Tóm tắt:
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và các áp lực môi trường ngày càng gia tăng, phát triển bền vững kinh tế xanh đã trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu. Bài viết tập trung phân tích khái niệm và các quan điểm quốc tế về kinh tế xanh, từ đó làm rõ vai trò và định hướng của mô hình này trong phát triển bền vững. Thông qua việc khảo cứu kinh nghiệm của một số quốc gia tiêu biểu như Đức, Hàn Quốc, Thụy Điển và Trung Quốc, bài viết rút ra các bài học có giá trị thực tiễn đối với Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cung cấp luận cứ khoa học và gợi mở hướng đi phù hợp cho Việt Nam nhằm đạt được mục tiêu phát triển kinh tế hài hòa giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường.
Từ khóa: kinh tế xanh, chính sách xanh, phát triển bền vững, bài học quốc tế, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong những thập niên gần đây, thế giới đang phải đối mặt với hàng loạt thách thức nghiêm trọng liên quan đến biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên thiên nhiên và gia tăng khoảng cách phát triển giữa các quốc gia. Sự phát triển kinh tế theo mô hình truyền thống “nâu” dựa vào khai thác tài nguyên và tiêu dùng năng lượng hóa thạch ngày càng bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt là những hệ lụy lâu dài đối với môi trường và sức khỏe con người (UNEP, 2021).
Trước bối cảnh đó, mô hình kinh tế xanh gắn với phát triển bền vững đã được nhiều quốc gia, tổ chức quốc tế thúc đẩy như một hướng đi chiến lược nhằm hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế nhấn mạnh, phát triển kinh tế xanh không chỉ là giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn là động lực đổi mới mô hình tăng trưởng, tạo việc làm xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn (OECD, 2020).
Đối với Việt Nam, định hướng phát triển theo kinh tế xanh và bền vững đã được thể hiện rõ trong các chiến lược, như Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 và cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Tuy nhiên, để hiện thực hóa các mục tiêu này, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế và rút ra bài học phù hợp với điều kiện Việt Nam là yêu cầu cần thiết.
Bài viết này nhằm làm rõ các khái niệm và quan điểm quốc tế về kinh tế xanh, khảo cứu kinh nghiệm triển khai tại một số quốc gia, từ đó rút ra những bài học có giá trị cho Việt Nam trong quá trình hoàn thiện chính sách phát triển bền vững theo hướng xanh.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Khái niệm phát triển bền vững kinh tế xanh
Phát triển bền vững là một khái niệm nền tảng trong hoạch định chính sách toàn cầu kể từ thập niên 1980. Báo cáo Brundtland (1987) của Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED) đã định nghĩa phát triển bền vững là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai” (WCED, 1987). Khái niệm này nhấn mạnh đến sự hài hòa giữa 3 trụ cột: tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Theo Rogers, Jalal và Boyd, phát triển bền vững không chỉ là đích đến mà còn là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự tích hợp giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong hoạch định chính sách phát triển (Rogers, P., Jalal, K. F., & Boyd, J. A., 2007).
Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với các vấn đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên, khái niệm “kinh tế xanh” nổi lên như một định hướng cụ thể để hiện thực hóa phát triển bền vững. Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc, kinh tế xanh là “một nền kinh tế đem lại sự cải thiện đời sống con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm đáng kể các rủi ro môi trường và suy thoái sinh thái” (UNEP, 2011). Cách hiểu này đã mở rộng phạm vi của kinh tế truyền thống bằng việc lồng ghép hiệu quả tài nguyên, phát thải thấp và hòa nhập xã hội vào quá trình tăng trưởng.
Loiseau et al. nhấn mạnh, kinh tế xanh không chỉ là một mô hình lý tưởng mà còn là hệ thống các công cụ, chính sách và thực hành nhằm thúc đẩy hiệu quả tài nguyên, đầu tư vào công nghệ sạch, chuyển dịch năng lượng và định giá đúng đắn tài sản tự nhiên (Loiseau, E., Saikku, L., Antikainen, R., Droste, N., Hansjürgens, B., Pitkänen, K.,... & Thomsen, M., 2016). Theo OECD, kinh tế xanh cũng đồng nghĩa với việc tái cấu trúc nền kinh tế để chuyển sang con đường tăng trưởng dài hạn, dựa trên năng lượng tái tạo và đổi mới sáng tạo (OECD, 2020).
