Phát triển du lịch tàu biển ở Việt Nam: thành tựu và thách thức

Bài báo Phát triển du lịch tàu biển ở Việt Nam: thành tựu và thách thức do Ngô Anh Tuấn (Giảng viên Khoa Du lịch - Khách sạn, Trường Kinh tế, Đại học PHENIKAA) thực hiện.

TÓM TẮT:

Du lịch tàu biển ở Việt Nam được nhận định có nhiềm cơ hội, tiềm năng cho sự phát triển mạnh mẽ nhờ những điều kiện thuận lợi về tự nhiên và địa lý. Bên cạnh những thành tựu phát triển trong thời gian qua, du lịch tàu biển đến nay vẫn gặp phải nhiều thách thức, khó khăn. Cơ sở hạ tầng cảng biển chưa đồng bộ, thiếu hụt nhân lực có chuyên môn và tính cạnh tranh cao từ các nước trong khu vực là những vấn đề chính đang là rào cản đối với phát triển du lịch tàu biển ở Việt Nam. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích những thành tựu và thách thức đặt ra đối với du lịch tàu biển, bên cạnh đó, đưa ra một số gợi ý nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của loại hình du lịch tàu biển trong bối cảnh hiện nay.

Từ khóa: tàu biển, du lịch tàu biển, cảng biển, phát triển du lịch.

1. Đặt vấn đề

Du lịch tàu biển tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Nhờ sở hữu đường bờ biển dài cùng nhiều vịnh biển đẹp nổi tiếng, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với du khách trong và ngoài nước (Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2023). Với cảnh quan thiên nhiên độc đáo và vị trí địa lý chiến lược nằm giữa hai trung tâm du lịch tàu biển lớn là Hong Kong và Singapore, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch này (Nguyen & Tran, 2021). Số lượng du khách quốc tế đến Việt Nam bằng tàu biển ngày càng tăng, giúp khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch tàu biển toàn cầu.

Tuy nhiên, sự phát triển của du lịch tàu biển tại Việt Nam vẫn chưa thực sự tương xứng với tiềm năng sẵn có (Phan, 2021). Kinh nghiệm từ các quốc gia khác cho thấy việc quản lý hiệu quả và hiểu biết sâu sắc về thị trường là yếu tố then chốt để phát triển ngành này (Yin, 2018). Trong bối cảnh Việt Nam đang trở thành điểm đến du lịch được yêu thích, việc học hỏi từ các quốc gia đi trước sẽ giúp Việt Nam tận dụng cơ hội và xây dựng chiến lược phù hợp (Nguyen và cộng sự, 2023).

Nghiên cứu này hướng đến việc làm rõ những thách thức và cơ hội quan trọng trong ngành du lịch tàu biển, đồng thời đưa ra các đề xuất thiết thực để thúc đẩy sự phát triển của ngành. Trong giai đoạn ngành Du lịch Việt Nam đang phục hồi và hướng tới mục tiêu bền vững, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các sản phẩm du lịch tàu biển sẽ góp phần đưa ngành này trở thành một trong những động lực kinh tế quan trọng của đất nước.

Mục tiêu của nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về tiềm năng và khó khăn trong phát triển du lịch tàu biển tại Việt Nam, phục vụ các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, cơ quan quản lý, đơn vị nghiên cứu, cơ sở đào tạo và các bên liên quan đến sự phát triển của ngành.

2. Thành tựu về phát triển du lịch tàu biển Việt Nam trong thời gian qua

2.1. Tiềm năng cho phát triển du lịch tàu biển

Việt Nam có hệ thống bờ biển trải dài hơn 3.260 km từ Bắc vào Nam, cùng hơn 4.000 đảo lớn nhỏ, trong đó các đảo như Phú Quốc, Côn Đảo, Lý Sơn và Cát Bà được đánh giá cao về tiềm năng du lịch (Tổng cục Du lịch, 2023). Với 28 tỉnh thành giáp biển, Việt Nam xây dựng được mạng lưới kết nối phong phú cho các tuyến du lịch đường biển (UNDP, 2022). Ngoài ra, hơn 100 bãi biển đạt chuẩn quốc tế, như Bãi Dài (Phú Quốc), Mỹ Khê (Đà Nẵng) và Trà Cổ (Quảng Ninh), là những điểm đến thu hút du khách (UNWTO, 2021).

