TÓM TẮT:
Bài viết phân tích khuôn khổ pháp lý cho các Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) tại Việt Nam, theo Nghị quyết số 222/2025/QH15. Theo đó, Việt Nam phải vừa tạo không gian pháp lý khác biệt để cạnh tranh, vừa phải hội nhập chuẩn mực toàn cầu. Chính phủ đã có gói ưu đãi mạnh (như thuế Thu nhập cá nhân 0%), nhưng trên thực tế còn phụ thuộc vào chất lượng lập luận và tính độc lập của tư pháp, đồng thời phải vượt qua các rào cản hiến định (Điều 102) và ngôn ngữ tố tụng.
Từ khóa: Trung tâm Tài chính Quốc tế, Nghị quyết số 222/2025/QH15, Quyết định số 114/QĐ-BCĐTTTC, khuôn khổ pháp lý, tín nhiệm quốc tế.
1. Đặt vấn đề
Với việc Việt Nam quyết định thành lập 2 Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, không chỉ là một dự án kinh tế, mà còn là một bước ngoặt chiến lược được cụ thể hóa bởi Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội và thúc đẩy bằng Kế hoạch hành động quyết đoán theo Quyết định số 114/QĐ-BCĐTTTC của Thủ tướng. Sáng kiến này thể hiện chuyển dịch có chủ đích và đầy tham vọng từ mô hình tăng trưởng dựa vào sản xuất - thương mại sang một nền kinh tế dịch vụ kỹ thuật cao, giá trị cao, đồng thời được xác định là “bước đột phá” nhằm thu hút nguồn vốn quốc tế ổn định, dài hạn, tạo động lực tăng trưởng kinh tế - xã hội mới nhằm nâng cao vị thế Việt Nam trong mạng lưới tài chính toàn cầu. Đây là kỹ thuật lập pháp, là tuyên bố chính trị, phép thử về năng lực nhà nước và cam kết cải cách: bằng việc kiến tạo một “khu độc lập” pháp lý trong phạm vi các IFC, Việt Nam theo đuổi mô hình quản trị khác biệt, minh bạch và hiệu quả hơn, thành công hay thất bại của mô hình sẽ được cộng đồng quốc tế coi là chỉ báo về khả năng triển khai cải cách kinh tế - pháp lý và duy trì các cam kết dài hạn. Việc lựa chọn sử dụng một Nghị quyết của Quốc hội (văn bản có hiệu lực pháp lý cao chỉ sau Hiến pháp) để “quy định” dự án còn mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc, phát đi tín hiệu mạnh mẽ tới nhà đầu tư quốc tế về sáng kiến này được bảo đảm ở cấp chính trị cao nhất, vượt lên trên các quy định thông thường của bộ, ngành.
Bài viết đi sâu trả lời 3 câu hỏi cốt lõi: (i) “Chế độ pháp lý đặc biệt” của Việt Nam, đặc biệt ở việc tiếp nhận nguyên tắc thông luật cho giải quyết tranh chấp và so sánh thế nào với các mô hình chuẩn như DIFC (Dubai), Singapore và AIFC (Astana); (ii) những rủi ro pháp lý, vận hành chủ yếu phát sinh từ việc triển khai, (iii) các bài học kinh nghiệm từ lịch sử phát triển và động lực cạnh tranh của các IFC toàn cầu để tối ưu hóa chiến lược này. Phương pháp luận dựa trên phân tích luật so sánh (comparative law) và “đọc gần” (close reading) các văn bản pháp lý của Việt Nam, đối chiếu với nghiên cứu điển hình ở các IFC ngang hàng và đặt trong khung lý thuyết “cấy ghép pháp lý” nhằm đánh giá mức độ thích nghi thể chế và tính khả thi vận hành của mô hình pháp luật.
