Điều kiện kinh doanh theo pháp luật Việt Nam hiện hành và đề xuất giải pháp cải thiện

Bài báo nghiên cứu "Điều kiện kinh doanh theo pháp luật Việt Nam hiện hành và đề xuất giải pháp cải thiện" do Phạm Hoàng Tùng (Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Phúc Thịnh CMT) và Trần Thị Bích Nga (Khoa Luật Kinh tế, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh) thực hiện. DOI: https://doi.org/10.62831/202501021

Tóm tắt:

Bài viết phân tích điều kiện kinh doanh theo pháp luật Việt Nam hiện hành, tập trung vào quy định trong Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các văn bản liên quan. Nghiên cứu đánh giá tác động của điều kiện kinh doanh đối với hoạt động doanh nghiệp, chỉ ra những bất cập như quy định chồng chéo, thủ tục phức tạp và thiếu minh bạch. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất giải pháp cải thiện khung pháp lý, đơn giản hóa điều kiện kinh doanh và nâng cao hiệu quả thực thi, góp phần tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.

Từ khóa: điều kiện kinh doanh, Luật Doanh nghiệp, thủ tục hành chính, môi trường kinh doanh.

1. Đặt vấn đề

Bài viết nghiên cứu về điều kiện kinh doanh theo pháp luật Việt Nam hiện hành, tập trung vào các quy định pháp lý, yêu cầu đối với doanh nghiệp và những điểm mới trong hệ thống pháp luật. Điều kiện kinh doanh được hiểu là các yêu cầu bắt buộc doanh nghiệp phải đáp ứng để được phép hoạt động trong một số ngành, nghề nhất định theo quy định của pháp luật. Bài viết phân tích những quy định quan trọng trong Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các văn bản pháp luật liên quan, nhằm làm rõ phạm vi, nội dung và tác động của điều kiện kinh doanh đối với hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời, bài viết đánh giá thực trạng thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh, chỉ ra những bất cập, hạn chế như chồng chéo trong quy định, thủ tục hành chính phức tạp và sự thiếu minh bạch trong việc cấp phép kinh doanh. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện khung pháp lý, đơn giản hóa điều kiện kinh doanh, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả thực thi pháp luật, góp phần thúc đẩy môi trường kinh doanh thuận lợi và cạnh tranh hơn tại Việt Nam.

2. Khái niệm, bản chất và vai trò của điều kiện kinh doanh

Điều kiện kinh doanh là những yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng để được phép hoạt động trong một số ngành, nghề nhất định theo quy định của pháp luật. Theo khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư năm 2020[5], ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện là “những ngành, nghề mà việc thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực đó phải đáp ứng điều kiện vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng”. Như vậy, điều kiện kinh doanh không chỉ là một yêu cầu pháp lý đối với doanh nghiệp, mà còn là một công cụ quản lý nhà nước nhằm đảm bảo các mục tiêu quan trọng của nền kinh tế và xã hội.

Bản chất của điều kiện kinh doanh thể hiện ở các tiêu chí như tính bắt buộc, phạm vi áp dụng và mục tiêu điều chỉnh cụ thể như sau:

Thứ nhất, điều kiện kinh doanh mang tính bắt buộc, có nghĩa là doanh nghiệp muốn tham gia vào một ngành nghề cụ thể phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp phép hoặc bị đình chỉ hoạt động.

Thứ hai, điều kiện kinh doanh có phạm vi áp dụng cụ thể, chỉ áp dụng đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện đã được quy định tại Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện ban hành kèm theo Luật Đầu tư năm 2020. Điều này có nghĩa không phải mọi lĩnh vực kinh doanh đều bị kiểm soát bằng điều kiện mà chỉ những lĩnh vực có thể tác động đến lợi ích công cộng mới cần sự giám sát của nhà nước.

Thứ ba, mục tiêu điều chỉnh của điều kiện kinh doanh nhằm bảo vệ các lợi ích quan trọng như an toàn, trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, các doanh nghiệp kinh doanh dược phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, điều kiện bảo quản thuốc và có chứng nhận hành nghề của dược sĩ chịu trách nhiệm chuyên môn theo quy định của Luật Dược năm 2016[7].

