Tóm tắt:
Văn hóa ẩm thực Việt Nam độc đáo, đa dạng, được ví như "bếp ăn của thế giới", thu hút đông đảo du khách. Bánh mì là biểu tượng của sự sáng tạo, hợp nhất văn hóa, kỹ thuật chế biến độc đáo. Từ thời kỳ thuộc địa, bánh mì đã biến đổi, thích nghi với nguyên liệu địa phương, tạo ra nhiều biến thể, hình thành "Văn hóa bánh mì Việt". Nghiên cứu này khám phá quá trình phát triển của bánh mì, nhấn mạnh vai trò của nó trong văn hóa ẩm thực Việt Nam và thế giới, góp phần phát triển du lịch ẩm thực bền vững, khẳng định vị thế văn hóa Việt.
Từ khóa: bánh mì, văn hóa bánh mì, văn hóa ẩm thực, ẩm thực Việt Nam, du lịch ẩm thực.
1. Đặt vấn đề
Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo về nguyên liệu, hương vị và kỹ thuật chế biến, phản ánh sự đa dạng văn hóa và nguồn tài nguyên phong phú (Lee, 2011). Bánh mì, từ một món ăn dân dã, đã trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và hội nhập văn hóa. Bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa Pháp, bánh mì đã được biến tấu để phù hợp với khẩu vị và nguyên liệu địa phương, tạo ra nhiều phiên bản đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa vỏ bánh giòn rụm và nhân bánh phong phú, phản ánh khả năng sáng tạo ẩm thực của người Việt (Park, 2023). Bánh mì đã lan rộng ra toàn thế giới, trở thành niềm tự hào của ẩm thực Việt (Bui và cộng sự, 2023), không chỉ là món ăn nhanh tiện lợi, mà còn là cầu nối văn hóa, kết nối những người yêu thích ẩm thực Việt trên toàn cầu (Võ và cộng sự, 2021). Nghiên cứu này tập trung khám phá câu chuyện đằng sau mỗi chiếc bánh mì, về "Văn hóa Bánh mì Việt" như một nét văn hóa cận đại đặc biệt, phân tích vai trò, ý nghĩa văn hóa, xã hội của nó trong bức tranh ẩm thực Việt Nam và thế giới, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển du lịch ẩm thực bền vững, khẳng định vị thế và sự linh hoạt của văn hóa Việt.
2. Tổng quan nghiên cứu
Các nghiên cứu gần đây đã làm nổi bật vai trò của văn hóa ẩm thực bánh mì trong du lịch Việt Nam. Nguyễn Hoàng Tiến (2018) nhấn mạnh bánh mì như một đại diện ẩm thực đường phố, đóng góp vào phát triển kinh tế du lịch. Huỳnh Quốc Thắng & Võ Văn Thành (2023) đề xuất nâng cao văn hóa du lịch thông qua xây dựng và quảng bá hình ảnh bánh mì ra thế giới, đưa bánh mì vào thực đơn của các hãng lữ hành. Tạ Tường Vi (2023) đề xuất chiến lược khai thác và nâng tầm giá trị bánh mì, xây dựng thương hiệu du lịch ẩm thực và quảng bá bản sắc văn hóa Việt. Nguyễn Đức Hiếu (2023) đánh giá hiện trạng kinh doanh bánh mì liên quan đến thương hiệu, tiếp thị, sản xuất, hành vi khách hàng, vai trò chính phủ, cơ hội và thách thức, nhằm phát triển bánh mì thành sản phẩm du lịch, đóng góp vào du lịch ẩm thực và du lịch Việt Nam nói chung, đồng thời đưa ra các giải pháp quảng bá bánh mì đến du khách quốc tế.
3. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp: tổng hợp, phân tích tư liệu văn bản, dân tộc học điện tử (Netnography) và phân tích dữ liệu thứ cấp. Cụ thể, nhóm tác giả tìm hiểu bài báo khoa học, sách chuyên ngành về văn hóa ẩm thực và bánh mì Việt Nam qua Google Scholar và Citefast, phân tích kết quả nghiên cứu trước đó. Dữ liệu được thu thập bằng cả phương pháp thủ công và trên máy tính để phân tích, so sánh. Cuối cùng, dữ liệu thứ cấp từ cơ quan ban ngành được tổng hợp, phân tích để đánh giá tiềm năng và đề xuất giải pháp.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Ẩm thực và văn hóa ẩm thực Việt Nam
Ẩm thực bao gồm đồ ăn, thức uống, hoạt động và văn hóa ăn uống của một cộng đồng, mang tính lịch sử và dân tộc. Văn hóa ẩm thực là hệ thống giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo, tích lũy qua tương tác với môi trường tự nhiên và xã hội, thể hiện qua chất liệu, phong cách chế biến và cách thưởng thức (Nguyễn, P. H., 2022). Văn hóa ẩm thực Việt Nam có nguồn gốc nội sinh và ngoại lai. Ẩm thực dân gian mang nguồn gốc nội sinh, do người Việt tạo ra, phản ánh ứng xử với môi trường sống và sự sáng tạo. Ẩm thực cung đình kế thừa dân gian và tiếp thu yếu tố ngoại lai từ Trung Quốc. Trong thời hiện đại, sau hơn 100 năm tiếp cận văn hóa phương Tây, đặc biệt là phong cách Pháp, bánh mì ra đời, là điển hình của sự giao thoa sáng tạo giữa Việt Nam và ẩm thực nước ngoài.
4.2. Văn hóa bánh mì Việt
Bánh mì du nhập vào Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX trong thời Pháp thuộc, ban đầu là món ăn cao cấp dành cho người Pháp và tầng lớp thượng lưu Việt Nam (Wu, 2015). Hình ảnh "gặm bánh mì" trong tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu (1976) cho thấy bánh mì thời kỳ đầu gắn liền với người nước ngoài. Dần dần, người Việt đã khéo léo biến đổi bánh mì baguette thành món ăn phổ biến, bằng cách kết hợp nguyên liệu và hương vị địa phương. Việc sử dụng rau thơm, dưa chua và đa dạng các loại nhân đã biến bánh mì Pháp thành một món ăn mang đậm bản sắc Việt. Năm 2011, bánh mì chính thức được đưa vào từ điển Oxford, đánh dấu sự công nhận quốc tế.
Bánh mì phản ánh khả năng thích nghi và đổi mới văn hóa của người Việt, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử Việt Nam thời thuộc địa (Wu, 2015). Món ăn này đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, được đề cập trong "Bản sắc ẩm thực Việt Nam" (Nguyễn Nhã, 2009). Hiện nay, bánh mì gắn bó với mọi tầng lớp xã hội, từ bữa sáng bình dân đến các dịp đặc biệt. Nó không chỉ là niềm tự hào ẩm thực mà còn là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa, thu hút sự chú ý của giới ẩm thực và du khách quốc tế (Bui và cộng sự, 2023). Từ món ăn của người Pháp trong tiệm bánh nhỏ, bánh mì đã trở thành một phần không thể thiếu của ẩm thực đường phố Việt Nam (Lee, 2011). Sự phát triển của bánh mì minh họa cho khả năng của người Việt trong việc tiếp nhận, biến đổi và làm giàu thêm văn hóa ẩm thực của mình, đồng thời duy trì bản sắc độc đáo trong thời đại toàn cầu hóa.
4.3. Vị thế của bánh mì trong bức tranh ẩm thực quốc tế
Sự lan tỏa của bánh mì ra thế giới chứng tỏ sức hấp dẫn vượt ra khỏi biên giới Việt Nam, trở thành một phần trong thực đơn nhà hàng và cửa hàng thực phẩm quốc tế, đặc biệt trong cộng đồng người Việt hải ngoại (Bui và cộng sự, 2023). Sự phổ biến này là hiện tượng hội nhập văn hóa qua ẩm thực, được người dân nhiều nước yêu thích bởi hương vị độc đáo và cách chế biến đa dạng. Bánh mì trở thành biểu tượng sáng tạo và thích ứng văn hóa, kết hợp thành công giữa bánh mì Pháp và nguyên liệu, cách phục vụ Việt Nam (Wu, 2015).