2. Nền tảng lý luận
Để hoạch định chiến lược cho các IFC của Việt Nam, điều quan trọng phải hiểu bối cảnh phát triển của chúng. Lịch sử cho thấy, các mô hình pháp lý của IFC đã tiến hóa qua nhiều giai đoạn[6] và Việt Nam đã chọn đi thẳng vào giai đoạn hiện đại nhất bằng cách sử dụng Nghị quyết của Quốc hội để thành lập. Chiến lược "nhảy cóc" này cho phép tăng tốc quá trình phát triển, bỏ qua nhiều thập kỷ tiến hóa tự nhiên mà các trung tâm lớn như London hay Singapore đã trải qua. Về bản chất, đây là một cuộc "cấy ghép pháp lý" [8] quy mô lớn và đầy tham vọng. Việt Nam không chỉ vay mượn vài quy tắc đơn lẻ, mà đang nỗ lực cấy ghép toàn bộ một hệ sinh thái pháp lý, bao gồm tòa án chuyên biệt, cơ quan quản lý độc lập và các nguyên tắc của thông luật [12] vào một nền tảng pháp luật vốn có truyền thống dân luật sâu sắc.
Tuy nhiên, chiến lược cấy ghép này tiềm ẩn rủi ro lớn về sự "xung đột" hệ thống pháp lý. Nếu hệ thống pháp lý mới không tương thích với bối cảnh chính trị, văn hóa pháp lý và năng lực quản trị của Việt Nam, nó có thể bị vô hiệu hóa hoặc không hoạt động như kỳ vọng. Thành công của cuộc cấy ghép này phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng thích ứng và nuôi dưỡng "mô cấy" mới trong môi trường bản địa, biến nó trở thành một phần hữu cơ của hệ thống.
Trong bối cảnh đương đại, các IFC không còn bị xem là "thiên đường thuế" mà là những trung tâm đổi mới, tạo ra giá trị bằng cách "tiền tệ hóa chủ quyền" quốc gia để cung cấp các "sản phẩm pháp lý" hiệu quả và chuyên biệt [7]. Dù vậy, các trung tâm này cũng chịu áp lực ngày càng lớn trong việc phải tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu, đặc biệt là quy định về chống rửa tiền (AML/CFT) của Lực lượng Đặc nhiệm Tài chính (FATF). Do đó, thách thức cốt lõi đối với IFC Việt Nam là tìm ra điểm cân bằng hoàn hảo, đủ khác biệt để cạnh tranh và thu hút đầu tư, nhưng đồng thời phải đủ tương thích để được hệ thống tài chính toàn cầu chấp nhận và tin cậy.
3. Khung chính sách về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam
Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội: “Về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam” đã thiết lập một cấu trúc quản trị 2 tầng hiện đại, phản ánh thiết kế của nhiều IFC thành công nhằm bảo đảm vừa hiệu quả vận hành vừa giám sát vững chắc. Cơ quan điều hành được giao quản lý, tổ chức và xúc tiến trực tiếp IFC, với thẩm quyền mấu chốt theo Điều 9 để ban hành Quy chế hoạt động mang tính ràng buộc của riêng mình, điều này cho phép điều chỉnh quy tắc nhanh và linh hoạt theo tín hiệu thị trường mà không phải đi qua quy trình lập pháp kéo dài. Song song đó, cơ quan giám sát chuyên trách chịu trách nhiệm an toàn vĩ mô, thanh tra và thực thi, sự tách biệt giữa chức năng xúc tiến và chức năng giám sát là trụ cột quản trị tốt nhằm phòng ngừa xung đột lợi ích. Điều 9 cũng đặt ra cơ chế phối hợp với các cơ quan trung ương như Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước, mức độ tự chủ thực tế của các cơ quan IFC so với cơ quan quản lý quốc gia cần được cụ thể hóa ở nghị định triển khai và đây cũng là điểm mà nhà đầu tư quốc tế sẽ quan sát kỹ.
Nghị quyết về Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) đã đưa ra một gói ưu đãi toàn diện và mang tính đột phá. Về cơ chế hoạt động, IFC được tự do hóa cao độ về ngoại hối, cho phép các khoản vay nước ngoài không tính vào trần nợ công quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho ngân hàng 100% vốn nước ngoài hoạt động theo chuẩn mực quốc tế, giúp giảm đáng kể gánh nặng tuân thủ. Các thủ tục về lao động, nhập cư, đất đai và xây dựng cũng được đơn giản hóa tối đa với thị thực lên đến 10 năm và thời hạn thuê đất tới 70 năm. Tuy nhiên, đòn bẩy chiến lược và khác biệt nhất nằm ở chính sách thuế, bên cạnh mức thuế doanh nghiệp ưu đãi, việc miễn thuế thu nhập cá nhân hoàn toàn cho chuyên gia trình độ cao đến hết năm 2030 là một bước đi "lấy con người làm trung tâm". Trong bối cảnh thuế doanh nghiệp toàn cầu đang dần hài hòa hóa, chính sách này tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối, giúp Việt Nam thu hút và giữ chân nhân tài. Điều này bù đắp cho những rủi ro ban đầu của một khuôn khổ pháp lý mới và tạo ra hiệu ứng kéo theo, khi các tổ chức tài chính lớn sẽ dịch chuyển đến nơi tập trung nguồn nhân lực đỉnh cao.
