Phân tích SWOT phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận (Nam Khánh Hòa) sau khi sáp nhập với tỉnh Khánh Hòa

Bài báo Phân tích SWOT phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận (Nam Khánh Hòa) sau khi sáp nhập với tỉnh Khánh Hòa do Đặng Minh Tuấn1 - Phan Thị Ngọc Diễm1 (1Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh) thực hiện.

TÓM TẮT:

Bài viết sử dụng phương pháp phân tích SWOT (Strengths: Điểm mạnh, Weaknesses: Điểm yếu, Opportunities: Cơ hội và Threats: Thách thức) nhằm đánh giá tiềm năng và điều kiện phát triển du lịch của tỉnh Ninh Thuận (nay là khu vực phía Nam Khánh Hòa) sau khi sáp nhập với tỉnh Khánh Hòa. Nghiên cứu làm rõ điểm mạnh về tài nguyên tự nhiên và văn hóa địa phương, chỉ ra các điểm yếu trong cơ sở hạ tầng và nhân lực, xác định các cơ hội liên kết vùng và thách thức về bảo tồn. Từ đó, đề xuất chiến lược phát triển du lịch xanh, cộng đồng và bền vững cho địa phương.

Từ khóa: du lịch Ninh Thuận, du lịch cộng đồng, văn hóa Chăm, phát triển bền vững, sáp nhập.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh tái cấu trúc không gian phát triển vùng và xu hướng liên kết địa phương ngày càng rõ nét, việc sáp nhập hành chính giữa Ninh Thuận và Khánh Hòa mở ra những cơ hội và thách thức mới trong việc phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Trong đó, du lịch - một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của cả hai địa phương - đóng vai trò chiến lược trong việc kết nối tiềm năng, khai thác tài nguyên tự nhiên - văn hóa, đồng thời nâng cao vị thế vùng trên bản đồ du lịch quốc gia và quốc tế.

Ninh Thuận là tỉnh có nhiều lợi thế về tài nguyên thiên nhiên như vịnh Vĩnh Hy, Vườn quốc gia Núi Chúa - nơi được công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới, vùng đất nắng gió với hệ sinh thái biển - núi - cát - rừng độc đáo. Bên cạnh đó, cộng đồng người Chăm tại Ninh Thuận cũng lưu giữ kho tàng văn hóa bản địa quý giá với các lễ hội truyền thống (Katê, Ramawan), làng nghề dệt Mỹ Nghiệp, gốm Bàu Trúc và hệ thống đền tháp cổ. Tuy nhiên, những giá trị này vẫn chưa được khai thác đồng bộ, hiệu quả để tạo ra sức bật cho du lịch Ninh Thuận. Sự chênh lệch trong phát triển hạ tầng, dịch vụ, liên kết vùng và chất lượng nhân lực cũng là rào cản lớn.

Trước bối cảnh đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích các yếu tố nội sinh và ngoại sinh ảnh hưởng đến khả năng phát triển du lịch của Ninh Thuận sau sáp nhập Khánh Hòa, thông qua công cụ SWOT. Từ đó, đề xuất các chiến lược phát triển du lịch phù hợp, đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng và bảo tồn, tạo động lực mới cho phát triển bền vững toàn vùng.

2. Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu

2.1. Cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo chiến lược phát triển du lịch của tỉnh Ninh Thuận, báo cáo ngành năm 2024 - 2025, cùng với các công trình nghiên cứu trước đây về du lịch văn hóa Chăm, du lịch sinh thái vùng duyên hải Nam Trung Bộ. Các tài liệu khoa học liên quan đến mô hình SWOT, phát triển du lịch cộng đồng.

Bên cạnh đó, dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát chuyên gia và phỏng vấn bán cấu trúc với các cán bộ quản lý du lịch địa phương, doanh nghiệp lữ hành và đại diện cộng đồng dân cư tại Ninh Thuận. Các thông tin định tính từ người dân bản địa, đặc biệt là cộng đồng người Chăm, giúp làm rõ mức độ sẵn sàng tham gia làm du lịch cũng như nhận thức về bảo tồn văn hóa và sinh thái.