Vai trò của điều kiện kinh doanh rất quan trọng trong quản lý nhà nước và điều tiết thị trường, cụ thể:

Một là, điều kiện kinh doanh giúp Nhà nước kiểm soát hoạt động của các doanh nghiệp trong những lĩnh vực có ảnh hưởng đến sức khỏe, an ninh, môi trường và lợi ích công cộng. Ví dụ, ngành kinh doanh dịch vụ bảo vệ yêu cầu nhân viên phải có chứng chỉ đào tạo nghiệp vụ nhằm đảm bảo an ninh, trật tự xã hội.

Hai là, điều kiện kinh doanh góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng bằng cách yêu cầu doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm hoặc quy chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa và dịch vụ cung cấp trên thị trường. Theo Luật An toàn thực phẩm năm 2010[8], các cơ sở sản xuất thực phẩm phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm và chịu sự kiểm tra định kỳ của cơ quan chức năng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Ba là, điều kiện kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp, ngăn chặn các hành vi gian lận hoặc cạnh tranh không công bằng. Một số điều kiện như yêu cầu về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép hoạt động giúp đảm bảo doanh nghiệp hoạt động một cách minh bạch và có năng lực thực sự để cung cấp sản phẩm, dịch vụ ra thị trường.

Tuy nhiên, hệ thống điều kiện kinh doanh tại Việt Nam vẫn còn một số bất cập, bao gồm tình trạng chồng chéo, chưa rõ ràng trong quy định và thủ tục hành chính rườm rà. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp, làm tăng chi phí tuân thủ và cản trở sự phát triển của môi trường kinh doanh. Do đó, việc tiếp tục hoàn thiện pháp luật về điều kiện kinh doanh là cần thiết để đảm bảo sự minh bạch, công bằng và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.

3. Quy định pháp luật hiện hành về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam

Điều kiện kinh doanh là một trong những nội dung quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam nhằm đảm bảo sự quản lý của nhà nước đối với hoạt động kinh doanh trong một số lĩnh vực cụ thể. Các quy định hiện hành về điều kiện kinh doanh được thể hiện chủ yếu trong Luật Đầu tư năm 2020, Luật Doanh nghiệp năm 2020 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định số 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư, Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp và nhiều nghị định, thông tư khác quy định chi tiết về từng ngành, nghề cụ thể.

Theo khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư năm 2020[5], ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện là những ngành, nghề mà việc thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực đó phải đáp ứng điều kiện vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng. Điều này có nghĩa Nhà nước không hạn chế quyền tự do kinh doanh của tổ chức, cá nhân nhưng sẽ đặt ra các yêu cầu pháp lý nhằm kiểm soát những ngành nghề có thể ảnh hưởng đến lợi ích công cộng. Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện được quy định tại Phụ lục IV Luật Đầu tư năm 2020 và được cập nhật theo Nghị định số 31/2021/NĐ-CP. Hiện nay, Việt Nam có 227 ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, bao gồm các lĩnh vực như tài chính - ngân hàng, y tế, giáo dục, môi trường, an ninh quốc phòng và thương mại[2].

Luật Doanh nghiệp năm 2020 cũng có những quy định quan trọng liên quan đến điều kiện kinh doanh. Theo Điều 8 Luật Doanh nghiệp năm 2020[6], doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định trong pháp luật chuyên ngành. Điều kiện kinh doanh có thể bao gồm yêu cầu về vốn pháp định, tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép hoạt động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Ví dụ, ngành kinh doanh dịch vụ kiểm toán đòi hỏi doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán theo quy định tại Luật Kiểm toán độc lập năm 2011 và Nghị định số 17/2012/NĐ-CP hướng dẫn thi hành luật này.

