Xu hướng sử dụng đường hàng không sau đại dịch Covid-19 của khách hàng tại Việt Nam

Đề tài Xu hướng sử dụng đường hàng không sau đại dịch Covid-19 của khách hàng tại Việt Nam do Nguyễn Thảo Minh Hiền1 - Bùi Hồng Long 1- Đinh Hoàng Anh1 - Đào Trần Quang Anh 1- Nguyễn Diệu Linh1 (1Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học FPT) thực hiện.

TÓM TẮT:

Tại Việt Nam, sự phục hồi và tăng trưởng của ngành hàng không đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, khi khách hàng dần quay trở lại sử dụng dịch vụ sau thời gian gián đoạn kéo dài. Những thay đổi trong hành vi tiêu dùng và nhu cầu của khách hàng đã đặt ra nhiều thách thức và cơ hội mới cho các hãng hàng không. Một trong những xu hướng nổi bật là sự gia tăng nhu cầu du lịch kết hợp với mong muốn được trải nghiệm dịch vụ tốt với mức giá hợp lý đang được cân nhắc và phát triển thông qua mô hình hybrid, kết hợp giữa dịch vụ giá rẻ và tiện nghi giúp nâng cao trải nghiệm dịch vụ của khách hàng để phù hợp với các mục tiêu phát triển trong tương lai. Bài viết này sẽ khám phá các xu hướng sử dụng đường hàng không của khách hàng Việt Nam sau Covid-19 và đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hybrid trong bối cảnh hiện nay.

Từ khoá: đại dịch Covid-19, ngành Hàng không Việt Nam, tiết kiệm chi phí, dịch vụ hàng không, Hàng không Hybrid.

1. Đặt vấn đề

Đại dịch Covid-19 đã gây ra những thay đổi sâu rộng trong hành vi và ưu tiên của khách hàng, từ đó làm thay đổi đáng kể nhu cầu và cách thức sử dụng dịch vụ hàng không. Theo dự báo của Cục Hàng không Việt Nam, thị trường vận tải hàng không trong năm 2024 dự kiến đạt xấp xỉ 78,3 triệu khách, trong đó có 34,8 triệu khách nội địa và 43,5 triệu khách quốc tế. Điều này cho thấy nhu cầu di chuyển bằng đường hàng không đang dần phục hồi và có xu hướng tăng trưởng đáng kể.

Nghiên cứu xu hướng hàng không sau Covid-19 giúp các hãng hiểu rõ những thay đổi về hành vi và sự ưu tiên của khách hàng. Từ đó điều chỉnh dịch vụ và chiến lược marketing hiệu quả, tối ưu hóa trải nghiệm, đáp ứng nhu cầu mới và nâng cao cạnh tranh, đóng góp vào sự phát triển bền vững của thị trường hàng không Việt Nam.

Do đó, nghiên cứu xu hướng sử dụng đường hàng không sau Covid-19 không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong cải thiện dịch vụ và chiến lược kinh doanh của các hãng hàng không, mà còn giúp ngành Hàng không Việt Nam đáp ứng tốt hơn các mục tiêu thị trường và nhu cầu của khách hàng trong giai đoạn phục hồi và phát triển tiếp theo.

2. Nội dung nghiên cứu

2.1. Nghiên cứu thứ cấp

2.1.1. Bối cảnh ngành Hàng không hiện nay

Theo dự báo của Cục Hàng không Việt Nam công bố ngày 24/01/2024, thị trường hàng không Việt Nam dự kiến sẽ hoàn toàn hồi phục vào cuối năm 2024 so với thời điểm trước dịch Covid-19. Dự báo tổng nhu cầu vận chuyển hành khách bằng đường hàng không trong năm 2024 sẽ đạt 84,2 triệu hành khách, tăng 15% so với năm 2023.

