TÓM TẮT:
Bài nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG - Environmental - Social - Governance) và phát triển bền vững, thực trạng thực hành ESG tại Việt Nam, từ đó chỉ ra những lợi ích và thách thức trong việc thực hành ESG hiện nay. Đặc biệt, trước những thách thức như: nhận thức của doanh nghiệp, chi phí điều hành, khung pháp lý, bài nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị nhằm cải thiện tình trạng trên.
Từ khóa: ESG, phát triển bền vững, kinh doanh xanh.
1. Đặt vấn đề
Hiện nay, Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) đang trở thành tiêu chuẩn quan trọng cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Các công ty ngày càng chú trọng phát triển bền vững nhằm đáp ứng yêu cầu thị trường và chính sách nhà nước. Nhiều doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh xanh, giảm phát thải và sử dụng năng lượng tái tạo. Trách nhiệm xã hội được nâng cao với các chính sách lao động công bằng và hỗ trợ cộng đồng. Quản trị minh bạch giúp doanh nghiệp tăng khả năng thu hút đầu tư và phát triển lâu dài.
Do đó, ESG đã trở thành xu hướng quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu. ESG không chỉ góp phần đáp ứng các thách thức kinh tế, xã hội, môi trường hiện nay, mà còn là công cụ hữu ích để doanh nghiệp thu hút đầu tư và tăng cường năng lực cạnh tranh.
Vì vậy, bài viết nghiên cứu “Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) và phát triển bền vững ở Việt Nam” nhằm chỉ ra mối quan hệ giữa ESG và phát triển bền vững, lợi ích và những thách thức trong việc thực hành ESG tại Việt Nam
2. Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) phát triển bền vững và mối quan hệ
Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) là một khung tiêu chuẩn toàn diện nhằm hướng dẫn các tổ chức và doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm với môi trường, xã hội và quản trị. Trước tiên, yếu tố môi trường (Environmental) trong ESG không chỉ đơn thuần đề cập đến việc giảm thiểu khí thải nhà kính, mà còn bao gồm các biện pháp để tối ưu hóa sử dụng tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ hệ sinh thái và phát triển năng lượng tái tạo. Những nỗ lực này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường, mà còn đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe từ phía khách hàng và nhà đầu tư về trách nhiệm môi trường.
Kế tiếp, yếu tố xã hội (Social) tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa doanh nghiệp với cộng đồng và các bên liên quan. Điều này thể hiện qua việc đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, xây dựng chính sách bình đẳng và đa dạng hóa nhân sự, đồng thời hỗ trợ các hoạt động từ thiện và phát triển xã hội. Bằng cách nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động và cộng đồng xung quanh, các doanh nghiệp không chỉ đạt được sự ủng hộ xã hội mà còn củng cố lòng trung thành và sự gắn bó từ phía nhân viên và khách hàng.
Cuối cùng, yếu tố quản trị (Governance) đóng vai trò quyết định trong việc định hình các tiêu chuẩn đạo đức và tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Một hệ thống quản trị mạnh mẽ giúp doanh nghiệp đối phó hiệu quả với các rủi ro, từ rủi ro tài chính đến các vấn đề pháp lý và danh tiếng. Sự minh bạch trong báo cáo tài chính, tuân thủ pháp luật và chống tham nhũng là những yếu tố cốt lõi để xây dựng lòng tin với nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng. Qua đó, ESG không chỉ là công cụ để đạt được sự phát triển bền vững, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp tạo dựng lợi thế cạnh tranh lâu dài.
Bên cạnh đó, phát triển bền vững là một khái niệm quan trọng trong quản trị và chính sách công, đặc biệt khi thế giới ngày càng đối mặt với những thách thức lớn về môi trường, xã hội và kinh tế. Được định nghĩa bởi Ủy ban Brundtland vào năm 1987, phát triển bền vững là quá trình phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa ba yếu tố cốt lõi: môi trường, xã hội và kinh tế. Đối với môi trường, phát triển bền vững yêu cầu sự quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các hoạt động công nghiệp. Về mặt xã hội, phát triển bền vững đặt trọng tâm vào việc thúc đẩy bình đẳng, cải thiện chất lượng sống và đảm bảo quyền lợi của mọi thành phần trong xã hội, từ người lao động đến cộng đồng dân cư. Từ góc độ kinh tế, nó nhấn mạnh việc xây dựng các hệ thống kinh tế có khả năng chống chịu với những biến động bên ngoài, đồng thời tạo ra các cơ hội việc làm và tăng trưởng dài hạn.