Vị thế bánh mì trong ẩm thực quốc tế được củng cố qua các sự kiện, cuộc thi ẩm thực, nơi bánh mì được đánh giá cao về sáng tạo và hương vị. Sự kết hợp văn hóa ẩm thực Đông - Tây trong bánh mì thể hiện quá trình giao lưu văn hóa, làm phong phú ẩm thực thế giới (Võ và cộng sự, 2021). Bánh mì còn là phương tiện quảng bá văn hóa Việt Nam, kể câu chuyện về nguồn gốc, lịch sử cho người thưởng thức (Lee, 2011), góp phần vào sự hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa.
Thành công của bánh mì trên trường quốc tế là niềm tự hào của người Việt, chứng tỏ ẩm thực là cầu nối văn hóa. Cơ hội phát triển rất lớn nhờ sự yêu mến toàn cầu. Sự sáng tạo các phiên bản mới, kết hợp xu hướng ẩm thực hiện đại (thuần chay, ít calo) mở ra thị trường tiềm năng (Võ và cộng sự, 2021). Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bánh mì gặp thách thức thích ứng với yêu cầu ăn uống lành mạnh, thân thiện môi trường (Bui và cộng sự, 2023). Người tiêu dùng quan tâm nguồn gốc, thành phần thực phẩm, đòi hỏi nhà sản xuất cải tiến công thức, quy trình sản xuất, áp dụng nguyên liệu hữu cơ, giảm muối, chất béo, cải thiện bảo quản tự nhiên (Wu, 2015).
Để phát triển bền vững, nhà sản xuất bánh mì cần áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất và phân phối, giảm thiểu lãng phí, tối ưu chuỗi cung ứng, vừa giảm chi phí vừa bảo vệ môi trường, nâng cao giá trị thương hiệu (Lee, 2011). Cần định vị bánh mì Việt là sản phẩm văn hóa độc đáo, thu hút du khách và truyền tải giá trị văn hóa. Tương lai bánh mì Việt hứa hẹn phát triển mạnh mẽ, không chỉ là món ăn đặc trưng, mà còn là hình mẫu kết hợp truyền thống và hiện đại, văn hóa ẩm thực và trách nhiệm xã hội.
4.4. Tiềm năng phát triển du lịch ẩm thực từ văn hóa bánh mì Việt
Bánh mì đang trở thành một hiện tượng ẩm thực toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam. Với sự đa dạng về hương vị và cách chế biến, bánh mì đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, từ người dân địa phương đến du khách quốc tế. Theo khảo sát của Báo Thanh Niên (2022), gần 99,6% người Việt đã từng thưởng thức bánh mì, với tần suất tiêu thụ khá cao (ví dụ như ăn bánh mì hàng ngày (28,5%); ăn bánh mì 1 đến 4 ngày/tuần chiếm đa số (71,5%). Sự phổ biến này đã thúc đẩy sự phát triển của các thương hiệu bánh mì, từ các xe đẩy đường phố đến các chuỗi thương hiệu với hàng ngàn cửa hàng, xe đẩy trên toàn quốc (Tạ, T. V., 2023) như bánh mì “Má Hải”, bánh mì “Tuấn Mập”, bánh mì “Khói”. Điều này đã tạo nên một thị trường bánh mì trong nước sôi động, đa dạng và là nét văn hóa ẩm thực hằng ngày riêng cho người Việt.