Tóm lại, có thể hiểu, phát triển bền vững kinh tế xanh là quá trình hướng tới sự phát triển kinh tế - xã hội ổn định và lâu dài, trong khi vẫn đảm bảo giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Kinh tế xanh chính là phương thức cụ thể để hiện thực hóa phát triển bền vững, thông qua việc điều chỉnh mô hình tăng trưởng theo hướng ít carbon, sử dụng hiệu quả tài nguyên và bao trùm xã hội. Đây không chỉ là xu thế tất yếu toàn cầu, mà còn là định hướng chiến lược mà Việt Nam cần kiên định theo đuổi.
2.2. Quan điểm của các tổ chức quốc tế về phát triển bền vững kinh tế xanh
Phát triển bền vững gắn với kinh tế xanh từ lâu đã trở thành chủ điểm trong các chiến lược toàn cầu của nhiều tổ chức quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng môi trường, biến đổi khí hậu và bất bình đẳng gia tăng. Mỗi tổ chức tiếp cận khái niệm này với trọng tâm khác nhau, nhưng đều thống nhất ở mục tiêu: thúc đẩy một mô hình phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
Tổ chức Liên Hợp quốc (UN) đóng vai trò tiên phong trong việc khởi xướng và dẫn dắt các thỏa thuận quốc tế về phát triển bền vững và kinh tế xanh. UNEP đã khẳng định, kinh tế xanh là phương tiện để đạt được phát triển bền vững, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của đầu tư vào năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng bền vững, giao thông xanh và quản lý tài nguyên hiệu quả (UNEP, 2011). Báo cáo “Towards a Green Economy” của UNEP xác định, tăng trưởng xanh không phải là cản trở mà là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) tiếp cận kinh tế xanh từ góc nhìn chính sách công và hiệu quả thị trường. Phát triển xanh là điều kiện cần thiết để duy trì động lực kinh tế bền vững trong thế kỷ XXI (OECD, 2011). OECD nhấn mạnh việc tích hợp các công cụ thuế môi trường, trợ cấp xanh và định giá tài nguyên thiên nhiên vào hệ thống chính sách nhằm điều chỉnh hành vi thị trường theo hướng phát triển bền vững.
Ngân hàng Thế giới (WB) cũng xác định rõ mối liên hệ giữa kinh tế xanh và phát triển bao trùm. Trong báo cáo “Inclusive Green Growth”, tổ chức này nhấn mạnh, chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh cần đi đôi với chính sách đảm bảo an sinh xã hội, giảm thiểu tác động lên người nghèo, đồng thời tạo cơ hội tiếp cận công nghệ xanh và tài chính xanh cho các nước đang phát triển (WB, 2012).
Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về thực thi quan điểm kinh tế xanh ở cấp độ khu vực. Thông qua Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal), EU đặt mục tiêu trở thành lục địa trung hòa carbon vào năm 2050, đồng thời tích hợp phát triển bền vững vào mọi chính sách từ nông nghiệp, công nghiệp, đến đổi mới sáng tạo và chuyển đổi kỹ thuật số (EU, 2019).
2.3. Kinh nghiệm phát triển bền vững kinh tế xanh của một số quốc gia trên thế giới
Tại Đức, mô hình “Energiewende” - chuyển dịch năng lượng - là một điển hình tiêu biểu. Quốc gia này đã mạnh dạn loại bỏ dần điện hạt nhân và điện than, thay vào đó là đẩy mạnh năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời và sinh khối. Chính phủ Đức đã xây dựng các khung chính sách dài hạn và minh bạch, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ về tài chính và kỹ thuật cho người dân và doanh nghiệp tham gia sản xuất, sử dụng năng lượng sạch. Không chỉ vậy, các chương trình về cải tạo nhà ở theo tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, hệ thống sưởi ấm thông minh và giao thông công cộng xanh cũng góp phần tạo nên hệ sinh thái phát triển bền vững tại quốc gia này.
