/2023/1781/ojhttp://data.europa.eu/eli/reg/2023/1781/oj
Fernando J. (2024). What Is CSR? Corporate Social Responsibility Explained. Available at https://www.investopedia.com/terms/c/corp-social-responsibility.asp
Irwin D. A. (1998). The Semiconductor Industry. Available at http://www.jstor.org/stable/25063126
Kim & Chang (2023). Enactment of the K-Chips Act - Government’s Support and Regulatory Policies for the Semiconductor Industry. Available at https://www.kimchang.com/en/insights/detail.kc?sch_section=4&idx=27331
OECD (2019). Measuring distortions in international markets: The semiconductor value chain. Available at http://dx.doi.org/10.1787/8fe4491d-enhttp://dx.doi.org/10.1787/8fe4491d-en
Semiconductor Industry Association (2024). The U.S. Semiconductor Industry’s Environment, Health, and Safety Practices. Available at https://www.semiconductors.org/wp-content/uploads/2024/12/SIA_Environment-Health-Safety-Practices_Fact-Sheet-12-9-24.pdf
Semiconductor Industry Association (2024). State of the U.S. Semiconductor Industry Report 2024. Available at https://www.semiconductors.org/wp-content/uploads/2024/09/SIA_State-of-Industry-Report_2024_final_091124.pdf#page=30.07
Semiconductor PFAS Consortium (2023). Background on Semiconductor Manufacturing and PFAS. Available at https://www.semiconductors.org/wp-content/uploads/2023/05/FINAL-PFAS-Consortium-Background-Paper.pdf#page=8.10
Singh M., Sargent J. F.,. J., & Sutter K. M. (2023). Semiconductors and the Semiconductor Industry. Available at https://link.gale.com/apps/doc/A750379888/AONE?u=tacoma_comm&sid=googleScholar&xid=a61d211f
Sutter K. M., Blevins E. G., & Grossman A. B. (2023). Semiconductors and the CHIPS Act: The Global Context. Available at https://crsreports.congress.gov/product/pdf/R/R47558
U.S. Congress (2022). H.R.4346 - CHIPS and Science Act. Available at https://www.congress.gov/bill/117th-congress/house-bill/4346
United Nations General Assembly (1987). Report of the world commission on environment and development: Our common future. Available at https://sustainabledevelopment.un.org/content/documents/5987our-common-future.pdf.
Wang Q., Huang N., Chen Z., Chen X., Cai H., & Wu Y. (2023). Environmental data and facts in the semiconductor manufacturing industry: An unexpected high water and energy consumption situation. Available at https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2666445323000041#bib9
World Semiconductor Trade Statistics (2025). Global Semiconductor Market Continues Strong Growth Through 2026. Available at https://www.wsts.org/76/WSTS-Semiconductor-Market-Forecast-Spring-2025
ŁukasiakL., & JakubowskiA. (2010). History of Semiconductors. Available at https://djena.engineering.cornell.edu/hws/history_of_semiconductors.pdf
Foundational theoretical issues in developing a legal framework for Vietnam’s semiconductor industry toward sustainable development
Doan Hong Nhung¹
Nguyen Le Ha Thu²
Le Thi My Phuong²
Pham Ngoc Nhi²
¹University of Law, Vietnam National University – Hanoi
² Student, University of Law, Vietnam National University – Hanoi
Abstract:
Amid the global transition into the Fourth Industrial Revolution, with an emphasis on high-tech development, the semiconductor industry has been recognized as a pivotal and strategic sector. Worldwide, this industry has demonstrated its crucial role, making significant contributions to GDP and driving economic and technological advancement in many countries. In Vietnam, the semiconductor industry is likewise receiving heightened attention and is anticipated to become a leading economic and manufacturing sector in the future. Nevertheless, despite its strategic importance, the production processes within the semiconductor industry present considerable environmental challenges. Accordingly, the establishment of a comprehensive legal framework is essential to provide clear regulations and ensure the sustainable development of this sector. The present study aims to lay the theoretical groundwork for the formulation of such a legal framework in Vietnam.
Keywords: semiconductors, legal framework, environment, sustainable development.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 31/2025]