4. Thực trạng Pháp lý Trung tâm tài chính Quốc tế của các nước trên thế giới điển hình
Để đánh giá chiến lược của Việt Nam, việc đối chiếu mô hình được đề xuất với các mô hình quốc tế đã được thiết lập rất quan trọng. Trong đó có một số mô hình điển hình sau:
- Trung tâm Tài chính Quốc tế Dubai (DIFC): DIFC là minh chứng mạnh mẽ nhất cho thấy một "Khu độc lập thông luật" (common law enclave) hoàn chỉnh có thể được "cấy ghép" thành công vào một quốc gia theo hệ thống dân luật. Nền tảng sự tín nhiệm của DIFC là Tòa án DIFC, một hệ thống tư pháp độc lập hoạt động bằng tiếng Anh với các thẩm phán quốc tế. Chính hệ thống pháp luật này đã trở thành nguồn lợi thế cạnh tranh chính của DIFC.
- Singapore: Mô hình của Singapore là một "nhà nước phát triển linh hoạt". Lợi thế của nó không đến từ sự tách biệt pháp lý mà từ sự điều tiết chủ động, tinh vi và có tư duy chiến lược của Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS). Singapore cũng là một cường quốc về giải quyết tranh chấp, là nơi đặt trụ sở của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) và Tòa án Thương mại Quốc tế Singapore (SICC).
- Trung tâm Tài chính Quốc tế Astana (AIFC): Được thành lập bởi một Đạo luật Hiến pháp, AIFC là sự tương đồng gần đây và trực tiếp nhất cho chiến lược của Việt Nam. Nó chứng minh mô hình "điều chỉnh mang tính hiến định" là một con đường tắt khả thi và nhanh chóng để một nền kinh tế mới nổi thiết lập một trung tâm tài chính đáng tin cậy. Tòa án AIFC độc lập, chỉ bao gồm các thẩm phán thông luật Anh đã nghỉ hưu lỗi lạc, là cốt lõi cho sự thành công của nó.
Theo dữ liệu định lượng từ các chỉ số toàn cầu và các bài viết hoạt động của các trung tâm cung cấp một thước đo khách quan về hiệu suất họa động (theo Chỉ số Trung tâm Tài chính Toàn cầu 37 (GFCI 37, tháng 3/2025)) các trung tâm này được xếp hạng như sau: Singapore đứng thứ 4 toàn cầu, Dubai đứng thứ 12, và Astana đứng thứ 64.[9,14] Hiệu suất hoạt động của các cơ chế giải quyết tranh chấp cũng cho thấy sức hấp dẫn của các trung tâm này:
- Tòa án DIFC: Trong năm 2024, các tòa án của DIFC đã xử lý tổng cộng 1.056 vụ kiện với tổng giá trị tranh chấp là 7,7 tỷ AED (khoảng 2,1 tỷ USD). [2]
- SIAC (Singapore): Trong năm 2024, SIAC đã tiếp nhận 625 vụ việc mới với tổng giá trị tranh chấp lên tới 11,86 tỷ USD. [10]
- Tòa án và Trung tâm Trọng tài AIFC: Tính đến giữa năm 2025, các cơ quan này đã giải quyết tổng cộng 3.961 vụ việc, bao gồm 189 phán quyết của tòa án và 3.772 phán quyết trọng tài. [11]
Những dữ liệu này cho thấy có nhiều con đường dẫn đến thành công: Singapore (hạng 4) và Dubai (hạng 12) đều rất thành công mặc dù có các mô hình quản trị khác nhau (tích hợp so với IFC). Điểm chung cốt lõi của họ là cả 2 đều có các hệ thống giải quyết tranh chấp được quốc tế công nhận, hiệu quả và đáng tin cậy, xử lý khối lượng lớn các vụ việc có giá trị cao. Điều này chứng minh một cách thuyết phục, bất kể cấu trúc quản lý tổng thể là gì, một cơ chế giải quyết tranh chấp đáng tin cậy là "viên đá nền tảng" không thể thiếu của một IFC thành công.
