Tóm tắt:
Bài viết nghiên cứu thuế tài sản, tập trung vào kinh nghiệm quốc tế và khả năng áp dụng tại Việt Nam. Thuế tài sản đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, giúp điều chỉnh phân phối tài sản và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Bài viết sử dụng phương pháp định tính, phân tích tài liệu thứ cấp và so sánh pháp lý giữa các quốc gia như Mỹ, Anh, Pháp và Bắc Âu để rút ra bài học cho Việt Nam. Dựa trên đó, bài viết đề xuất các giải pháp áp dụng thuế tài sản phù hợp với tình hình kinh tế, xã hội Việt Nam và đưa ra kiến nghị về chính sách thuế trong tương lai, nhằm xây dựng hệ thống thuế công bằng và hiệu quả.
Từ khóa: thuế tài sản, kinh nghiệm quốc tế, chính sách thuế, so sánh pháp lý, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Thuế tài sản là một công cụ quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển kinh tế nhanh chóng. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hệ thống thuế tài sản hiện hành còn nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào thuế sử dụng đất nông nghiệp và thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản, với mức thuế suất thấp và thiếu tính ổn định (Apluslaw.vn, 2024). Thực trạng này dẫn đến tình trạng đầu cơ đất đai, tăng giá bất động sản và thiếu nguồn thu bền vững cho ngân sách địa phương (Arujo de Larangeira, M., 2003). Trong khi đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng các mô hình thuế tài sản hiệu quả để kiểm soát đầu cơ, tăng thu ngân sách và thúc đẩy phát triển bền vững. Ví dụ, tại Seoul (Hàn Quốc), chính quyền đã áp dụng thuế đất trống với mức thuế suất tăng dần theo thời gian để khuyến khích sử dụng đất hiệu quả. Tương tự, tại Bogotá (Colombia), việc áp dụng thuế đất trống đã giúp giảm diện tích đất trống từ 36.000 ha xuống còn khoảng 2.000 ha trong vòng 10 năm (Vietnam Briefing, 2024); World Bank. 2016). Việc nghiên cứu và áp dụng các mô hình thuế tài sản quốc tế phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội của Việt Nam là cần thiết để cải thiện hiệu quả quản lý tài sản, tăng cường công bằng xã hội và phát triển bền vững. Bài viết này sẽ phân tích các kinh nghiệm quốc tế về thuế tài sản và đánh giá khả năng áp dụng tại Việt Nam.
2. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, phân tích và tổng hợp tài liệu thứ cấp, kết hợp với so sánh pháp lý giữa các quốc gia. Các tài liệu nghiên cứu, báo cáo chính sách và văn bản pháp lý được sử dụng để rút ra bài học kinh nghiệm và đánh giá khả năng áp dụng thuế tài sản tại Việt Nam.
3. Nội dung nghiên cứu
3.1. Khái quát về thuế tài sản
Thuế tài sản là một loại thuế trực thu, áp dụng đối với quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản của cá nhân, tổ chức. Đây là một công cụ quan trọng trong hệ thống thuế của nhiều quốc gia, giúp điều tiết thu nhập, khuyến khích sử dụng tài sản hiệu quả và tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước. Thuế tài sản thường được tính dựa trên giá trị thẩm định của tài sản, với mức thuế suất thay đổi tùy theo từng khu vực và loại tài sản. Theo Investopedia, thuế tài sản là khoản phí định kỳ được đánh vào giá trị tài sản bất động sản hoặc tài sản hữu hình, do chính quyền địa phương thu và chủ sở hữu tài sản phải nộp (Investopedia, n.d.). Ở nhiều quốc gia, thuế tài sản là nguồn thu chủ yếu của chính quyền địa phương, được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, giao thông, y tế và an ninh. Tại Hoa Kỳ, thuế tài sản chiếm khoảng 17% tổng thu ngân sách của các bang và địa phương (School State Finance.org, 2019). Tại Việt Nam, thuế tài sản chủ yếu dựa vào thuế sử dụng đất nông nghiệp và thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, với tỷ lệ thu thấp so với các nước trong khu vực (Nguyễn Thị Thu Trung, 2024).
3.2. Các nguyên lý và lý thuyết về thuế tài sản
Thứ nhất, thuế tài sản được xây dựng dựa trên các nguyên lý kinh tế và lý thuyết tài chính cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tài sản và bảo đảm công bằng trong xã hội. Đầu tiên, nguyên lý công bằng trong thuế tài sản cho rằng mức thuế phải phụ thuộc vào khả năng chi trả của chủ sở hữu tài sản. Nguyên lý này được mô tả trong lý thuyết “khả năng chi trả”, theo đó những người sở hữu tài sản có giá trị lớn hơn nên đóng thuế cao hơn (Bird, R. M., & Zolt, E. M., 2005). Đây là nguyên lý cơ bản giúp điều chỉnh sự phân phối tài sản và giảm thiểu sự bất bình đẳng trong xã hội.