Xu hướng tiêu dùng bánh mì hiện nay tập trung vào các sản phẩm sạch, hữu cơ, chay và sáng tạo. Bên cạnh đó, bánh mì combo (kèm đồ uống) cũng ngày càng được ưa chuộng. Sự phát triển của các thương hiệu bánh mì Việt Nam đã vượt qua biên giới quốc gia, với nhiều thương hiệu bánh mì Việt Nam trên toàn cầu, ví dụ như: chuỗi Bánh mì “Xin chào” (Nhật Bản), Bánh mì “Phượng” (Hàn Quốc), Bánh mì “Kêu” (Anh), Bánh mì “Bun Mee” (Mỹ), Bánh mì “Stable” (Đức), Bánh mì “Le Petit Saigon” (Hongkong), góp phần quảng bá văn hóa ẩm thực Việt đến bạn bè quốc tế, được ghi nhận từ năm 2009 đến nay như sau:
Bảng 1. Tổng hợp các giai đoạn phát triển và thành tựu của bánh mì Việt Nam từ năm 2009 đến năm 2024
Năm |
Giai đoạn phát triển và thành tựu |
Tầm ảnh hưởng đối với văn hóa bánh mì và du lịch ẩm thực |
2009 |
Anthony Bourdain nếm thử bánh mì Phượng, Hội An và gọi đó là "loại bánh ngon nhất thế giới". |
Tạo cơn sốt bánh mì Hội An, quảng bá mạnh mẽ hình ảnh bánh mì Việt qua chương trình No Reservation. |
2012 |
The Guardian (Anh) xếp bánh mì Việt Nam vị trí thứ 2 trong danh sách “10 món ăn đường phố ngon nhất thế giới”. |
Khẳng định vị trí của bánh mì Việt trên bản đồ ẩm thực đường phố toàn cầu. |
2013 |
National Geographic chọn bánh mì Việt là một trong 11 món ăn ngon nhất đường phố. |
Củng cố danh tiếng quốc tế, tăng cường thu hút du khách đến Việt Nam. |
2014 |
Huffington Post và BBC nhận định bánh mì Việt là loại bánh mì ngon nhất thế giới. |
Nâng cao nhận thức toàn cầu về giá trị ẩm thực Việt. |
2015 |
Huffington Post đưa bánh mì Việt đứng đầu danh sách 20 món ăn đường phố ngon nhất. |
Góp phần vào sự phát triển ngành du lịch ẩm thực của Việt Nam. |
2016 |
Lọt top 100 món ăn nổi tiếng thế giới (Wordkings). |
Nâng cao vị thế ẩm thực Việt trong cộng đồng quốc tế. |
2017 |
Bánh mì Việt Nam lọt top 10 món sandwich hấp dẫn nhất thế giới (Traveller, Australia). |
Thu hút sự chú ý của du khách nước ngoài đến Việt Nam. |
2018 |
CNN gọi bánh mì Hội An là “Vua của các món sandwich”. |
Tăng cường quảng bá hình ảnh ẩm thực Việt trên truyền thông quốc tế. |
2020 |
Cum từ” bánh mì Việt Nam” Xuất hiện trên giao diện Google tại hơn 10 quốc gia. |
Quảng bá hình ảnh bánh mì Việt rộng rãi toàn cầu, kích thích du lịch ẩm thực. |
2021 |
South China Morning Post đưa bánh mì Việt vào danh sách bữa sáng ngon nhất ở châu Á. |
Khẳng định giá trị ẩm thực Việt trong khu vực châu Á. |
2022 |
CNN bình chọn Bánh mì là một trong bốn món ăn Việt ngon nhất thế giới |
Tăng cường quảng bá hình ảnh ẩm thực Việt trên truyền thông quốc tế. |
2023 |
Taste Atlat bình chọn Bánh mì Việt Nam đứng thứ 7 trong danh sách các món ăn đường phố được ưa chuộng nhất thế giới |
Khẳng định bánh mì là "di sản" của nền ẩm thực Việt. |
2024 |
CNN bình chọn Bánh mì là loại bánh sandwich (bánh kẹp) ngon nhất thế giới |
Liên tục khẳng định vị thế đứng đầu của bánh mì trong dòng “sandwich”, tạo ấn tượng với du khách quốc tế |
Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp
Du lịch ẩm thực là trải nghiệm văn hóa qua ẩm thực, tìm kiếm trải nghiệm ăn uống độc đáo (WFTA, 2017), là hoạt động du lịch đến các điểm sản xuất, chế biến món ăn, lễ hội ẩm thực để nếm, trải nghiệm món ăn điển hình (Hall & Mitchell, 2001), góp phần đa dạng hóa và tăng sức hấp dẫn cho du lịch (Nguyễn, P. H., 2022). Bánh mì Việt Nam, với sự đa dạng và sáng tạo không ngừng, đang trở thành một hiện tượng ẩm thực toàn cầu. Lễ hội Bánh mì Việt Nam là một minh chứng rõ nét cho thấy tiềm năng du lịch ẩm thực từ món ăn này. Để khai thác tối đa tiềm năng này, chúng ta cần xây dựng thương hiệu bánh mì Việt Nam, đa dạng hóa sản phẩm, tổ chức các sự kiện và đào tạo nhân lực. Bánh mì không chỉ là một món ăn, mà còn là một câu chuyện văn hóa, một trải nghiệm du lịch độc đáo, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
Bảng 2. Thống kê gian hàng và số khách tham dự Lễ hội bánh mì Việt Nam từ năm 2023 đến năm 2024
Năm |
Nội dung |
Quảng bá Văn hóa Bánh mì và Du lịch Ẩm thực |
2023 |
Lễ hội Bánh mì Việt Nam lần thứ nhất (TP. Hồ Chí Minh)
|
120 gian hàng, thu hút 100.000 lượt khách, tăng cường nhận thức về giá trị văn hóa bánh mì. |
2024 |
Lễ hội Bánh mì Việt Nam lần thứ hai (TP. Hồ Chí Minh)
|
131 gian hàng, hơn 150.000 lượt khách, quảng bá mạnh mẽ hình ảnh bánh mì Việt, góp phần tạo ra sức hút lớn, đóng góp vào việc thúc đẩy du lịch và kinh tế địa phương. |
Nguồn: Báo Tuổi trẻ, Báo Người lao động
5. Kết luận và khuyến nghị
Để xây dựng hình ảnh Văn hóa Bánh mì Việt, cần xác định các loại bánh mì đặc trưng theo vùng miền; quảng bá trên truyền hình, báo chí, website, mạng xã hội bằng hình ảnh, video về lịch sử và đời sống thưởng thức bánh mì; thiết kế và khuyến khích sử dụng vật phẩm liên quan đến bánh mì (áo thun, đồ thủ công, quà tặng...) tại các địa điểm kinh doanh; tham gia triển lãm du lịch quốc tế và tổ chức ngày hội du lịch trong nước để giới thiệu văn hóa bánh mì.
Bên cạnh đó, để phát triển du lịch văn hóa ẩm thực bánh mì, cần xây dựng tour "Hành trình Bánh mì Việt" đưa du khách đến các địa điểm liên quan đến lịch sử bánh mì, trải nghiệm sản xuất, thưởng thức bánh mì kết hợp đặc sản vùng miền, tìm hiểu ảnh hưởng của bánh mì đến văn hóa Việt, kết hợp với các phương tiện di chuyển độc đáo và tham quan danh thắng, văn hóa địa phương, thưởng thức âm nhạc, trang trại nông nghiệp. Cần tạo ra các loại bánh mì đặc trưng của từng địa phương, bán tại cửa hàng quà tặng với bao bì thân thiện môi trường. Doanh nghiệp du lịch cần chú trọng không gian, phục vụ, cách thức ăn uống phù hợp văn hóa Việt và chú ý thời tiết, mùa, ngày lễ khi thiết kế tour.
Cuối cùng, không kém phần quan trọng, bánh mì cần được nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới để sản xuất sản phẩm lành mạnh hơn, ví dụ như thay thế bột mì truyền thống bằng bột mì nguyên cám hoặc bột không gluten, sử dụng nguyên liệu hữu cơ và bảo vệ môi trường. Các cơ sở sản xuất bánh mì cần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm từ khâu nhập nguyên liệu, lựa chọn nhà cung cấp, chế biến nhân bánh, quy trình làm bánh, bán bánh và xử lý rác thải. Khi mở rộng thị trường quốc tế, cần giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng của bánh mì. Bảo tồn các nguyên liệu truyền thống như đồ chua và rau sống.
Chính phủ cần thúc đẩy và hỗ trợ các hoạt động liên quan bằng cách tạo chính sách và quy định thuận lợi, hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan (cơ quan ban ngành, doanh nghiệp du lịch, cơ sở sản xuất bánh mì, đơn vị truyền thông), tạo điều kiện thúc đẩy sáng tạo và văn hóa bánh mì trong du lịch, cung cấp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển phiên bản bánh mì mới.