Hàn Quốc là quốc gia châu Á có chiến lược phát triển kinh tế xanh rất rõ ràng và bài bản thông qua chính sách “Tăng trưởng xanh - phát triển carbon thấp”. Nước này coi phát triển xanh không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là động lực tăng trưởng mới, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính toàn cầu. Hàn Quốc đã đầu tư hàng tỷ USD vào năng lượng sạch, cơ sở hạ tầng thân thiện môi trường và xây dựng các thành phố thông minh. Một điểm đáng chú ý là Hàn Quốc đã triển khai hệ thống giao dịch phát thải carbon quốc gia, giúp điều tiết lượng phát thải thông qua cơ chế thị trường, tạo động lực cho các doanh nghiệp đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.
Tại Bắc Âu, Thụy Điển được đánh giá là quốc gia dẫn đầu trong chuyển đổi sang nền kinh tế xanh một cách toàn diện và bền vững. Với cơ cấu năng lượng chủ yếu từ thủy điện, điện gió và nhiệt sinh khối, Thụy Điển không chỉ đảm bảo an ninh năng lượng mà còn giảm mạnh lượng khí thải nhà kính. Chính phủ nước này còn khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy tiêu dùng bền vững và hạn chế rác thải thông qua các chính sách thuế, ưu đãi và hệ thống phân loại chất thải hiệu quả. Giáo dục và ý thức cộng đồng cũng được chú trọng, giúp tạo ra một xã hội đồng thuận cao trong việc bảo vệ môi trường.
Trung Quốc, với quy mô dân số và kinh tế lớn, đã từng đối mặt với áp lực môi trường nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Trung Quốc đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Quốc gia này đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, đồng thời phát triển các khu công nghiệp sinh thái và thành phố xanh. Một sáng kiến đáng chú ý là mô hình “thành phố bọt biển”, kết hợp hạ tầng thoát nước sinh thái với không gian công cộng, giúp chống ngập và cải thiện vi khí hậu đô thị. Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng đang thúc đẩy nền kinh tế carbon thấp thông qua cải cách ngành năng lượng, phát triển xe điện và cơ chế tín chỉ carbon trong nội địa.
Nhìn chung, kinh nghiệm từ các quốc gia nêu trên cho thấy phát triển bền vững kinh tế xanh không chỉ phụ thuộc vào nguồn lực tài chính hay công nghệ, mà quan trọng hơn là tầm nhìn dài hạn, khung thể chế nhất quán và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Việc xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện thực tiễn, đồng thời đảm bảo công bằng và minh bạch trong thực thi, chính là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình chuyển đổi xanh diễn ra hiệu quả và bền vững.
2.4. Bài học rút ra cho Việt Nam trong hoàn thiện chính sách phát triển bền vững kinh tế xanh
Thứ nhất, cần xác lập một tầm nhìn chiến lược dài hạn, nhất quán về kinh tế xanh trong toàn bộ hệ thống chính sách phát triển quốc gia. Tầm nhìn này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực môi trường mà phải được tích hợp sâu vào các chiến lược kinh tế, công nghiệp, năng lượng và quy hoạch đô thị. Việc lồng ghép phát triển bền vững vào quá trình xây dựng kế hoạch trung và dài hạn là nền tảng để đảm bảo sự phối hợp liên ngành, liên vùng hiệu quả.
Thứ hai, hoàn thiện khung thể chế và pháp luật để hỗ trợ quá trình chuyển đổi xanh. Việt Nam cần đẩy mạnh việc ban hành, sửa đổi và đồng bộ hóa các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến môi trường, năng lượng tái tạo, tài nguyên nước, sử dụng đất, thuế carbon, giao dịch tín chỉ carbon,… Kinh nghiệm từ Hàn Quốc và Đức cho thấy, một hệ thống pháp lý rõ ràng, minh bạch và ổn định là điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực xanh.
