Hỗ trợ kinh tế tư nhân thực hiện chuyển đổi số trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Bài báo Hỗ trợ kinh tế tư nhân thực hiện chuyển đổi số trong bối cảnh hội nhập quốc tế do Nguyễn Xuân Nhã (Trung tâm Công nghệ và Chuyển đổi số - Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) thực hiện.

Tóm tắt: 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, bước vào giai đoạn tái cấu trúc mạnh mẽ dưới tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và xu hướng phát triển kinh tế xanh, chuyển đổi số đã trở thành yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp tư nhân nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất - kinh doanh. Tuy nhiên, quá trình này đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt đối với khu vực kinh tế tư nhân. Do đó, hỗ trợ kinh tế tư nhân thực hiện chuyển đổi số trong bối cảnh hội nhập quốc tế là rất cần thiết, nội dung bài viết dưới đây sẽ tập trung bàn về vấn đề này.

Từ khóa: kinh tế tư nhân, chuyển đổi số, hội nhập quốc tế, chính sách hỗ trợ chuyển đổi số.

1. Đặt vấn đề

Chuyển đổi số được hiểu là một quá trình mang tính cách mạng, trong đó công nghệ số được ứng dụng một cách toàn diện, nhằm thay đổi căn bản mô hình kinh doanh, phương thức vận hành và cách thức tạo ra giá trị. Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc áp dụng các công cụ kỹ thuật số, mà còn là sự chuyển dịch sâu sắc trong tư duy, văn hóa và chiến lược của tổ chức, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và mở ra những cơ hội phát triển mới [8].

Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế đã phân tích chuyển đổi số như một hành trình gồm 3 giai đoạn kế tiếp nhau, mỗi giai đoạn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tích hợp công nghệ vào doanh nghiệp và xã hội [5].

Số hóa dữ liệu là bước nền tảng, chuyển đổi các thông tin, tài liệu từ dạng vật lý hoặc analog sang định dạng kỹ thuật số. Quá trình này tạo tiền đề để dữ liệu có thể được lưu trữ, truyền tải và xử lý một cách dễ dàng hơn; Ứng dụng công nghệ số là giai đoạn tập trung vào việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số để tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất; Digitalization góp phần làm thay đổi cách thức hoạt động nhưng chưa thay đổi bản chất mô hình kinh doanh; Thay đổi mô hình kinh doanh là giai đoạn cao nhất, nơi công nghệ số trở thành cốt lõi để định hình lại toàn bộ hệ thống. Doanh nghiệp không chỉ cải tiến từng phần mà tái cấu trúc hoàn toàn, sáng tạo ra các dịch vụ, sản phẩm hoặc thị trường mới.

Tóm lại, chuyển đổi số là quá trình liên tục, cần sự kết hợp giữa công nghệ, con người và chiến lược phát triển để mở ra kỷ nguyên mới - nơi ranh giới giữa thế giới thực và ảo ngày càng mờ nhạt, đồng thời đặt các tổ chức trước thách thức phải thích nghi hoặc bị đào thải.

Với những nhận định như trên, chuyển đổi số đã trở thành một trong những động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng quy mô hoạt động và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, kinh doanh. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc ứng dụng công nghệ số không còn là lựa chọn mà trở thành yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.

Thứ nhất, chuyển đổi số góp phần giúp kinh tế tư nhân nâng cao năng suất lao động. Các doanh nghiệp áp dụng công nghệ số một cách bài bản có thể cải thiện năng suất lao động lên 20-30%. Công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót thủ công và tăng tốc độ xử lý công việc. Điển hình, hoạt động triển khai hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP) cho phép tự động hóa các khâu từ kế toán, quản lý kho đến chăm sóc khách hàng, giúp nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và mang lại giá trị cao hơn. Bên cạnh đó, các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.[2]

