Tóm tắt:
Du lịch y tế đang trở thành một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế và hệ thống y tế của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả, việc xây dựng một khung pháp lý phù hợp là điều kiện tiên quyết. Bài viết này phân tích các quy định pháp luật về du lịch y tế, tập trung vào vai trò của pháp luật trong việc thúc đẩy và quản lý lĩnh vực này. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng tổng hợp kinh nghiệm quốc tế từ một số quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển về du lịch y tế, từ đó rút ra những bài học hữu ích cho Việt Nam. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, góp phần thúc đẩy du lịch y tế tại Việt Nam phát triển bền vững và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Từ khóa: du lịch y tế, kinh nghiệm quốc tế, pháp luật du lịch y tế, phát triển bền vững, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Du lịch y tế là sự kết hợp giữa du lịch và chăm sóc sức khỏe, đã trở thành một xu hướng toàn cầu, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của nhiều quốc gia. Theo Allied Market Research, quy mô thị trường du lịch y tế toàn cầu đạt khoảng 105,3 tỷ USD vào năm 2022 và dự kiến đạt 273,7 tỷ USD vào năm 2031, với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) 11,3% trong giai đoạn 2023-2031 [5].
Tại Việt Nam, du lịch y tế đang nổi lên như một lĩnh vực tiềm năng. Theo Sở Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh, số lượng khách du lịch tìm kiếm dịch vụ y tế tại Việt Nam đã tăng đáng kể, với ước tính doanh thu hàng năm từ du lịch y tế đạt khoảng 2 tỷ USD. Đặc biệt, Thành phố Hồ Chí Minh đã xây dựng và triển khai 30 chương trình tour kết hợp du lịch y tế, chăm sóc sức khỏe, phù hợp với thị trường khách nội địa và quốc tế [1].
Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả tiềm năng này, việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cho du lịch y tế rất quan trọng. Hiện tại, Việt Nam chưa có các nghiên cứu đầy đủ về tiềm năng, cũng như chưa có định hướng, chính sách cụ thể để phát triển loại hình du lịch này. Đặc biệt, Bộ Y tế chưa chuẩn hóa quy trình chăm sóc sức khỏe, dẫn đến việc phần lớn các cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch như resort, khách sạn chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản cho du khách [2]. Do đó, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế và đề xuất các giải pháp pháp lý phù hợp là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của du lịch y tế tại Việt Nam.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Khái quát về pháp luật trong du lịch y tế
Du lịch y tế hay "medical tourism" là hiện tượng khi các cá nhân di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác nhằm mục đích tiếp cận các dịch vụ y tế, bao gồm cả phẫu thuật và không phẫu thuật. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), du lịch y tế được định nghĩa là "hình thức đi du lịch kết hợp với mục đích khám chữa bệnh bằng hình thức phẫu thuật và không phẫu thuật" [3]. Loại hình du lịch này đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, tạo ra nhu cầu cấp thiết về một khung pháp lý rõ ràng và hiệu quả để quản lý và điều tiết.
Pháp luật trong lĩnh vực du lịch y tế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ, quyền lợi của bệnh nhân và trách nhiệm của các bên liên quan. Theo Luật Du lịch Việt Nam năm 2017, hoạt động du lịch bao gồm "hoạt động của khách du lịch, tổ chức, cá nhân kinh doanh du lịch và cơ quan, tổ chức, cá nhân, cộng đồng dân cư có liên quan đến du lịch" [4]. Tuy nhiên, luật này chưa đề cập cụ thể đến du lịch y tế, dẫn đến khoảng trống pháp lý trong việc quản lý loại hình du lịch đặc thù này.
Việc thiếu hụt các quy định pháp luật cụ thể về du lịch y tế có thể dẫn đến những rủi ro về chất lượng dịch vụ và an toàn cho bệnh nhân. Do đó, cần thiết phải xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cho du lịch y tế, bao gồm các quy định về tiêu chuẩn dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, cũng như cơ chế giám sát và xử lý vi phạm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch y tế.