Thứ ba, tăng cường đầu tư công và chính sách tài khóa xanh. Nhà nước cần giữ vai trò dẫn dắt thông qua việc đầu tư vào hạ tầng bền vững như giao thông công cộng sạch, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và các khu công nghiệp sinh thái. Đồng thời, Việt Nam nên xây dựng các công cụ tài chính như trái phiếu xanh, quỹ đổi mới công nghệ xanh, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp thân thiện với môi trường để khuyến khích khu vực tư nhân tham gia sâu rộng hơn.
Thứ tư, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và chuyển giao tri thức xanh. Đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải và nông nghiệp thông minh là yếu tố cốt lõi giúp nâng cao năng suất và giảm tác động tiêu cực tới môi trường. Việt Nam cũng cần mở rộng hợp tác quốc tế để tiếp nhận công nghệ tiên tiến và bài học quản trị từ các quốc gia phát triển.
Thứ năm, nâng cao năng lực thể chế và nguồn nhân lực cho phát triển bền vững. Điều này bao gồm việc đào tạo cán bộ quản lý ở trung ương và địa phương, tăng cường nhận thức cho doanh nghiệp và cộng đồng, cũng như xây dựng hệ thống dữ liệu và chỉ số theo dõi quá trình chuyển đổi xanh một cách khoa học và minh bạch.
Thứ sáu, tăng cường truyền thông và huy động sự tham gia của toàn xã hội. Chuyển đổi sang kinh tế xanh không thể thành công nếu thiếu sự đồng thuận và hành động của người dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Việc xây dựng văn hóa tiêu dùng bền vững, khuyến khích các sáng kiến xanh trong cộng đồng và đẩy mạnh giáo dục môi trường từ sớm sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự chuyển đổi lâu dài.
3. Kết luận
Tổng quan từ lý luận đến kinh nghiệm quốc tế cho thấy, phát triển bền vững kinh tế xanh không chỉ là một xu thế toàn cầu mà còn là lựa chọn chiến lược cho những quốc gia muốn bảo đảm tăng trưởng dài hạn đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Việt Nam cần tận dụng thời điểm chuyển đổi để xây dựng chính sách nhất quán, thúc đẩy đầu tư xanh, hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực thực thi. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng chính là yếu tố then chốt để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh mới.
Tài liệu tham khảo:
EU. (2019). The European Green Deal. Available at https://commission.europa.eu/strategy-and-policy/priorities-2019-2024/european-green-deal_en
Loiseau, E., Saikku, L., Antikainen, R., Droste, N., Hansjürgens, B., Pitkänen, K.,... & Thomsen, M. (2016). Green economy and related concepts: An overview. Journal of Cleaner Production, 139, 361-371. Available at https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2016.08.024
OECD. (2011). Towards Green Growth. OECD Publishing.
OECD. (2020). Green Growth and Sustainable Development. Available at https://www.oecd.org/greengrowth/
Rogers, P., Jalal, K. F., & Boyd, J. A. (2007). An Introduction to Sustainable Development (2nd ed.). Earthscan.
UNEP. (2021). Making Peace with Nature: A scientific blueprint to tackle the climate, biodiversity and pollution emergencies. Nairobi: United Nations Environment Programme.
UNEP. (2011). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication. United Nations Environment Programme.
UNEP. (2011). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication. United Nations Environment Programme.
WCED. (1987). Our Common Future. Oxford University Press.
WB. (2012). Inclusive Green Growth: The Pathway to Sustainable Development. Washington, DC: The World Bank.
Sustainable green economic development: International experiences and policy lessons for Vietnam
Duong Tran Trung Hieu
Independent researcher
Abstract:
In the face of climate change, resource depletion, and rising environmental pressures, sustainable green economic development has emerged as an inevitable global trajectory. This study analyzes the concept of the green economy and reviews international perspectives to clarify its role in advancing sustainable development. Drawing on the experiences of countries such as Germany, South Korea, Sweden, and China, the study identifies practical lessons applicable to Vietnam. The findings provide scientific evidence and policy-oriented insights, proposing strategic directions for Vietnam to pursue balanced economic growth that integrates environmental protection with long-term sustainability goals.
Keywords: international lessons, green policies, green economy, sustainable development, Vietnam.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 24 năm 2025]