Tóm tắt:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, ngành Logistics Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn để phát triển và hội nhập. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những cơ hội này, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố được ưu tiên hàng đầu. Bài viết này phản ánh thực trạng hiện nay và đề xuất một số giải pháp Việt Nam có thể áp dụng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành Logistics.
Từ khóa: cải thiện, chất lượng nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, ngành Logistics, đào tạo.
1. Đặt vấn đề
Ngành Logistics Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn để phát triển và trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng của nền kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, để đạt được điều này, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành là yêu cầu cấp thiết và không thể tránh khỏi. Hiện nay, Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành Logistics. Vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành một trung tâm logistics lớn trong khu vực và quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, cần có đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, có kiến thức, kỹ năng sâu rộng trong ngành, có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin và giao tiếp quốc tế thành thạo.
Để giải quyết tình trạng này, cần có sự tham gia và cam kết của nhiều bên liên quan, bao gồm Chính phủ, doanh nghiệp logistics, trường đại học và viện nghiên cứu. Chính phủ Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này và đã ban hành Quyết định số 221/QĐ-TTg về nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics đến năm 2025, trong đó đặc biệt chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Bên cạnh đó, việc kết nối đào tạo giữa các trường đại học, hiệp hội, doanh nghiệp và địa phương cũng được coi là giải pháp cấp bách để nâng cao năng lực của ngành trong tương lai. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế phản ánh nhu cầu thực tế của thị trường, đồng thời liên tục cập nhật để theo kịp những thay đổi nhanh chóng của ngành Logistics toàn cầu. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics không chỉ là nhiệm vụ cấp bách mà còn là sự đầu tư lâu dài cho tương lai của ngành Logistics Việt Nam. Đây là hành động quyết định cho sức cạnh tranh và thành công của ngành trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin.
2. Thực trạng ngành Logistics tại Việt Nam hiện nay
Ngành Logistics Việt Nam được hình thành và phát triển từ những năm 1970 trên cơ sở phát triển của dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa. Ngành phát triển khá muộn so với các dịch vụ logistics của thế giới nhưng đã phát triển rất nhanh và vững chắc, trở thành ngành dịch vụ thiết yếu trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước nhờ sự quan tâm của Nhà nước, sự ủng hộ của dư luận xã hội và đặc biệt là sự nỗ lực của các doanh nghiệp trong ngành, nhất là trong những năm gần đây. Đã có nhiều quan điểm, chủ trương của Đảng, Nhà nước, các văn bản chỉ đạo ban hành gần đây như Nghị quyết số 163/NQ-CP ngày 16 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về đẩy mạnh thực hiện toàn diện các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics Việt Nam; Quyết định số 221/QĐ-TTg ngày 22 tháng 02 năm 2021 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 200/QĐ-TTg ngày 14 tháng 02 năm 2017 về việc phê duyệt Kế hoạch hành động nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics Việt Nam đến năm 2025 và Nghị quyết số 11/NQ-CP ngày 30 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ về Chương trình Phục hồi và phát triển kinh tế, góp phần giúp nền kinh tế sớm vượt qua khó khăn, giảm chi phí logistics để đáp ứng hoạt động của nền kinh tế trong giai đoạn mới, không bỏ lỡ quá trình phục hồi kinh tế toàn cầu, đồng thời tạo nền tảng và điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của dịch vụ logistics nói riêng và nền kinh tế nói chung cho giai đoạn đến năm 2025 và những năm tiếp theo...