Mối quan hệ giữa ESG và phát triển bền vững là sự bổ trợ lẫn nhau, trong đó ESG được coi là công cụ để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Ví dụ, yếu tố "Environmental" trong ESG liên quan chặt chẽ đến các mục tiêu về năng lượng sạch, hành động vì khí hậu và bảo vệ hệ sinh thái biển, đất liền trong SDGs. Tương tự, yếu tố "Social" hỗ trợ các mục tiêu về xóa đói giảm nghèo, giáo dục chất lượng và bình đẳng giới, trong khi "Governance" đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các thể chế mạnh mẽ, minh bạch và có trách nhiệm. Nhờ việc tích hợp ESG vào chiến lược phát triển, các doanh nghiệp không chỉ góp phần đạt được các mục tiêu SDGs mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh, xây dựng lòng tin và đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao từ nhà đầu tư và người tiêu dùng.
3. Thực trạng thực hành Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) tại Việt Nam
Việc áp dụng Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) tại Việt Nam đang trên đà phát triển, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế. Nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Vingroup đã bắt đầu thực hiện báo cáo ESG và tích hợp các yếu tố bền vững vào chiến lược kinh doanh. Điều này thể hiện qua các chương trình sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhận thức về ESG vẫn còn khá mơ hồ. Phần lớn các doanh nghiệp này cho rằng ESG chỉ phù hợp với các tập đoàn lớn, trong khi thực tế, việc áp dụng ESG có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của họ.
Ngoài ra, các tổ chức quốc tế như IFC và ADB cũng đã hỗ trợ tài chính và tư vấn kỹ thuật cho các doanh nghiệp Việt Nam nhằm thúc đẩy ESG. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng ESG vẫn thấp, chủ yếu do thiếu nguồn lực và kinh nghiệm. Một số doanh nghiệp còn xem việc thực hiện ESG là một gánh nặng chi phí, thay vì cơ hội đầu tư dài hạn. Điều này cần được khắc phục thông qua các chiến lược nâng cao nhận thức và hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan.
Chính phủ Việt Nam đã bắt đầu xây dựng các chính sách nhằm thúc đẩy ESG, thể hiện qua việc ban hành các quy định về báo cáo bền vững trong Luật Chứng khoán. Các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán được yêu cầu công khai thông tin liên quan đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị. Tuy nhiên, khung pháp lý hiện nay vẫn còn thiếu đồng bộ và chưa đủ mạnh để thúc đẩy việc áp dụng ESG một cách rộng rãi.
Ví dụ, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa rõ ràng về các tiêu chí cụ thể để đánh giá ESG, dẫn đến tình trạng thực hiện không đồng đều. Ngoài ra, các chính sách ưu đãi tài chính như miễn giảm thuế hoặc hỗ trợ vay vốn cho các doanh nghiệp áp dụng ESG vẫn còn hạn chế. Chính phủ cần đưa ra các quy định chi tiết hơn, đồng thời hợp tác với các tổ chức quốc tế để xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá ESG phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội của Việt Nam.
4. Lợi ích và thách thức từ việc thực hành ESG
4.1. Lợi ích đem lại từ việc thực hành ESG
ESG không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trên phạm vi quốc gia. Các doanh nghiệp tuân thủ tiêu chí ESG thường dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế, chẳng hạn như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), hay các quỹ đầu tư xanh. Điều này giúp họ giảm bớt gánh nặng tài chính, đồng thời gia tăng cơ hội mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế.
Một lợi ích quan trọng khác của ESG là tối ưu hóa chi phí. Các doanh nghiệp áp dụng ESG có thể tiết kiệm tài nguyên và giảm lãng phí thông qua việc sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm khí thải. Chẳng hạn, việc đầu tư vào hệ thống năng lượng mặt trời hoặc gió không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp và cộng đồng. Những cải tiến này góp phần làm tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.