Theo báo cáo của Kirin Capital, sự cạnh tranh trong mảng vận tải hành khách vẫn tiếp tục gay gắt giữa hai đối thủ lớn nhất là Vietnam Airlines và Vietjet Air. Tổng kết 5 tháng đầu năm 2024, thị phần của hai ông lớn đầu ngành lần lượt đạt 42,2% và 42,8%, gia tăng đáng kể so với năm 2023 khi chỉ ở mức lần lượt là 36,7% và 38,6%. Trong khi đó, Bamboo Airways ghi nhận sự sụt giảm thị phần xuống còn 7,4%. (Hình 1)

Hình 1: Thị phần các hãng bay theo chuyến bay khai thác

Tuy nhiên, ngành Hàng không vẫn đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức, bao gồm nguy cơ lạm phát và tỷ giá gia tăng, khi nhiều quốc gia duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt và lãi suất chưa có dấu hiệu giảm. Hơn nữa, tình hình giao tranh quân sự tại một số quốc gia như Nga - Ukraine, Israel - Hamas và biên giới Myanmar vẫn tiếp tục phức tạp, gây ảnh hưởng đến nguồn cung nguyên liệu và chi phí hoạt động. Một số hãng hàng không còn gặp vấn đề về tài chính, nợ lương nhân viên, chưa tối ưu các hoạt động.

2.1.2. Hành vi sử dụng đường hàng không

Theo dự báo của Cục Hàng không Việt Nam năm 2024, lượng khách vận chuyển bằng đường hàng không đạt 78,3 triệu khách và tăng 7,7% so năm 2023. Theo đó, vận chuyển quốc tế dự kiến chính thức phục hồi hoàn toàn, đạt 43,5 triệu khách, tăng 33,4% so năm 2023 và vượt đỉnh trước đại dịch (4,3%).

Thị trường nội địa dù nhanh chóng hồi phục ngay từ năm 2023 (cao hơn năm 2019 khoảng 6,7%), nhưng dự báo giảm nhẹ trong năm 2024 do nhu cầu yếu và tình trạng thiếu hụt tàu bay của các hãng hàng không trong nước.

2.1.3. Hiện trạng giá vé ngành Hàng không

Dự báo của FCM Consulting cho thấy giá vé máy bay sẽ tăng từ 3-7% trong năm 2024. Sự gia tăng này đang khiến nhiều hành khách chuyển hướng sang các lựa chọn du lịch giá rẻ hơn trong khu vực Đông Nam Á, khi mà giá vé máy bay nội địa đều xấp xỉ với vé tại các điểm đến này. Ông Nguyễn Bác Toán - Phó Tổng Giám đốc Thương mại của Vietjet nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh giá vé hợp lý thông qua chính sách hỗ trợ giảm thuế và phí, cũng như nâng cao năng lực khai thác. Đồng thời, việc xây dựng kế hoạch truyền thông hiệu quả và khuyến khích đặt vé sớm là rất quan trọng để cân bằng chi phí và nhu cầu, đồng thời nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo mối quan hệ bền vững với khách hàng.

2.1.4. Mô hình hàng không hybrid

Hàng không hybrid là sự kết hợp các đặc điểm của hàng không truyền thống (FSC) và hàng không giá rẻ (LCC). Mô hình này tối ưu hóa lợi ích của cả hai phương thức, cung cấp dịch vụ cao hơn so với hàng không giá rẻ nhưng vẫn giữ giá vé hợp lý. Điểm nổi bật của mô hình hybrid là khả năng linh hoạt trong việc điều chỉnh dịch vụ, cho phép hành khách tùy chỉnh trải nghiệm theo nhu cầu và ngân sách, đồng thời tối ưu hóa chi phí hoạt động.

Tại Việt Nam, Bamboo Airways là hãng đầu tiên áp dụng mô hình này nhằm phục vụ nhu cầu của tầng lớp trung lưu và giới trẻ với cấu trúc giá vé linh hoạt. Mô hình hybrid tối ưu hóa chi phí hoạt động, duy trì giá vé cạnh tranh trong khi cung cấp tiện nghi nâng cao như ghế ngồi thoải mái và giải trí trên chuyến bay.