Các cảng biển chính như Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh), cảng Đà Nẵng và cảng Sài Gòn (TP. Hồ Chí Minh) đóng vai trò quan trọng trong việc đón tiếp các tàu du lịch. Trong đó, Vịnh Hạ Long - Di sản Thế giới được UNESCO công nhận là điểm dừng chân nổi bật với cảnh quan thiên nhiên độc đáo (UNESCO, 2021). Cảng Đà Nẵng là cửa ngõ để du khách khám phá phố cổ Hội An và Cố đô Huế, trong khi cảng Sài Gòn kết nối với các điểm đến nổi tiếng như đồng bằng sông Cửu Long và Hầm Củ Chi. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, nằm giữa hai trung tâm du lịch tàu biển lớn là Hong Kong và Singapore, càng củng cố tiềm năng phát triển của ngành (Nguyen & Tran, 2021).

Các kỳ quan thiên nhiên được công nhận trên trường quốc tế, như Vịnh Hạ Long - được UNESCO vinh danh là Di sản Thế giới vào các năm 1994 và 2000, đồng thời thuộc danh sách Bảy Kỳ quan Thiên nhiên Mới của Thế giới (New7Wonders, 2011). Vườn Quốc gia Cát Bà nổi bật với hệ sinh thái rừng ngập mặn và rạn san hô, được công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới (UNESCO, 2023). Quần đảo Côn Đảo cũng đang được xem xét đưa vào danh sách Di sản Thiên nhiên Thế giới nhờ sự đa dạng sinh học độc đáo (IUCN, 2022). 

Khí hậu ôn hòa với mùa du lịch kéo dài từ tháng 8 đến 10 tháng mỗi năm tạo điều kiện thuận lợi cho các hành trình tàu biển quốc tế (ADB, 2023). Việt Nam còn sở hữu hệ sinh thái biển phong phú với 1.122 km² rạn san hô, chiếm 17% tổng diện tích san hô trong khu vực ASEAN (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2022), cùng 15 loài cá voi và cá heo, nổi bật là cá voi lưng gù quý hiếm ở vùng biển Phú Yên (WWF, 2023). 

Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược nằm trên tuyến hàng hải nối liền khu vực châu Á - Thái Bình Dương, kề cận hai trung tâm du lịch tàu biển lớn là Hong Kong và Singapore (CLIA, 2023). Với khoảng cách chỉ 1-3 giờ bay đến các thành phố lớn trong khu vực, Việt Nam dễ dàng kết hợp các hành trình du lịch biển với du lịch hàng không, tăng sức hấp dẫn cho du khách. Từ Hà Nội đến Hạ Long chỉ mất với 2 giờ di chuyển; TP.HCM đến Phú Quốc với 1 giờ bay (Vietnam Airlines, 2023), Việt Nam còn là điểm trung chuyển lý tưởng cho các hải trình Đông Nam Á - Đông Bắc Á, ví dụ: Hải trình Singapore - Hạ Long - Hồng Kông của hãng Royal Caribbean (2024), Tour Nhật Bản - Đà Nẵng - Philippines của MSC Cruises (2023). (Bảng 1)

Bảng 1. So sánh tiềm năng du lịch tàu biển Việt Nam với khu vực

Yếu tố

Việt Nam

Thái Lan

Malaysia

Diện tích biển (km²)

1.000.000

320.000

334.000

Số di sản UNESCO

3

2

1

Số cảng đón tàu lớn

4

6

5

                                                                                                       Nguồn: CLIA, 2024

2.2. Chính sách hỗ trợ phát triển du lịch tàu biển

Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách đột phá nhằm thúc đẩy du lịch tàu biển, tập trung vào cải thiện hạ tầng, đơn giản hóa thủ tục và thu hút đầu tư quốc tế với chính sách miễn visa 45 ngày cho công dân 13 quốc gia (Nhật Bản, Hàn Quốc, EU...) theo Nghị định số 32/2023/NĐ-CP, áp dụng từ ngày 15/8/2023. Miễn phí thị thực điện tử (e-visa) cho khách du lịch tàu biển đến Phú Quốc và các cảng trọng điểm (Thông tư số 54/2023/TT-BGTVT). Giảm 50% cảng phí cho tàu du lịch quốc tế, áp dụng từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/12/2026 (Nghị quyết 58/NQ-CP, 2023). Ưu đãi thuế 10% cho doanh nghiệp đầu tư cảng chuyên dụng và dịch vụ du thuyền cao cấp (Bộ Tài chính, 2023). (Bảng 2)