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.2.1. Phân tích SWOT định lượng

Các yếu tố SWOT được xác định dựa trên cơ sở dữ liệu thứ cấp như báo cáo chiến lược phát triển du lịch, nghiên cứu khoa học, văn bản quy hoạch và kết quả điều tra sơ bộ. Việc xây dựng bảng tiêu chí đánh giá SWOT gồm ít nhất 5 tiêu chí cho mỗi nhóm S, W, O, T.

2.2.2. Phương pháp chuyên gia

Phương pháp chuyên gia được sử dụng nhằm xác thực và đánh giá mức độ quan trọng của từng yếu tố SWOT trong bối cảnh cụ thể của du lịch Ninh Thuận. Nhóm chuyên gia bao gồm các 10 cán bộ quản lý ngành du lịch địa phương, 8 nhà nghiên cứu về phát triển du lịch bền vững, 20 doanh nghiệp lữ hành và 25 đại diện cộng đồng dân cư - đặc biệt là người Chăm. Việc lựa chọn chuyên gia đảm bảo tính đa chiều, từ góc độ quản lý nhà nước, doanh nghiệp đến người dân trực tiếp tham gia vào chuỗi giá trị du lịch.

Việc kết hợp giữa phương pháp SWOT định lượng và phương pháp chuyên gia không chỉ giúp hệ thống hóa dữ liệu từ nhiều nguồn mà còn đảm bảo tính khả thi trong đề xuất chiến lược phát triển du lịch bền vững tại Ninh Thuận sau quá trình sáp nhập hành chính.

3. Kết quả và thảo luận

Việc sử dụng mô hình SWOT kết hợp phương pháp chuyên gia đã giúp xác định rõ các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch của tỉnh Ninh Thuận trong bối cảnh mở rộng không gian hành chính và liên kết vùng với Khánh Hòa. Kết quả được phân chia theo 4 nhóm chính: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó làm cơ sở cho việc đề xuất chiến lược phát triển du lịch phù hợp, bền vững và khả thi.

3.1. Điểm mạnh (Strengths)

S1: Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và đa dạng.

Ninh Thuận sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa các loại hình địa hình - sinh thái như biển, vịnh, đồi cát, rừng khô hạn, núi đá vôi và cao nguyên. Vịnh Vĩnh Hy - một trong những vịnh đẹp nhất Việt Nam - cùng với Vườn Quốc gia Núi Chúa được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới năm 2021 [12], tạo điều kiện lý tưởng để phát triển du lịch sinh thái, du lịch nghỉ dưỡng cao cấp và du lịch trải nghiệm thiên nhiên [3]. Ngoài ra, khu vực đồi cát Nam Cương và vùng khô hạn đặc trưng góp phần tạo ra sự khác biệt so với các địa phương lân cận như Khánh Hòa hay Phú Yên.

S2: Nền văn hóa Chăm đặc sắc và bản địa hóa sâu rộng.

Cộng đồng người Chăm tại Ninh Thuận là một kho tàng văn hóa sống động và đặc sắc. Các lễ hội truyền thống như: Katê, Ramawan; làng nghề gốm Bàu Trúc, dệt Mỹ Nghiệp; hệ thống đền tháp cổ như Po Klong Garai, Po Rome đều là những điểm nhấn văn hóa hấp dẫn du khách [5], [4]. Đây là yếu tố bản sắc mà ít địa phương nào trong khu vực có được, tạo tiền đề để phát triển du lịch văn hóa - tâm linh - bản địa.

S3: Cộng đồng có tinh thần chủ động tham gia làm du lịch.

Điều tra sơ bộ tại các xã có đông người Chăm cho thấy có xu hướng tích cực tham gia vào các mô hình du lịch cộng đồng [4], đặc biệt là các bạn trẻ và các nghệ nhân. Cộng đồng sẵn sàng tổ chức homestay, biểu diễn văn hóa dân gian, hướng dẫn trải nghiệm nghề truyền thống nếu được hỗ trợ về kỹ năng, chính sách và thị trường.

S4: Vị trí địa lý thuận lợi trong liên kết vùng.

 Sau sáp nhập hành chính, Ninh Thuận - Khánh Hòa có khả năng kết nối mạnh mẽ về giao thông, dịch vụ và chuỗi giá trị du lịch. Ninh Thuận sẽ trở thành điểm trung chuyển thuận lợi giữa Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên.