2.2. Nghiên cứu sơ cấp

Trong nghiên cứu sơ cấp sẽ sử dụng 2 phương pháp phổ biến là nghiên cứu bằng khảo sát và phỏng vấn sâu, các câu trả lời sẽ được gói gọn trong các mục dưới đây giúp người đọc nhìn ra từng đặc điểm để dẫn đến xu hướng sử dụng hàng không tại Việt Nam.

2.2.1. Mục đích sử dụng đường hàng không

Nghiên cứu về mục đích sử dụng đường hàng không của khách hàng tại Việt Nam sau đại dịch Covid-19 cho thấy rõ sự phân hóa trong các nhu cầu di chuyển. Có sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng máy bay cho mục đích du lịch và khám phá. Nâng cao nhu cầu về việc trải nghiệm những điểm đến mới và tận hưởng kỳ nghỉ sau thời gian dài hạn chế di chuyển. Điều này phản ánh sự khát khao của người dân về những trải nghiệm mới mẻ và cơ hội được khám phá sau đại dịch.

Hình 2: Mục đích chính sử dụng dịch vụ hàng không

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Mục đích chính của bạn khi dịch vụ hàng không. Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.

Ngoài mục đích du lịch, một lượng khách hàng đáng kể cho biết họ sử dụng hàng không cho công tác, cho thấy vai trò quan trọng của ngành hàng không trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Sự chuyển dịch này chứng tỏ rằng hàng không không chỉ đáp ứng nhu cầu giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì kết nối và hoạt động của các doanh nghiệp.

2.2.2. Yếu tố lựa chọn hãng hàng không

Nghiên cứu cho thấy trong hàng không nội địa, Vietnam Airlines và Vietjet Air tiếp tục dẫn đầu về sự lựa chọn của hành khách. Vietjet Air chiếm 47,9% lựa chọn nhờ giá vé hợp lý và khả năng đáp ứng nhu cầu đa số khách hàng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đặc biệt thu hút những người tìm kiếm sự tiết kiệm chi phí.

Hình 3: Các hãng không nội địa thường xuyên được lựa chọn

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Bạn thường xuyên bay bằng hãng không nội địa nào?. Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.

Vietnam Airlines với dịch vụ chất lượng và danh tiếng lâu đời chỉ kém Vietjet Air chỉ 4,7%, hãng giữ vai trò quan trọng trong lựa chọn của hành khách nhờ vào dịch vụ hàng không chất lượng cao và sự chuyên nghiệp. Trong khi đó, Bamboo Airways và Vietravel Airlines có sự hiện diện nhất định nhưng quy mô và ảnh hưởng vẫn hạn chế so với hai hãng lớn.

Hình 4: Yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hãng hàng không

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Khi chọn hãng hàng không, yếu tố nào dưới đây là quan trọng đối với bạn? (Chọn tất cả những đáp án phù hợp). Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.

Bên cạnh đó, khách hàng sẵn sàng thay đổi hãng hàng không yêu thích của mình khi có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ các hãng khác. Điều này nhấn mạnh vào sức hấp dẫn của các ưu đãi về giá trong việc thu hút sự chú ý và lựa chọn của khách hàng. Không chỉ xét về yếu tố giá vé, dịch vụ kém cũng là yếu tố dẫn đến việc thay đổi hãng hàng không, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Các hãng hàng không không chỉ tập trung và gia tăng chiến lược về giá, cung cấp các khuyến mãi hấp dẫn mà còn cần cải thiện chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới.

Hình 5: Yếu tố thay đổi hãng hàng không ưa thích

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Yếu tố nào có thể khiến bạn thay đổi hãng hàng không ưa thích của mình?. Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.2.2.3. Các hạng vé và dịch vụ ưa chuộng

Khách hàng hiện nay ưa chuộng các loại vé khuyến mãi và tiết kiệm, cho thấy ưu tiên ngân sách là yếu tố hàng đầu khi chọn dịch vụ hàng không. Vé hạng phổ thông cũng hấp dẫn một số khách hàng muốn thêm tiện ích bổ sung và dịch vụ linh hoạt. Hạng vé thương gia cho thấy nhu cầu chưa cao, nên cần chiến lược giá phù hợp để mở rộng tệp khách hàng.

