TÓM TẮT:
Nghiên cứu này phân tích tác động của tín dụng xanh đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2010-2023. Kết quả cho thấy tín dụng xanh giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm rủi ro của các ngân hàng lớn, nhưng các ngân hàng nhỏ gặp khó khăn do hạn chế về vốn và năng lực quản lý. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp như tăng cường chính sách hỗ trợ, áp dụng tiêu chí ESG, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng xanh và thúc đẩy hợp tác quốc tế để huy động nguồn vốn bền vững.
Từ khóa: tín dụng xanh, hiệu quả ngân hàng, phát triển bền vững, ngân hàng thương mại, tăng trưởng xanh, giai đoạn 2010-2023.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh Việt Nam định hướng phát triển kinh tế theo hướng xanh và bền vững, tín dụng xanh đang ngày càng được xem là một công cụ tài chính quan trọng. Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã xác định rõ danh mục các lĩnh vực đủ điều kiện cho vay xanh như quản lý chất thải, tiết kiệm tài nguyên, phát triển năng lượng sạch.
Mặc dù khuôn khổ pháp lý trong nước và quốc tế đã thiết lập nền tảng, vẫn còn thiếu hụt nghiên cứu thực nghiệm về tác động của tín dụng xanh đến hiệu quả hoạt động ngân hàng. Một số quan điểm cho rằng, tín dụng xanh giúp nâng cao uy tín và giảm rủi ro thông qua việc kiểm soát các dự án gây hại đến môi trường (Mirza và cộng sự, 2022). Ngược lại, luồng ý kiến khác cho rằng việc loại trừ các dự án phát thải carbon cao có thể làm giảm khả năng sinh lời (Campiglio, 2016). Ngoài ra, quy mô ngân hàng cũng đóng vai trò điều tiết quan trọng, khi các ngân hàng lớn có năng lực quản trị và phân bổ vốn hiệu quả hơn (Yu-En Lin và cộng sự., 2020).
Từ thực tiễn đó, nghiên cứu hướng đến 3 mục tiêu chính: (1) Đánh giá tác động của tín dụng xanh đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2010-2023, tập trung vào chỉ số Z-score; (2) Phân tích vai trò dẫn dắt của nhóm ngân hàng lớn và đặc điểm quản trị nội bộ; (3) Đề xuất giải pháp phát triển tín dụng xanh phù hợp với chiến lược chuyển đổi kinh tế bền vững.
Sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng tác động cố định, nghiên cứu kỳ vọng cung cấp bằng chứng định lượng về mức độ ảnh hưởng của tín dụng xanh đến hiệu quả hoạt động ngân hàng, làm cơ sở cho hoạch định chính sách và chiến lược phát triển ngành.
2. Cơ sở lý thuyết
2.1. Định nghĩa về tín dụng xanh
Theo Nguyên tắc tín dụng xanh được ban hành vào năm 2018 (GLP 2018) bởi Hiệp hội thị trường tín dụng và Hiệp hội thị trường Tín dụng châu Á - Thái Bình Dương, tín dụng xanh được định nghĩa là "bất kì loại cho vay nào được cung cấp riêng để cấp vốn hoặc tái cấp vốn toàn bộ hoặc một phần các dự án xanh đủ điều kiện mới và/hoặc hiện có”. Tại Việt Nam, theo Điều 149 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, tín dụng xanh được định nghĩa là "tín dụng được cấp cho các dự án đầu tư" trong các lĩnh vực: sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý chất thải, xử lý ô nhiễm và cải thiện chất lượng môi trường, phục hồi hệ sinh thái tự nhiên, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học. Với vai trò là kênh dẫn vốn quan trọng nhất cho nền kinh tế, tín dụng xanh đã trở thành một trong các công cụ tài chính xanh then chốt hỗ trợ quá trình chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam theo hướng bền vững hơn, thúc đẩy tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường.
2.2. Lý thuyết về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại phản ánh khả năng tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực nhằm đạt mục tiêu tài chính và kinh doanh. Nó được đánh giá qua các chỉ số sinh lời như ROA, ROE, NIM; quản trị rủi ro qua NPL và CAR; cùng hiệu quả quản lý qua LDR và CIR. Ngoài ra, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng.
