Tác động của ESG tới kết quả hoạt động của doanh nghiệp

Bài báo Tác động của ESG tới kết quả hoạt động của doanh nghiệp do Nguyễn Thị Hạnh Nguyên1 - Cao Văn Trường1 (Khoa Tài chính, Trường Kinh tế, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội) thực hiện.

TÓM TẮT:

Ngày nay, tính bền vững bao gồm các yếu tố Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị (Governance) - gọi tắt là ESG đang ngày càng được chú trọng trong quá trình hoạt động và phát triển của các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích mà thực hành ESG mang lại. Tuy nhiên cũng có nghiên cứu cho thấy không phải ESG lúc nào cũng tác động tích cực kết quả hoạt động. Bài báo này phân tích chuyên sâu nhằm tổng hợp các  tác động đa chiều của thực hành ESG tới kết quả hoạt động của doanh nghiệp. 

Từ khóa: ESG, thực hành ESG, doanh nghiệp.

1. Đặt vấn đề

ESG có nguồn gốc từ những năm 1960 và 1970, khi các nhà đầu tư bắt đầu quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường. Theo báo cáo Brundtland (1987) của Liên Hợp quốc, “Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại khả năng của các thế hệ tương lai”. Tuy nhiên, thuật ngữ "ESG" chính thức được đưa ra vào năm 2004 trong báo cáo "Who Cares Wins" của Liên Hợp quốc. Từ những năm 2000, khái niệm ESG bắt đầu được hình thành và áp dụng trong đầu tư và trở nên phổ biến hơn từ những năm 2010 với sự ra đời của nhiều tiêu chuẩn và khung báo cáo như Global Reporting Initiative (GRI), Sustainability Accounting Standards Board (SASB) và Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD).   

2. Khái niệm ESG

Theo Friede, Busch và Bassen (2015), ESG đại diện cho ba yếu tố cốt lõi nhằm đo lường tác động tính bền vững trong hoạt động đầu tư, kết quả cho thấy ESG ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các quyết định tài chính và chiến lược của doanh nghiệp. Trong cùng quan điểm, Eccles và Klimenko (2019) nhấn mạnh ESG là một tập hợp các tiêu chuẩn cho hoạt động của doanh nghiệp được các nhà đầu tư có trách nhiệm xã hội sử dụng để sàng lọc các khoản đầu tư tiềm năng. Khái niệm ESG - viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị) - đề cập đến một bộ tiêu chuẩn nhằm đánh giá tính bền vững và trách nhiệm của doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. ESG ban đầu được phát triển như một công cụ hỗ trợ cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá rủi ro phi tài chính và tiềm năng phát triển dài hạn của doanh nghiệp. ESG là một khuôn khổ được sử dụng để đánh giá các hoạt động kinh doanh và hiệu suất của một tổ chức về các vấn đề bền vững và đạo đức. Khung này cũng cung cấp một phương pháp để đo lường các rủi ro và cơ hội trong các lĩnh vực liên quan. ESG không chỉ là một thước đo giúp thu hút các nhà đầu tư và xây dựng thương hiệu, mà còn là một chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp giảm bớt các rủi ro tiềm ẩn về môi trường, xã hội và quản trị, từ đó đạt được thành công lâu dài và bền vững. Các nhà đầu tư ngày càng cân nhắc các yếu tố phi tài chính này trước khi đưa ra quyết định đầu tư.   

Môi trường (Environmental - E): Trụ cột này tập trung vào tác động của doanh nghiệp đối với hệ sinh thái tự nhiên. Các tiêu chí đánh giá bao gồm biến đổi khí hậu (lượng khí thải nhà kính, cam kết và hành động giảm thiểu khí thải), năng lượng (mức độ tiêu thụ, tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo), tài nguyên thiên nhiên (giấy phép sử dụng, hành động phục hồi, công nghệ tự tạo tài nguyên), và xử lý chất thải (loại hình chất thải, phương pháp quản lý như tái sử dụng, tái chế).   

Xã hội (Social - S): Trụ cột xã hội đề cập đến cách doanh nghiệp tương tác và ứng xử với nhân viên, cộng đồng và khách hàng. Các yếu tố quan trọng bao gồm tạo điều kiện làm việc công bằng, đảm bảo an toàn cho nhân viên, tôn trọng quyền con người (chống lao động cưỡng bức và trẻ em), thúc đẩy tính đa dạng, công bằng và hòa nhập (giới tính, độ tuổi, chủng tộc, tôn giáo trong lực lượng lao động), đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.   