Theo thống kê của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2024, số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ logistics nói chung khoảng 45.000 doanh nghiệp, trong đó có khoảng 4.500 doanh nghiệp cung cấp cả dịch vụ logistics quốc tế và dịch vụ logistics trong nước. Theo báo cáo Chỉ số hiệu suất logistics (LPI) năm 2018 của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam xếp thứ 39/160 quốc gia, thứ 3 trong số các nước Asean (sau Singapore và Thái Lan) và là nước dẫn đầu trong số các nền kinh tế mới nổi về hoạt động dịch vụ logistics. Trong bảng xếp hạng thường niên năm 2024 của Agility, Việt Nam nằm trong top 10 thị trường logistics mới nổi trên thế giới và thứ 3 tại Đông Nam Á, sau Malaysia, Indonesia. So với năm 2023, Việt Nam đã vượt lên trên Thái Lan và Mexico để đứng thứ 8 trong top 10 thị trường logistics mới nổi năm 2024. Về cơ hội logistics trong nước, Việt Nam được đánh giá ở vị trí thứ 9, tăng 73 bậc so với năm 2022 với 5,26 điểm. Về cơ hội logistics quốc tế, Việt Nam hiện đang dẫn đầu Đông Nam Á, xếp thứ 3 trong bảng xếp hạng với 6,44 điểm. Dựa trên các chỉ số về điều kiện kinh doanh và mức độ sẵn sàng về công nghệ, Việt Nam lần lượt xếp thứ 15 và 21 trong bảng xếp hạng (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024). (Bảng 1)
Bảng 1. Top 10 thị trường logistics mới nổi năm 2024
![nguồn nhân lực](https://imgcdn.tapchicongthuong.vn/thumb/w_1000/tcct-media/25/2/3/undefined_67a030f5d599e.png)
Nguồn: Agility, 2024
Báo cáo Agility đánh giá các tiêu chí như hiệu quả cơ sở hạ tầng, chính sách thương mại, quy mô và tăng trưởng thị trường, chất lượng dịch vụ logistics, mức độ sẵn sàng về công nghệ và an ninh. Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể trong các lĩnh vực này, nhờ sự ổn định chính trị, linh hoạt trong điều chỉnh chính sách kinh tế và thương mại, hợp tác quốc tế và hội nhập khu vực. Việt Nam cũng đã tận dụng thế mạnh là quốc gia ven biển có vị trí địa lý thuận lợi để phát triển cảng biển, sân bay và đường bộ. Ngoài ra, Việt Nam cũng đã đầu tư nâng cao năng lực và chất lượng nguồn nhân lực logistics, ứng dụng các công nghệ mới như IoT, AI, blockchain và dữ liệu lớn để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của ngành Logistics. Việc Việt Nam lọt vào Top 10 thị trường logistics mới nổi năm 2024 là một thành tựu đáng tự hào và khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Thực trạng nguồn nhân lực ngành Logistics Việt Nam hiện nay
Theo số liệu điều tra doanh nghiệp do Tổng cục Thống kê cung cấp, Việt Nam có 34.476 doanh nghiệp dịch vụ logistics với tổng số lao động đang làm việc là 563.354 người. Trong đó, nếu xét theo loại hình dịch vụ logistics thì có 37,5% và 31,4% lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt, đường ống và các doanh nghiệp kho bãi, hỗ trợ vận tải. Lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp vận tải hàng hóa đường thủy chiếm tỷ lệ thấp nhất là 7,3%. Nguồn nhân lực hiện tại chưa đáp ứng được yêu cầu của ngành dịch vụ Logistics, đặc biệt là thiếu cả về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao.
Báo cáo Logistics Việt Nam 2024 ước tính đến năm 2035, tầm nhìn đến năm 2050, nhu cầu bổ sung nguồn nhân lực logistics sẽ trên 350.000 người. Trong khi đó, khả năng đáp ứng nhu cầu về nguồn nhân lực logistics chỉ đạt khoảng 10% nhu cầu của thị trường. Theo kết quả khảo sát, số lao động được đào tạo trong lĩnh vực dịch vụ logistics chỉ chiếm khoảng 5 - 7% tổng số lao động hiện đang làm việc trong lĩnh vực này, do đó có thể nói nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam còn thiếu cả về số lượng và chất lượng. Trên thực tế, quy mô đào tạo chính quy dài hạn và đào tạo ngắn hạn vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu nhân lực hiện tại của các doanh nghiệp logistics. Có tới 85,7% doanh nghiệp Việt Nam phải tự đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực logistics thông qua công tác thực tế. Đặc biệt, một số doanh nghiệp logistics lớn đã tự đầu tư các trung tâm đào tạo nhân lực logistics và quản lý chuỗi cung ứng để đảm bảo mục tiêu phát triển của mình. Nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam không chỉ thiếu về số lượng mà còn yếu về chất lượng. Nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam chủ yếu được lấy từ các đại lý tàu biển, các công ty giao nhận vận tải biển và sử dụng theo năng lực hiện tại (Bộ Công Thương, 2024).