Các yếu tố khách quan như tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát, lãi suất, khung pháp lý minh bạch và mức độ cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động. Khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu tín dụng cao và khả năng trả nợ được cải thiện, ngân hàng có cơ hội tăng lợi nhuận dù phải đối mặt với biến động lãi suất và chi phí vốn. Bên cạnh đó, các yếu tố chủ quan như quy mô tài sản, chất lượng tín dụng và hệ thống quản trị nội bộ hiệu quả cũng đóng vai trò then chốt. Đặc biệt, các chính sách tín dụng xanh góp phần giảm rủi ro môi trường, thu hút vốn ưu đãi và nâng cao hình ảnh thương hiệu, thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
2.3. Mối quan hệ giữa tín dụng xanh và hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm đã được tiến hành nhằm khám phá mối quan hệ giữa tín dụng xanh và hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại. Mirza và cộng sự (2022) kết luận, sự phát triển của tín dụng xanh có tác động tích cực đến lợi nhuận và hiệu quả tài chính của các ngân hàng. Tuy nhiên, một số học giả lại không ủng hộ việc các ngân hàng mở rộng danh mục tín dụng xanh, với lý do rằng điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận khi từ chối các dự án phát thải carbon cao nhưng có tiềm năng sinh lời lớn (Campiglio, 2016). Yan Tingfeng và cộng sự (2019) cho rằng trong ngắn hạn ảnh hưởng của tín dụng xanh đến hiệu quả tài chính của ngân hàng chưa thể hiện rõ ràng, nhưng về dài hạn, tác động này lại mang tính tích cực. Nghiên cứu của Lin (2020) đã nhấn mạnh quy mô đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính. Các ngân hàng có phạm vi hoạt động lớn thường tăng trưởng ổn định và có khả năng đạt kết quả tài chính tốt hơn, vượt trội hơn so với những ngân hàng quy mô nhỏ. Gönül và cộng sự (2013) cho rằng dư nợ tín dụng có tác động tích cực và đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận ròng của ngân hàng.
3. Phương pháp và mô hình nghiên cứu
3.1. Phương pháp
Nghiên cứu này tập trung phân tích tác động của tín dụng xanh đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại. Để thực hiện, nghiên cứu áp dụng Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với tác động cố định nhằm kiểm soát các yếu tố đặc thù không quan sát được của từng ngân hàng, qua đó đảm bảo tính chính xác của kết quả phân tích. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy nhằm đảm bảo tính toàn diện. Cụ thể, nhóm tác giả tổng hợp thông tin từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại, đồng thời bổ sung các chỉ số tài chính quan trọng của 19 ngân hàng niêm yết trên sàn chứng khoán (trích xuất thông qua nền tảng SSI và FinPro). Bên cạnh đó, nhóm tác giả còn khai thác dữ liệu tín dụng xanh từ báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường và kế thừa kết quả từ các nghiên cứu trước đây về chủ đề này (Ngọc, 2023). Ngoài ra, thông tin về cung tiền và tín dụng cũng được trích dẫn từ các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, giúp cung cấp cái nhìn tổng thể về bối cảnh kinh tế vĩ mô.
Theo Thông tư số 08/2017/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống (D-SIBs) được phân loại dựa trên 3tiêu chí chính: quy mô, sự liên kết và khả năng thay thế. Các ngân hàng có quy mô tài sản lớn, mức độ liên kết cao với các tổ chức tài chính khác và vai trò khó thay thế trong hệ thống tài chính sẽ được coi là các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống. Cụ thể, các ngân hàng có quy mô lớn sẽ có tác động lớn hơn đến toàn bộ hệ thống tài chính khi gặp khủng hoảng, trong khi các ngân hàng có sự liên kết chặt chẽ với các tổ chức tài chính khác sẽ dễ dàng tạo ra hiệu ứng lây lan khi gặp khó khăn. Ngoài ra, các ngân hàng có dịch vụ tài chính cơ bản và khó thay thế sẽ cần phải chịu sự giám sát chặt chẽ hơn để bảo vệ sự ổn định của nền kinh tế.
Dựa trên các tiêu chí này, nhóm các ngân hàng thương mại có tầm quan trọng hệ thống tại Việt Nam đã được xác định, bao gồm 14 ngân hàng thương mại lớn (Hoa, 2024). Các ngân hàng này được chia thành 2 nhóm chính: nhóm các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống và nhóm các ngân hàng còn lại. Danh sách 14 ngân hàng thuộc Nhóm các tổ chức tín dụng có tầm quan trọng hệ thống năm 2024 bao gồm các tên tuổi lớn như Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank), Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB), Ngân hàng thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam (LPBank), Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank), Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank), Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank), Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển TP.HCM (HDBank), Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB), Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế (VIB), Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội (SHB), Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank), Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong (TPBank), và Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank). Những ngân hàng này có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của hệ thống tài chính Việt Nam, vì vậy chúng sẽ được giám sát chặt chẽ hơn và phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vốn và dự trữ. Trong đó, có những ngân hàng có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của hệ thống tài chính Việt Nam. Các ngân hàng đó lần lượt là Ngân hàng Thương mại Cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV), Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank), Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank). Trong đề tài này, nhóm sẽ chia thành 3 nhóm gồm: Nhóm 1 - gồm 4 ngân hàng có vai trò đặc biệt quan trọng; Nhóm 2 - gồm các ngân hàng ảnh hưởng đến hệ thống; Nhóm 3 - gồm các ngân hàng còn lại.