Thứ hai, mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu. Chuyển đổi số phá vỡ mọi giới hạn về địa lý, giúp doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có thể tiếp cận thị trường quốc tế một cách dễ dàng. Thương mại điện tử (e-commerce) đã trở thành kênh phân phối chủ đạo, cho phép các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến trên các nền tảng như Amazon, Alibaba, Shopee hay Lazada, mở rộng tệp khách hàng từ vài nghìn lên hàng triệu người dùng chỉ sau một đêm. Không chỉ vậy, mạng xã hội và digital marketing (như Google Ads, Facebook Ads, TikTok) giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm với chi phí thấp nhưng hiệu quả cao, đặc biệt là đối với các startup và thương hiệu mới. [10]

Thứ ba, giảm chi phí vận hành và tăng lợi nhuận. Một trong những lợi ích lớn nhất của chuyển đổi số là khả năng cắt giảm chi phí thông qua tự động hóa (Automation) và trí tuệ nhân tạo (AI). Các doanh nghiệp ứng dụng robot quy trình tự động (RPA) có thể giảm 30-50% chi phí nhân công trong các khâu lặp đi lặp lại như nhập liệu, xử lý đơn hàng, hay chăm sóc khách hàng. AI cũng giúp tối ưu chuỗi cung ứng, dự báo nhu cầu thị trường và quản lý tồn kho hiệu quả, giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Ngoài ra, điện toán đám mây (Cloud Computing) giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin, thay vào đó chỉ phải trả phí theo nhu cầu sử dụng [6]

Thứ tư, nâng cao trải nghiệm khách hàng và xây dựng lòng trung thành. Khách hàng ngày nay đòi hỏi trải nghiệm cá nhân hóa, nhanh chóng và tiện lợi. Chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng (CRM, AI Chatbot, hệ thống gợi ý sản phẩm), từ đó đưa ra các chiến dịch marketing chính xác, dịch vụ hỗ trợ 24/7 và quy trình mua hàng tối giản.

Thứ năm, tăng cường khả năng cạnh tranh và thích ứng với biến động thị trường. Trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, doanh nghiệp số hóa có khả năng phục hồi và thích ứng nhanh hơn. Điển hình trong đại dịch Covid-19, các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số vẫn duy trì hoạt động nhờ làm việc từ xa (Remote Working), họp trực tuyến (Zoom, Microsoft Teams) và bán hàng online. Trong khi nhiều công ty truyền thống gặp khó khăn, những doanh nghiệp chuyển đổi số mạnh mẽ như Grab, VinFast hay Tiki lại tăng trưởng vượt bậc.

2. Tình hình thực hiện chuyển đổi số ở khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam

2.1. Những kết quả đạt được

Hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân thực hiện chuyển đổi số tại Việt Nam trong những năm gần đây đã đạt được những bước tiến quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử và công nghệ tài chính, tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế số.

Thứ nhất, Việt Nam đã đạt bước tiến lớn trong việc tạo lập khung thể chế hỗ trợ chuyển đổi số. Nghị quyết số 57-NQ/TW năm 2024 của Bộ Chính trị lần đầu tiên xác lập trụ cột chiến lược tích hợp giữa khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Song song, Nghị quyết số 68-NQ/TW (năm 2025) xác định khu vực kinh tế tư nhân là trung tâm của quá trình đổi mới, khuyến khích mạnh mẽ đầu tư vào công nghệ và sáng tạo. Hai nghị quyết này bổ sung cho nhau, gắn kết giữa thể chế và thị trường, tạo nên khung phát triển đồng bộ giúp khu vực tư nhân bứt phá trong kỷ nguyên số.