Đối với Việt Nam, mô hình AIFC (hạng 64) là một thước đo thực tế và phù hợp hơn trong giai đoạn đầu. Giống như Việt Nam, Kazakhstan là một nền kinh tế mới nổi, có hệ thống pháp luật nội địa không phải thông luật và đã sử dụng chiến lược "hiến định" để "nhảy cóc" tạo ra một IFC. Sự thành công của AIFC trong việc trở thành trung tâm hàng đầu khu vực và thu hút hàng nghìn vụ việc cho thấy mô hình này là khả thi. Do đó, mục tiêu ban đầu của Việt Nam là ứng dụng thành công của AIFC ở cấp độ khu vực Đông Nam Á, thay vì cạnh tranh trực tiếp với các trung tâm toàn cầu như Singapore hay Hồng Kông (Trung Quốc).
5. Các thách thức trong việc giải quyết tranh chấp tại Trung tâm tài chính Quốc tế
Dựa trên các quy định mới, Việt Nam đang xây dựng một cơ chế giải quyết tranh chấp hỗn hợp, vừa cho phép các bên lựa chọn luật và tòa án nước ngoài, vừa thành lập một Tòa án chuyên biệt bên trong hệ thống tư pháp quốc gia cùng một Trung tâm Trọng tài độc lập. Cấu trúc "trung gian" này đặt ra một thách thức lớn về uy tín. Không giống như các mô hình thành công như Dubai (DIFC) với tòa án hoàn toàn tách biệt, việc đặt Tòa án chuyên biệt trong hệ thống hiện tại khiến các nhà đầu tư quốc tế mặc định hoài nghi về tính độc lập của nó. Do đó, gánh nặng chứng minh sự độc lập và công tâm không nằm ở cấu trúc, mà phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực và bản lĩnh của những thẩm phán tiên phong.
Thách thức lớn nhất và mang tính cách mạng chính là yêu cầu "cấy ghép" các nguyên tắc của Thông luật vào hệ thống Dân luật của Việt Nam[3]. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi tận gốc rễ trong tư duy pháp lý, chuyển từ việc giải thích luật thành văn sang phương pháp lập luận dựa trên án lệ.[1] Những phán quyết đầu tiên của Tòa án chuyên biệt sẽ là một "bài kiểm tra" trước cộng đồng quốc tế. Họ sẽ không chỉ nhìn vào kết quả vụ kiện, mà sẽ phân tích kỹ lưỡng phương pháp lập luận: phán quyết có viện dẫn các án lệ quốc tế không, có đưa ra lý do quyết định (ratio decidendi) rõ ràng không? Nếu các phán quyết chỉ là quyết định theo kiểu dân luật khoác một lớp áo thuật ngữ thông luật, tòa án sẽ mất đi tín nhiệm và toàn bộ nỗ lực sẽ thất bại.