Hơn nữa, ESG còn là công cụ để giảm thiểu rủi ro pháp lý và khủng hoảng truyền thông. Các doanh nghiệp tuân thủ tốt ESG thường ít gặp phải các vụ kiện tụng liên quan đến môi trường hoặc lao động. Điều này giúp họ bảo vệ hình ảnh thương hiệu, duy trì lòng tin của khách hàng và nhà đầu tư. Ngoài ra, việc áp dụng ESG còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, khi doanh nghiệp tìm cách phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và xã hội. Tất cả những yếu tố này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn đảm bảo sự bền vững và ổn định cho cả nền kinh tế quốc gia.
ESG là công cụ mạnh mẽ trong việc bảo vệ môi trường, đặc biệt thông qua yếu tố "Environmental". Doanh nghiệp áp dụng ESG thường tập trung vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính, một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu. Bằng cách đầu tư vào công nghệ năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng sinh học, các tổ chức không chỉ giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên mà còn góp phần tạo nên hệ sinh thái bền vững.
Một khía cạnh quan trọng khác là quản lý chất thải hiệu quả. Doanh nghiệp áp dụng ESG thường triển khai các giải pháp tái chế và tái sử dụng nguyên vật liệu, giảm thiểu lượng rác thải đổ ra môi trường. Ví dụ, trong ngành sản xuất, việc sử dụng các nguyên liệu thân thiện với môi trường và áp dụng quy trình sản xuất tuần hoàn không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn. Các sáng kiến này góp phần cải thiện chất lượng không khí, nước và đất, tạo nên môi trường sống lành mạnh cho cộng đồng.
Ngoài ra, ESG còn thúc đẩy sự đổi mới trong phát triển các sản phẩm và dịch vụ bền vững. Các doanh nghiệp như Tesla đã minh chứng việc sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh doanh mà còn thúc đẩy xu hướng tiêu dùng xanh. Điều này góp phần xây dựng ý thức bảo vệ môi trường trong xã hội và khuyến khích các doanh nghiệp khác tham gia vào các hoạt động phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa cải tiến công nghệ và trách nhiệm xã hội là yếu tố quyết định để ESG trở thành nền tảng cho sự bảo vệ môi trường lâu dài.
Yếu tố "Social" trong ESG tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy bình đẳng xã hội. Doanh nghiệp áp dụng ESG không chỉ đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và xây dựng các chính sách phúc lợi hợp lý mà còn hướng tới việc nâng cao kỹ năng và năng lực cho nhân viên thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu. Các sáng kiến ESG còn góp phần thúc đẩy bình đẳng giới, tạo ra môi trường làm việc đa dạng và bao hàm, cũng như mang đến cơ hội việc làm cho các nhóm yếu thế trong xã hội. Điều này không chỉ giúp giảm bớt tình trạng bất bình đẳng mà còn nâng cao sự hòa nhập xã hội và tăng cường tính đoàn kết trong cộng đồng.
Ngoài ra, các doanh nghiệp thực hiện ESG thường đi đầu trong các hoạt động cộng đồng, từ việc hỗ trợ giáo dục, y tế đến phát triển cơ sở hạ tầng. Những nỗ lực này góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người dân, đặc biệt tại các khu vực khó khăn. Ví dụ, việc xây dựng trường học, bệnh viện hoặc các dự án nước sạch không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, nâng cao khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản và tạo điều kiện cho các cộng đồng phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, ESG còn tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững bằng cách xây dựng niềm tin với các bên liên quan, từ nhân viên, khách hàng đến cộng đồng địa phương. Những doanh nghiệp thực hiện tốt ESG thường nhận được sự ủng hộ từ phía xã hội, giúp họ dễ dàng thu hút các nguồn đầu tư, duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh. Điều này không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn góp phần xây dựng một hệ sinh thái kinh doanh bền vững và ổn định hơn trong dài hạn.