3.2. Điểm yếu (Weaknesses)

W1: Hạ tầng du lịch chưa đồng bộ và thiếu chiều sâu. Hệ thống giao thông nội tỉnh, đặc biệt là đường kết nối đến các điểm du lịch như làng nghề, khu bảo tồn, vịnh - núi - cát vẫn còn hạn chế [6], [9]. Hạ tầng lưu trú chưa phong phú, khu vực nông thôn và vùng đồng bào dân tộc thiểu số hầu như chưa có đầu tư cơ bản. Thiếu quy hoạch hệ thống điểm giải trí đêm.

W2: Nguồn nhân lực du lịch yếu và thiếu kỹ năng chuyên nghiệp. Hầu hết nhân lực du lịch tại Ninh Thuận chưa được đào tạo bài bản, thiếu khả năng giao tiếp tiếng Anh, kỹ năng tổ chức tour, vận hành dịch vụ hay ứng xử văn minh với du khách. Các hộ dân làm du lịch cộng đồng đa phần làm theo kinh nghiệm cá nhân, chưa có tư duy dịch vụ hiện đại.

W3: Thiếu sản phẩm du lịch đặc trưng mang tính biểu tượng. Mặc dù có nhiều tiềm năng, Ninh Thuận chưa xây dựng được các sản phẩm “signature” để định vị thương hiệu du lịch riêng biệt. Các tour về văn hóa Chăm còn mang tính tham quan đơn thuần, chưa có trải nghiệm tương tác sâu [4]; du lịch sinh thái tại Vĩnh Hy hay Núi Chúa chưa tạo được sự kết nối dịch vụ liền mạch làm giảm sức hút của điểm đến.

W4: Thiếu vốn đầu tư và chính sách đột phá. Do quy mô thị trường nhỏ, Ninh Thuận chưa thu hút được nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực nghỉ dưỡng cao cấp, công viên giải trí hay các chuỗi du lịch khép kín. Cơ chế chính sách hiện tại còn chồng chéo, thiếu linh hoạt để khuyến khích các mô hình du lịch sáng tạo [6].

3.3. Cơ hội (Opportunities)

O1: Khánh Hòa là trung tâm du lịch hàng đầu quốc gia với các thương hiệu mạnh như Nha Trang, Cam Ranh. Việc sáp nhập mở rộng không gian hành chính sẽ giúp Ninh Thuận thừa hưởng chuỗi dịch vụ cao cấp, hạ tầng du lịch đã hình thành và nguồn khách ổn định. Việc hình thành tour “liên tỉnh trong một vùng du lịch” (VD: Nha Trang - Vĩnh Hy - Núi Chúa - Lâm Đồng) là rất khả thi.

O2: Chính sách du lịch xanh và phát triển bền vững được ưu tiên. Cả hai địa phương đều đang hướng đến mô hình du lịch thân thiện với thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và bảo tồn văn hóa bản địa [13]. Điều này tạo điều kiện cho các mô hình du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp tại Ninh Thuận phát triển, trong khi vẫn gìn giữ được bản sắc và giá trị môi trường.

O3: Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chuyển đổi số và truyền thông số. Ứng dụng công nghệ trong du lịch [13] (bản đồ số, ứng dụng du lịch, vé điện tử, QR truy cập di sản...) đang ngày càng phổ biến. Ninh Thuận có cơ hội tận dụng công nghệ để quảng bá hình ảnh, tăng kết nối với du khách và xây dựng hệ sinh thái du lịch thông minh với chi phí thấp.

O4: Nhu cầu du lịch trải nghiệm - bản địa - văn hóa tăng nhanh. Sau đại dịch COVID-19, du khách có xu hướng tìm kiếm các điểm đến yên bình, trải nghiệm thực tế và giàu bản sắc. Ninh Thuận với thiên nhiên hoang sơ, cộng đồng bản địa thân thiện và giá trị văn hóa độc đáo chính là lựa chọn phù hợp cho dòng khách này [11]. Sự hợp nhất đã giúp “tuyến tour liên tỉnh trong một vùng du lịch” trở nên khả thi hơn và tạo ra sức hút mới cho du khách quốc tế cũng như nội địa.

3.4. Thách thức (Threats)

T1: Cạnh tranh từ các điểm đến mạnh trong khu vực. Với sự phát triển mạnh mẽ của Nha Trang, Đà Lạt, Phan Thiết, du lịch Ninh Thuận có nguy cơ trở thành “trạm dừng chân ngắn hạn” thay vì là một điểm đến chính [11].