2.2. Kinh nghiệm quốc tế về pháp luật du lịch y tế
2.2.1. Hoa Kỳ - Sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng dịch vụ y tế
Hoa Kỳ là một trong những điểm đến du lịch y tế hàng đầu thế giới, chủ yếu thu hút bệnh nhân từ các nước phát triển muốn tiếp cận các công nghệ y tế tiên tiến. Hệ thống pháp luật Mỹ quy định rất rõ ràng về các tiêu chuẩn y tế, trong đó các cơ sở y tế phải đạt chứng nhận của các tổ chức uy tín như Joint Commission International (JCI) - một tổ chức chuyên đánh giá chất lượng các bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế quốc tế. Ngoài ra, pháp luật Hoa Kỳ còn có quy định về bảo hiểm y tế dành cho bệnh nhân nước ngoài, giúp giảm thiểu rủi ro về tài chính và đảm bảo quyền lợi của người sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, chi phí y tế tại Hoa Kỳ khá cao, do đó nhiều công dân Mỹ lựa chọn đi nước ngoài để được điều trị với giá cả hợp lý hơn. Điều này đặt ra thách thức về việc kiểm soát dòng bệnh nhân quốc tế và đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế tại nước ngoài đạt tiêu chuẩn Mỹ.
2.2.2. Thái Lan - Mô hình pháp lý hỗ trợ và thu hút đầu tư
Thái Lan được xem là một trong những trung tâm du lịch y tế hàng đầu thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ, nha khoa và y học cổ truyền. Chính phủ Thái Lan đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ du lịch y tế như cấp visa y tế dài hạn (Medical Visa) lên đến 1 năm cho bệnh nhân và người thân, cho phép họ điều trị trong thời gian dài. Bên cạnh đó, hệ thống bệnh viện tư nhân tại Thái Lan được quản lý chặt chẽ theo các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời chính phủ có chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này. Điều này giúp Thái Lan trở thành một trong những điểm đến du lịch y tế hấp dẫn nhất khu vực Đông Nam Á.
2.2.3. Singapore - Hệ thống pháp luật nghiêm ngặt và chất lượng y tế hàng đầu
Singapore nổi tiếng với hệ thống y tế tiên tiến và mô hình quản lý chặt chẽ. Chính phủ nước này đã xây dựng khung pháp lý rất rõ ràng để kiểm soát chất lượng dịch vụ y tế dành cho du khách. Các bệnh viện tư nhân và công lập đều phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về cấp phép hành nghề, kiểm định chất lượng và trách nhiệm đối với bệnh nhân nước ngoài. Ngoài ra, Singapore áp dụng các quy định về bảo hiểm y tế quốc tế, cho phép bệnh nhân từ các quốc gia khác có thể được chi trả bảo hiểm khi điều trị tại đây. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân quốc tế khi sử dụng dịch vụ y tế tại Singapore.
2.2.4. Hàn Quốc - Chính sách quảng bá mạnh mẽ về du lịch y tế
Hàn Quốc nổi bật với lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ và điều trị công nghệ cao. Chính phủ Hàn Quốc đã xây dựng nhiều chính sách pháp lý nhằm thu hút bệnh nhân quốc tế, trong đó có cấp visa y tế dễ dàng, tạo các trung tâm tư vấn du lịch y tế và hỗ trợ các bệnh viện tư nhân đạt chứng nhận quốc tế. Ngoài ra, Hàn Quốc cũng có quy định về việc cấp phép cho các công ty môi giới du lịch y tế, đảm bảo rằng các bệnh nhân nước ngoài được kết nối với các cơ sở y tế uy tín và hợp pháp. Điều này giúp hạn chế tình trạng lừa đảo và bảo vệ quyền lợi của du khách khi tham gia điều trị y tế tại Hàn Quốc.