Ngoài các luật chung, các ngành nghề kinh doanh cụ thể còn chịu sự điều chỉnh của các nghị định và thông tư quy định chi tiết điều kiện kinh doanh. Ví dụ, trong lĩnh vực ngân hàng, hoạt động kinh doanh dịch vụ thanh toán không qua tài khoản thanh toán của khách hàng phải đáp ứng các điều kiện theo Nghị định số 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt và Thông tư số 39/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước hướng dẫn thực hiện nghị định này. Tương tự, lĩnh vực y tế có nhiều điều kiện kinh doanh nghiêm ngặt, nhằm bảo đảm sức khỏe cộng đồng. Theo Điều 32 Luật Dược 2016, doanh nghiệp kinh doanh dược phẩm phải đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất, nhân sự, tiêu chuẩn bảo quản thuốc và có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phẩm do Bộ Y tế cấp. Ngoài ra, các cơ sở khám chữa bệnh tư nhân phải được cấp giấy phép hoạt động theo quy định tại Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009 và Nghị định số 109/2016/NĐ-CP.

Một điểm đáng chú ý trong hệ thống pháp luật về điều kiện kinh doanh là việc đơn giản hóa thủ tục cấp phép nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Theo Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp[1], quy trình đăng ký thành lập doanh nghiệp đã được rút gọn, cho phép doanh nghiệp thực hiện đăng ký qua mạng điện tử và giảm bớt các giấy tờ không cần thiết. Bên cạnh đó, Luật Đầu tư năm 2020 và các văn bản hướng dẫn đã cắt giảm một số điều kiện kinh doanh không còn phù hợp nhằm tạo môi trường đầu tư thông thoáng hơn. Ví dụ, Nghị định số 22/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực tài chính đã loại bỏ một số yêu cầu không cần thiết đối với doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm.

Tuy nhiên, dù đã có những cải cách đáng kể, hệ thống pháp luật về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Một trong những vấn đề phổ biến là tình trạng chồng chéo, thiếu thống nhất giữa các văn bản pháp luật. Nhiều ngành, nghề kinh doanh phải tuân thủ điều kiện từ nhiều luật và nghị định khác nhau, dẫn đến sự không đồng bộ trong thực thi. Ví dụ, doanh nghiệp kinh doanh vận tải phải đáp ứng điều kiện theo Luật Giao thông đường bộ năm 2008, Nghị định số 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng ô tô, nhưng đồng thời cũng chịu sự điều chỉnh của Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật Đầu tư năm 2020. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xác định và tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Một vấn đề khác là thủ tục hành chính vẫn còn phức tạp và mất nhiều thời gian. Mặc dù Chính phủ đã có nhiều nỗ lực trong việc cải cách hành chính nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn phải mất hàng tháng để hoàn thành các thủ tục cấp phép kinh doanh. Ví dụ, theo phản ánh của các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Xây dựng năm 2020 vẫn còn kéo dài, gây ảnh hưởng đến tiến độ triển khai dự án.

Ngoài ra, sự thiếu minh bạch trong việc công bố và thực hiện điều kiện kinh doanh cũng là một rào cản đối với doanh nghiệp. Một số điều kiện kinh doanh chưa được quy định cụ thể trong luật mà chỉ được hướng dẫn bởi các văn bản dưới luật hoặc yêu cầu hướng dẫn thêm từ các cơ quan có thẩm quyền, dẫn đến tình trạng mỗi địa phương có cách áp dụng khác nhau. Ví dụ, theo Nghị định số 81/2018/NĐ-CP quy định chi tiết về Luật Thương mại liên quan đến hoạt động khuyến mại, việc tổ chức chương trình khuyến mại có giá trị lớn vẫn cần sự chấp thuận của cơ quan quản lý địa phương, tạo ra sự khác biệt trong thực thi giữa các tỉnh, thành phố.

Từ những phân tích trên cho thấy, hệ thống pháp luật hiện hành về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam đã có nhiều bước tiến đáng kể trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần hoàn thiện. Việc tiếp tục rà soát, cắt giảm các điều kiện không cần thiết, đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao tính minh bạch trong thực thi pháp luật là những giải pháp quan trọng để cải thiện môi trường kinh doanh. Chính phủ cần tăng cường giám sát việc thực hiện các quy định về điều kiện kinh doanh nhằm đảm bảo các cơ quan quản lý nhà nước áp dụng luật một cách nhất quán và công bằng, từ đó tạo ra môi trường đầu tư minh bạch, thuận lợi hơn cho doanh nghiệp tại Việt Nam.