Bảng 2. So sánh chính sách du lịch tàu biển Việt Nam với các nước ASEAN

Chính sách

Việt Nam

Thái Lan

Malaysia

Thời gian miễn visa

45 ngày

30 ngày

90 ngày

Cảng chuyên dụng

4

6

5

Mức giảm cảng phí

50%

30%

40%

                                                                              Nguồn: ADB (2023) & CLIA (2024)

Chính phủ tập trung liên kết các vùng và phát triển 3 hải trình trọng điểm: Hạ Long - Huế - Nha Trang, TP. HCM - Phú Quốc và Đà Nẵng - Lý Sơn (UNWTO, 2024). Quảng bá tại hội chợ quốc tế: ITB Berlin (Đức), Seatrade Cruise Global (Mỹ), thu hút 20 hãng tàu ký hợp đồng năm 2023 (Vietnam National Administration of Tourism, 2023).

Vịnh Hạ Long là một trong những điểm đến tàu biển hàng đầu tại Việt Nam, thu hút hàng trăm nghìn du khách mỗi năm nhờ vẻ đẹp thiên nhiên độc đáo. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng số lượng tàu du lịch đã dẫn đến những vấn đề như ô nhiễm nước, quá tải và suy thoái hệ sinh thái. Để giải quyết, chính quyền tỉnh Quảng Ninh đã ban hành quy định giới hạn số lượng tàu hoạt động trong vịnh (tối đa 200 tàu/ngày) và yêu cầu các tàu sử dụng nhiên liệu sạch nhằm giảm thiểu tác động môi trường (Sở Du lịch Quảng Ninh, 2021). Đây là bài học quan trọng cho các khu vực khác tại Việt Nam trong việc quản lý du lịch tàu biển.

2.3. Kết quả đạt được

Du lịch tàu biển tại Việt Nam đang ghi dấu ấn với sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây. Sở hữu đường bờ biển trải dài cùng nhiều vịnh biển tuyệt đẹp, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với du khách trong nước và quốc tế (Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2023). Theo số liệu từ Tổng cục Du lịch Việt Nam (2020), lượng khách quốc tế đến bằng tàu biển tăng từ 300.000 lượt năm 2015 lên 500.000 lượt năm 2019, đạt tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 13% mỗi năm. Tuy nhiên, con số này chỉ chiếm 2,8% trong tổng số 18 triệu lượt khách quốc tế đến Việt Nam năm 2019, cho thấy du lịch tàu biển vẫn là một phân khúc nhỏ bé trong bức tranh chung của ngành du lịch.

Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các hãng du lịch tàu biển quốc tế nhờ tiềm năng tự nhiên, chính sách mở cửa và nỗ lực cải thiện hạ tầng. Royal Caribbean International (Mỹ) đã đưa tàu Spectrum of the Seas (sức chứa 4.000 khách) cập cảng Phú Mỹ (Bà Rịa - Vũng Tàu), tăng 40% số chuyến đến Việt Nam từ năm 2022 (CLIA, 2023). Princess Cruises và Costa Crociere (Ý) triển khai 5 hải trình mới kết nối Việt Nam với Singapore, Thái Lan và Hồng Kông (UNWTO, 2024). Resorts World Cruises (Singapore) chọn Việt Nam là điểm dừng chính trong hải trình Đông Nam Á - Đông Bắc Á, dự kiến đón 50.000 khách/năm từ năm 2025 (Vietnam National Administration of Tourism, 2023). Việt Nam đã đầu tư vào hạ tầng cảng tàu quốc tế Hạ Long (Quảng Ninh) với 1.100 tỷ đồng để đón tàu World Dream khoảng 5000 khách và Genting Dream (Báo Du lịch, 2023). Đạt chuẩn Grade-A theo tiêu chí của Hiệp hội Du thuyền Quốc tế (CLIA, 2024). Bên cạnh đó, Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng) đã nâng cấp bến cảng để tiếp nhận tàu 200.000 GT, giảm thời gian xử lý hành khách xuống 2 giờ (Vietnam Maritime Administration, 2023). (Bảng 3)

Bảng 3. So sánh số lượng tàu du lịch quốc tế đến Việt Nam (2020-2023)

Năm

Số tàu

Lượt khách

Doanh Thu

(Triệu USD)