Bánh mì không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và hội nhập văn hóa, kết nối các nền văn hóa. Sự phát triển bền vững của văn hóa bánh mì và du lịch ẩm thực Việt Nam đòi hỏi sự cân bằng giữa bảo tồn bản sắc văn hóa và đổi mới để thích nghi với thị hiếu du khách quốc tế. Các khuyến nghị này sẽ giúp bánh mì tiếp tục phát triển mạnh mẽ và góp phần vào sự tỏa sáng của du lịch văn hóa ẩm thực Việt Nam trên trường quốc tế.
Tài liệu tham khảo:
Huỳnh Q. T., & Võ V. T. (2023). Nâng cao văn hóa du lịch qua ẩm thực - Trường hợp Bánh mì Việt Nam. Hội thảo khoa học Hành trình phát triển bánh mì Việt Nam năm 2023
Nguyễn P. H. (2022). Văn hóa du lịch. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Nguyễn Đ. H. (2023). Bánh mì Việt Nam và du lịch - Hiện trạng và tương lai. Hội thảo khoa học Hành trình phát triển bánh mì Việt Nam năm 2023.
Tạ T. V. (2023). Nâng tầm giá trị Bánh mì Việt góp phần xây dựng thương hiệu du lịch ẩm thực Việt Nam trên trường quốc tế. Hội thảo khoa học Hành trình phát triển bánh mì Việt Nam năm 2023.
Bảo Giang, Dương Lan (2022). Bánh mì Việt Nam: Đơn giản “cưa đổ” nhiều người và những con số không phải ai cũng biết. Truy cập tại: https://thanhnien.vn/banh-mi-viet-nam-don-gian-cua-do-nhieu-nguoi-va-nhung-con-so-khong-phai-ai-cung-biet-1851508744.htm.
Võ T. P., Lê V. V. M., Trần T. T. T., & Tôn N. M. N. (2021). Sử dụng bã cơm dừa để thay thế một phần bột mì trong sản xuất bánh bích quy giàu chất xơ. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ - Kĩ thuật và Công nghệ, 4(2), 977-985.
Hall C.M., R. Mitchell (2001). Wine and Food Tourism. In N. Douglas, N. Douglas and R. Derrett (eds.), Special Interest Tourism, John Wiley and Sons, Brisbane, 307 - 329.
Lee Y. (2011). Vietnamese Food Culture and Vietnamese Food in Korea. The Southeast Asian Review, 21, 49-91.
Park S. (2023). The Conflict of Vietnamese Marriage Migrant Women in Korea in their Family Community for Food Culture. Asian Comparative Folklore.
Vietnamtourism.gov.vn (2023). CNN lists Vietnamese bread among best 23 sandwiches worldwide - Vietnam National Administration of Tourism. Available at: http://www.vietnam-tourism.com/en/index.php/news/items/16804.
Wu E. D. (2015). Asian Americans in Dixie: Race and Migration in the South. Journal of Southern History, 81, 532.
WFTA (2017). Enhance your destination’s Appeal with culinary Tourism. World Food Travel Association. Available at: https://www.worldfoodtravel.org/.
Bui T. M. H., Kim J., & Heo K. (2023). Making of Vietnamese food in Seoul: forms of capital and the intra-diversity in framing taste and menu. Food, Culture & Society.
The unique and diverse culture of banh mi in Vietnamese culinary tourism
Nguyen Thi Kim Thoai1
Ngo Thanh Phuong Quynh1
Mai Ly Hien1
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance
Abstract:
Vietnamese cuisine, often called the "world's kitchen," is renowned for its rich flavors and diverse culinary experiences. Among its most iconic dishes, banh mi stands out as a perfect blend of cultural fusion and local ingenuity. Originally introduced during the colonial era, banh mi has evolved from a simple meal into a globally beloved dish, adapting to local ingredients and flavors to create countless regional variations. This study explores the journey of banh mi, its deep connection to Vietnamese culture, and its growing influence on global cuisine. It also highlights banh mi's role in culinary tourism and its contribution to Vietnam’s cultural adaptability in the era of sustainable tourism.
Keywords: banh mi culture, culinary culture, Vietnamese cuisine, culinary tourism.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 3 tháng 1 năm 2025]
DOI: https://doi.org/10.62831/202503011