Thứ hai, nguyên lý hiệu quả nhấn mạnh, hệ thống thuế tài sản phải không làm cản trở sự phát triển kinh tế và sử dụng tài sản. Theo lý thuyết này, thuế tài sản phải được thiết kế sao cho không làm giảm động lực đầu tư và phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực bất động sản (Musgrave, R. A., & Musgrave, P. B., 1989). Một hệ thống thuế hiệu quả sẽ giúp tăng trưởng kinh tế mà không gây ra những tác động tiêu cực đến thị trường tài sản.
Thứ ba, nguyên lý minh bạch và đơn giản là yếu tố quan trọng để hệ thống thuế tài sản hoạt động hiệu quả. Một hệ thống thuế đơn giản, dễ hiểu, sẽ tạo điều kiện cho việc tuân thủ pháp luật, giảm chi phí hành chính và cải thiện khả năng thu thuế. Hệ thống thuế tài sản phức tạp có thể dẫn đến việc trốn thuế và lạm dụng các lỗ hổng trong chính sách (OECD, 2018).
3.3. Kinh nghiệm quốc tế về thuế tài sản
Mỹ là quốc gia có hệ thống thuế tài sản rộng lớn và phức tạp, với thuế tài sản chủ yếu được áp dụng ở cấp địa phương. Mỗi bang và thành phố có thể áp dụng mức thuế khác nhau, phụ thuộc vào giá trị bất động sản và các chính sách thuế của từng khu vực. Mô hình thuế tài sản ở Mỹ chủ yếu đánh vào bất động sản, với mức thuế suất được tính dựa trên giá trị thẩm định của tài sản. Trong đó, California là một ví dụ điển hình với Đạo luật Proposition 13, quy định mức thuế tài sản không được vượt quá 1% giá trị của bất động sản hàng năm và việc tăng thuế được giới hạn ở mức tối đa 2% mỗi năm. Mô hình này giúp tạo ra sự ổn định trong thu ngân sách, nhưng cũng gây ra những vấn đề về bất công trong phân phối thuế giữa các khu vực phát triển và kém phát triển, vì mức thuế được tính dựa trên giá trị thẩm định từ thời điểm mua bán bất động sản.
Tại Anh, thuế tài sản được chia thành 2 loại chính: thuế bất động sản (Council Tax) và thuế tài sản bất động sản cao cấp (Stamp Duty Land Tax). Council Tax được áp dụng đối với tất cả các hộ gia đình dựa trên giá trị tài sản của bất động sản, trong khi Stamp Duty Land Tax được áp dụng khi có giao dịch mua bán bất động sản, đặc biệt là đối với các bất động sản có giá trị cao. Anh cũng áp dụng thuế đối với các bất động sản có giá trị lớn và những ngôi nhà có giá trị vượt mức nhất định, với mục đích hạn chế đầu cơ và phân bổ lại tài sản trong xã hội. Mức thuế cao đối với các bất động sản có giá trị cao là một biện pháp nhằm giảm bớt sự bất bình đẳng tài sản trong xã hội, nhất là khi có sự phân cực giàu nghèo ngày càng lớn. Thuế này đã giúp chính phủ Anh thu ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội, đặc biệt là giáo dục và y tế và khuyến khích các chủ sở hữu tài sản sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả hơn (HM Revenue & Customs, 2020).
Pháp áp dụng một hệ thống thuế tài sản khá đặc biệt, bao gồm thuế tài sản bất động sản (IFI - Impôt sur la Fortune Immobilière) và thuế tài sản tổng hợp. Thuế IFI được áp dụng đối với những tài sản bất động sản có giá trị vượt quá một ngưỡng nhất định. Điều này có nghĩa chỉ những người sở hữu tài sản trị giá cao mới phải chịu thuế này, với mục tiêu nhằm giảm thiểu sự tập trung tài sản vào một số ít người giàu có. Mặc dù hệ thống thuế tài sản ở Pháp đã có những thành công nhất định trong việc thu ngân sách và điều tiết tài sản, nhưng nó cũng gây ra không ít tranh cãi về tính công bằng trong việc xác định giá trị tài sản và sự bất bình đẳng trong việc đánh thuế các tài sản bất động sản của các cá nhân khác nhau. Hệ thống thuế tài sản ở Pháp đã góp phần giảm thiểu tình trạng bất động sản cao cấp bị “đóng băng” trong tay những người giàu có, đồng thời tạo ra một nguồn thu lớn cho chính phủ để tài trợ cho các dịch vụ công cộng quan trọng.
