TÓM TẮT:
Việc thực hiện ESG (môi trường, xã hội và quản trị) đang trở thành một yêu cầu quan trọng đối với doanh nghiệp Việt Nam hướng tới đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững và thu hút vốn đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với nhiều khó khăn như thiếu nhận thức, nguồn lực tài chính chính xác, khó khăn trong đo lường và báo cáo ESG, cùng với sự thiếu hoàn thiện trong hỗ trợ chính sách. Bài viết này sẽ phân tích những thách thức chính màESG mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện ESG.
Từ khóa: ESG, doanh nghiệp, minh bạch, môi trường, quản trị, xã hội, giải pháp, phát triển bền vững.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, khái niệm ESG đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển doanh nghiệp trên toàn thế giới. Các nhà tư vấn, khách hàng và các bên liên quan ngày càng quan tâm đến những doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội và môi trường, thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận. Tại Việt Nam, ESG đang trở thành một yêu cầu cấp thiết khi Chính phủ ngày càng đưa ra các chính sách về phát triển bền vững. Cụ thể, đó là Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, N36-NQ/TW về phát triển kinh tế biển và cam kết triển khai các biện pháp giảm phát thải nhà kính để đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Tuy nhiên, việc phát triển ESG tại Việt Nam vẫn còn nhiều thiếu sót. Theo báo cáo "Mức độ cam kết ESG và thực hành Báo cáo Phát triển bền vững” của PwC Việt Nam vào năm 2023, chỉ 29% doanh nghiệp Việt Nam có hiểu biết về ESG, trong khi hơn 70% doanh nghiệp chưa có chiến lược hoặc kế hoạch thực hiện ESG rõ ràng.
Vậy làm thế nào để doanh nghiệp Việt Nam có thể thực hiện ESG một cách hiệu quả? Bài viết này sẽ phân tích tầm quan trọng của ESG đối với doanh nghiệp Việt Nam cũng như đề xuất đưa ra một số giải pháp thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam thực hiện ESG nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
2. Tầm quan trọng của ESG đối với doanh nghiệp Việt Nam
ESG là cụm từ viết tắt của “môi trường” (E), “xã hội” (S) và “quản trị” (G) chính là 3 chủ đề, hay là trụ cột chính trong khung khổ ESG. Đây được xem là cơ sở lượng hóa cam kết của một tổ chức đối với các vấn đề môi trường và xã hội thông qua một hệ đo lường cụ thể được sử dụng để đánh giá mức độ tín nhiệm xã hội (social credit) của tổ chức đó. Mặc dù là khái niệm mới được đề cập đến lần đầu tiên năm 2004 trong một báo cáo của Liên Hợp quốc, ý tưởng tích hợp các yếu tố phi tài chính này vào các hoạt động của doanh nghiệp đã được khởi nguồn từ lâu và trải qua một quá trình tiến hóa để đi đến khái niệm ESG ngày nay.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu hướng phát triển bền vững, ESG đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, việc phát triển ESG không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn mở rộng cơ hội thu hút vốn đầu tư, đáp ứng yêu cầu pháp lý và tối ưu hóa chi phí vận hành hành. Báo cáo "Cam kết ESG và thực hành Báo cáo Phát triển bền vững" do PwC Việt Nam thực hiện năm 2023 chỉ ra 29% doanh nghiệp Việt Nam có hiểu biết về ESG, trong khi 70% doanh nghiệp chưa có chiến lược hoặc kế hoạch thực hiện ESG rõ ràng.
Một trong những lợi ích lớn nhất của ESG là khả năng thu hút vốn đầu tư. Hiện nay, các quốc tế đầu tư đều yêu cầu doanh nghiệp phải có chiến lược ESG rõ ràng mới đủ điều kiện nhận vốn. Theo báo cáo “Quốc gia về Khí hậu và Phát triển (Báo cáo Khí hậu và Phát triển Quốc gia - CCDR)” của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) năm 2023, thu hút vốn đầu tư cao hơn 25%. Vì thế VNM, VINGROUP, Hòa PHÁT, FPT đã chủ động bắt tay thực hiện.