Hình 6: Loại vé máy bay thường được lựa chọn

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Khi mua vé máy bay bạn thường chọn loại vé nào? . Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.

Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng, hiện nay các khách hàng có xu hướng ưu tiên cho việc nâng cao trải nghiệm dịch vụ, chính vì vậy với câu hỏi khảo sát về mức độ mong muốn trải nghiệm hạng vé Business, các câu trả lời đều là rất mong muốn trải nghiệm và quan tâm.Các hãng hàng không có thể tận dụng điều này để gia tăng lượng vé đối với hạng Business, tạo ra cơ hội để khách hàng trải nghiệm, dịch vụ và từ đó mở rộng tệp khách hàng mong muốn.

Dịch vụ hành lý ký gửi là một trong những yếu tố được hành khách đánh giá cao, bởi nó mang lại sự tiện lợi và dễ dàng cho hành trình bay. Bên cạnh đó, nhu cầu chọn chỗ ngồi thể hiện mong muốn của khách hàng về sự thoải mái và tiện nghi trong suốt chuyến đi. Dịch vụ bữa ăn trên máy bay được nhiều hành khách lựa chọn nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm ẩm thực, có nhiều khách hàng thường quay review về món ăn họ trải nghiệm khi bay và thu về lượt tương tác tự nhiên, giúp tăng hiệu quả trong việc truyền thông truyền miệng. Đồng thời, trong thời đại kỹ thuật số, dịch vụ wifi trên máy bay giúp đáp ứng nhu cầu kết nối liên tục của khách hàng, đặc biệt với những nhóm khách hàng doanh nhân hoặc du học sinh.

Hình 7: Dịch vụ thường được sử dụng khi bay

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Bạn thường sử dụng dịch vụ nào khi bay? (Chọn tất cả những đáp án phù hợp). Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.2.2.4. Thời điểm và tần suất sử dụng dịch vụ hàng không

Thời điểm sử dụng dịch vụ hàng không có sự phân hóa rõ rệt theo mùa. Khách hàng chủ yếu sử dụng dịch vụ bay vào mùa hè bởi đây thường là thời điểm nghỉ dưỡng của gia đình,  thuận lợi cho du lịch. Mùa thu cũng là thời điểm được ưa chuộng nhờ vào khí hậu dễ chịu và ít bão, giúp việc di chuyển trở nên thoải mái và thuận lợi hơn. Một số ít khách hàng chọn thời điểm mùa đông vì tại Việt Nam, thời điểm này thường có các kỳ nghỉ lễ lớn, hành khách có thể có nhu cầu về thăm gia đình, bạn bè hay du lịch ngắn ngày cùng gia đình. Mùa xuân lại ít được ưa chuộng hơn do ít có kỳ nghỉ dài và thời tiết chuyển mùa không thuận lợi cho du lịch.

Hình 8: Thời điểm sử dụng dịch vụ bay trong năm

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Bạn thường sử dụng dịch vụ bay vào thời điểm nào trong năm? . Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.

Phần lớn khách hàng có xu hướng đặt vé vào thời điểm trước khi bay từ 1-2 tuần, điều này phản ánh sự cân nhắc và lập kế hoạch ngắn hạn nhưng hợp lý để đảm bảo ngân sách và phân bổ giá vé phù hợp. Một bộ phận khách hàng khác chọn đặt vé sớm hơn từ ít nhất 1 tháng trước khi bay, nhằm tận dụng các ưu đãi giá tốt hơn. Cuối cùng là các nhóm khách hàng đặt vé vào thời điểm gần ngày bay hoặc gấp rút trong vòng 24 giờ trước chuyến bay thường là những người có kế hoạch di chuyển đột xuất vì công việc hoặc lý do cá nhân.