4.2. Những thách thức trong việc thực hành ESG tại Việt Nam
Việc áp dụng ESG tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn. Cụ thể:
Thứ nhất, nhận thức của các doanh nghiệp về tầm quan trọng của ESG còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp vẫn coi ESG là một xu hướng của quốc tế, không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của mình. Điều này đặc biệt đúng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi họ thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự để triển khai các sáng kiến ESG.
Thứ hai, chi phí ban đầu để triển khai ESG thường khá cao, đặc biệt là trong việc đầu tư vào công nghệ sạch và các hệ thống quản lý bền vững. Đối với các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế, đây là một rào cản lớn. Ngoài ra, sự thiếu rõ ràng trong các tiêu chuẩn đánh giá ESG cũng khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đo lường hiệu quả và giá trị mà ESG mang lại.
Thứ ba, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển khung pháp lý liên quan đến ESG. Sự thiếu đồng bộ giữa các quy định pháp luật, cũng như việc thiếu các cơ chế khuyến khích, đã làm giảm động lực của doanh nghiệp trong việc thực hiện ESG. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.
5. Một số khuyến nghị đề xuất
5.1. Khuyến nghị đối với doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần chủ động tích hợp ESG vào chiến lược phát triển dài hạn của mình, biến ESG thành một phần không thể tách rời trong hoạt động kinh doanh. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần thiết lập một lộ trình chi tiết với các mục tiêu cụ thể liên quan đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị. Ví dụ, doanh nghiệp có thể cam kết giảm 20% lượng khí thải carbon trong vòng 5 năm, hoặc tăng tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo lên 50% vào năm 2030. Những cam kết cụ thể này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh mà còn xây dựng hình ảnh tích cực trước các nhà đầu tư và khách hàng.
Một giải pháp quan trọng khác là đầu tư vào công nghệ hiện đại và các giải pháp bền vững. Doanh nghiệp cần triển khai các hệ thống quản lý năng lượng thông minh, ứng dụng IoT (Internet vạn vật) để giám sát và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên. Ví dụ, Vinamilk tại Việt Nam đã áp dụng công nghệ sản xuất sạch, giúp giảm thiểu lượng nước tiêu thụ và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Tương tự, các doanh nghiệp quốc tế như Unilever đã thực hiện các sáng kiến giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách chuyển đổi sang bao bì tái chế, góp phần giảm áp lực lên môi trường.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc xây dựng báo cáo minh bạch về ESG. Các báo cáo này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của các sáng kiến ESG mà còn giúp tăng cường lòng tin từ phía nhà đầu tư và khách hàng. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán đã bắt đầu thực hiện báo cáo bền vững, ví dụ như Vingroup hay Masan Group.
Đồng thời, việc hợp tác với các tổ chức quốc tế và học hỏi từ các mô hình thành công cũng là một giải pháp quan trọng. Doanh nghiệp có thể tham gia vào các liên minh bền vững toàn cầu như UN Global Compact hoặc học hỏi từ các chương trình ESG của các tập đoàn lớn như Apple và Microsoft. Những mô hình này không chỉ cung cấp kinh nghiệm thực tế mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả của các sáng kiến ESG.
5.2. Khuyến nghị đối với Chính phủ
Chính phủ cần đóng vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy ESG bằng cách hoàn thiện khung pháp lý và đưa ra các chính sách khuyến khích phù hợp. Một giải pháp hiệu quả là xây dựng các tiêu chuẩn ESG chi tiết và rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ và đánh giá hiệu quả. Chính phủ cũng có thể áp dụng các công cụ kinh tế như thuế carbon để thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển đổi sang các giải pháp năng lượng sạch. Ví dụ, Singapore đã triển khai thuế carbon từ năm 2019, giúp khuyến khích các doanh nghiệp giảm thiểu lượng khí thải và đầu tư vào các công nghệ xanh.
Ngoài ra, Chính phủ cần cung cấp các ưu đãi tài chính như miễn giảm thuế, hỗ trợ vay vốn với lãi suất thấp hoặc tài trợ trực tiếp cho các dự án ESG. Ví dụ, tại châu Âu, các quỹ đầu tư xanh đã được triển khai rộng rãi để hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện các sáng kiến bền vững. Việt Nam có thể học hỏi từ các chương trình này để thúc đẩy ESG trong nước.