3.2. Mô hình nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, sự ổn định tài chính của ngân hàng trong giai đoạn 2010 - 2023 được xem xét thông qua chỉ số đo lường sự ổn định tài chính (Z-score). Trong đó, các biến phụ thuộc lần lượt là Z-score, trong khi biến độc lập chính là tín dụng xanh (GCRT). Ngoài ra, mô hình còn bao gồm các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng (Size), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LD), tỷ lệ nợ xấu (NPL), hệ số an toàn vốn (CAP), biên lãi ròng (NIM), tăng trưởng GDP (GGDP), tăng trưởng cung tiền M2 (GM2 - áp dụng cho mô hình ROE và ROA) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EquitySize). Mô hình được trình bày như sau:
 
Trong đó:
- Yit là biến phụ thuộc, đại diện cho sự ổn định tài chính của ngân hàng i tại thời điểm t. Cụ thể,
- Xjit là tập hợp các biến độc lập, bao gồm tín dụng xanh (GCRT), quy mô ngân hàng (Size), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LD), tỷ lệ nợ xấu (NPL), hệ số an toàn vốn (CAP), biên lãi ròng (NIM), tăng trưởng GDP (GDP), cung tiền M2 (GM2) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EquitySize).
- β0 là hệ số chặn.
- βj là hệ số hồi quy của các biến độc lập.
- Uit là sai số ngẫu nhiên.
3.3. Kết quả nghiên cứu
3.3.1. Thống kê mô tả (Bảng 1)
 
3.3.2. Hệ số tương quan (Bảng 2)
Bảng 2. Hệ số tương quan
Pearson's Correlation Matrix
| Variables | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | 
| (1) ROE | 1.000 | 
 | ||||||||||
| (2) ROA | 0.855 | 1.000 | 
 | |||||||||
| (3) Z_score | 0.425 | 0.392 | 1.000 | 
 | ||||||||
| (4) GCRT | 0.339 | 0.302 | 0.180 | 1.000 | 
 | |||||||
| (5) lnSize | 0.461 | 0.219 | 0.312 | 0.450 | 1.000 | 
 | ||||||
| (6) LD | 0.301 | 0.349 | 0.367 | 0.248 | 0.251 | 1.000 | 
 | |||||
| (7) NPL | -0.250 | -0.096 | -0.147 | -0.153 | -0.264 | 0.010 | 1.000 | 
 | ||||
| (8) CAP | 0.118 | 0.132 | 0.029 | 0.078 | 0.001 | -0.001 | 0.028 | 1.000 | 
 | |||
| (9) NIM | 0.503 | 0.669 | 0.221 | 0.064 | 0.086 | 0.437 | 0.165 | 0.080 | 1.000 | 
 | ||
| (10) GGDP | -0.077 | -0.094 | -0.096 | -0.268 | -0.091 | -0.048 | -0.042 | 0.082 | -0.019 | 1.000 | 
 | |
| (11) GM2 | -0.024 | -0.025 | 0.020 | -0.339 | -0.206 | -0.024 | -0.174 | -0.080 | -0.066 | 0.086 | 1.000 | 
 | 
| (12) EquitySize | -0.072 | -0.026 | 0.677 | 0.013 | -0.129 | 0.028 | 0.023 | 0.001 | -0.022 | -0.032 | 0.037 | 1.000 | 
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Stata 17, 2025
3.3.3. Kết quả mô hình (Bảng 3)
Bảng 3. Kết quả mô hình hồi quy
Fixed Effects Model - Z_score
| (1) | (2) | (3) | (4) | |
| VARIABLES | Z_score | Z_score | Z_score | Z_score | 
| GCRT | 0.433** | 0.746** | 0.352** | 0.0593 | 
| (0.168) | (0.211) | (0.143) | (0.185) | |
| ROE | 0.0744*** | 0.140** | 0.0623* | 0.0781*** | 
| (0.0203) | (0.0276) | (0.0291) | (0.0102) | |
| lnSize | -0.657*** | -1.333 | -0.490** | 0.0325 | 
| (0.227) | (0.631) | (0.194) | (0.259) | |
| LD | 0.0134*** | 0.00564 | 0.00879 | 0.0198*** | 
| (0.00449) | (0.00908) | (0.00707) | (0.00463) | |
| NPL | -0.0568 | -0.461** | -0.0878 | -0.0319 | 
| (0.0494) | (0.118) | (0.0585) | (0.0617) | |
| CAP | 0.000250* | 0.0299 | 0.0210* | 0.000161** | 
| (0.000141) | (0.0221) | (0.00950) | (5.02e-05) | |