Hình 9: Thời điểm thường xuyên đặt vé máy bay

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Bạn thường đặt vé vào thời điểm nào?. Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.

Sự thay đổi trong thói quen du lịch hàng không sau đại dịch Covid-19 cũng được thể hiện rõ. Một số lượng lớn khách hàng cho biết họ đã bay nhiều hơn trước đây, phản ánh sự phục hồi và gia tăng nhu cầu di chuyển, khám phá các điểm đến mới và gia tăng nhu cầu nghỉ dưỡng, gắn kết. Ngược lại, một số ít khách hàng không thấy sự thay đổi hoặc giảm bớt tần suất bay, điều này phản ánh sự điều chỉnh cá nhân trong thói quen du lịch sau đại dịch.

Hình 10: Thói quen du lịch bằng đường hàng không sau đại dịch Covid-19

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Sau đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng thế nào đến thói quen du lịch bằng đường hàng không của bạn?. Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.2.2.5. Nguyên nhân gia tăng sử dụng đường hàng không sau Covid-19

Kết quả từ cuộc khảo sát cho thấy sự gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ hàng không sau đại dịch Covid-19 được thúc đẩy mạnh. Chính vì điều đó mà giá vé máy bay gặp nhiều biến động. Để quản lý điều này, các hãng hàng không đã áp dụng các chiến lược giá linh hoạt, triển khai chương trình khuyến mãi và ưu đãi định kỳ nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.

Hình 11: Nguyên nhân sử dụng hàng không nhiều hơn sau đại dịch Covid-19

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Nguyên nhân nào khiến bạn có nhu cầu sử dụng đường hàng không nhiều hơn sau covid? (Chọn tất cả những đáp án phù hợp). Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.Bên cạnh yếu tố giá cả, nhu cầu du lịch và khám phá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự gia tăng này. Sau một thời gian dài bị hạn chế bởi các biện pháp phòng chống dịch, nhiều người mong muốn trở lại với những chuyến đi, khám phá các điểm đến mới và trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.

Ngoài ra, việc mở rộng các đường bay mới cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khám phá nhiều điểm đến khác nhau và có nhiều sự lựa chọn hơn trong việc lên kế hoạch cho mỗi chuyến hành trình của mình. Mặc dù tỷ lệ nhu cầu cá nhân khác không quá cao, nhưng điều này vẫn cho thấy sự đa dạng trong các lý do mà khách hàng lựa chọn dịch vụ hàng không.

2.2.6. Phương thức đặt vé và tiếp cận thông tin

Trong quá trình nghiên cứu cách thức lựa chọn và tiếp cận dịch vụ đặt vé máy bay, khách hàng ưu tiên sử dụng website và ứng dụng chính thức của hãng hàng không để đặt vé máy bay. Người tiêu dùng đánh giá cao tính chính xác của giá vé và sự minh bạch trong thông tin được công bố trên nền tảng này. Bên cạnh đó, các chương trình khuyến mãi thường được áp dụng trực tiếp trên website và ứng dụng chính thức của hãng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các ưu đãi và giảm giá.

Hình 12: Cách thức đặt vé máy bay

Biểu đồ câu trả lời của biểu mẫu. Tên câu hỏi: Bạn thường dùng cách thức nào để đặt vé?. Số lượng câu trả lời: 428 câu trả lời.Ngoài ra, các hệ thống bán vé trực tuyến của bên thứ ba giúp khách hàng có thể dễ dàng so sánh giá cả giữa các hãng hàng không, nhưng mua vé qua hình thức này không chiếm tỷ lệ lớn bởi không ít khách hàng đã gặp phiền toái với những chính sách dễ gây nhầm lẫn, khiến họ vừa mất tiền lẫn mất thời gian.