4. Thực trạng thực thi về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam và đề xuất giải pháp hoàn thiện

Hệ thống pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về điều kiện kinh doanh, tuy nhiên, quá trình thực thi vẫn tồn tại nhiều bất cập, ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và hoạt động của doanh nghiệp. Việc thực thi các quy định này không chỉ phụ thuộc vào nội dung pháp luật, mà còn liên quan đến cơ chế quản lý, sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, cũng như khả năng tuân thủ của doanh nghiệp. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực cải cách nhằm đơn giản hóa điều kiện kinh doanh theo tinh thần của Luật Đầu tư năm 2020 và Luật Doanh nghiệp năm 2020, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả thực thi.

Thực trạng thực thi điều kiện kinh doanh tại Việt Nam hiện nay cho thấy một số vấn đề nổi bật.

Thứ nhất, tình trạng chồng chéo giữa các quy định pháp luật vẫn chưa được khắc phục triệt để, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục hành chính. Một số ngành nghề chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật khác nhau, dẫn đến sự không thống nhất trong áp dụng. Ví dụ, lĩnh vực kinh doanh bất động sản phải tuân theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014, Luật Đầu tư năm 2020, Luật Doanh nghiệp năm 2020, Luật Xây dựng năm 2020, đồng thời còn phải đáp ứng các điều kiện về đất đai theo Luật Đất đai năm 2013. Việc phải đáp ứng nhiều điều kiện từ các hệ thống pháp luật khác nhau khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình xin cấp phép, làm phát sinh chi phí tuân thủ cao.

Thứ hai, quy trình cấp phép kinh doanh trong một số ngành nghề vẫn còn phức tạp, mất nhiều thời gian và chưa thực sự minh bạch. Theo Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp đã được đơn giản hóa, tuy nhiên, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp vẫn phải trải qua nhiều bước để hoàn tất thủ tục cấp phép. Chẳng hạn, lĩnh vực y tế yêu cầu doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phẩm theo quy định tại Luật Dược năm 2016 và Nghị định số 54/2017/NĐ-CP. Tuy nhiên, thực tế cho thấy thời gian cấp giấy chứng nhận này thường kéo dài hơn so với quy định do quá trình xét duyệt phức tạp và sự khác biệt trong cách thực hiện giữa các địa phương.

Thứ ba, việc thanh tra, kiểm tra điều kiện kinh doanh còn nhiều bất cập, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp bị kiểm tra nhiều lần hoặc bị áp dụng các quy định một cách tùy tiện. Một số doanh nghiệp phản ánh, mặc dù đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, nhưng vẫn bị kiểm tra đột xuất với các yêu cầu bổ sung từ cơ quan quản lý. Điều này làm tăng gánh nặng hành chính, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, tình trạng thiếu minh bạch trong việc công bố thông tin về điều kiện kinh doanh cũng là một rào cản lớn. Một số điều kiện kinh doanh không được quy định rõ ràng trong luật mà được hướng dẫn thông qua các văn bản dưới luật như nghị định, thông tư hoặc công văn hướng dẫn của cơ quan quản lý. Điều này dẫn đến tình trạng mỗi địa phương áp dụng quy định khác nhau, tạo ra sự bất bình đẳng giữa các doanh nghiệp. Chẳng hạn, theo Nghị định số 81/2018/NĐ-CP về hoạt động khuyến mại, doanh nghiệp tổ chức chương trình khuyến mại có giá trị lớn phải xin phép cơ quan quản lý địa phương, nhưng quy trình xét duyệt không thống nhất giữa các tỉnh, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai hoạt động.

Trước thực trạng này, cần có những giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế thực thi điều kiện kinh doanh, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.

Trước hết, cần tiếp tục rà soát, cắt giảm và đơn giản hóa các điều kiện kinh doanh không cần thiết. Theo tinh thần của Nghị quyết số 68/NQ-CP về cắt giảm điều kiện kinh doanh, Chính phủ cần tiếp tục xem xét, sửa đổi các điều kiện chưa thực sự cần thiết hoặc có thể thay thế bằng các cơ chế quản lý khác hiệu quả hơn. Việc này cần được thực hiện thông qua việc sửa đổi các nghị định hướng dẫn Luật Đầu tư năm 2020 và Luật Doanh nghiệp năm 2020 để đảm bảo tính đồng bộ.