Các quốc gia Bắc Âu như Thụy Điển và Đan Mạch có hệ thống thuế tài sản nổi bật với những đặc điểm giúp duy trì sự công bằng và thúc đẩy phát triển bền vững. Thụy Điển áp dụng thuế tài sản đối với cả bất động sản và các tài sản cá nhân khác như xe cộ, và mức thuế được tính dựa trên giá trị tài sản của người nộp thuế. Một điểm đặc biệt trong hệ thống thuế tài sản ở Thụy Điển là thuế tài sản bất động sản có thể thay đổi tùy theo việc sử dụng đất đai. Ví dụ, đất đai chưa sử dụng hoặc bị bỏ hoang sẽ bị áp thuế cao hơn để khuyến khích sử dụng đất đai một cách hiệu quả (OECD, 2018). Chính sách này không chỉ tạo ra nguồn thu ngân sách ổn định, mà còn giảm thiểu tình trạng đầu cơ đất đai và tăng cường việc sử dụng tài nguyên đất đai cho các mục đích phát triển kinh tế bền vững.
Ở Đan Mạch, thuế tài sản được áp dụng không chỉ với bất động sản, mà còn với các tài sản khác như tiền mặt và tài sản cá nhân. Thuế tài sản ở Đan Mạch được xây dựng dựa trên nguyên lý công bằng và hiệu quả, nhằm giảm thiểu sự phân hóa tài sản trong xã hội và thúc đẩy sự phân phối tài sản công bằng hơn. Hệ thống thuế này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chương trình phúc lợi xã hội, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe và giáo dục, thông qua việc tái phân phối tài sản từ những người giàu có sang các nhóm thu nhập thấp hơn (Nordic Tax Journal, 2019).
Mỗi quốc gia áp dụng thuế tài sản với mục tiêu và cách thức khác nhau, nhưng điểm chung của các mô hình này là chúng đều nhằm mục đích điều tiết sự phân phối tài sản trong xã hội và thúc đẩy sự công bằng. Tuy nhiên, mỗi hệ thống cũng gặp phải những thách thức riêng, đặc biệt là vấn đề công bằng trong việc xác định giá trị tài sản và mức thuế phù hợp. Các quốc gia đều cần phải điều chỉnh hệ thống thuế của mình sao cho vừa bảo vệ công bằng xã hội, vừa không làm tổn hại đến động lực phát triển kinh tế.
3.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng về thuế tài sản tại Việt Nam
Thứ nhất, việc thiết lập một hệ thống thuế tài sản công bằng và hợp lý là cần thiết. Thuế tài sản tại các quốc gia chủ yếu đánh vào bất động sản và giá trị của thuế được xác định dựa trên giá trị thẩm định của tài sản. Điều này giúp điều tiết thị trường bất động sản và thu hút sự chú ý vào việc sử dụng tài sản một cách hiệu quả. Vì vậy, Việt Nam cần áp dụng nguyên lý công bằng này, đặc biệt khi thuế bất động sản có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu đầu cơ đất đai.
Thứ hai, nghiên cứu áp dụng các chính sách thuế tài sản để hạn chế tình trạng đầu cơ bất động sản và khuyến khích sử dụng tài sản hiệu quả như thuế đất trống đối với các mảnh đất chưa được phát triển với mức thuế suất tăng dần theo thời gian để khuyến khích chủ đất sử dụng hoặc phát triển tài sản; hoặc đánh thuế đối với các bất động sản không có người ở để giải quyết vấn đề đất trống, thúc đẩy việc tái sử dụng đất đai.
Thứ ba, bài học từ các quốc gia cho thấy thuế tài sản có thể được sử dụng như một công cụ để giảm thiểu sự phân hóa tài sản trong xã hội. Các quốc gia này đã áp dụng mức thuế cao đối với những tài sản có giá trị lớn, không chỉ là bất động sản mà còn đối với tài sản cá nhân. Mô hình này giúp tạo ra nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước, đồng thời giảm sự phân hóa giàu nghèo.
Thứ tư, các quốc gia như Anh và Pháp đã áp dụng chính sách thuế đối với các tài sản có giá trị cao nhằm giảm thiểu sự tập trung tài sản vào một số ít người giàu có. Mô hình này giúp giảm tình trạng đầu cơ và bảo đảm rằng tài sản không bị “đóng băng” trong tay một nhóm người có sức mua lớn. Việt Nam có thể tham khảo chính sách thuế tài sản cao đối với các bất động sản có giá trị lớn để khuyến khích sự phân phối lại tài sản, đồng thời tránh sự tập trung tài sản vào các cá nhân hoặc tổ chức có khả năng chi trả quá cao.