| NIM | 0.276*** | 0.197 | 0.282** | 0.129 | 
| (0.0769) | (0.227) | (0.0973) | (0.0731) | |
| GGDP | -0.0372 | 0.0651 | -0.0743 | -0.0214* | 
| (0.0262) | (0.0453) | (0.0498) | (0.00888) | |
| EquitySize | 1.512*** | 41.34*** | 1.507*** | 1.741*** | 
| (0.0892) | (5.132) | (0.0954) | (0.247) | |
| Constant | 6.121** | 14.09 | 3.979* | -1.834 | 
| (2.316) | (8.279) | (1.893) | (2.546) | |
| Observations | 253 | 54 | 116 | 83 | 
| R-squared | 0.891 | 0.880 | 0.931 | 0.878 | 
| Number of NH | 19 | 4 | 9 | 6 | 
Robust standard errors in parentheses
*** p<0.01, ** p<0.05, * p<0.1
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Stata 17, 2025
Kết quả mô hình hồi quy Fixed Effects (FE) với biến phụ thuộc là Z-score cho 4 nhóm ngân hàng trong giai đoạn 2010-2023 cho thấy những mối quan hệ quan trọng giữa các biến độc lập, đặc biệt là tín dụng xanh (GCRT), và độ ổn định tài chính của các ngân hàng. Cụ thể, tín dụng xanh có tác động thuận chiều đối với Z-score trong tất cả các nhóm ngân hàng, với hệ số lần lượt là 0.433, 0.746, 0.352 và 0.0593, có ý nghĩa thống kê trong nhóm tổng thể, nhóm ngân hàng lớn nhất và nhóm các ngân hàng có ảnh hưởng đến hệ thống, trong khi không có ý nghĩa trong nhóm các ngân hàng còn lại. Điều này chỉ ra rằng việc triển khai tín dụng xanh giúp cải thiện sự ổn định tài chính của ngân hàng, với tác động mạnh mẽ hơn ở các ngân hàng lớn và có ảnh hưởng lớn đến hệ thống tài chính. Đặc biệt, các ngân hàng lớn có thể tận dụng tín dụng xanh để giảm thiểu rủi ro và duy trì độ ổn định tài chính tốt hơn. Ngược lại, nhóm các ngân hàng nhỏ hơn không cho thấy tác động rõ rệt từ tín dụng xanh, điều này có thể do khả năng quản lý rủi ro và nguồn lực hạn chế. Tổng thể, kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của tín dụng xanh trong việc nâng cao độ ổn định tài chính, đặc biệt ở các ngân hàng lớn và có ảnh hưởng quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia.
3.3.4. Thảo luận kết quả nghiên cứu
Tín dụng xanh có tác động dương lên Z-score phản ánh việc giảm rủi ro hệ thống nhờ danh mục tài sản bền vững hơn. Khi các ngân hàng tăng tỷ trọng tín dụng xanh, họ có thể giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội, từ đó củng cố sự ổn định tài chính.
Theo lý thuyết rủi ro tài chính (Financial Risk Theory)[1] (Purnanandam, 2008), tín dụng xanh có thể giúp ngân hàng cải thiện khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế thông qua việc giảm tỷ lệ nợ xấu và tối ưu hóa danh mục tài sản. Ngoài ra, lý thuyết ổn định tài chính (Financial Stability Theory) nhấn mạnh rằng các ngân hàng có danh mục tài sản an toàn hơn sẽ ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế, từ đó nâng cao Z-score.
4. Khuyến nghị
4.1. Cơ sở của khuyến nghị
Kết quả mô hình nghiên cứu khẳng định, tín dụng xanh có tác động tích cực đến khả năng quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, thể hiện qua việc cải thiện chỉ số Z-score. Nhờ triển khai tín dụng xanh, ngân hàng có thể giảm thiểu rủi ro nợ xấu, tăng cường năng lực thanh khoản và khả năng chống chịu trước những cú sốc kinh tế. Tuy nhiên, mức độ tác động không đồng đều giữa các nhóm ngân hàng, cho thấy hiệu quả của chính sách này phụ thuộc vào quy mô, chiến lược kinh doanh và năng lực quản trị của từng đơn vị.