Thứ hai, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong quản lý và thực hiện điều kiện kinh doanh. Chính phủ cần triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu về điều kiện kinh doanh để doanh nghiệp có thể dễ dàng tra cứu và thực hiện các thủ tục liên quan. Việc áp dụng công nghệ số cũng giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ và tăng tính minh bạch trong quy trình cấp phép. Một số quốc gia như Singapore và Hàn Quốc đã triển khai hệ thống cấp phép kinh doanh trực tuyến, giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện các thủ tục mà không cần tiếp xúc trực tiếp với cơ quan quản lý. Việt Nam có thể học tập mô hình này để cải thiện hiệu quả thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh.

Thứ ba, cần tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong việc quản lý và thực thi điều kiện kinh doanh. Hiện nay, nhiều ngành nghề kinh doanh chịu sự quản lý của nhiều bộ, ngành khác nhau, dẫn đến tình trạng chồng chéo trong thẩm quyền và quy trình xử lý hồ sơ. Chính phủ cần có cơ chế điều phối để đảm bảo sự phối hợp giữa các cơ quan, tránh tình trạng mỗi đơn vị có một cách hiểu và áp dụng khác nhau, gây khó khăn cho doanh nghiệp.

Thứ tư, cần nâng cao trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý nhà nước trong quá trình thực hiện điều kiện kinh doanh. Mỗi cơ quan cấp phép cần công khai quy trình, thời gian xử lý hồ sơ và có cơ chế phản hồi rõ ràng cho doanh nghiệp. Đồng thời, cần có chế tài xử lý đối với trường hợp công chức nhà nước gây khó khăn, nhũng nhiễu doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục kinh doanh.

Thứ năm, cần tăng cường vai trò của hiệp hội doanh nghiệp trong việc giám sát thực thi điều kiện kinh doanh. Các hiệp hội doanh nghiệp có thể đóng vai trò phản biện chính sách, đề xuất sửa đổi các điều kiện kinh doanh không hợp lý và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện quy định pháp luật. Việc có sự tham gia của hiệp hội doanh nghiệp sẽ giúp đảm bảo quá trình xây dựng và thực thi chính sách phù hợp hơn với thực tiễn.

Tóm lại, việc thực thi điều kiện kinh doanh tại Việt Nam đã có nhiều cải thiện nhưng vẫn còn tồn tại nhiều bất cập cần được giải quyết. Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh, cần tiếp tục rà soát, đơn giản hóa các quy định không cần thiết, tăng cường minh bạch trong quản lý, cải cách thủ tục hành chính và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số. Bên cạnh đó, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, sự tham gia của doanh nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi, công bằng và minh bạch hơn.

5. Kết luận

Hệ thống pháp luật về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam đã có những bước phát triển quan trọng nhằm đảm bảo sự kiểm soát của Nhà nước đối với hoạt động kinh doanh trong những lĩnh vực có tác động đến lợi ích chung của xã hội. Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã tạo ra một khung pháp lý tương đối rõ ràng, giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý để hoạt động và phát triển. Đồng thời, các văn bản hướng dẫn như Nghị định số 31/2021/NĐ-CP và Nghị định số 01/2021/NĐ-CP cũng đã cụ thể hóa nhiều quy định, giúp quá trình thực thi pháp luật trở nên thuận lợi hơn. Tuy nhiên, trên thực tế, việc thực thi các quy định về điều kiện kinh doanh vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, bao gồm tình trạng chồng chéo giữa các văn bản pháp luật, thủ tục hành chính phức tạp, thiếu minh bạch trong quy trình cấp phép và sự tùy tiện trong áp dụng pháp luật của các cơ quan quản lý. Những vấn đề này đã tạo ra nhiều rào cản đối với doanh nghiệp, làm giảm tính hiệu quả của hệ thống quản lý nhà nước về điều kiện kinh doanh.