Theo kết quả khảo sát của Viện Nghiên cứu phát triển TP. Hồ Chí Minh về chất lượng nguồn nhân lực logistics, có tới 53,3% doanh nghiệp thiếu đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn và kiến thức về logistics, 30% doanh nghiệp phải đào tạo lại lao động và chỉ có 6,7% doanh nghiệp hài lòng về trình độ chuyên môn của lao động. Còn theo kết quả khảo sát của Viện Nghiên cứu và Phát triển kinh tế (Trường Đại học Kinh tế quốc dân), có tới 80,26% lao động tại các doanh nghiệp logistics được đào tạo thông qua công việc hàng ngày, 23,6% lao động tham gia các khóa đào tạo trong nước, 6,9% lao động được đào tạo bởi chuyên gia nước ngoài và chỉ có 3,9% tham gia các khóa đào tạo ở nước ngoài (Bộ Công Thương, 2024).
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số nhanh chóng, yêu cầu về trình độ chuyên môn nghiệp vụ và kỹ năng của nguồn nhân lực logistics cần phải liên tục được nâng cao. Trong đó, đội ngũ lao động có kiến thức chuyên môn sâu, trình độ ngoại ngữ, ứng dụng công nghệ thông tin, kỹ năng giao tiếp, đàm phán sẽ là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực của doanh nghiệp. Về lâu dài, nguồn nhân lực sẽ là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp logistics Việt Nam nhanh chóng bắt kịp các nước, nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Để khai thác tiềm năng, vượt qua rào cản, việc đầu tư vào quản lý nguồn nhân lực trong ngành Logistics là hết sức cần thiết và mang tính chiến lược.
4. Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành Logistics Việt Nam
Ngành Logistics tại Việt Nam đã nổi lên như một nhân tố chủ chốt trong bức tranh kinh tế của đất nước, trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế chung. Với sự hội nhập ngày càng sâu rộng của đất nước vào nền kinh tế toàn cầu và sự gia tăng của thương mại quốc tế, nhu cầu về các dịch vụ logistics hiệu quả đã tăng vọt. Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ đáng kể của ngành, lực lượng lao động vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức cản trở khả năng theo kịp nhu cầu của thị trường.
Một trong những trở ngại chính mà lực lượng lao động logistics tại Việt Nam phải đối mặt là sự thiếu hụt các kỹ năng và chuyên môn cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của ngành. Nhiều chuyên gia logistics thiếu đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như quản lý chuỗi cung ứng, vận hành kho bãi và logistics vận tải. Do đó, họ có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với bản chất năng động và phức tạp của các hoạt động logistics hiện đại.
Để giải quyết vấn đề này, cần phải đầu tư cấp thiết vào các chương trình đào tạo chuyên nghiệp phù hợp với nhu cầu của ngành Logistics. Những nỗ lực hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và triển khai các khóa học thực tế giúp trang bị cho cá nhân những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Các chương trình này không chỉ tập trung vào năng lực chuyên môn mà còn nhấn mạnh vào phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý thời gian.
Hơn nữa, tăng cường hợp tác quốc tế là điều cần thiết để theo kịp các thông lệ tốt nhất toàn cầu và các xu hướng mới nổi trong lĩnh vực logistics. Quan hệ đối tác với các trường đại học và tổ chức quốc tế có thể tạo điều kiện trao đổi kiến thức, chuyển giao công nghệ và cơ hội học tập liên văn hóa cho các chuyên gia logistics Việt Nam. Bằng cách tận dụng chuyên môn và nguồn lực quốc tế, Việt Nam có thể củng cố nguồn nhân lực và nâng cao khả năng cạnh tranh của lực lượng lao động logistics trên trường quốc tế.