2.2.5. Ấn Độ - Chính sách giá rẻ và sự phát triển mạnh mẽ của du lịch y tế
Ấn Độ là một trong những quốc gia có hệ thống du lịch y tế phát triển nhanh nhất thế giới, nhờ vào chi phí điều trị thấp và chất lượng y tế ngày càng được cải thiện. Chính phủ Ấn Độ đã ban hành các chính sách pháp lý nhằm thúc đẩy ngành này, bao gồm visa y tế đặc biệt, ưu đãi thuế cho các bệnh viện quốc tế và quy trình cấp phép nhanh chóng cho các cơ sở y tế có chất lượng cao. Một trong những thách thức lớn nhất đối với Ấn Độ là vấn đề kiểm soát chất lượng dịch vụ y tế, do sự chênh lệch giữa các bệnh viện tư nhân cao cấp và hệ thống y tế công lập. Tuy nhiên, với các điều chỉnh pháp lý phù hợp, Ấn Độ vẫn tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những trung tâm du lịch y tế hàng đầu thế giới.
2.3. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt về du lịch y tế. Một trong những yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của du lịch y tế là một hệ thống pháp lý rõ ràng, minh bạch và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Hiện tại, Việt Nam chưa có khung pháp lý riêng cho du lịch y tế, điều này gây khó khăn trong quản lý, cấp phép và giám sát chất lượng dịch vụ. Bài học từ Thái Lan và Singapore cho thấy việc xây dựng bộ luật hoặc nghị định chuyên biệt về du lịch y tế giúp tạo hành lang pháp lý vững chắc cho các bệnh viện, phòng khám và công ty du lịch y tế hoạt động minh bạch. Hàn Quốc đã áp dụng chính sách cấp phép bắt buộc cho các công ty môi giới du lịch y tế, giúp kiểm soát chất lượng và bảo vệ bệnh nhân quốc tế. Việt Nam cần học hỏi mô hình này để đảm bảo các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ du lịch y tế hoạt động theo tiêu chuẩn cao, tránh tình trạng môi giới thiếu chuyên nghiệp, làm ảnh hưởng đến uy tín quốc gia.
Thứ hai, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và tiêu chuẩn bệnh viện quốc tế. Chất lượng dịch vụ y tế là yếu tố quan trọng nhất thu hút bệnh nhân quốc tế. Việt Nam cần đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về y tế, tương tự như cách Hoa Kỳ và Singapore áp dụng. Việc yêu cầu các bệnh viện và phòng khám đạt chứng nhận quốc tế như JCI (Joint Commission International) không chỉ giúp nâng cao uy tín của hệ thống y tế mà còn đảm bảo dịch vụ đạt chất lượng cao. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy đầu tư vào công nghệ y tế hiện đại, phát triển hồ sơ bệnh án điện tử để hỗ trợ bệnh nhân quốc tế dễ dàng truy cập thông tin y tế của mình khi điều trị tại Việt Nam. Học hỏi từ Hàn Quốc, các bệnh viện lớn tại Việt Nam nên có dịch vụ phiên dịch chuyên nghiệp, hỗ trợ pháp lý và tư vấn chuyên sâu dành cho bệnh nhân quốc tế.
Thứ ba, chính sách visa y tế thuận lợi cho bệnh nhân quốc tế. Một trong những chính sách quan trọng giúp thúc đẩy du lịch y tế là thủ tục visa y tế linh hoạt. Hiện nay, Việt Nam chưa có chính sách visa chuyên biệt dành cho bệnh nhân quốc tế, trong khi các nước như Thái Lan, Singapore và Ấn Độ đều có loại Medical Visa cho phép bệnh nhân và người thân lưu trú trong thời gian dài để điều trị. Việt Nam cần xây dựng một chương trình visa y tế đặc biệt, có thời hạn dài hơn so với visa du lịch thông thường và có cơ chế gia hạn nhanh chóng. Ngoài ra, có thể áp dụng chính sách miễn visa hoặc cấp visa điện tử nhanh chóng cho bệnh nhân đến từ các thị trường tiềm năng như châu Âu, Mỹ, Úc và các nước trong khu vực ASEAN.