2020

45

82.000

120

2021

28

32.000

48

2022

68

150.000

220

2023

105

280.000

410

                                                           Nguồn: Tổng cục Thống kê (2024) & CLIA (2024)

Năm 2023, du lịch tàu biển đạt 410 triệu USD, tăng 85% so với 2022 (Tổng cục Thống kê, 2024). Theo dự báo sẽ đạt được 1,2 tỷ USD vào 2030, chiếm 12% tổng doanh thu du lịch cả nước (UNWTO, 2023). Khách du lịch tàu biển sẽ chi tiêu bình quân 220 USD/ngày, cao gấp 3 lần so với khách du lịch thông thường (CLIA, 2024). Ngành du lịch tàu biển đã tạo ra việc làm trực tiếp cho khoảng 25.000 người tại các cảng, dịch vụ lữ hành và hậu cần (Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, 2023).

Dự án xây dựng bến cảng du lịch mới tại TP. Hồ Chí Minh, dự kiến hoàn thành vào năm 2025, là một nỗ lực lớn nhằm nâng cao năng lực tiếp nhận tàu du lịch. Bến cảng này được thiết kế để phục vụ các tàu có sức chứa lên đến 5.000 hành khách, đồng thời cung cấp các tiện ích hiện đại như khu mua sắm, nhà hàng và trung tâm giải trí (Sở Du lịch TP. Hồ Chí Minh, 2022). Dự án này không chỉ giúp tăng cường sức hấp dẫn của TP. Hồ Chí Minh mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển của du lịch tàu biển tại khu vực phía Nam Việt Nam.

3. Nhận diện những thách thức

Dù đạt được một số thành tựu, du lịch tàu biển tại Việt Nam vẫn chưa khai thác hết tiềm năng sẵn có. Theo báo cáo của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2021), doanh thu từ du lịch tàu biển chỉ chiếm khoảng 2% tổng doanh thu du lịch quốc gia, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (5%) hay Singapore (10%). Điều này cho thấy sự thiếu hụt về chiến lược phát triển đồng bộ và đầu tư bài bản (Phan, 2021). Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển cho thấy quản lý hiệu quả và hiểu biết thị trường là yếu tố then chốt để thúc đẩy ngành này (Yin, 2018). Trong bối cảnh Việt Nam đang vươn lên như một điểm đến du lịch hàng đầu, việc học hỏi từ các quốc gia đi trước sẽ giúp tận dụng cơ hội và định hướng phát triển phù hợp (Nguyen và cộng sự, 2023).

Cơ sở hạ tầng cảng biển là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển du lịch tàu biển tại Việt Nam. Nhiều cảng biển hiện nay được thiết kế chủ yếu cho tàu hàng và không đáp ứng được yêu cầu của các tàu du lịch hiện đại. Ví dụ, cảng Sài Gòn tại TP. Hồ Chí Minh chỉ có thể tiếp nhận tàu có chiều dài tối đa 200 mét, trong khi các tàu du lịch lớn như Icon of the Seas của Royal Caribbean có chiều dài lên đến 365 mét (Nguyen & Tran, 2019). Ngoài ra, các dịch vụ tại cảng như khu vực đón khách, hải quan và hậu cần cũng chưa được tối ưu hóa, gây khó khăn cho việc phục vụ lượng lớn du khách trong thời gian ngắn.

Du lịch tàu biển có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường, đặc biệt là tại các khu vực nhạy cảm về sinh thái. Theo Tổ chức Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA, 2021), một tàu du lịch trung bình thải ra khoảng 700 tấn chất thải rắn, 200.000 gallon nước thải và lượng lớn khí CO2 trong mỗi chuyến đi. Tại Việt Nam, các khu vực như Vịnh Hạ Long, rạn san hô Nha Trang và rừng ngập mặn Cần Giờ có nguy cơ bị ô nhiễm và suy thoái nếu không có biện pháp quản lý chặt chẽ. Ví dụ, tại Vịnh Hạ Long, lượng dầu và rác thải từ tàu du lịch đã làm giảm chất lượng nước và đe dọa hệ sinh thái biển (Sở Du lịch Quảng Ninh, 2021).

Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia và Singapore đã phát triển ngành du lịch tàu biển từ lâu và đang chiếm lĩnh thị trường khu vực. Singapore, với Trung tâm Du lịch Biển Marina Bay, có khả năng tiếp nhận các tàu du lịch lớn nhất thế giới và cung cấp các dịch vụ cao cấp (Cục Du lịch Singapore, 2020). Thái Lan cũng nổi bật với các điểm đến như Phuket và Pattaya, thu hút hàng triệu du khách tàu biển mỗi năm. Để cạnh tranh, Việt Nam cần phải tạo ra sự khác biệt thông qua các sản phẩm du lịch độc đáo và cải thiện chất lượng dịch vụ.

Du lịch tàu biển mang lại lợi ích kinh tế như tạo việc làm và tăng doanh thu cho các doanh nghiệp địa phương, nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực. Tại các điểm đến nổi tiếng như Vịnh Hạ Long, lượng lớn du khách từ tàu biển đã gây ra tình trạng quá tải, làm gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân (Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022). Ngoài ra, việc thương mại hóa văn hóa để phục vụ du khách có thể làm mất đi bản sắc truyền thống, gây ra những xung đột xã hội trong cộng đồng...

4. Giải pháp triển du lịch tàu biển ở Việt Nam trong thời gian tới

Để đáp ứng nhu cầu của các tàu du lịch hiện đại, Việt Nam cần đầu tư vào việc nâng cấp các cảng biển hiện có và xây dựng các bến cảng mới. Các dự án này có thể được thực hiện thông qua mô hình hợp tác công-tư (PPP), tận dụng nguồn vốn và kinh nghiệm từ khu vực tư nhân. Ví dụ, việc xây dựng các bến nước sâu và khu vực đón khách hiện đại tại Hạ Long và Đà Nẵng sẽ giúp tăng năng lực tiếp nhận tàu lớn và cải thiện trải nghiệm của du khách.

Chính phủ cần ban hành các quy định nghiêm ngặt về quản lý chất thải và khí thải từ tàu du lịch, đồng thời yêu cầu các hãng tàu áp dụng công nghệ xanh như hệ thống xử lý nước thải tiên tiến và giảm sử dụng nhựa một lần. Việc thiết lập các khu vực bảo tồn biển tại các điểm đến nhạy cảm như Vịnh Hạ Long hay Nha Trang cũng là một biện pháp cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái.

Để tạo sự khác biệt so với các đối thủ trong khu vực, Việt Nam nên xây dựng các hành trình tàu biển độc đáo, tập trung vào các điểm đến ít được biết đến như Quần đảo Cát Bà, Côn Đảo hay vùng biển miền Trung. Các hành trình này có thể kết hợp tham quan thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa địa phương và ẩm thực truyền thống, mang lại giá trị gia tăng cho du khách.

Việc đào tạo người dân địa phương để tham gia vào các hoạt động du lịch như hướng dẫn viên, cung cấp dịch vụ ăn uống hoặc sản xuất hàng lưu niệm sẽ giúp tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ du lịch tàu biển. Đồng thời, cần đảm bảo các chính sách phát triển du lịch không làm tổn hại đến môi trường sống và văn hóa của cộng đồng.

5. Kết luận

Du lịch tàu biển là một cơ hội lớn để Việt Nam khai thác tiềm năng kinh tế và quảng bá hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên, di sản văn hóa và sự hỗ trợ từ chính phủ, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành một điểm đến hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, để đạt được điều này, Việt Nam cần vượt qua các thách thức về cơ sở hạ tầng, môi trường, cạnh tranh và quản lý tác động xã hội. Bằng cách đầu tư chiến lược và phát triển bền vững, du lịch tàu biển có thể trở thành một trụ cột quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội. (2023). Báo cáo việc làm trong ngành du lịch Việt Nam. Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội.

Bộ Tài chính. (2023). Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư cảng chuyên dụng và dịch vụ du thuyền cao cấp. Bộ Tài chính.

Bộ Tài nguyên và Môi trường. (2022). Báo cáo hiện trạng rạn san hô Việt Nam. Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. (2021). Báo cáo doanh thu ngành Du lịch Việt Nam. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

Cruise Lines International Association (CLIA). (2023). Asia cruise trends report. Cruise Lines International Association.

Cruise Lines International Association (CLIA). (2024). Global cruise industry report. Cruise Lines International Association.

Đại học Quốc gia Hà Nội. (2022). Nghiên cứu tác động của du lịch đến cộng đồng địa phương tại Vịnh Hạ Long. Đại học Quốc gia Hà Nội.