T2: Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa Chăm. Khai thác văn hóa bản địa nếu không đi kèm với chiến lược bảo tồn có thể dẫn đến hiện tượng “di sản hóa biểu diễn” -làm mất đi giá trị nguyên bản [4,5].

T3: Biến đổi khí hậu và thiên tai ảnh hưởng đến hạ tầng và sinh thái. Ninh Thuận nằm trong vùng khô hạn nhất nước, thường xuyên chịu ảnh hưởng của hạn hán, lũ quét, xâm nhập mặn. Những yếu tố này đe dọa đến khả năng tiếp cận nước sạch, độ an toàn du lịch, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái biển - rừng - nông nghiệp.

T4: Ô nhiễm môi trường từ rác thải du lịch. Sự gia tăng nhanh chóng của lượng khách nếu không đi kèm hệ thống thu gom, xử lý chất thải sẽ khiến các bãi biển, làng nghề và các điểm du lịch sinh thái bị ô nhiễm, mất mỹ quan [6,7].

3.5. Các nhóm chiến lược

3.5.1. Nhóm chiến lược SO (Strengths - Opportunities): Phát huy điểm mạnh để khai thác cơ hội

Phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng gắn với bản sắc Chăm. Tận dụng lợi thế văn hóa Chăm độc đáo (S2) và nhu cầu du lịch bản địa, trải nghiệm văn hóa tăng mạnh (O4), Ninh Thuận cần phát triển các tour chuyên đề: "Một ngày làm người Chăm", "Du lịch lễ hội Katê", “Hành trình tháp cổ”, các show biểu diễn văn hóa đêm... Đây sẽ là sản phẩm du lịch có tính nhận diện cao và khả năng cạnh tranh vùng.

Hình thành chuỗi du lịch liên kết Nha Trang - Vĩnh Hy - Núi Chúa - Lâm Đồng. Dựa vào vị trí liên kết vùng (S4) và cơ hội từ sáp nhập hành chính - mở rộng không gian phát triển (O1), cần xây dựng các tuyến du lịch liên tỉnh mang tính trải nghiệm toàn diện từ biển - núi - văn hóa - nông nghiệp. Ninh Thuận nên giữ vai trò “điểm đến nghỉ dưỡng xanh - bản địa hóa” trong chuỗi này.

Đầu tư vào du lịch sinh thái bền vững tại các khu bảo tồn. Tận dụng Vườn quốc gia Núi Chúa và vùng đệm (S1), cùng chính sách ưu tiên du lịch xanh (O2), địa phương nên phát triển các tuyến trekking có hướng dẫn viên bản địa, điểm camping cao cấp, du lịch chữa lành, du lịch rừng khô hạn và giáo dục môi trường cho học sinh - sinh viên.

3.5.2. Nhóm chiến lược ST (Strengths - Threats): Phát huy điểm mạnh để đối phó với thách thức

Chuẩn hóa bảo tồn văn hóa Chăm gắn với du lịch cộng đồng. Để ngăn ngừa nguy cơ mai một bản sắc (T2), cần xây dựng quy chế du lịch văn hóa Chăm theo mô hình “đồng quản lý”: cộng đồng - nhà nghiên cứu - chính quyền cùng tham gia quyết định nội dung khai thác. Xây dựng bộ tiêu chuẩn du lịch xanh địa phương (Local Green Standard). Nhằm ứng phó với các nguy cơ ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu (T3, T4).

Thúc đẩy quảng bá số và định vị thương hiệu du lịch “bản địa - bền vững”. Với tiềm năng tự nhiên và văn hóa chưa bị thương mại hóa (S1, S2), Ninh Thuận cần định vị hình ảnh là điểm đến “mộc mạc - nguyên bản - an toàn” để thu hút phân khúc khách có ý thức cao về bảo tồn và trải nghiệm sâu (thay vì đại chúng hóa).

3.5.3. Nhóm chiến lược WO (Weaknesses - Opportunities): Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội

Đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch cộng đồng và các điểm du lịch trọng tâm. Tận dụng chính sách liên kết vùng (O1) và hỗ trợ du lịch nông thôn (O2), cần huy động vốn ODA, chương trình mục tiêu quốc gia, PPP và doanh nghiệp để cải thiện hạ tầng tại các điểm như làng gốm Bàu Trúc, làng dệt Mỹ Nghiệp, Vĩnh Hy, cánh đồng nho.