Bên cạnh đó, ESG vẫn giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo dựng lòng tin cho khách hàng. Xu hướng tiêu dùng hiện nay đang thay đổi mạnh mẽ, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ có trách nhiệm với môi trường và xã hội. Khảo sát "Cuộc cách mạng xanh: Người tiêu dùng đang dẫn đầu" của Nielsen năm 2023, hơn 70% người dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Không chỉ giúp mở rộng thị trường và thu hút đầu tư, ESG còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành và giảm thiểu rủi ro. Theo “Báo cáo ESG năm 2023” của McKinsey & Company năm 2023, các doanh nghiệp ứng dụng ESG có thể tiết kiệm 10-30% chi phí vận hành.
Một yếu tố quan trọng khác là ESG giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý đặt ra. Chính phủ Việt Nam đã và đang đưa ra nhiều chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Tóm lại, ESG không chỉ là một yêu cầu bắt buộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Việc thực hiện ESG giúp doanh nghiệp Việt Nam thu hút vốn đầu tư, gia tăng lợi thế cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí vận hành và đáp ứng yêu cầu pháp lý. Ở phần tiếp theo, bài viết sẽ phân tích các khó khăn doanh nghiệp Việt Nam đang gặp phải khi thực hiện ESG và đề xuất các giải pháp thiết thực để ESG thực sự trở thành một phần trong chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp.
3. Tình hình thực hiện ESG của doanh nghiệp Việt Nam
Đánh giá thực hiện ESG tại Việt Nam
Đầu tiên, hiệu suất quản lý ESG còn thấp. Theo phân tích của Sustainalytics về việc công bố và hiệu suất ESG, rủi ro ESG chưa được quản lý hiệu quả do điểm quản lý thấp, mức độ rủi ro cao so với các quốc gia khác. (Hình 1)
Hình 1: Mức độ rủi ro và điểm quản lý ESG của một số quốc gia
Nguồn: Sustainalytics
Khi ESG chưa được quản lý hiệu quả, doanh nghiệp có thể đối mặt với hàng loạt rủi ro nghiêm trọng. Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp, mà còn hoạt động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh, khả năng tiếp cận vốn đầu tư và thậm chí là sự tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường.
Bên cạnh đó, nhận thức của doanh nghiệp về thực thi ESG chưa cao. Theo Báo cáo Khảo sát đầu tư toàn cầu năm 2023 của PWC thực hiện với 234 người tham gia (bao gồm 55 người từ các công ty niêm yết), kết quả cho thấy 80% doanh nghiệp Việt Nam đã cam kết hoặc dự định thực hiện các cam kết về ESG trong 2-4 năm tới. (Hình 2)
Hình 2: % Tỷ trọng cam kết ESG của tổ chức
Nguồn: PwC
Tuy nhiên, vẫn có sự chênh lệch lớn giữa ý định và hành động. Theo khảo sát của PwC, 66% doanh nghiệp đã bắt đầu triển khai các chương trình ESG, nhưng chỉ 22% có phạm vi hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa chỉ một số doanh nghiệp tập trung vào một vài khía cạnh của ESG mà không bao phủ toàn bộ.
Khó khăn các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi áp dụng ESG
Việc áp dụng ESG tại Việt Nam vẫn còn gặp nhiều khó khăn khi thực hiện các giới hạn về nhận thức, nguồn lực và chính sách. Chi phí sản xuất tăng cao do đầu tư vào công nghệ và quy trình mới, khiến giá sản phẩm, dịch vụ bị đẩy lên. Điều này dễ khiến khách hàng e ngại và doanh nghiệp mất đi lợi nhuận. Bên cạnh đó, sự thiếu hụt kiến thức về ESG trong ban lãnh đạo nhiều doanh nghiệp khiến việc xây dựng và triển khai chiến lược ESG trở nên khó khăn. Không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ năng lực để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe này. Việc thay đổi quá nhanh và thiếu sự chuẩn bị kỹ càng có thể dẫn đến thất bại. Thậm chí, việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ESG cũng chưa chắc đã đảm bảo thành công, khi mà nhà đầu tư vẫn ưu tiên các doanh nghiệp có thể cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội.
4. Giải pháp thúc đẩy doanh nghiệp Việt áp dụng ESG
Để ESG thực sự được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, cần có những giải pháp tổng thể từ phía doanh nghiệp, chính phủ.
Một là, nâng cao nhận thức và xây dựng chiến lược ESG. Những rào cản lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi áp dụng ESG là thiếu nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của nó. Do đó, doanh nghiệp cần chủ động cập nhật thông tin, tham gia các khóa đào tạo về ESG và học hỏi từ các mô hình thành công trên thế giới. Ngoài ra, lãnh đạo doanh nghiệp cần xem ESG không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà là cơ hội để nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút nhà đầu tư.