Bên cạnh đó, có những rào cản pháp lý cụ thể cần được tháo gỡ. Hiến pháp quy định một hệ thống tư pháp thống nhất, gây khó khăn cho tính độc lập thực sự của tòa án chuyên biệt [4,5]. Quan trọng hơn, Bộ luật Tố tụng Dân sự yêu cầu tiếng Việt là ngôn ngữ tố tụng, một quy định có thể là "yếu tố phá vỡ" đối với nhiều nhà đầu tư quốc tế vốn quen sử dụng tiếng Anh. Ngoài ra, điều khoản cho phép từ chối áp dụng luật nước ngoài nếu trái "nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam" (trật tự công) quá rộng và mơ hồ, tạo ra sự bất định pháp lý. Để thành công, các văn bản hướng dẫn sắp tới phải tạo ra các ngoại lệ cho phép sử dụng tiếng Anh trong tố tụng và định nghĩa hẹp khái niệm "trật tự công" để đảm bảo sự chắc chắn và tin cậy cho nhà đầu tư. [13]
6. Các khuyến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam
Để các IFC tại Việt Nam thành công, yếu tố quyết định không chỉ nằm ở vốn đầu tư mà là việc xây dựng các tài sản vô hình thiết yếu: lòng tin, sự tín nhiệm và nguồn nhân lực. Trọng tâm là việc tạo ra một môi trường pháp lý vững chắc, nơi các cơ quan điều hành và giám sát có quyền tự chủ thực sự về ngân sách và nhân sự. Sự minh bạch là chìa khóa, thể hiện qua việc bổ nhiệm thẩm phán dựa trên năng lực công khai và công bố các bản án bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Chỉ khi nhà đầu tư tin tưởng vào một hệ thống pháp luật độc lập, công bằng, có thể dự đoán được, IFC mới có thể cất cánh.
Song song với nền tảng pháp lý, việc phát triển một đội ngũ nhân sự đẳng cấp quốc tế là cực kỳ quan trọng. Việt Nam cần xây dựng nguồn nhân lực "song luật", tức là am hiểu cả luật trong nước và thông lệ quốc tế, thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu và trao đổi kinh nghiệm với các trung tâm tài chính hàng đầu như Singapore. Đồng thời, cần có chính sách đột phá để thu hút nhân tài nước ngoài và các hãng dịch vụ chuyên nghiệp (luật, kế toán) hàng đầu thế giới, tạo nên một hệ sinh thái năng động và đủ sức cạnh tranh.
Cuối cùng, một IFC không thể phát triển nếu bị cô lập. Việt Nam phải chủ động đẩy mạnh "ngoại giao pháp lý", hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế để quy định của chúng ta được công nhận tương đương với chuẩn mực toàn cầu. Việc ký kết thỏa thuận với các trung tâm tài chính lớn khác sẽ giúp giảm rào cản, tạo ra một mạng lưới kết nối liền mạch. Bằng cách kết hợp một nền tảng pháp lý đáng tin cậy, nguồn nhân lực tinh hoa và sự hội nhập sâu rộng, các IFC của Việt Nam sẽ trở thành động lực tăng trưởng bền vững cho kinh tế đất nước.
7. Kết luận
Việc thành lập IFC tại Việt Nam là một bước ngoặt chiến lược đầy tham vọng, nhưng thành công cuối cùng phụ thuộc vào khả năng giải quyết một nghịch lý cốt lõi: kiến tạo một "khu độc lập pháp lý" đủ khác biệt để cạnh tranh, đồng thời phải đảm bảo hội nhập và được thừa nhận trong hệ thống tài chính toàn cầu. Trọng tâm của dự án là nỗ lực "cấy ghép pháp lý" các nguyên tắc thông luật vào hệ thống tư pháp dân luật, một thử nghiệm mà thước đo quyết định không nằm ở văn bản pháp quy, mà ở mức độ tín nhiệm được cảm nhận của cơ chế giải quyết tranh chấp. Dù Tòa án chuyên biệt được đề xuất là một tiến bộ, vị thế của nó bên trong hệ thống tư pháp quốc gia, cùng các rào cản hiện hữu như ngôn ngữ tố tụng và điều khoản "trật tự công" đặt ra một gánh nặng chứng minh rất lớn về tính độc lập và năng lực thực tế trước cộng đồng quốc tế. Do đó, sự bền vững của các IFC không chỉ dựa vào các ưu đãi tài chính mà phụ thuộc vào năng lực nhà nước trong việc xây dựng, bảo vệ sự độc lập thể chế, phát triển vốn nhân lực song luật và theo đuổi ngoại giao pháp lý chủ động để đạt được sự công nhận toàn cầu. Việc vượt qua những thách thức này, đặc biệt là đảm bảo Tòa án chuyên biệt có năng lực thông luật thực thụ, chính là “chìa khóa” để biến sáng kiến IFC thành động lực tăng trưởng bền vững và xác lập vị thế của Việt Nam trên bản đồ tài chính toàn cầu.