Mạng xã hội đã được lựa chọn nhiều nhất trong việc giúp khách hàng nắm bắt các thông tin liên quan cần thiết về chuyến bay, hành trình bay hay các chương trình khuyến mại. Điều này không ngạc nhiên bởi mạng xã hội hiện nay hầu hết hiện hữu xung quanh chúng ta, tạo ra nhu cầu và cơ hội lớn để truyền đạt kết nối và lan tỏa thông tin đến người tiêu dùng. Các hình thức quảng cáo trực tuyến khác cũng được khách hàng chú ý, đặc biệt là qua các công cụ quảng cáo kỹ thuật số. Quảng cáo ngoài trời và thông tin trên các website cũng góp phần không nhỏ trong việc đưa thông tin khuyến mãi đến với khách hàng.

3. Kết luận

Sau đại dịch Covid-19, nhu cầu của khách hàng Việt Nam đối với dịch vụ hàng không đã tăng mạnh. Tuy nhiên, sự gia tăng này không đồng nghĩa với việc khách hàng sẵn sàng chi tiêu một cách “thoáng tay". Ngược lại, họ tiếp tục ưu tiên tìm kiếm các lựa chọn vé giá rẻ, nhưng đồng thời cũng cần gia tăng trải nghiệm chất lượng dịch vụ. Sự kết hợp giữa nhu cầu tiết kiệm chi phí, giá vé linh hoạt kết hợp với các nhu cầu dịch vụ khi bay phản ánh rõ ràng xu hướng hybrid đang dần trở thành xu hướng chính trong ngành hàng không.

Mô hình hàng không hybrid, với đặc điểm cung cấp các dịch vụ cơ bản với mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố trải nghiệm chất lượng cao, chính là sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu hiện tại của người tiêu dùng. Việc áp dụng mô hình hybrid không chỉ giúp các hãng hàng không đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn củng cố vị thế cạnh tranh, tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, mở ra cơ hội mở rộng thị phần trong bối cảnh thị trường đang phục hồi.

Tài liệu tham khảo

1. Cục Hàng Không Việt Nam (2024) Những thuận lợi, thách thức và triển vọng phục hồi của thị trường hàng không Việt Nam trong năm 2024. Truy cập ngày 04/08/2024, từ https://caa.gov.vn/

2. Ánh Tuyết (2024) Hàng không phục hồi nhưng vẫn khó khăn. Truy cập ngày 04/08/2024, từ https://vneconomy.vn/

3. Ánh Tuyết (2024) Hai "ông lớn" hàng không ngày càng bành trướng thị phần. Truy cập ngày 04/08/2024, từ https://vneconomy.vn/

4. Hà Mai - Nguyên Nga (2024) Làm gì để hạ nhiệt giá vé máy bay?. Truy cập ngày 04/08/2024, từ https://thanhnien.vn/

5. Thu Hải (2018) Mô hình Hybrid: Làn gió mới của hàng không thế giới. Truy cập ngày 04/08/2024, từ https://vneconomy.vn/

Trends in air travel among Vietnamese customers in the post-COVID-19 period

Nguyen Thao Minh Hien1

Bui Hong Long1

Dinh Hoang Anh1

 Dao Tran Quang Anh1

Nguyen Dieu Linh1

1Student, Faculty of Business Administration, FPT University

Abstract:

In Vietnam, the aviation industry's recovery and growth are taking place at a rapid pace thanks to the increase in passenger numbers after a long period of interruption. Changes in consumer behavior and customer needs also have posed many new challenges and opportunities for airlines. One of the prominent trends is the increase in demand for travel combined with the desire to experience good service at reasonable prices. To meet this demand, airlines are developing a hybrid aviation model that combines low-cost services and amenities to enhance customer service experiences. This paper explored trends in air travel among Vietnamese customers in the post-COVID-19 period and assessed the suitability of the hybrid aviation model in the current context.

Keywords: COVID-19 pandemic, Vietnam’s aviation industry, cost savings, aviation services, hybrid aviation.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 17 tháng 7 năm 2024]

Tạp chí Công Thương