4.2. Các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro từ tín dụng xanh
Thứ nhất, đối với nhóm ngân hàng có vai trò đặc biệt quan trọng, cần lồng ghép các tiêu chí về Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) vào quá trình xây dựng chiến lược, đồng thời tăng tỷ trọng tín dụng xanh để nâng cao chất lượng danh mục cho vay. Việc hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và phát hành trái phiếu xanh sẽ giúp huy động vốn dài hạn với chi phí thấp, qua đó duy trì Z-score ở mức ổn định.
Thứ hai, nhóm ngân hàng có ảnh hưởng hệ thống nên tập trung đa dạng hóa sản phẩm tín dụng xanh, hướng tới các dự án năng lượng tái tạo và hoạt động kinh doanh bền vững. Việc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi từ các quỹ đầu tư xanh, đồng thời cải thiện hệ thống quản trị rủi ro bằng công nghệ và tiêu chí đánh giá môi trường, sẽ giúp kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn, củng cố sự ổn định tài chính.
Thứ ba, với nhóm ngân hàng còn lại, do hạn chế về quy mô và nguồn lực, cần xác định chiến lược tín dụng xanh phù hợp với phân khúc ngách, chẳng hạn như các dự án nông nghiệp bền vững hoặc quy mô nhỏ. Việc hợp tác với các tổ chức tài chính vi mô và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số vào quy trình thẩm định sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa chi phí và cải thiện đáng kể chỉ số Z-score.
Cuối cùng, từ góc độ quản lý vĩ mô, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nên tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn đánh giá tín dụng xanh, đồng thời áp dụng các chính sách ưu đãi về dự trữ bắt buộc hoặc lãi suất tái cấp vốn cho những ngân hàng có danh mục tín dụng xanh lớn. Song song đó, cần tăng cường giám sát và tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, tạo điều kiện cho tất cả ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng nhỏ, nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng xanh. Những giải pháp này không chỉ giúp duy trì sự ổn định của từng ngân hàng mà còn đảm bảo phát triển bền vững cho toàn hệ thống trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Ngọc, N. T. (2023). Tín dụng xanh tại Việt Nam: Thực trạng và một số khuyến nghị. Tạp chí Ngân hàng.
Luật Bảo vệ môi trường, 72/2020/QH14 (Quốc hội 17 11, 2020).
Campiglio, E. (2016). Beyond carbon pricing: The role of banking and monetary policy in financing the transition to a low-carbon economy. Ecological Economics, 220-230.
Nawazish Mirza, Ayesha Afzal, Muhammad Umar, Marinko Skare. (2022). The impact of green lending on banking performance: Evidence from SME credit portfolios in the BRIC. Economic Analysis and Policy, 843–850.
Principles, G. L. (2018). Green Loan Principles Supporting environmentally sustainable economic activity. Loan Market Association.
Purnanandam, A. (2008). Financial distress and corporate risk management: Theory and evidence. Journal of Financial Economics, 706-739.
Yu-En Lin, Yi-Wen Li, Teng Yuan Cheng, Keith Lam. (2020). Corporate social responsibility and investment efficiency: Does business strategy matter? International Review of Financial Analysis.
Hoa, T. (2024, 3 29). 14 ngân hàng nào có tầm ảnh hưởng trong hệ thống năm 2024? VNBusiness.
The impact of green credit on the performance and stability of commercial banks (2010 - 2023)
Luong Huy Hoang1
Le Anh Minh1
Dang My Hanh1
Nguyen Thao Thuy1
Le Manh Hung1
1Student, National Economics University
ABSTRACT:
This study investigates the impact of green credit on the financial stability of Vietnamese commercial banks from 2010 to 2023. The findings suggest that green credit enhances performance and mitigates risks for larger banks, while smaller banks face challenges due to limited capital and management capabilities. Based on these results, the study proposes several solutions, including the strengthening of supportive policies, the integration of ESG criteria, the diversification of green credit products, and the promotion of international cooperation to mobilize sustainable capital, aiming to foster a more resilient and sustainable banking sector.
Keywords: green credit, bank performance, sustainable development, commercial banks, green growth.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 12 năm 2025]
 
                     
                             
                            
 
                                     
                                     
                                     
                                     
                                     
                                     
                                     
                                    