Thứ hai, tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử, quy mô thị trường thương mại điện tử (TMĐT) Việt Nam đã đạt 16,4 tỷ USD vào năm 2022, tăng trưởng hơn 20% so với năm trước đó. Sự bùng nổ của các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki và Sendo đã thúc đẩy thói quen mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ngày càng tích cực tham gia vào không gian số để mở rộng thị trường. Đặc biệt, sau đại dịch Covid-19, xu hướng thanh toán không tiền mặt và mua sắm online đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống kinh tế - xã hội. [1]

Thứ ba, nhờ ứng dụng các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây hay Internet vạn vật (IoT), nhiều doanh nghiệp tư nhân đã bước đầu tối ưu hóa quy trình vận hành, cải thiện năng suất lao động và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, chuyển đổi số thành công có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh thu đến 20% và giảm chi phí vận hành từ 15-30% [3]. Sự phát triển của hệ sinh thái công nghệ tài chính tại Việt Nam cũng ghi nhận sự tăng trưởng nổi bật. Hiện có hơn 150 startups Fintech đang hoạt động trong các mảng như thanh toán điện tử (MoMo, VNPay), cho vay ngang hàng (P2P Lending), blockchain và bảo hiểm số (Insurtech). Sự ra đời của các ví điện tử và ngân hàng số đã giúp tăng tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng từ 31% (2018) lên hơn 65% (2023), đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện. Chính phủ cũng đang thí nghiệm sandbox Fintech để tạo môi trường pháp lý thuận lợi hơn cho các công ty khởi nghiệp công nghệ. [4]

Thứ tư, chuyển đổi số đang góp phần hình thành các mô hình kinh doanh mới, trong đó nổi bật là kinh tế chia sẻ, thương mại điện tử và dịch vụ nền tảng. Những đổi mới này không những mở rộng thị trường tiêu thụ cho doanh nghiệp, mà còn giúp tăng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu mà không cần đầu tư lớn vào kết cấu hạ tầng vật lý.

2.2. Những thách thức đối với khu vực kinh tế tư nhân trong thực hiện chuyển đổi số

Bên cạnh những kết quả đạt được, quá trình hỗ trợ của Nhà nước đối với khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản lớn khi triển khai chuyển đổi số, từ hạn chế về tài chính, nhân lực đến các vấn đề pháp lý.

Thứ nhất, thiếu nguồn lực tài chính. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm phần lớn trong cơ cấu doanh nghiệp tư nhân thường không đủ khả năng đầu tư vào công nghệ, cả về thiết bị lẫn phần mềm quản trị. Hơn 70% SMEs cho rằng, chi phí là rào cản lớn nhất trong triển khai chuyển đổi số [9]. Chi phí triển khai phần mềm quản trị (ERP, CRM), nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin hoặc thuê chuyên gia công nghệ thường vượt quá khả năng tài chính của nhiều doanh nghiệp. Đặc biệt, các công ty siêu nhỏ và hộ kinh doanh cá thể thường phụ thuộc vào nguồn vốn tự có hoặc vay ngắn hạn, trong khi các gói hỗ trợ từ Nhà nước hoặc ngân hàng còn hạn chế và thủ tục phức tạp. [9]

Thứ hai, nguồn nhân lực số cũng là điểm nghẽn nghiêm trọng. Nguồn nhân lực công nghệ thông tin tại Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Chỉ 15% doanh nghiệp tư nhân có đội ngũ chuyên gia công nghệ đủ năng lực để triển khai các giải pháp số hóa. Tình trạng thiếu kỹ năng số (digital skills) không chỉ xảy ra ở lao động phổ thông, mà ngay cả một bộ phận quản lý cấp trung cũng chưa được đào tạo bài bản về quản trị số. Trong khi đó, thị trường lao động công nghệ thông tin đang cạnh tranh khốc liệt, khiến nhiều doanh nghiệp khó tuyển dụng và giữ chân nhân tài, (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2023). Nếu không nhanh chóng đào tạo, bồi dưỡng lực lượng lao động số, chuyển đổi số sẽ dừng lại ở bề nổi, thiếu chiều sâu chiến lược.

