Thúc đẩy ứng dụng kinh tế nhân bản tại Việt Nam

Bài báo Thúc đẩy ứng dụng kinh tế nhân bản tại Việt Nam do Đoàn Trần Nguyên (Khoa Du lịch và Khách sạn, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp) thực hiện.

TÓM TẮT:

Kinh tế nhân bản (KTNB) là mô hình kinh tế lấy con người làm trung tâm, đảm bảo phát triển kinh tế gắn liền với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Mô hình này không chỉ chú trọng tăng trưởng GDP, mà còn tập trung vào phúc lợi, công bằng và chất lượng cuộc sống của người dân. Bài viết nhằm phân tích khái niệm KTNB, thực trạng áp dụng tại Việt Nam và đưa ra một số số liệu minh chứng về tác động của mô hình này đối với kinh tế - xã hội nước ta.

Từ khóa: kinh tế nhân bản, phát triển bền vững, chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội, chính sách kinh tế Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, nhiều quốc gia đang tìm kiếm mô hình phát triển bền vững thay thế mô hình kinh tế tăng trưởng truyền thống. KTNB với trọng tâm là con người đã trở thành một hướng đi quan trọng. Tại Việt Nam, mặc dù kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao trong nhiều năm qua, nhưng vẫn còn tồn tại các vấn đề về chênh lệch thu nhập, chất lượng giáo dục, y tế và bảo vệ môi trường. Việc ứng dụng mô hình KTNB sẽ giúp Việt Nam đạt được sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

2. Kinh tế nhân bản và ứng dụng tại Việt Nam

2.1. Khái niệm và nguyên tắc của kinh tế nhân bản

KTNB là một mô hình kinh tế đặt con người làm trung tâm, không chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP, mà còn hướng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Mô hình này không chỉ xem xét khía cạnh kinh tế, mà còn đánh giá những tác động xã hội và môi trường, đảm bảo sự phát triển không gây tổn hại đến các thế hệ tương lai. Các nguyên tắc quan trọng của KTNB bao gồm: công bằng xã hội, phát triển bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tham gia của cộng đồng.

Công bằng xã hội là một trong những trụ cột quan trọng nhất của KTNB, đảm bảo cho tất cả mọi người, bất kể thu nhập hay địa vị xã hội nào, đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực như giáo dục, y tế và việc làm. Phát triển bền vững là một nguyên tắc then chốt khác, đảm bảo tăng trưởng kinh tế không gây tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên hay hệ sinh thái. Điều này đồng nghĩa với việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy các ngành công nghiệp xanh. Ngoài ra, nâng cao chất lượng cuộc sống là mục tiêu cốt lõi, bao gồm: cải thiện hệ thống y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế mang lại lợi ích thực sự cho con người. Cuối cùng, sự tham gia của cộng đồng trong việc ra quyết định kinh tế là một yếu tố quan trọng, giúp tạo ra sự đồng thuận xã hội và thúc đẩy sự phát triển một cách bền vững.

2.2. Thực trạng áp dụng kinh tế nhân bản tại Việt Nam

Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong ứng dụng KTNB, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội. Theo Báo cáo phát triển con người của Chương trình Phát triển Liên Hợp quốc (UNDP) năm 2023, chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam đạt 0,703, xếp thứ 107/191 quốc gia, đã phản ánh sự tiến bộ trong các lĩnh vực quan trọng như y tế, giáo dục và thu nhập. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức cần được giải quyết để KTNB có thể phát huy hết tiềm năng.

Nghiên cứu cho thấy, bất bình đẳng thu nhập vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Theo Báo cáo "Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam năm 2023" của Tổng cục Thống kê (GSO) năm 2023, nhóm 20% dân số giàu nhất chiếm 49,5% tổng thu nhập quốc gia, trong khi nhóm 20% nghèo nhất chỉ chiếm 5,2%. Điều này cho thấy sự chênh lệch kinh tế vẫn còn lớn, đòi hỏi những chính sách tái phân phối thu nhập hiệu quả hơn, nhằm tạo điều kiện cho các nhóm yếu thế tiếp cận các cơ hội phát triển kinh tế.