Thứ năm, từ việc nghiên cứu các mô hình thuế tài sản quốc tế, có thể thấy sự minh bạch và đơn giản trong việc thu thuế là yếu tố quan trọng để hệ thống thuế tài sản hoạt động hiệu quả. Việt Nam cần chú trọng đến việc cải cách hành chính thuế, đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ thông tin trong thu thuế để nâng cao hiệu quả thu ngân sách, giảm thiểu tình trạng trốn thuế và nâng cao sự minh bạch trong hệ thống thuế.
Cuối cùng, để hệ thống thuế tài sản tại Việt Nam đạt hiệu quả cao, cần có sự điều chỉnh linh hoạt trong mức thuế và các đối tượng chịu thuế, sao cho phù hợp với thực tế của từng khu vực. Các quốc gia như Mỹ và Pháp đã áp dụng các mức thuế khác nhau tùy theo khu vực, điều này giúp cân đối nguồn thu và giảm thiểu tình trạng bất công giữa các khu vực phát triển và chưa phát triển. Việt Nam cần có các chính sách linh hoạt, điều chỉnh thuế tài sản phù hợp với đặc điểm kinh tế, xã hội và nhu cầu phát triển của từng vùng miền.
4. Kết luận
Thuế tài sản là một công cụ quan trọng để điều tiết thị trường và giảm thiểu sự phân hóa tài sản trong xã hội. Các quốc gia như Mỹ, Anh, Pháp và các quốc gia Bắc Âu đã áp dụng những mô hình thuế tài sản hiệu quả, không chỉ để tăng thu ngân sách mà còn để thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội. Việt Nam có thể học hỏi những mô hình này để xây dựng một hệ thống thuế tài sản công bằng và phù hợp với bối cảnh kinh tế, xã hội của mình. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá tác động cụ thể của thuế tài sản đối với các nhóm đối tượng và thị trường bất động sản tại Việt Nam, đồng thời nghiên cứu việc ứng dụng công nghệ vào quản lý thuế tài sản để nâng cao hiệu quả thực thi.
Tài liệu tham khảo:
Nguyễn Thị Thu Trung. (2024). Thuế tài sản: Cần thiết nhưng phải phù hợp và đúng đối tượng. Truy cập tại https://tapchitaichinh.vn/thue-tai-san-can-thiet-nhung-phai-phu-hop-va-dung-doi-tuong.html
Apluslaw.vn. (2024). Property tax in Vietnam. Available at https://apluslaw.vn/en/research/property-tax-in-vietnam.html
Arujo de Larangeira, M. (2003). Urban vacant land taxation in Bogotá.
Vietnam Briefing. (2024). Vietnam’s property tax regime 2024. Available at https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnams-property-tax-regime-2024.html/
World Bank. (2016). Taxing urban vacant land: International experiences and policy implications for Vietnam. Available at https://tapchimoitruong.vn/news-13/taxing-urban-vacant-land-international-experiences-and-policy-implications-for-vietnam-29895
Investopedia. (n.d.). Property tax. Investopedia. Available at https://www.investopedia.com/terms/p/propertytax.asp
SchoolStateFinance.org. (2019). Features of property tax systems. SchoolStateFinance.org. Available at https://schoolstatefinance.org/resource-assets/Features-of-Property-Tax-Systems.pdf
Bird, R. M., & Zolt, E. M. (2005). Introduction to tax policy design and development.
Musgrave, R. A., & Musgrave, P. B. (1989). Public finance in theory and practice. McGraw-Hill.
OECD. (2018). Taxing land and property. OECD. Retrieved June 12, 2025, from Available at https://www.oecd.org/tax/taxing-land-and-property
HM Revenue & Customs. (2020). Taxation of property in the UK. Available at https://www.gov.uk/government/publications
Nordic Tax Journal. (2019). Property taxes in the Nordic countries: A comparative study.
Property tax policy: International experiences and implications for Vietnam
Duong Thi Lan Dai
Faculty of Business and Law, Saigon International University
Abstract:
This study explores the design and implementation of property tax systems, with a focus on international experience and its applicability to Vietnam. Property tax serves as a vital component of national fiscal policy, contributing to state budget revenue and promoting equitable asset distribution. Employing qualitative research methods, including secondary data analysis and legal comparison, the study examines property tax frameworks in countries such as the United States, the United Kingdom, France, and several Northern European nations. Drawing from these comparative insights, the study proposes policy solutions tailored to Vietnam’s economic and social context and offers recommendations for future tax reforms aimed at developing a fair, efficient, and sustainable property tax system.
Keywords: property tax, international experience, tax policy, legal comparison, Vietnam.