Quản trị (Governance - G): Trụ cột quản trị đánh giá cách doanh nghiệp được điều hành và quản lý. Các yếu tố thường được xem xét bao gồm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo, quản lý rủi ro và phòng ngừa gian lận, cũng như quản lý chi tiêu và tài chính. ESG bổ sung cho báo cáo tài chính truyền thống bằng cách bao gồm tất cả các chủ đề phi tài chính không thường được nắm bắt bởi các báo cáo này.   

3. Các khuôn khổ đo lường ESG

Hiện nay, có rất nhiều khung tiêu chuẩn ESG được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp đo lường tiến độ và đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về bền vững và trách nhiệm xã hội. Đây là cơ sở để các bên liên quan đánh giá mức độ thực hiện hoạt động ESG của doanh nghiệp. Sự đa dạng của các khung tiêu chuẩn này thể hiện nhu cầu khác nhau của ngành và quy mô doanh nghiệp với hoạt động ESG.

GRI (Global Reporting Initiative): Đây là một trong những tiêu chuẩn báo cáo bền vững được công nhận rộng rãi nhất trên toàn cầu. GRI giúp các tổ chức tăng cường tính minh bạch và truyền đạt cả tác động tích cực lẫn tiêu cực của họ đối với sự phát triển bền vững. Các tiêu chuẩn GRI có cấu trúc theo bộ tiêu chuẩn liên quan đến nhau, bao gồm ba tiêu chuẩn chung (Universal Standards) áp dụng cho mọi tổ chức và các tiêu chuẩn chuyên đề. GRI đặc biệt nhấn mạnh việc xác định các chủ đề trọng yếu (material topics) dựa trên hoạt động và mối quan hệ kinh doanh của tổ chức.   

SASB (Sustainability Accounting Standards Board): Tập trung vào việc cung cấp thông tin bền vững trọng yếu cho nhà đầu tư, đặc biệt là trong các hồ sơ gửi lên Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC). SASB phát triển các tiêu chuẩn cụ thể cho 79 ngành thuộc 11 lĩnh vực, tập trung vào các xu hướng và sự không chắc chắn có khả năng ảnh hưởng đến tình hình tài chính hoặc hiệu quả hoạt động của công ty. Các nghiên cứu đã chỉ ra các công ty hoạt động tốt trên các vấn đề trọng yếu được SASB xác định có hiệu suất tài chính vượt trội hơn.   

IFRS Sustainability Disclosure Standards (IFRS S1 & S2): Được giới thiệu bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB), các tiêu chuẩn này nhằm cải thiện việc công bố thông tin phi tài chính, đặc biệt liên quan đến ESG. IFRS S1 tập trung vào các yêu cầu chung về công bố thông tin bền vững liên quan đến tài chính, trong khi IFRS S2 cụ thể hơn về công bố rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, bao gồm phát thải khí nhà kính (GHG) theo GHG Protocol. Mục tiêu của các tiêu chuẩn này là tăng cường tính minh bạch và nhất quán trong báo cáo bền vững, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.   

Sự đa dạng của các khuôn khổ ESG hiện có, mặc dù phản ánh sự mới mẻ của lĩnh vực này và nhu cầu riêng biệt của từng doanh nghiệp, cũng tạo ra những thách thức đáng kể về tính nhất quán và khả năng so sánh. Các nguồn thông tin chỉ ra rằng việc thiếu dữ liệu đáng tin cậy và các khuôn khổ báo cáo không thống nhất là một rào cản lớn. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc so sánh hiệu suất ESG giữa các công ty và ngành, có thể làm giảm động lực nội bộ để cải thiện. Tuy nhiên, cũng có những nỗ lực đáng kể để tiêu chuẩn hóa và hài hòa các báo cáo, như sự ra đời của IFRS S1/S2 và sự liên kết của GRI với các công cụ quốc tế. Điều này cho thấy lĩnh vực ESG đang trong giai đoạn chuyển đổi từ một tập hợp các sáng kiến tự nguyện, phân tán sang một hệ thống báo cáo có cấu trúc và bắt buộc hơn. Sự hội tụ này được kỳ vọng sẽ giảm bớt gánh nặng tuân thủ và tăng cường tính minh bạch cho nhà đầu tư, đồng thời nâng cao chất lượng dữ liệu để đánh giá hiệu quả ESG một cách khách quan và đáng tin cậy.