Giáo dục và đào tạo cũng là một lĩnh vực quan trọng trong KTNB, nhưng vẫn tồn tại nhiều thách thức. Mặc dù tỷ lệ học sinh đến trường ở Việt Nam khá cao, nhưng chất lượng giáo dục giữa các vùng miền có sự chênh lệch đáng kể. Theo Báo cáo "Giáo dục và phát triển bền vững tại Việt Nam" của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2022, khoảng 20% học sinh vùng nông thôn không tiếp cận được giáo dục chất lượng cao, trong khi các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có tỷ lệ tiếp cận giáo dục tốt hơn nhiều. Để khắc phục tình trạng này, chính phủ cần có những chính sách phân bổ nguồn lực hợp lý hơn, tăng cường đầu tư vào giáo dục cho các khu vực khó khăn.

Trong lĩnh vực y tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Theo Báo cáo "Tình trạng y tế và tuổi thọ trung bình tại Việt Nam năm 2023" của Bộ Y tế, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đạt 73,7 năm, cao hơn mức trung bình của khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận dịch vụ y tế giữa khu vực thành thị và nông thôn vẫn là một vấn đề. Các bệnh viện ở thành phố lớn thường có cơ sở vật chất tốt hơn, trong khi các bệnh viện tuyến huyện và xã thiếu nguồn lực y tế, khiến nhiều người dân không được tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng.

Ngoài ra, ô nhiễm môi trường cũng là một thách thức lớn đối với KTNB tại Việt Nam. Theo Báo cáo "Chất lượng không khí và bảo vệ môi trường tại Việt Nam năm 2023" của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mức độ ô nhiễm PM2.5 tại Hà Nội vượt ngưỡng an toàn của WHO tới 3,5 lần, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Việc phát triển kinh tế cần gắn liền với các biện pháp bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí thải công nghiệp và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.

Một số chính sách đã được Chính phủ triển khai nhằm thúc đẩy KTNB, chẳng hạn như tăng cường phúc lợi xã hội, mở rộng hệ thống bảo hiểm y tế và phát triển hệ thống giáo dục toàn diện. Theo Báo cáo "Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững tại Việt Nam năm 2023" của Viện Kinh tế Việt Nam, nếu Việt Nam có thể tăng tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo lên 30% vào năm 2030, thì sẽ giảm phát thải CO2 khoảng 100 triệu tấn mỗi năm. Điều này cho thấy việc ứng dụng KTNB không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường.

Tóm lại, Việt Nam đã có nhiều bước tiến quan trọng trong việc áp dụng KTNB, nhưng vẫn cần nhiều nỗ lực hơn nữa để đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện. Việc giảm bất bình đẳng thu nhập, cải thiện chất lượng giáo dục và y tế, cùng với bảo vệ môi trường, là những yếu tố then chốt để đưa kinh tế nhân bản trở thành một phần quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia.

3. Giải pháp thúc đẩy kinh tế nhân bản tại Việt Nam

Để thúc đẩy kinh tế nhân bản tại Việt Nam, cần có chiến lược dài hạn, kết hợp giữa chính sách kinh tế, phát triển nguồn nhân lực, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Một trong những yếu tố quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong các chính sách kinh tế, tạo điều kiện để mọi người dân có cơ hội phát triển công bằng.

Trước hết, cần xây dựng một khung pháp lý toàn diện, giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo công bằng trong việc phân bổ tài nguyên. Chính phủ sẽ thiết lập các chính sách thúc đẩy việc làm bền vững, nâng cao tiêu chuẩn lao động và tăng cường hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội. Việc áp dụng các mô hình doanh nghiệp xã hội, trong đó lợi nhuận được tái đầu tư vào các mục tiêu cộng đồng, sẽ là một cách hiệu quả để phát triển KTNB.

Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo cũng là một giải pháp quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu suất lao động. Theo Báo cáo "Công nghệ và phát triển Kinh tế xã hội" của Ngân hàng Thế giới năm 2023, những nền kinh tế đầu tư mạnh vào công nghệ và đổi mới sáng tạo có mức tăng trưởng cao hơn từ 2-3% so với các nền kinh tế truyền thống.

Ngoài ra, Việt Nam cần có chính sách khuyến khích phát triển kinh tế địa phương, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào chuỗi cung ứng quốc gia và toàn cầu. Việc hỗ trợ tài chính, giảm rào cản hành chính và thúc đẩy các sáng kiến kinh doanh bền vững sẽ giúp gia tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Ngoài lĩnh vực kinh tế, việc cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo kỹ năng cho lực lượng lao động cũng đóng vai trò then chốt. Vì vậy, cần mở rộng các chương trình giáo dục hướng đến phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng sáng tạo, giúp người lao động thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động. Theo Báo cáo "Giáo dục và Phát triển Kỹ năng" của UNESCO năm 2023, những quốc gia có hệ thống giáo dục linh hoạt có năng suất lao động cao hơn 20-30% so với các nước không đầu tư mạnh vào đào tạo.