Thứ ba, rào cản pháp lý và kết cấu hạ tầng. Hệ thống quy định pháp luật liên quan đến chuyển đổi số còn nhiều bất cập. Các quy định về bảo mật dữ liệu, thanh toán điện tử, hợp đồng số và thuế thương mại điện tử tại Việt Nam vẫn còn chồng chéo, thiếu đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi triển khai các mô hình kinh doanh mới. Ngoài ra, kết cấu hạ tầng viễn thông tại một số vùng nông thôn và miền núi còn yếu kém, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận công nghệ của doanh nghiệp địa phương. [7]

Thứ tư, chính sách hiện hành tuy đã có định hướng nhưng vẫn thiếu tính linh hoạt và thực tế. Nhiều quy định về sở hữu trí tuệ, bảo mật dữ liệu, quản lý công nghệ số vẫn còn bất cập, khiến doanh nghiệp lo ngại khi đầu tư vào công nghệ lõi, thiếu khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) cho các mô hình công nghệ mới như fintech, dữ liệu mở, AI hay blockchain. Điều này làm hạn chế không gian sáng tạo và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp công nghệ Việt.

3. Gợi ý một số giải pháp hỗ trợ kinh tế tư nhân thực hiện chuyển đổi số trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Thứ nhất, hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế. Thành lập quỹ hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chính phủ nên thiết lập một quỹ tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa để tiếp cận vốn đầu tư công nghệ. Quỹ này có thể cung cấp các khoản vay lãi suất thấp, bảo lãnh tín dụng hoặc hỗ trợ một phần chi phí mua phần mềm, thiết bị số. Mô hình này đã thành công tại nhiều quốc gia như Malaysia và Thái Lan, giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản tài chính ban đầu [11]. Áp dụng chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho thấy, việc giảm 30% thuế thu nhập doanh nghiệp cho các công ty đầu tư vào AI, IoT hoặc hệ thống quản trị ERP đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số. Việt Nam có thể học tập mô hình này bằng cách áp dụng ưu đãi thuế theo cấp độ ứng dụng công nghệ, đồng thời miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị công nghệ cao để khuyến khích doanh nghiệp nâng cấp kết cấu hạ tầng. [5]

Thứ hai, đào tạo nhân lực số. Thúc đẩy mô hình hợp tác doanh nghiệp - đại học. Cụ thể, các chương trình thực tập sinh, khóa học thiết kế theo yêu cầu doanh nghiệp và phòng lab công nghệ hợp tác sẽ giúp sinh viên tiếp cận kỹ năng thực tế. Áp dụng vào thực tế Việt Nam, các trường đại học lớn như Đại học Bách Khoa Hà Nội có thể hợp tác với FPT, Viettel để đào tạo chuyên sâu về AI hoặc an ninh mạng; triển khai chương trình đào tạo ngắn hạn về công nghệ mới; các khóa học cấp tốc về AI, Blockchain, Big Data và điện toán đám mây do những tập đoàn công nghệ như Google cung cấp sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng nâng cao năng lực đội ngũ. Nhà nước cần phối hợp với các đơn vị này để tổ chức học bổng đào tạo miễn phí hoặc chi phí thấp cho chủ doanh nghiệp và nhân viên.

Thứ ba, xây dựng hệ sinh thái số. Đầu tư mạnh vào hạ tầng 5G và điện toán đám mây. Việc phủ sóng 5G toàn quốc và phát triển các trung tâm dữ liệu đám mây (cloud data centers) là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp ứng dụng IoT, AI và phân tích dữ liệu thời gian thực. Việt Nam cần đẩy nhanh lộ trình triển khai 5G, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp như VNPT, Viettel cung cấp dịch vụ điện toán đám mây với giá cạnh tranh, (Ericsson (2022). Khuyến khích hợp tác công - tư (PPP) trong phát triển công nghệ. Với PPP, mô hình hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp tư nhân đã giúp Estonia trở thành quốc gia số hàng đầu (European Commission, 2021). Việt Nam có thể áp dụng cơ chế PPP để triển khai các dự án như: xây dựng nền tảng số quốc gia; phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo (innovation hubs) với sự tham gia của doanh nghiệp công nghệ như VinBigdata, FPT Software; cần sự phối hợp đa chiều từ chính sách tài chính - thuế, đào tạo nhân lực chất lượng cao đến đầu tư hạ tầng số đồng bộ.