4. Tác động của thực hành ESG đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa giữa việc tuân thủ cam kết ESG và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. 

Theo Friede và cộng sự (2015), khoảng 90% các nghiên cứu về ESG và hiệu suất tài chính doanh nghiệp có mối tương quan trung tính hoặc tích cực. Các công ty có chỉ số ESG cao thường được ghi nhận có hiệu quả tài chính dài hạn tốt hơn do chi phí thấp hơn, rủi ro kinh doanh giảm và cơ hội tiếp thị mới. Thực hành ESG tốt còn có thể làm tăng giá trị cổ phiếu và thu hút đầu tư. Nghiên cứu tổng hợp của Xiaojing Yue (2024) cho thấy tuân thủ cam kết ESG có tác động tích cực đáng kể đến hiệu suất tài chính của các công ty niêm yết. Thực hành ESG không chỉ giảm thiểu các hạn chế về tài chính mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, đóng góp tích cực vào lợi nhuận của cả công ty niêm yết và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Lê Huy và cộng sự (2025) nghiên cứu trên các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam cũng chỉ ra mối quan hệ có ý nghĩa và tích cực giữa việc tuân thủ cam kết ESG và hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp. Nghiên cứu của Fatemi et al., (2017) và nghiên cứu của  Qiu M and Yin(2019) cùng cho rằng các công ty có hiệu suất ESG tốt thường có khả năng quản lý rủi ro mạnh mẽ, chất lượng tín dụng xuất sắc và mức độ thành công tài chính cao. Việc cải thiện quản lý ESG không chỉ giúp giảm chi phí tài chính mà còn tăng giá trị thị trường của doanh nghiệp. Theo Fernando và cộng sự (2022), doanh nghiệp có thực hành ESG tốt thường có khả năng đổi mới cao hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ sạch và phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường. Tác giả Fatemi et al. (2018) nghiên cứu tại các thị trường mới nổi cho thấy ESG có tác động tích cực đến lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tăng trưởng doanh thu, đặc biệt khi doanh nghiệp đầu tư vào yếu tố quản trị và môi trường. Lins và cộng sự (2017) trong nghiên cứu thời kỳ khủng hoảng tài chính 2008, nhận thấy doanh nghiệp có ESG tốt phục hồi nhanh hơn và giảm thiểu tổn thất tài chính trong khủng hoảng.

Tuy nhiên, cũng có nhiều nghiên cứu chỉ ra các tác động tiêu cực của ESG tới kết quả hoạt động của doanh nghiệp.

Đầu tiên phải nhắc đến là chi phí thực hiện ESG cao, trở thành gánh nặng tài chính ngắn hạn cho doanh nghiệp. ESG yêu cầu đầu tư ban đầu lớn (công nghệ xanh, hệ thống quản trị, đào tạo nhân sự,...), dẫn đến tăng chi phí vận hành, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo tác giả Krüger (2015), trong một số trường hợp, công bố ESG có thể làm giảm lợi nhuận ngắn hạn nếu thị trường không nhận thấy giá trị bền vững một cách rõ ràng. Tiếp đó, hiệu ứng “greenwashing” và rủi ro danh tiếng nếu thực hiện không trung thực. Một số doanh nghiệp chỉ báo cáo ESG hình thức mà không thực sự cải thiện thực hành nội bộ, điều này dẫn đến “greenwashing” - tô vẽ hình ảnh xanh giả tạo. Delmas & Burbano (2011) nhấn mạnh, greenwashing có thể làm mất niềm tin từ nhà đầu tư và khách hàng nếu bị phát hiện. Ngoài ra, ESG không luôn làm tăng hiệu quả tài chính. Theo tác giả Statman & Glushkov (2009) trong một số ngành như tài chính và dầu khí, các doanh nghiệp ESG cao không có lợi thế rõ ràng về hiệu quả tài chính, do các yêu cầu ESG mâu thuẫn với mô hình kinh doanh truyền thống. Một số nghiên cứu cho rằng quản trị ESG quá cứng nhắc có thể kìm hãm khả năng đổi mới, do doanh nghiệp phải tuân thủ quá nhiều quy định và hạn chế. Luo & Bhattacharya (2009) cho thấy rằng ESG chỉ mang lại lợi ích nếu doanh nghiệp đã đạt được mức hiệu quả tài chính tốt trước đó - nghĩa là ESG không nên là ưu tiên nếu doanh nghiệp còn đang vật lộn với hiệu suất cơ bản.