Chính phủ cũng cần tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp cận các nguồn vốn và kinh nghiệm từ các tổ chức toàn cầu. Việc tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo về ESG sẽ giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp và xã hội. Ví dụ, các hội thảo thường niên của APEC về phát triển bền vững đã đóng góp tích cực vào việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
5.3. Khuyến nghị đối với xã hội
Xã hội cần đóng vai trò giám sát và thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện ESG thông qua việc tiêu dùng có trách nhiệm và ủng hộ các sản phẩm, dịch vụ bền vững. Người tiêu dùng có thể ưu tiên mua sắm các sản phẩm thân thiện với môi trường hoặc từ các thương hiệu có cam kết rõ ràng về ESG. Tại Việt Nam, các sản phẩm hữu cơ hoặc không sử dụng bao bì nhựa đang dần được người tiêu dùng ưa chuộng, góp phần thúc đẩy xu hướng tiêu dùng bền vững.
Ngoài ra, các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các cơ quan truyền thông cần đóng vai trò nâng cao nhận thức của công chúng về lợi ích của ESG. Các chiến dịch truyền thông như “Giờ Trái đất” đã chứng minh hiệu quả trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng. Các tổ chức NGO cũng có thể thực hiện các báo cáo giám sát và công bố thông tin về các hoạt động ESG của doanh nghiệp, giúp tạo áp lực và động lực để các doanh nghiệp cam kết thực hiện ESG một cách nghiêm túc.
Việc xây dựng văn hóa tiêu dùng bền vững thông qua các chiến dịch giáo dục và truyền thông cũng là yếu tố quan trọng. Chính phủ, doanh nghiệp và xã hội cần phối hợp để thực hiện các chương trình giáo dục cộng đồng, như tổ chức các lớp học về tái chế, giảm thiểu rác thải hoặc sử dụng năng lượng tái tạo. Sự ủng hộ từ phía xã hội sẽ là nguồn động lực mạnh mẽ để các doanh nghiệp thực hiện các mục tiêu ESG và đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
6. Kết luận
Bộ tiêu chuẩn về môi trường - xã hội - quản trị (ESG) không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong phát triển bền vững tại Việt Nam. Việc áp dụng ESG mang lại nhiều lợi ích to lớn, từ cải thiện hiệu quả kinh doanh, bảo vệ môi trường đến nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội. Tuy nhiên, để ESG thực sự trở thành công cụ mạnh mẽ thúc đẩy phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và xã hội. Những nỗ lực này sẽ giúp Việt Nam không chỉ đạt được các mục tiêu phát triển bền vững mà còn nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Huỳnh Diệu Ngân (2024). Hành trình ESG của Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. Truy cập tại https://kinhtevadubao.vn/hanh-trinh-esg-cua-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-28995.html
Dương Thị Ngân (2024). Bối cảnh và một số giải pháp nhằm nâng cao việc thực hiện ESG tại các doanh nghiệp Việt Nam. Truy cập tại https://kinhtevadubao.vn/boi-canh-va-mot-so-giai-phap-nham-nang-cao-viec-thuc-hien-esg-tai-cac-doanh-nghiep-viet-nam-30945.html?
ENVIRONMENTAL - SOCIAL - GOVERNANCE (ESG)
AND SUSTAINABLE DEVELOPMENT STANDARDS IN VIETNAM
• NGUYEN THI PHUONG DUNG
Banking Academy
ABSTRACT:
This study explores the relationship between Environmental, Social, and Governance (ESG) standards and sustainable development, with a specific focus on the current state of ESG practices in Vietnam. By analyzing the benefits and challenges associated with ESG implementation, the study highlights key obstacles such as limited business awareness, high operational costs, and an underdeveloped legal framework. In response to these challenges, the study offers practical recommendations aimed at enhancing ESG adoption and contributing to sustainable economic growth in Vietnam.
Keywords: ESG, sustainable development, green business.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 10 tháng 3 năm 2025]