4. Kết luận

Tóm lại, Việt Nam đang có thời cơ lớn để bứt phá nếu biết kết nối sức mạnh thể chế hiện đại với năng lực linh hoạt của khu vực tư nhân. Sự hỗ trợ cho chuyển đổi số trong kinh tế tư nhân không thể chỉ dừng ở khẩu hiệu, mà phải là quá trình hành động thực chất, liên tục, có phản hồi, có đánh giá và quan trọng nhất là có niềm tin chiến lược vào doanh nghiệp như một trụ cột phát triển của quốc gia trong thời đại số. Thực tế cho thấy, sự chủ động của Nhà nước và tinh thần đổi mới của doanh nghiệp chính là chìa khóa then chốt của thành công.

Tài liệu trích dẫn và tham khảo:

1 Kinh tế Việt Nam (2024), Báo cáo thường niên chuyển đổi số doanh năm 2023, Bộ Công Thương, truy cập tại website https://kinhte.congthuong.vn/doanh-nghiep-viet-nam-dang-dau-tu-manh-cho-bao-dam-an-ninh-mang-trong-chuyen-doi-so-313710.html?utm_source=chatgpt.com

2 McKinsey&Company (2018), Industry 4.0: Reinvigorating ASEAN Manufacturing for the Future, tr 11.

3 McKinsey&Company (2023), Digital Transformation: Powering the Future of Business, truy cập tại website https://www.mckinsey.com/capabilities/mckinsey-digital/our-insights/the-top-trends-in-tech-2023?utm_source=chatgpt.com

4 Nguyễn Hồng Thu (2025), Phát triển kinh tế tư nhân trong giai đoạn mới - Phát huy vai trò của chuyển đổi số trong doanh nghiệp, Tạp chí Nghiên cứu - Trao đổi, Tạp chí Kinh tế và Dự báo điện tử, số 605, trang 31712

5 OECD (2021), The Digital Transformation of SMEs.

6 Tacasoft (2025), Tự động hóa quy trình RPA: Đẩy mạnh tốc độ xử lý và đảm bảo chính xác, truy cập tại website https://tacasoft.vn/blog/tu-dong-hoa-quy-trinh-rpa?utm_source=chatgpt.com,

7 Duy An Võ, Xuan Bao Dao (2025), Assessment of the Current State of Digital Transformation in Vietnam, International Journal of Advances in Engineering and Management (IJAEM) Volume 7, Issue 05 May 2025, pp: 433-443 www.ijaem.net ISSN: 2395-5252, truy cập tại website https://ijaem.net/issue_dcp/Assessment%20of%20the%20Current%20State%20of%20Digital%20Transformation%20in%20Vietnam.pdf

8 Vial, G. (2019), Understanding digital transformation: A review and a research agenda, Journal of Strategic Information Systems, Journal of Strategic Information Systems, 28(2), 118-144, truy cập tại website https://doi.org/10.1016/j.jsis.2019.01.003

9 VCCI (2022, 2023), Báo cáo năng lực cạnh tranh doanh nghiệp Việt Nam.

10 World Bank (2022), Vietnam’s Digital Economy: Opportunities and Challenges.

11 Worldbank (2023), Vietnam Economic Update 2023: Strengthening the private sector.

         

Facilitating digital transformation in the private sector amid international integration

 

Nguyen Xuan Nha

Center for Technology and Digital Transformation, Ho Chi Minh National Academy of Politics

Abstract:

In the context of globalization, deepening international integration, and the transformative impacts of the Fourth Industrial Revolution and green economic development trends, digital transformation has emerged as a critical driver for enhancing the competitiveness, market expansion, and operational efficiency of private enterprises. Despite its potential, the digital transformation process presents significant challenges, particularly for the private economic sector, which often faces limitations in resources, technology, and strategic direction. This study examines the necessity of supporting digital transformation within Vietnam’s private sector amid international integration. It analyzes key obstacles and proposes policy recommendations to facilitate the sector’s successful digital adaptation in pursuit of sustainable and competitive growth.

Keywords: private economy, digital transformation, international integration, digital transformation support policy.

Tạp chí Công Thương