Một trong những hạn chế lớn nhất là sự thiếu nhất quán giữa các quy định pháp luật. Mặc dù đã có nỗ lực trong việc rà soát, cắt giảm các điều kiện kinh doanh không cần thiết, nhưng nhiều ngành nghề vẫn bị điều chỉnh bởi nhiều luật, nghị định và thông tư khác nhau, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xác định chính xác các điều kiện cần đáp ứng. Điều này không chỉ tạo ra sự phức tạp trong thực tiễn thực hiện mà còn dẫn đến tình trạng mỗi địa phương áp dụng quy định theo những cách khác nhau, làm suy giảm tính thống nhất của hệ thống pháp luật. Ngoài ra, thủ tục hành chính liên quan đến điều kiện kinh doanh tại một số ngành nghề vẫn còn rườm rà, mất nhiều thời gian, làm tăng chi phí tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Trong nhiều trường hợp, quy trình cấp phép kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp mà còn làm giảm tính hấp dẫn của môi trường đầu tư tại Việt Nam. Tình trạng thiếu minh bạch trong việc công bố và thực thi điều kiện kinh doanh cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Hiện nay, một số điều kiện kinh doanh không được quy định rõ ràng trong luật mà được hướng dẫn bằng các văn bản dưới luật hoặc yêu cầu hướng dẫn từ cơ quan quản lý nhà nước, dẫn đến sự tùy tiện trong cách áp dụng. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xác định và thực hiện đúng các quy định, đồng thời tạo ra cơ hội cho các hành vi tiêu cực như nhũng nhiễu, gây khó dễ cho doanh nghiệp. Trước những bất cập trên, cần có những giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam.

Nhìn chung, hệ thống pháp luật về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong thực thi, cần có những giải pháp cụ thể để khắc phục những bất cập còn tồn tại. Việc tiếp tục cải cách, đơn giản hóa và minh bạch hóa điều kiện kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động thuận lợi hơn, mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Chính phủ Nước CHXHCN Việt Nam (2021).  Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, ban hành ngày 04/01/2021.
  2. Chính phủ Nước CHXHCN Việt Nam (2021). Nghị định số 31/2021/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư 2020, ban hành ngày 26/03/2021.
  3. Chính phủ Nước CHXHCN Việt Nam (2018). Nghị định số 81/2018/NĐ-CP quy định chi tiết về Luật Thương mại liên quan đến hoạt động khuyến mại, ban hành ngày 22/05/2018.
  4. Chính phủ Nước CHXHCN Việt Nam (2022). Nghị định số 22/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực tài chính, ban hành ngày 25/03/2022.
  5. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2020). Luật Đầu tư số 61/2020/QH14, ban hành ngày 17/06/2020.
  6. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2020). Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, ban hành ngày 17/06/2020.
  7. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2016). Luật Dược số 105/2016/QH13, ban hành ngày 06/04/2016.
  8. Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam (2010). Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12, ban hành ngày 17/06/2010.
  9. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương - CIEM (2021). Báo cáo tổng kết tình hình cắt giảm điều kiện kinh doanh tại Việt Nam giai đoạn 2018-2021, Hà Nội.
  10. World Bank (2020). Doing Business 2020: Comparing Business Regulation in 190 Economies, World Bank Group, Washington D.C.

 

Business conditions under current Vietnamese laws and improvement solutions

Master. Pham Hoang Tung1

 PhD. Tran Thi Bich Nga2

1CMT Phuc Thinh Construction Investment Joint Stock Company

2Ho Chi Minh University of Banking

Abstract:

This study examines the regulatory framework governing business conditions under Vietnamese law, with a focus on the Law on Enterprises, the Law on Investment, and related legal documents. It evaluates the impact of these regulations on enterprise operations, identifying key challenges such as legal inconsistencies, procedural complexity, and transparency issues. By analyzing these obstacles, the study proposes legal reforms to streamline business conditions, enhance legal clarity, and improve enforcement mechanisms. The findings aim to contribute to a more transparent, efficient, and business-friendly regulatory environment in Vietnam.

Keywords: business conditions, the Law on Enterprises, administrative procedures, business environment.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 1 tháng 1 năm 2025]

DOI: https://doi.org/10.62831/202501021