TÀI LIỆU TRÍCH DẪN VÀ THAM KHẢO:
[1] Tra Nguyen (2017). Determination of laws applicable to civil relations involving foreign elements under the 2015 Civil Code. Available at https://vietnamlawmagazine.vn/determination-of-laws-applicable-to-civil-relations-involving-foreign-elements-under-the-2015-civil-code-5697.html.
[2] DIFC Courts (2024). Fast facts 2024. Available at https://statistics.difccourts.ae/statistics/fast-facts/2024.
[3] Gu Weixia, Tam Jacky (2022). The global rise of international commercial courts: A typology and power dynamics. Chicago Journal of International Law. Available at https://cjil.uchicago.edu/print-archive/global-rise-international-commercial-courts-typology-and-power-dynamics.
[4] Minh Khôi (2019). Hiến pháp năm 2013 với quy định Tòa án thực hiện quyền tư pháp. Truy cập tại https://phaply.net.vn/hien-phap-2013-voi-quy-dinh-toa-an-thuc-hien-quyen-tu-phap-a211298.html
[5] Phạm Thu Giang (2022). Hoàn thiện quy định quyền tư pháp của Tòa án nhân dân theo Hiến pháp năm 2013. Tạp chí Tòa án. Truy cập tại https://tapchitoaan.vn/hoan-thien-quy-dinh-quyen-tu-phap-cua-toa-an-nhan-dan-theo-hien-phap-nam-20136633.html
[6] Kenzhaliyev M. Z. (2024). Constitutional status of the "Astana" International Financial Centre. Turan University.
[7] Ku C., & Morriss A. P. (2021). International Financial Centers as a Model: Facilitating Growth and Development by Connecting to International Legal Frameworks. Law and Development Review, 14(2), 429-464. Available at https://doi.org/10.1515/ldr-2021-0047.
[8] George Mousourakis (2013). Legal transplants and legal development: A jurisprudential and comparative law approach. Acta Juridica Hungarica, 54(3), 219-236. Available at DOI:10.1556/AJur.54.2013.3.
[9] Long Finance. (n.d.). GFCI 37 Rank. Available at https://www.longfinance.net/programmes/financial-centre-futures/global-financial-centres-index/gfci-37-explore-the-data/gfci-37-rank/.
[10] Pinsent Masons. (2025, Apr). SIAC reveal steady caseload and wider international reach. Available at https://www.pinsentmasons.com/out-law/news/siac-reveal-steady-caseload-and-wider-international-reach.
[11] Astana Times. (2025, July). AIFC reports mid-year results with $2.6 billion investment growth. Available at https://astanatimes.com/2025/07/aifc-reports-mid-year-results-with-2-6-billion-investment-growth
[12] Nguyễn Văn Hân (2017). Vấn đề bảo lưu trật tự công cộng. Truy cập tại https://luatminhbach.vn/van-de-bao-luu-trat-tu-cong-cong.html.
[13] Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2023). Văn bản hợp nhất số 24/VBHN-VPQH Bộ luật Tố tụng dân sự ngày 29/12/2022.
[14] Zyen (2025, March). The Global Financial Centres Index 37. Available at https://www.zyen.com/publications/public-reports/the-global-financial-centres-index-37/
The legal framework for international financial centers in Vietnam and the world
Tran Thi My Huong1
Huynh Tan Toi1
1Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
ABSTRACT:
This study examines the emerging legal framework for establishing International Financial Centers (IFCs) in Vietnam, as outlined in Resolution 222/2025/QH15, through the lens of the “credibility paradox” - the need to design a distinct legal regime to attract global capital while ensuring alignment with international legal standards. Drawing comparisons with the Dubai International Financial Centre (DIFC) and the Astana International Financial Centre (AIFC), the study highlights Vietnam’s adoption of a “hybrid model”: a specialized court within the national judiciary that allows the application of foreign law and common law principles. Although Vietnam offers strong incentives such as a 0% personal income tax, the long-term success of its IFC initiative depends on judicial quality, transparency, and independence. Overcoming key institutional constraints, particularly constitutional limitations (Article 102) and restrictions on the language of legal proceedings, will be critical to ensuring both credibility and competitiveness in Vietnam’s IFC model.
Keywords: International Financial Center, Resolution 222/2025/QH15, Decision 114/QD-BCDTTC, legal framework, international credibility.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 27/2025]