Đào tạo nhân lực bản địa làm du lịch cộng đồng - văn hóa - sinh thái. Phối hợp với các trường du lịch, tổ chức NGO để mở lớp ngắn hạn đào tạo kỹ năng hướng dẫn viên địa phương, làm homestay, ẩm thực bản địa, kỹ năng an toàn cho du khách... Điều này khắc phục hạn chế về nhân lực (W2) và tạo nền tảng vững chắc cho mô hình DLCĐ.

Hỗ trợ cộng đồng xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng - OCOP du lịch. Mỗi làng nghề, vùng nông sản nên xây dựng sản phẩm du lịch OCOP gắn với địa phương, như: “tour hái nho - làm vang thủ công”, “trải nghiệm làm gốm Chăm”, “đi biển cùng ngư dân Ninh Chữ”, v.v. Các sản phẩm này vừa giúp khắc phục yếu tố W3, vừa tận dụng xu hướng du lịch trải nghiệm cá nhân hóa (O4).

3.5.4. Nhóm chiến lược WT (Weaknesses - Threats): Giảm thiểu điểm yếu để tránh rủi ro

Xây dựng quy hoạch tích hợp phát triển du lịch vùng Ninh Thuận - Khánh Hòa - Lâm Đồng. Nhằm khắc phục tính rời rạc trong quy hoạch và ứng phó với nguy cơ quá tải, cạnh tranh vùng (T1, W4).

Hỗ trợ tín dụng và chính sách ưu đãi cho các dự án du lịch nhỏ tại địa phương. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi, miễn giảm thuế đất cho các dự án du lịch cộng đồng, du lịch làng nghề, homestay tại vùng đồng bào, giúp giải quyết điểm yếu W4 (thiếu vốn).

Thiết lập cơ chế giám sát môi trường và an toàn du lịch cộng đồng. Thành lập tổ cộng đồng du lịch tại các làng bản, xây dựng quy ước vệ sinh, xử lý rác, an toàn mùa mưa bão (T3, T4).

Bảng 1. Kết quả phân tích SWOT phát triển du lịch Ninh Thuận (Nam Khánh Hoà) sau khi sáp nhập vào tỉnh Khánh Hòa

 

Cơ hội (Opportunities)

Thách thức (Threats)

Điểm mạnh (Strengths)

Chiến lược SO:

• Phát triển tour đặc trưng gắn với văn hóa Chăm (S2 + O4)

• Hình thành chuỗi du lịch liên tỉnh (S4 + O1)

• Đầu tư du lịch sinh thái bền vững tại Núi Chúa (S1 + O2)

• Ứng dụng số hóa trong quản lý & quảng bá (S3 + O3)

Chiến lược ST:

• Chuẩn hóa du lịch văn hóa Chăm, đảm bảo yếu tố bảo tồn (S2 + T2)

• Thiết lập bộ tiêu chuẩn “du lịch xanh” địa phương (S1, S3 + T3, T4)

• Xây dựng hình ảnh điểm đến “bản địa - bền vững” để giữ chân du khách (S1, S2 + T1)

Điểm yếu (Weaknesses)

Chiến lược WO :

• Đầu tư hạ tầng tại các điểm trọng tâm (W1 + O1, O2)

• Đào tạo nhân lực bản địa (W2 + O2, O4)

• Xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng - OCOP (W3 + O4)

• Hỗ trợ cộng đồng số hóa dịch vụ (W2, W3 + O3)

Chiến lược WT :

• Quy hoạch tích hợp du lịch liên vùng để điều tiết dòng khách (W1 + T1)

• Hỗ trợ tín dụng, chính sách cho mô hình nhỏ (W4 + T1)

• Thiết lập cơ chế giám sát môi trường, an toàn cộng đồng (W1, W4 + T3, T4)

                                                                                         Nguồn: Tính toán của tác giả

4. Kết luận và giải pháp

Nghiên cứu đã sử dụng mô hình SWOT kết hợp phương pháp chuyên gia nhằm phân tích toàn diện điều kiện phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận trong bối cảnh sáp nhập với Khánh Hòa. Kết quả cho thấy, Ninh Thuận sở hữu nhiều điểm mạnh về tài nguyên tự nhiên và văn hóa bản địa, đặc biệt là di sản Chăm độc đáo, khí hậu khô hạn đặc trưng và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái - cộng đồng. Tuy nhiên, địa phương vẫn còn đối mặt với nhiều hạn chế về hạ tầng, nhân lực và sản phẩm du lịch chưa thực sự khác biệt. Bối cảnh hội nhập vùng mở ra nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức về cạnh tranh, môi trường và bảo tồn bản sắc.