Hai là, hỗ trợ tài chính và công nghệ. Việc áp dụng ESG yêu cầu nguồn vốn lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chính phủ và các tổ chức tài chính có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp các gói tín dụng xanh, thuế ưu đãi hoặc hỗ trợ đầu tiên trong công nghệ sạch. Đồng thời, các doanh nghiệp cần tìm kiếm đối tác, đầu tư có ESG tiêu chuẩn để nhận được sự hỗ trợ tài chính dài hạn.
Ba là, xây dựng pháp luật rõ ràng và đồng bộ. Chính phủ cần đóng vai trò quan trọng trong công việc cung cấp thông tin ESG. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn rõ ràng về ESG tiêu chuẩn. Do đó, việc xây dựng một hệ thống pháp lý khung nhất phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế là cần thiết.
Ngoài ra, chính phủ có thể yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán phải công bố báo cáo ESG định kỳ. Yêu cầu này không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn tạo áp lực tích cực cho các doanh nghiệp khác cũng phải thay đổi.
Bốn là, tạo động lực từ thị trường và nhà tư. Nhà tư vấn và khách hàng ngày càng quan tâm đến tính bền vững khi lựa chọn đối tác. Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động xây dựng thương hiệu gắn liền với ESG, công khai các cam kết về môi trường, xã hội và quản trị để tạo niềm tin cho đối tác.
Bên cạnh đó, các hiệp hội ngành nghề có thể đóng vai trò kết nối trò chơi, chia sẻ kinh nghiệm và tạo động lực để doanh nghiệp cùng nhau phát triển theo ESG hướng dẫn. Những giải thưởng, chứng nhận về ESG cũng có thể là một công cụ khuyến khích nghiệp nỗ lực hơn trong quá trình chuyển đổi.
Năm là, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn về ESG. Việc thực hiện ESG yêu cầu nguồn nhân lực có chuyên môn, hiểu biết sâu về tiêu chuẩn và quy định. Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nội bộ, tuyển dụng chuyên gia ESG hoặc hợp tác với các tổ chức tư vấn để xây dựng chiến lược phù hợp. Đồng thời, các trường đại học và viện nghiên cứu có thể tích hợp ESG vào chương trình giảng dạy, giúp tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động.
5. Kết luận
Để ESG trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh, cần có sự phân phối hợp lý giữa doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức liên quan. Doanh nghiệp cần hỗ trợ thay đổi tư duy, tận dụng cơ sở từ ESG để phát triển vững chắc, trong khi chính phủ và các tổ chức tài chính cần hỗ trợ mạnh mẽ hơn về cơ chế chính sách và nguồn lực. Chỉ khi có sự chung tay của tất cả các bên, ESG mới có thể thực sự trở thành thành động lực giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Thủ tướng Chính phủ (2021), Quyết định số 1658/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050.
- PwC Việt Nam (2023), Báo cáo "Cam kết ESG và thực hành Báo cáo Phát triển bền vững".
- IFC (2023), Báo cáo “Quốc gia về Khí hậu và Phát triển (Báo cáo Khí hậu và Phát triển Quốc gia - CCDR)”
- Nielsen (2023), Khảo sát "Cuộc cách mạng xanh: Người tiêu dùng đang dẫn đầu" của Nielsen năm 2023.
- McKinsey & Company năm (2023), “Báo cáo ESG năm 2023”.
- PWC (2023), Báo cáo Khảo sát đầu tư toàn cầu năm 2023.
Enhancing ESG implementation in Vietnamese enterprises for sustainable development
Nguyen Thi Thu Trang
Faculty of Management and Marketing, University of Economics - Technology for Industries
Abstract:
The implementation of ESG (Environmental, Social, and Governance) standards is increasingly essential for Vietnamese enterprises to achieve sustainable development and attract international investment. However, many businesses face significant challenges, including limited awareness, inadequate financial resources, difficulties in ESG measurement and reporting, and incomplete policy support. This study analyzes the key obstacles hindering ESG adoption in Vietnamese enterprises and proposes solutions to enhance ESG implementation, fostering long-term business sustainability and competitiveness.
Keywords: ESG, business, transparency, environment, governance, society, solutions, sustainable development.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 6 tháng 2 năm 2025]