Thứ tư, đẩy mạnh quảng bá và xây dựng thương hiệu du lịch y tế Việt Nam. Việt Nam cần có chiến lược quảng bá chuyên biệt cho ngành Du lịch y tế, tương tự như cách Hàn Quốc và Thái Lan đã làm. Chính phủ cần phối hợp với các bệnh viện, hãng hàng không, công ty du lịch để xây dựng các gói dịch vụ y tế kết hợp du lịch, quảng bá trên các kênh quốc tế và hợp tác với các đại lý du lịch y tế toàn cầu. Bên cạnh đó, các hội thảo quốc tế về du lịch y tế, hợp tác với các tổ chức bảo hiểm y tế quốc tế cũng là hướng đi quan trọng giúp Việt Nam tăng độ nhận diện trên thị trường toàn cầu. Các chiến dịch tiếp thị cần tập trung vào thế mạnh của Việt Nam như chi phí hợp lý, chất lượng y tế cao và dịch vụ chăm sóc tận tình.
Thứ năm, thiết lập cơ chế giám sát và xử lý vi phạm trong du lịch y tế. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của du lịch y tế, Việt Nam cần có hệ thống giám sát chặt chẽ đối với các cơ sở cung cấp dịch vụ y tế. Các quốc gia như Singapore và Hoa Kỳ đều có hệ thống cấp phép, kiểm định chất lượng bệnh viện định kỳ và xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm tiêu chuẩn y tế. Việc minh bạch thông tin về danh sách các bệnh viện đạt chuẩn du lịch y tế trên các trang web chính thức của Nhà nước sẽ giúp bệnh nhân quốc tế có thể dễ dàng lựa chọn cơ sở điều trị uy tín.
3. Kết luận
Du lịch y tế là một lĩnh vực đầy tiềm năng, mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế và hệ thống y tế quốc gia. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần có một khung pháp lý rõ ràng nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ, quyền lợi của bệnh nhân và tính cạnh tranh của ngành. Kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến cho thấy, việc hoàn thiện chính sách pháp luật, thiết lập tiêu chuẩn chất lượng y tế quốc tế, cải thiện thủ tục visa và đẩy mạnh quảng bá là những yếu tố then chốt giúp thúc đẩy du lịch y tế. Việt Nam, với lợi thế về chi phí hợp lý và nguồn nhân lực y tế chất lượng cao, cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp phù hợp để khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch y tế toàn cầu. Nếu có chiến lược phát triển đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một điểm đến hấp dẫn, thu hút bệnh nhân quốc tế, góp phần phát triển kinh tế - y tế trong nước ở tương lai.
Tài liệu tham khảo
[1] Hoài Thu. (2023). Tiềm năng phát triển du lịch y tế của Việt Nam. Báo Pháp luật Việt Nam. Truy cập tại https://baophapluat.vn/tiem-nang-phat-trien-du-lich-y-te-cua-viet-nam-post499042.html
[2] Lê Nam. (2023). Du lịch y tế: Thị trường tỷ USD chờ đợi khai thác. Báo Kinh tế và Đô thị. Truy cập tại https://kinhtedothi.vn/du-lich-y-te-thi-truong-ti-usd-cho-doi-khai-thac.html
[3] Minh Ngọc. (2023). Du lịch y tế và những loại hình du lịch y tế phổ biến. Truy cập tại https://crystalbay.com/du-lich-y-te-va-nhung-loai-hinh-du-lich-y-te-pho-bien-ndl50049.html
[4] Quốc hội. (2017). Luật Du lịch 2017.
[5] Jay Mehta, Roshan Deshmukh. (2023). Medical tourism market: Global opportunity analysis and industry forecast, 2023-2031. [online] Available at: https://www.alliedmarketresearch.com/medical-tourism-market
Legal framework for medical tourism: International lessones and recommendations for Vietnam
Master’s student, Huynh Duy Long
University of Economics and Law, Vietnam National University - Ho Chi Minh City
Abstract:
Medical tourism is becoming a rapidly growing sector globally, contributing significantly to the economies and health systems of many countries. However, to ensure sustainable and effective development, the establishment of an appropriate legal framework is a prerequisite. This article analyzes the legal regulations on medical tourism, focusing on the role of law in promoting and managing this sector. In addition, the study also synthesizes international experience from a number of countries with developed legal systems on medical tourism, thereby drawing useful lessons for Vietnam. On that basis, the article proposes a number of solutions to improve the legal framework, contributing to promoting sustainable development and competitiveness of medical tourism in Vietnam in the international market.
Keywords: medical tourism, international experience, medical tourism law, sustainable development, Vietnam.