Ngoài đào tạo và hợp tác, việc sử dụng hiệu quả công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện hiệu quả và chất lượng hoạt động logistics. Việc tích hợp các công cụ và hệ thống công nghệ thông tin vào các chương trình đào tạo và hoạt động quản lý nguồn nhân lực có thể hợp lý hóa các quy trình, nâng cao năng suất và cho phép ra quyết định theo thời gian thực. Việc áp dụng số hóa không chỉ thúc đẩy sự đổi mới mà còn tạo ra môi trường làm việc hiện đại và linh hoạt, thu hút thế hệ chuyên gia logistics trẻ tuổi.
Hơn nữa, để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu trong ngành Logistics, chính phủ phải thực hiện các chính sách và ưu đãi. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp học bổng, cơ hội thăng tiến nghề nghiệp và thiết lập khuôn khổ pháp lý hỗ trợ thúc đẩy phát triển chuyên môn và sự hài lòng trong công việc. Bằng cách tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc thu hút và giữ chân nhân tài, Việt Nam có thể bồi dưỡng lực lượng lao động có kỹ năng và động lực thúc đẩy tăng trưởng và khả năng cạnh tranh của ngành logistics.
Tóm lại, việc ưu tiên phát triển nguồn nhân lực là điều bắt buộc đối với tăng trưởng bền vững và khả năng cạnh tranh của ngành Logistics Việt Nam. Bằng cách đầu tư vào đào tạo chuyên nghiệp, thúc đẩy hợp tác quốc tế, áp dụng công nghệ và thực hiện các chính sách hỗ trợ, Việt Nam có thể bồi dưỡng lực lượng lao động có kỹ năng cao, có khả năng đáp ứng nhu cầu của chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp. Nỗ lực chung này của tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức giáo dục, là điều cần thiết để hiện thực hóa toàn bộ tiềm năng của ngành Logistics Việt Nam và thúc đẩy thịnh vượng kinh tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Bộ Công Thương (2024). Báo cáo Logistics Việt Nam 2024. Nhà xuất bản Công Thương, Hà Nội.
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2024). Hội nghị Logistics Việt Nam 2024: Chuyển đổi để bứt phá.
- Đỗ Thị Thúy Phương (2023). Nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực thúc đẩy phát triển ngành logistics Việt Nam trong bối cảnh mới, Hội thảo khoa học toàn quốc Nâng cao hiệu quả quản lý, vượt suy thoái, đầu tư cho giai đoạn tăng trưởng mới PUBEC 2023. Nhà xuất bản Tài chính.
- Trần Thị Nguyệt Cẩm, Hoàng Thị Cẩm Tú, Nguyễn Thị Linh (2023). Quản trị nguồn nhân lực số của doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên 4.0. Tạp chí Khoa học và Thông tin đối ngoại.
- Hiệp hội Logistics Việt Nam (2021). Kỷ yếu Đại hội nhiệm kỳ VIII (2021 - 2024) về Đổi mới sáng tạo chuyển đổi số.
- Agility (2024). Agility Emerging Markets Logistics Index 2024.
Improving the quality of human resources in Vietnam’s logistics industry
Ho Lan Ngoc
Faculty of Marine Economics - Logistics, Ba Ria - Vung Tau University
Abstract:
Amid globalization and the rapid expansion of e-commerce, Vietnam's logistics industry is presented with significant opportunities for growth and integration into the global market. However, capitalizing on these opportunities requires a strong focus on enhancing the quality of human resources, which is a critical determinant of success. This article examines the current state of human resource development in Vietnam's logistics sector and proposes practical solutions to address existing challenges, aiming to build a skilled workforce capable of driving the industry’s sustainable development and competitiveness.
Keywords: improve, quality of human resources, human resources, logistics industry, training.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 25 tháng 12 năm 2024]