Từ đó, nghiên cứu đề xuất hệ thống 4 nhóm chiến lược SO - ST - WO - WT nhằm khai thác tiềm năng, khắc phục điểm yếu và ứng phó với rủi ro. Việc phát triển du lịch Ninh Thuận cần được định hướng theo mô hình bền vững, bản địa hóa và gắn kết cộng đồng. Đây là cơ sở quan trọng để hoạch định chính sách, thu hút đầu tư và xây dựng thương hiệu du lịch riêng biệt cho Ninh Thuận trong không gian vùng mở rộng.

TÀI LIỆU TRÍCH DẪN VÀ THAM KHẢO:

[1] Huỳnh Diệp Trâm Anh, Phạm Xuân Hậu (2018). Văn hóa Chăm và khả năng thu hút khách du lịch đến tỉnh Ninh Thuận. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh.

[2] Lê Văn Hảo (2022). Bảo tồn và phát huy văn hóa Chăm trong phát triển du lịch Ninh Thuận. Tạp chí Văn hóa dân gian, Số 3, 55-62.

[3] Nguyễn Hữu Thọ (2021). Phát triển du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Núi Chúa. Tạp chí Du lịch, Số 9, 44-49.

[4] Nguyễn Hữu Xuân, Nguyễn Thị Huyền (2022). Phân tích SWOT đánh giá điều kiện cho phát triển du lịch cộng đồng của Hòn Yến, tỉnh Phú Yên, Tạp chí Nghiên cứu Địa lý nhân văn, số 3(38).

[5] Nguyễn Ngọc Sơn (2020). Văn hóa Chăm bản địa trong phát triển du lịch Ninh Thuận. Tạp chí Khoa học - Văn hóa.

[6] Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận (2024). Báo cáo tổng kết du lịch năm 2024, Ninh Thuận.

[7] Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận (2025). Báo cáo tình hình phát triển du lịch 6 tháng đầu năm 2025. Ninh Thuận.

[8] Trung tâm Thông tin Du lịch - Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam (2024). Tổng quan du lịch Việt Nam năm 2023. Truy cập tại https://vietnamtourism.gov.vn.

[9] Ủy ban Nhân dân tỉnh Ninh Thuận (2023). Đề án Phát triển du lịch Ninh Thuận đến năm 2030, UBND tỉnh Ninh Thuận.

[10] Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận (2024). Niên giám thống kê năm 2023. Truy cập tại https://ninhthuan.gso.gov.vn.

[11] ADB - Asian Development Bank (2023). Fostering Inclusive Tourism in Vietnam’s Secondary Destinations, ADB Report. Availablae at  https://www.adb.org/publications/inclusive-tourism-vietnam.

[12] UNESCO (2021). Nui Chua National Park designated as World Biosphere Reserve. Availablae at https://en.unesco.org/biosphere/aspac/nui-chua.

[13] World Bank (2020). Vietnam: Sustainable Tourism Development in the Central Region. Availablae at DOI: 10.1596/978-1-4648-1480-6.

SWOT analysis of tourism development potential in Ninh Thuan (Southern Khanh Hoa province) after its merger with Khanh Hoa province

Dang Minh Tuan1

Phan Thi Ngoc Diem1

1Nong Lam University Ho Chi Minh City

Abstract:

This study employs the SWOT analysis framework (Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats) to assess the potential and conditions for tourism development in Ninh Thuan province (now part of southern Khanh Hoa province following administrative re-organization). The analysis highlights the region’s natural and cultural strengths, identifies key limitations such as inadequate infrastructure and human resource constraints, and examines both opportunities for regional tourism linkages and risks related to cultural and environmental conservation. Based on these findings, the study  proposes strategic directions for developing green, community-based, and sustainable tourism, aiming to unlock the province’s tourism potential in alignment with long-term socio-economic and environmental goals.

Keywords: Ninh Thuan province’s tourism, community-based tourism, Cham culture, sustainable development, merge.

Tạp chí Công Thương