5. Kết luận

Thực hành ESG đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, với tác động đa chiều và phức tạp đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Bài báo này đã phân tích sâu rộng các bằng chứng học thuật, cho thấy ESG mang lại nhiều lợi ích tiềm năng đáng kể, đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức. Để tối đa hóa giá trị từ ESG, các doanh nghiệp cần tiếp cận một cách chiến lược, có tầm nhìn dài hạn và linh hoạt. Thay vì coi ESG là một gánh nặng chi phí, doanh nghiệp nên xem đây là một khoản đầu tư chiến lược vào khả năng phục hồi, danh tiếng và cơ hội thị trường trong tương lai. Việc hiểu rõ các yếu tố điều tiết và thực hiện đánh giá trọng yếu cụ thể cho từng ngành và bối cảnh sẽ giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược ESG phù hợp và hiệu quả hơn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Krüger, P. (2015). Corporate goodness and shareholder wealth. Journal of Financial Economics, 115(2), 304-329. https://doi.org/10.1016/j.jfineco.2014.09.008

Delmas, M. A., & Burbano, V. C. (2011). The drivers of greenwashing. California Management Review, 54(1), 64-87. https://doi.org/10.1525/cmr.2011.54.1.64

Statman, M., & Glushkov, D. (2009). The wages of social responsibility. Financial Analysts Journal, 65(4), 33-46. https://doi.org/10.2469/faj.v65.n4.5

Luo, X., & Bhattacharya, C. B. (2009). The debate over doing good: Corporate social performance, strategic marketing levers, and firm-idiosyncratic risk. Journal of Marketing, 73(6), 198-213. https://doi.org/10.1509/jmkg.73.6.198

Berg, F., Kölbel, J. F., & Rigobon, R. (2022). Aggregate confusion: The divergence of ESG ratings. Review of Finance, 26(6), 1315-1344. https://doi.org/10.1093/rof/rfac033

Friede, G., Busch, T., & Bassen, A. (2015). ESG and financial performance: Aggregated evidence from more than 2000 empirical studies. Journal of Sustainable Finance & Investment, 5(4), 210-233. https://doi.org/10.1080/20430795.2015.1118917

Giese, G., Lee, L. E., Melas, D., Nagy, Z., & Nishikawa, L. (2019). Foundations of ESG investing: How ESG affects equity valuation, risk, and performance. The Journal of Portfolio Management, 45(5), 69-83. https://doi.org/10.3905/jpm.2019.45.5.069

Fernando, G. D., Wasiuzzaman, S., & Syed, A. A. (2022). Corporate social responsibility, ESG performance, and innovation: International evidence. Technological Forecasting and Social Change, 180, 121705. https://doi.org/10.1016/j.techfore.2022.121705

Fatemi, A., Fooladi, I., & Tehranian, H. (2018). Valuation effects of corporate social responsibility. Journal of Banking & Finance, 98, 35–55. https://doi.org/10.1016/j.jbankfin.2018.10.011

Lins, K. V., Servaes, H., & Tamayo, A. (2017). Social capital, trust, and firm performance: The value of corporate social responsibility during the financial crisis. The Journal of Finance, 72(4), 1785-1824. https://doi.org/10.1111/jofi.12505

Xiaojing Yue (2024). The Impact of ESG on Corporate Financial Performance: The Case of Apple Highlights in Business Economics and Management.

The impact of ESG practices on business performance

Nguyen Thi Hanh Nguyen1

Cao Van Truong1

1Faculty of Finance, School of Economics, Hanoi University of Industry

Abstract:

In recent years, sustainability, encompassing Environmental, Social, and Governance (ESG) factors, has gained increasing attention in the operations and strategic development of businesses worldwide. While numerous studies highlight the positive impacts of ESG practices on business performance, others suggest that the relationship is not always straightforward or uniformly beneficial. This study provides an in-depth analysis aimed at synthesizing the multidimensional effects of ESG implementation on business performance. By examining both supportive and critical perspectives, the study contributes to a more comprehensive understanding of how ESG factors influence corporate outcomes and offers insights for businesses seeking to integrate sustainability into their core strategies.

Keywords: ESG, ESG practices, business.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 21 năm 2025]

Tạp chí Công Thương