Ngoài ra, Chính phủ cần đẩy mạnh phát triển hệ thống tài chính toàn diện để đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản. Chính sách này giúp thúc đẩy tinh thần kinh doanh, giảm bất bình đẳng và tạo động lực cho sự phát triển KTNB. Một số nước như Thụy Điển và Hà Lan đã thành công trong việc triển khai hệ thống tài chính toàn diện, giúp giảm khoảng cách thu nhập và nâng cao phúc lợi xã hội.

Việt Nam cũng cần tập trung vào việc bảo vệ môi trường như một phần trong chiến lược phát triển KTNB. Việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây ô nhiễm, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn sẽ giúp đảm bảo sự phát triển bền vững. Theo Báo cáo "Kinh tế xanh và ứng phó biến đổi khí hậu" của Bộ Tài nguyên và Môi trường, năm 2023, nếu Việt Nam tăng cường các chính sách bảo vệ môi trường, GDP có thể tăng thêm 1-2% mỗi năm nhờ các khoản đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.

Hợp tác quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong phát triển KTNB. Chính phủ cần tận dụng các cơ hội hợp tác với các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để huy động nguồn lực tài chính và kỹ thuật. Việc tham gia vào các sáng kiến toàn cầu như Hiệp định Thương mại Xanh sẽ giúp Việt Nam tiếp cận thị trường xuất khẩu có tiêu chuẩn cao, đồng thời nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về KTNB là cần thiết. Các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp xã hội sẽ giúp lan tỏa giá trị của mô hình kinh tế này, đồng thời khuyến khích sự tham gia của mọi thành phần xã hội. Cộng đồng dân cư cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát, đánh giá và đóng góp vào các chính sách phát triển bền vững.

Tóm lại, để KTNB thực sự trở thành một phần quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Việc xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy công nghệ, cải thiện giáo dục, phát triển tài chính toàn diện, bảo vệ môi trường, nâng cao hệ thống an sinh xã hội, thúc đẩy kinh tế xanh, đầu tư vào nghiên cứu giáo dục và mở rộng hợp tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển bền vững, công bằng và nhân văn trong tương lai.

4. Kết luận

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để chuyển đổi sang mô hình KTNB, nhằm hướng đến một tương lai phát triển bền vững và thịnh vượng. KTNB là mô hình kinh tế cần thiết cho sự phát triển bền vững của Việt Nam. Việc áp dụng KTNB sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm bất bình đẳng xã hội và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, để thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Tổng cục Thống kê (GSO) (2023), Báo cáo "Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam năm 2023".
  2. Ngân hàng Thế giới (WB) (2022), Báo cáo "Giáo dục và phát triển bền vững tại Việt Nam" Bộ.
  3. Y tế (2023), Báo cáo "Tình trạng y tế và tuổi thọ trung bình tại Việt Nam năm 2023".
  4. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023), Báo cáo "Chất lượng không khí và bảo vệ môi trường tại Việt Nam năm 2023".
  5. Viện Kinh tế Việt Nam (2023), Báo cáo "Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững tại Việt Nam năm 2023".
  6. Chương trình Phát triển Liên Hợp quốc (UNDP) (2023), “Báo cáo phát triển con người”.
  7. Ngân hàng Thế giới năm (2023), Báo cáo "Công nghệ và phát triển Kinh tế xã hội".
  8. UNESCO (2023), Báo cáo "Giáo dục và Phát triển Kỹ năng".
  9. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023), Báo cáo "Kinh tế Xanh và Ứng phó Biến đổi Khí hậu".

Promoting the adoption of the humane economy in Vietnam

Doan Tran Nguyen

Faculty of Tourism and Hospitality, University of Economics - Technology for Industries

Abstract:

The humane economy is an economic model that prioritizes human well-being, ensuring that economic growth aligns with social progress and environmental sustainability. Unlike traditional models that focus primarily on GDP expansion, the humane economy emphasizes equity, welfare, and overall quality of life. This study explores the humane economy’s concept, examines its current implementation in Vietnam, and presents data illustrating its socio-economic impact. Through this analysis, the study highlights the potential of the humane economy to foster a more inclusive and sustainable economic future.

Keywords: humane economy, sustainable development, quality of life, social justice, Vietnam economic policy.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 6 tháng 2 năm 2025]

Tạp chí Công Thương