Nghị định số 32/2023/NĐ-CP. (2023). Chính sách miễn visa cho công dân 13 quốc gia. Chính phủ Việt Nam.

Nghị quyết 58/NQ-CP. (2023). Giảm cảng phí cho tàu du lịch quốc tế. Chính phủ Việt Nam.

Sở Du lịch Quảng Ninh. (2021). Báo cáo quản lý du lịch tại Vịnh Hạ Long. Sở Du lịch Quảng Ninh.

Sở Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh. (2022). Dự án bến cảng du lịch mới tại TP. Hồ Chí Minh. Sở Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh.

Singapore Tourism Board. (2020). Marina Bay Cruise Centre: Infrastructure and services. Singapore Tourism Board.

Thông tư số 54/2023/TT-BGTVT. (2023). Miễn phí thị thực điện tử cho khách du lịch tàu biển. Bộ Giao thông Vận tải.

Tổng cục Du lịch Việt Nam. (2020). Báo cáo thống kê du lịch tàu biển. Tổng cục Du lịch Việt Nam.

Tổng cục Du lịch Việt Nam. (2023). Tài nguyên du lịch biển đảo Việt Nam. Tổng cục Du lịch Việt Nam.

Tổng cục Thống kê. (2024). Thống kê du lịch quốc tế đến Việt Nam. Tổng cục Thống kê.

Asian Development Bank (ADB). (2023). Climate and tourism data for Vietnam. Asian Development Bank.

Environmental Protection Agency (EPA). (2021). Environmental impacts of cruise ships. U.S. Environmental Protection Agency.

International Union for Conservation of Nature (IUCN). (2022). Biodiversity assessment of Côn Đảo Islands. IUCN.

New7Wonders Foundation. (2011). Seven natural wonders of the world. New7Wonders Foundation.

Nguyen, T., & Tran, H. (2019). Challenges in accommodating large cruise ships at Saigon Port. Journal of Maritime Studies, 15(3), 45-60.

Nguyen, T., & Tran, H. (2021). Strategic location of Vietnam in cruise tourism. Tourism Review International, 25(2), 123-135.

Nguyen, T., et al. (2023). Learning from global cruise tourism: Policy implications for Vietnam. Journal of Sustainable Tourism, 31(4), 789-805.

Phan, H. (2021). Underdeveloped potential of cruise tourism in Vietnam. Asia-Pacific Journal of Tourism Research, 26(5), 512-528.

United Nations Development Programme (UNDP). (2022). Coastal tourism development in Vietnam. United Nations Development Programme.

United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO). (2021). World Heritage Sites: Ha Long Bay. UNESCO.

United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO). (2023). Cat Ba Archipelago: Biosphere Reserve. UNESCO.

United Nations World Tourism Organization (UNWTO). (2021). Global beach tourism standards. UNWTO.

United Nations World Tourism Organization (UNWTO). (2023). Tourism forecast for Vietnam. UNWTO.

United Nations World Tourism Organization (UNWTO). (2024). Regional tourism development strategies. UNWTO.

Vietnam Airlines. (2023). Flight schedules for domestic routes. Vietnam Airlines.

Vietnam Maritime Administration. (2023). Upgrades to Tien Sa Port, Da Nang. Vietnam Maritime Administration.

Vietnam National Administration of Tourism. (2023). International tourism promotion activities. Vietnam National Administration of Tourism.

World Wide Fund for Nature (WWF). (2023). Marine biodiversity in Phu Yen, Vietnam. WWF.

Yin, J. (2018). Cruise tourism management: Lessons from global markets. International Journal of Hospitality Management, 75, 102-115.

Developing cruise tourism in Vietnam: Successes and obstacles

Ngo Anh Tuan

Lecturer, Faculty of Tourism and Hospitality, School of Economics, PHENIKAA University

Abstract:

Cruise tourism in Vietnam holds significant potential for growth, driven by the country's favorable natural landscapes and strategic geographical location. Despite recent progress, the sector continues to encounter substantial challenges. Key barriers include underdeveloped and unsynchronized seaport infrastructure, a shortage of specialized human resources, and intense competition from neighboring countries. This study provides an in-depth analysis of the current achievements and ongoing obstacles in Vietnam’s cruise tourism industry. It also offers policy recommendations and strategic solutions aimed at fostering the sustainable development of this promising tourism sector.

Keywords: cruise ship, cruise tourism, seaport, tourism development.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 16 năm 2025]

Tạp chí Công Thương